Tải bản đầy đủ (.doc) (73 trang)

GA hóa 9 kì (kì I)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (513.36 KB, 73 trang )

Giáo án hố học lớp 9
Ngy soản: 23. 8. 200
Tiãút 1:
Bi : ÄN TÁÛP ÂÁƯU NÀM
I. Mủc tiãu bi hc:
- Giụp hc sinh hãû thäúng lải cạc kiãún thỉïc cå bn â
âỉåüc hc åí låïp 8.
- Rn luûn k nàng viãút PTPỈ, láûp CTHH, cạc khại niãûm
vãư dung dëch, âäü tan, C
dd
.
- Rn luûn k nàng lm cạc bi toạn vãư C
dd
.
II. Chøn bë:
- Giạo viãn: hãû thäúng bi táûp, cáu hi.
- Hc sinh: Än lải kiãún thỉïc låïp 8
III. Phỉång Phạp:
- Hi âạp, tho lûn nhọm.
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1. ÄØn âënh(1 phút): Låïp 9A:
Låïp 9B:
2. Bi c: Khäng
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng tháưy & tr Näüi dung bi
HÂ 1 : ( 15’)
- GV: Nhàõc lải näüi dung cáúu
trục ca SGK låïp 8.
- HS: Nghe
- GV: Chụng ta luûn lải mäüt
säú dảng bi táûp váûn dủng


cå bn ca họa 8.
BT 1 : Hy xạc âënh CTHH v
phán loải chụng:
- GV: Âãø lm âỉåüc bi táûp
âọ chụng ta cáưn sỉí dủng
nhỉỵng kiãún thỉïc no?
- HS: Tho lûn
- HS: 1. Quy tàõc họa trë
2. Phi thüc KHHH, CT cạc
gäúc, họa trë cạc gäúc...
3. Mún phán loải âỉåüc
ta phi thüc cạc khại niãûm:
Oxit, bazå, Axit, múi.
- GV: Nháûn xẹt âạnh giạ kãút
qu
HÂ 2 : (15’)
GV: Thäng bạo bi táûp cho HS
BT2: Gi tãn phán loải cạc
håüp cháút sau:
I. Än lải cạc khại niãûm v
cạc ND l thuút cå bn 8
v bi táûp
BT1:
1. Kalicacbonat 
2. Âäưng (II) Oxit 
3. Natri hiiräxit 
4. Axit sunfuric 
5. Can xi photphat 
1. K
2

CO
3
2. CuO
3. NaOH
4. H
2
SO
4
5. Ca
3
(PO)
2
II. Bi táûp:
1. K/n vãư A loải h/c vä cå
2. Cạch gi tãn A loải h/c
3. KHHH cạc ngun täú, tãn
gäúc axit
Na
2
O  Natri oxit  Oxit bazå
SO
2
 Lỉu hunh âi Oxit  Oxit
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
1
Giáo án hố học lớp 9
Na
2
O, SO
2

, HNO
3
, CuCl
2
, CaCO
3
,
Fe
2
(SO
4
)
3
, Al(NO
3
)
3
, Mg(OH)
2
,
K
3
PO
4
, BaSO
3
.
- GV: u cáưu nhàõc lải kiãún
thỉïc váûn dủng
- HS: Tho lûn v lm bi

táûp
- GV: Âạnh giạ nháûn xẹt v
bäø sung kiãún thỉïc cho HS.
HÂ 3 : (13’)
- GV: Hon thnh cạc PTPỈ sau:
1. P + O
2

2. Fe + O
2

3. Zn + ?  + H
2
4. P
2
O
5
+ ?  H
3
PO
4
5. CuO + ?  Cu +
- HS: Lm bi táûp vãư PTHH
- GV: Âạnh giạ bi táûp hc
sinh
- Âỉa ra âạp ạn âụng
HÂ 4 : (3 - 4’)
- GV: Phạt phiãúu hc táûp cho
HS theo máùu bi táûp:
Hy chn CTHH, tãn gi v

phán loải chụng theo máùu.
- GV: Nháûn xẹt âạnh giạ kãút
qu bi táûp ca HS.
axit
HNO
3
 Axit nitric  Axit
CuCl
2
 Âäưng (II) Clo rua 
Múi
CaCO
3
Can xi cacbonat  Múi
Fe
2
(SO
3
)
3
 Sàõt (III) Sunfat
Múi
Al (NO
3
)
3
 Nhäm nitrat Múi
Mg(OH)
2
 Magiãhiâräxit  bazå

III. Bi táûp:
1. 4P + 5 O
2

 →
0
t
2P
2
O
5
2. 3Fe + 2O
2
 Fe
2
O
3
3. Zn + HCl  ZnCl
2
+ H
2
4. P
2
O
5
+ 3H
2
O  2H
3
PO

4
5. CuO + H
2

 →
0
t
Cu + H
2
O
IV. Bi táûp:
4. Cng cäú dàûn do : (3 phut)
1. Gi tãn v phán loải cạc cháút sau:
CO
2
, FeO, BaSO
3
, MgSO
4
, Ca(NO
3
)
2
...
2. Hon thnh PTHH sau:
a. Na + ?  ? + H
2
b. Fe + ?  ? +H
2
c. Fe

2
O
3
+ ?  ? + Fe
    
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
2
Giáo án hố học lớp 9
Ngy soản: 27/8/2007
Tiãút 2:
CHỈÅNG I: CẠC LOẢI HÅÜP CHÁÚT VÄ CÅ
Bi 1: TÊNH CHÁÚT HOẠ HC CA OXIT
KHẠI QUẠT VÃƯ PHÁN LOẢI OXIT
I. Mủc tiãu bi hc:
- Hc sinh biãút âỉåüc tênh cháút hoạ hc ca Oxit bazå, Oxit
axit v viãút âỉåüc PTHH ca mäùi tênh cháút.
- Hiãøu âỉåüc cå såí phán loải l dỉûa vo ldỉûa vo tênh
cháút hoa hc ca chụng.
- Váûn dủng âỉåüc hiãøu biãút vãư tênh cháút hoạ hc âãø
gii BTHH
II . Chøn bë:
- GV: T/n cho hs, T/n cho giạo viãn theo u cáưu SGK
- HS: Chøn bë trỉåïc T/n ( CuO + HCl)
III. Phỉång phạp:
- Hi âạp, thỉûc hnh thê nghiãûm, nhọm nh...
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1.ÄØn âënh (1’):
- Âiãøm danh SLHS
2. Bi c( 3’):
- Cho vê dủ minh hoả vãư mäüt säú Äxit ( Äxit bazå, Äxit axit)

3. Bi måïi:
Hoảt âäüng tháưy v tr Näüi dung bi hc
HÂ 1 : (30’)
- GV: u cáưu HS nhàõc lải k/n
Äxit bazå, Äxit axit
- HS: Nhàõc k/n
- GV: Hỉåïng dáùn lm T/n
- HS: Lm T/n theo u cáưu
- HS: Nháûn xẹt cạch lm, hiãûn
tỉåüng T/n

kãút lûn
- HS: Âc T/n SGK
- Nãu cạch tiãún hnh
- HS: - Lm T/n
- Nháûn xẹt T/n
- GV: âạnh giạ quạ trçnh thỉûc
hnh t/n ca HS
- GV: Hỉåïng dáùn HS viãút PTPỈ
- HS: Viãút PTPỈ
- GV: giåïi thiãûu tênh cháút v
hỉåïng dáùn viãút PTPỈ
I. Tênh cháút hoạ hc ca
Oxit
1. Tênh cháút hoạ hc ca Oxit
bazå
a. Tạc dủng våïi nỉåïc:
BaO
(r)
+ H

2
O
(l)
 Ba(OH)
2 (dd)
 Mäüt säú Oxit bazå tạc dủng
våïi nỉåïc tảo ra bazå
b. Tạc dủng våïi axit
CuO
(r)
+ 2 HCl
(dd)
 CuCl
2 (dd)
+
H
2
O
CaO
(r)
+ 2 HCl
(dd)
 CaCl
2 (dd)
+
H
2
O
 Oxit bazå t/d våïi axit  múi
+ nỉåïc

c. Tạc dủng våïi Oxit axit
BaO
(r)
+ CO
2 (k)
 BaCo
3 (r)
2. Tênh cháút hoạ hc Oxit axit
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
3
Giáo án hố học lớp 9
- GV: Gåüi âãún PTPỈ giỉỵa
CO
2
v Ca(OH)
2
 ?
- HS: Viãút PTPỈ
- HS: Nhàõc lải kiãún thỉïc åí
pháưn 1
- GV: Cạc em hy so sạnh tênh
hoạ hc ca hai loải oxit trãn.
- GV: u cáưu HS lm bi táûp
St
t
CTH
H
Phán
loải
Tãn gi

1 K
2
O Oxit
bazå
2 Fe
2
O
3
Oxit
bazå
3 SO
3
Oxit axit
4 P
2
O
5
Oxit axit
Nhỉỵng oxit trãn oxit no t/d våïi
dd H
2
SO
4(l)
Dd: NaOH
Hy viãút PTPỈ minh hoả
HÂ 2 : (7’):
- GV: Giåïi thiãûu: dỉûa vao
tênh cháút hoạ hc ngỉåìi ta
phán thnh 4 loải oxit
- HS: Nãu tỉìng loải v láúy vê

dủ minh hoả
- GV: Nháûn xẹt âạnh giạ sỉû
hiãøu biãút ca hs
a. tạc dủng våïi nỉåïc:
P
2
O
5
+ 3H
2
O  2H
3
PO
4
 Nhiãưu Oxit tạc dủng våïi
nỉåïc tảo ra axit
b. Tạc dủng våïi bazå:
CO
2 (K)
+ Ca(OH)
2 (dd)
 CaCO
3 (r)
+
H
2
O
 Oxit axit t/d våïi dd bazå 
múi v nỉåïc
c. Tạc dủng våïi Oxit bazå

BaO
(r)
+ CO
2 (k)
 BaCo
3 (r)
II. Khại niãûm vãư sỉû phán
loải
- Oxit bazå: N
2
O, CuO...
- Oxit axit: SO
2
, P
2
O
5
...
- Oxit lỉåỵng tênh: Al
2
O
3
, ZnO...
- Oxit trung tênh: CO, NO,...
4. Cng cäú dàûn do:ì ( 4’)
- HS: Nhàõc lải ND bi hc (ND chênh)
- Hỉåïng dáùn lm BT2
- Vãư nh hc bi, lm bi táûp 1 -6, chøn bë bi måïi.
    
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục

4
Giáo án hố học lớp 9
Ngy soản: /8/2007
Tiãút 3:
Bi 3: MÄÜT SÄÚ OXIT QUAN TRNG
A. CAN XI OXIT
I. Mủc tiãu bi hc:
Hiãøu âỉåüc tênh cháút hoạ hc ca canxi oxêt
Biãút ỉïng dủng v âiãưu chãú canxi oxêt trong PTN, trong C
2
Rn luûn k nàng viãút PTPỈ v kh nàng lm bi táûp.
II. Chøn bë:
GV: Dủng củ: Cäúc, âa, tranh, äúng nghiãûm
Hoạ cháút: CaO, HCl, Ca(OH)
2
, H
2
SO
4 (l)
HS: Nghiãn cỉïu TN
III. Phỉång phạp:
TN biãøu diãùn, nhọm, thuút trçnh
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1. ÄØn âënh (1’)
9A:....................
9B:....................
2. Bi c (4’)
? Nãu khại quạt vãư sỉû phán loải oxit.
3. Bi måïi
Hoảt âäüng tháưy v tr Näüi dung bi hc

HÂ 1: (20’)
- GV: Khàóng âënh CaO thüc
loải oxit bazå. Nọ mang âáưy
â tênh cháút ca oxit bazå.
- GV: u cáưu HS quan sạt
máùu CaO v nãu t/c váût l cå
bn.
- GV: Chụng ta hy thỉûc hiãûn
mäüt säú TN âãø c/m tênh cháút
ca CaO.
- GV: u cáưu hs lm TN
- HS: Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng
v rụt ra kãút lûn.
- GV: Lm TN minh hoả t/c hoạ
hc
- HS: Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng
 Nhåì TN trãn m chụng ta
dng CaO âãø khỉí chua âáút
- GV: Thuút trçnh: âãø CaO
trong kk åí t
0
thỉåìng  CaO
háúp thủ CO
2
 CaCO
3
I. Tênh cháút ca Canxi oxit
1. Tênh cháút váût l:
- CaO l cháút ràõn, mu tràõng,
nọng chy åí t

0
ráút cao (2585
0
C)
2. Tênh cháút hoạ hc:
a.Tạc dủng våïi nỉåïc:
CaO
(r)
+ H
2
O
(l)
 Ca(OH)
2 (dd)
 CaO pỉ âỉåüc våïi H
2
O gi
l phn ỉïng väi täi, Ca(OH)
2
tan
êt trong nỉåïc, pháưn tan gi l
dd bazå
b. Tạc dủng våïi axit
CaO
(r)
+ 2 HCl
(dd)
 CaCl
2 (dd)
+ H

2
O
c. Tạc dủng våïi Oxit axit
CaO
(r)
+ CO
2 (k)
 CaCo
3 (r)

CaO l oxit bazå
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
5
Giáo án hố học lớp 9
- HS: Viãút phỉång trçnh minh
hoả
- GV: Rụt ra kãút lûn
HÂ 2: (6’)
- HS: Nãu cạc ỉïng dủng ca
CaO
- GV: Nháûn xẹt
HÂ 3: ( 5’)
- GV: Giåïi thiãûu ngun liãûu
sn xút CaO
II. ỈÏng dủng ca Canxi oxit
(SGK)
III. Sn xút Canxi oxit
1. Ngun liãûu:
2. Cạc phn ỉïng hoạ hc:


22
0
COOC
t
→+

23
0
COCaOCaCO
t
+→
4. Cng cäú - dàû d : (9’)
BT1: Viãút cạc PTPỈ cho sỉû biãún âäøi sau:
Ca(OH)
2
CaCl
2
CaOCaCO
t
→
0
3
Ca(NO
3
)
2
CaCO
3
BT2: Trçnh by phỉång phạp hoạ hc âãø nháûn biãút cạc
cháút ràõn sau: CaO, P

2
O
5
, SiO
2
- Vãư nh hc bi,lm bi táûp 1-4 SGK
    
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
6
Giáo án hố học lớp 9
Ngy soản: 5. 9. 2007
Tiãút 4:
Bi : MÄÜT SÄÚ OXIT QUAN TRONG
B. LỈU HUNH ÂIOXIT
(Hay cn gi khê sunfrå, cọ cäng thỉïc SO
2
)
I. Mủc tiãu bi hc:
Hc sinh biãút âỉåüc cạc tênh cháút ca SO
2
Biãút âỉåüc cạc ỉïng dủng ca SO
2
v pp âiãưu chãú SO
2
Rn luûn k nàng viãút PTPỈ v k nàng lm cạc bi táûp
tênh toạn theo PTHH
II. Chøn bë:
GV: Mạy chiãúu, phim
HS: Än táûp kiãún thỉïc hoạ hc ca oxit
III. Phỉång phạp

Hi âạp, nhọm nh, thuút trçnh
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1. ÄØn âinh (1’)
9A:....................
9B:....................
2. Bi c (15’):
- Nãu tênh cháút hoạ hc ca oxit axit , PTPỈ minh hoả
- Lm bi táûp säú 4 SGK
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng tháưy v tr Näüi dung bi hc
HÂ 1: (15’)
- GV: Giåïi thiãûu tênh cháút váût
l cho hs
- GV: Giåïi thiãûu SO
2
l mäüt
oxit axit v cọ â tênh cháút
ca oxit axit
- HS: Nhàõc lải tỉìng tênh cháút
- GV: Nhàõc nhåí hs SO
2
l cháút
gáy ä nhiãùm khäng khê
- HS: Viãút PTHH biãøu hiãûn
tênh cháút thỉï 2 v 3
HÂ 2: (3’)
- GV: Giåïi thiãûu ỉïng dủng
ca SO
2
I. Tênh cháút ca lỉu hunh

âi oxit:
1. Tênh cháút váût l:
Lỉu hunh âi oxit l cháút khê
khäng mu, mi hàõc, âäüc
2. Tênh cháút hoạ hc
a. Tạc dủng våïi nỉåïc:
SO
2 (k)
+ H
2
O
(l)
 H
2
SO
3 (dd)
b. Tạc dủng våïi bazå
SO
2 (k)
+ Ca(OH)
2 (r)
 CaSO
3 (r)
+
H
2
O
(l)
c. Tạc dung våïi oxit bazå:
SO

2 (k)
+ BaO
(r)
 BaSO
3 (r)

Lỉu hunh âioxit l oxit axit
II. ỈÏng dủng:
- SO
2
dng âãø sn xút H
2
SO
4
- Dng lm cháút táøy tràõng
bäüt gäù trong cäng nghiãûp
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
7
Giáo án hố học lớp 9
HÂ 3: (4’)
- GV: Giåïi thiãûu cạch âiãưu
chãú SO
2
trong phng thê
nghiãûm
- GV: SO
2
thu bàòng cạch no?
Gii thêch?
- GV: Giåïi thiãûu cạch âiãưu

chãú trong cäng nghiãûp
- HS: Viãút cạc PTHH âiãưu chãú
- GV: Nháûn xẹt cạch viãút PTHH
ca HS v cạch cán bàòng
giáúy
- Dng lm cháút diãût náúm,
mäúi
III. Âiãưu chãú:
1. Trong phng thê nghiãûm:
a. Múi sunfat + dd axit
Na
2
SO
3
+ H
2
SO
4
 Na
2
SO
4
+ H
2
O +
SO
2
b. Âun nọng H
2
SO

4
âàûc våïi Cu
H
2
SO
4 (â,n)
+ Cu
 →
0
t
2. Trong cäng nghiãûp:
22
0
SOOS
t
→+
4FeS
2
+ 11O
2
 2Fe
2
O
3
+ 8SO
2
4. Cng cäú - dàûn d: (7’)
- Tênh cháút ca SO
2
, cạch âiãưu chãú

- u cáưu hs lm BT1
CaCO
3
S  SO
2
 H
2
SO
3
 Na
2
SO
3
 SO
2
Na
2
SO
3

- Hc bi, lm bi táûp 2 - 6 SGK
- Âc trỉåïc cạc thê nghiãûm vfa dỉû âoạn hiãûn tỉåüng thê
nghiãûm
    
Ngy soản: 9/9/07
Tiãút 5:
Bi : TÊNH CHÁÚT HOẠ HC CA AXIT
I. Mủc tiãu bi hc:
Hc sinh biãút âỉåüc cạc tênh cháút ca axit
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục

8
Giáo án hố học lớp 9
Rn luûn k nàng viãút PTHH ca axit v k nàng phán biãût
dd axit, bazå
Tiãúp tủc rn luûn k nàng lm bi táûp theo PTHH
II. Chøn bë:
- GV: Dủng củ: bäü giạ TN, äúng hụt, äúng nghiãûm...
Hoạ cháút: HCl, H
2
SO
4
, Al, Cu(OH)
2
, qu têm...
- HS: Än lải khại niãûm axit, tênh cháút axit
III. Phỉång phạp
Hi âạp, nhọm nh, thỉûc hnh TN
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1. ÄØn âinh (1’)
Âiãøm danh SLHS
9A:....................
9B:....................
2. Bi c (5’):
Âënh nghéa axit? CT chung? Tênh cháút hoạ hc chung ca axit?
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng tháưy v tr Näüi dungbi hc
HÂ 1 : (30’)
- GV: Hỉåïng dáùn hs lm TN:
nh dd axit vo cháút chè thë
- HS: Quan sạt v nháûn xẹt

- GV: Cho hs lm bi táûp:
Cọ 3 dd bë máút nhn HCl,
NaOH, NaCl. Hy nháûn biãút
cạc dd trãn.
- GV: Hỉåïng dáùn lm TN 2:
- Cho mäüt êt bäüt Al hồûc Fe
v Cu tạc dủng våïi HCl
- HS: Lm TN
- HS: Nháûn xẹt TN: hiãûn
tỉåüng, kãút lûn
- HS: Viãút PTPỈ minh hoa
GV: Hỉåïng dáùn lm TN 3:
HS: Lm TN theo hỉåïng dáùn,
nháûn xẹt hiãûn tỉåüng, PTHH,
kãút lûn TN.
GV: Hỉåïng dáùn lm TN 4:
HS: Tiãún hnh lm TN 4, nháûn
xẹt TN, kãút qu
I. Tênh cháút hoạ hc ca
axit
1. Lm âäøi mu cháút chè
thë
- Dung dëch axit lm giáúy qu
têm  â
2. Tạc dủng våïi kim loải:
- Hiãûn tỉåüng: Kim loải Al tan
ra v cọ bt khê thoạt ra
- PTPỈ:
2Al
(r)

+ 6HCl
(dd)
 2 AlCl
3 (dd)
+ 3 H
2
(k)
- Dung dëch axit tạc dủng våïi
nhiãưu kim loải tảo thanh
múi v gii phọng hiârä
3. Tạc dủng våïi bazå
- Hiãûn tỉåüng: Cu(OH)
2
bë ho
tan  dd mu xanh lam.
- PTPỈ:
Cu(OH)
2 (r)
+H
2
SO
4 (dd)
 CuSO
4 (dd)
+
H
2
O
(l)
- Axit tạc dủng våïi bazå tảo

thnh múi v nỉåïc.
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
9
Giáo án hố học lớp 9
HÂ 2 : (3’)
- GV: Giåïi thiãûu vãư tênh axit
4. Tạc dủng våïi oxit bazå
- Hiãûn tỉåüng CuO bë ho tan
 dd mu xanh lam
CuO
(r)
+ 2 HCl
(dd)
CuCl
2
+ H
2
O
- Axit tạc dủng våïi oxit bazå 
múi v nỉåïc
II. Axit mảnh v axit úu
Axit mảnh: HCl, HNO
3
, H
2
SO
4
Axit úu: H
2
CO

3
, H
2
S, H
2
SO
3
4. Cng cäú - dàûn d (6’)
- Lm BT2
- Hc bi, lm bi táûp, xem bi måïi...
    
Ngy soản: 12. 9. 2006
Tiãút 6:
Bi : MÄÜT SÄÚ AXIT QUAN TRNG
I. Mủc tiãu bi hc:
Hc sinh biãút âỉåüc cạc tênh cháút hoạ hc ca HCl, H
2
SO
4(l)
Biãút cạch viãút âụng cạc phỉång trinh hoạ hc thãø hiãûn
têch cháút ca axit
Váûn dủng nhỉỵng tênh cháút ca HCl, H
2
SO
4
trong viãûc gii
cạc bi táûp âënh tênh âënh lỉåüng
II. Chøn bë:
GV: Dủng củ: Giạ, äúng nghiãûm, kẻp ...
Hoạ cháút: HCl, H

2
SO
4
, Al, Fe, NaOH, Cu...
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
10
Giáo án hố học lớp 9
HS: Cạc tênh cháút hoạ hc ca axit
III. Phỉång phạp
Hi âạp, nhọm nh, thỉûc hnh TN
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1. ÄØn âinh (1’)
Âiãøm danh SLHS: 9A:....................
9B:....................
2. Bi c (13’):
- Tênh cháút hoạ hc chung ca axit?
- HS lm bi táûp 3 SGK
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng tháưy v tr Näüi dung bi hc
HÂ 1: (15’)
- GV: Cho hs quan sạt l âỉûng
dd HCl v u cáưu:
- HS: Nãu tênh cháút váût l ca
HCl
- GV: Axit HCl cọ nhỉỵng tênh
cháút hoạ hc ca axit mảnh.
Cạc em hy sỉí dủng TN âãø
chỉïng minh HCl cọ â tênh
cháút hoạ hc ca axit mảnh
- GV: Gåüi : chụng ta nãn tiãún

hnh TN no?
- HS: Tho lûn nhọm âãø âỉa
ra TN
- HS: nãu cạc TN chỉïng minh
HCl cọ â tênh cháút hoạ hc
ca axit mảnh. Cạc nhọm
khạc nháûn xẹt bäø sung
- GV: Thäng bạo ND cạc TN
- HS: Nãu hiãûn tỉåüng, gii
thêch, PTHH
- GV: Thäng bạo HCl ngoi ra
cn tạc dủng âỉåüc våïi múi
(bi 9)
- GV y/c hs tçm hiãøu thäng tin
sgk cho biãút:
? ỈÏng dung ca HCl
HÂ 2: (12’)
- GV: Cho hs quan sạt l âỉûng
A. Tênh cháút ca axit HCl
I. Tênh cháút:
1. Tênh cháút váût l:
- L cháút lng khäng mu,
khäng mi, tan vä hản trong
nỉåïc.
2. Tênh cháút hoạ hc:
a. Lm âäøi mu cháút chè thë:
- Qu  â
b. Tạc dủng våïi kim loải ( Al,
Fe, Zn...)
 múi + H

2

2HCl + Fe  FeCl
2
+ H
2
c. Tạc dủng våïi bazå
 múi + H
2
O
HCl + NaOH  NaCl + H
2
O
2HCl + Cu(OH)
2
 CuCl
2
+ H
2
O
d. Tạc dủng våïi oxit bazå
 múi v nỉåïc
2HCl + CuO  CuCl
2
+ H
2
O
II. ỈÏng dung:
-(Xem sgk)
B. Tênh cháút hoạ hc H

2
SO
4
I. Axit sun furic long.
1. Tênh cháút váût l:
2. Tênh cháút hoạ hc
a. Lm âäøi mu chè thë: Qu
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
11
Giáo án hố học lớp 9
H
2
SO
4
 Nháûn xẹt tênh cháút váût l
- Näüi dung tênh cháút váût l
(SGK)
- GV: u cáưu cạc em viãút lải
cạ PTPỈ ca H
2
SO
4
- HS: Nháûn xẹt cạc PTHH ca
dd H
2
SO
4
- GV: Kãút lûn chung vãư dd
axit HCl, H
2

SO
4
mang âáưy â
tênh cháút ca mäüt axit
- GV: Thäng bạo HCl ngoi ra
cn tạc dủng âỉåüc våïi múi
(bi 9)
 â
b. Tạc dủng våïi kim loải:
H
2
SO
4
+ Mg  MgSO
4
+ H
2
c. Tạc dủng våïi bazå:
Zn(OH)
2
+ H
2
SO
4
 ZnSO
4
+ H
2
O
d. Tạc dủng våïi oxit bazå:

Fe
2
O
3
+ H
2
SO
4
 Fe
2
(SO
4
)
3
+ 3H
2
O
4. Cng cäú - dàûn d (4’)
- Lm BT1
- Hc bi, lm bi táûp, xem pháưn tênh cháút riãng ca
H
2
SO
4
, sn xút axit H
2
SO
4
, nháûn biãút.
    

Ngy soản: 16. 9. 2007
Tiãút 7:
Bi : MÄÜT SÄÚ AXIT QUAN TRNG

I. Mủc tiãu bi hc:
Hc sinh biãút âỉåüc: H
2
SO
4
cọ tênh cháút hoạ hc riãng
Biãút cạch nháûûn biãút H
2
SO
4
v cạc múi
sunfat
Nhỉỵng ỉỵng dung quan trng trong sn xút,
âåìi säúng, cạc ngun liãûu, cäng âoản sx
H
2
SO
4
Rn luûn k nàng viãút PTHH, k nàng phán biãût cạc cháút,
k nàng lm bi táûp âënh lỉåüng.
II. Chøn bë:
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
12
Giáo án hố học lớp 9
GV: Dủng củ: Giạ, äúng nghiãûm, kẻp ...
Hoạ cháút: H

2
SO
4 (l)
, H
2
SO
4 (â)
, BaCl
2
...
HS: nàõm cạc tênh cháút ca H
2
SO
4
III. Phỉång phạp
Hi âạp, nhọm nh, thuút trçnh, thỉûc hnh TN
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1. ÄØn âinh (1’)
9A:....................
9B:....................
2. Bi c (15’)
- Nãu tênh cháút hoạ hc H
2
SO
4 (l)
? PTHH
- HS lm bi táûp 6 SGK
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng tháưy v tr Näüi dung bi hc
HÂ 1: (10’)

- GV: Nhàõc lải ND bi hc
trỉåïc
Hỉåïng dáùn hs lm TN
- HS: Lm TN: H
2
SO
4 (â)
+ Cu
- HS: Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng,
gii thêch hiãûn tỉåüng, kãút
lûn
- GV: Âạnh giạ, nháûn xẹt chung
v rụt ra kãút lûn
- GV: Tiãún hnh TN biãøu diãùn
cho hs
- HS: Quan sạt hiãûn tỉåüng,
nháûn xẹt
HÂ 2: (2’)
- GV: u cáưu hs quan sạt H1.12
v nãu cạc ỉïng dủng ca
H
2
SO
4
HÂ 3: (5’)
- GV: Thuút trçnh ngun liãûu
sn xút H
2
SO
4

v cạc cäng
âoản sn xút.
- HS: Nghe v chẹp bi
I. Axit H
2
SO
4 (â)
cọ tênh cháút
hoạ hc riãng:
1. Tạc dủng våïi KL:
- Hiãûn tỉåüng Cu bë ho tan cọ
khê khäng mu thoạt ra
- PTPỈ:
H
2
SO
4 (â,n)
+ Cu  CuSO
4
+ SO
2
+H
2
O
- Kãút lûn: H
2
SO
4 (â,n)
tạc
dủng våïi nhiãưu KL khäng gii

phọng hiârä
2. Tênh hạo nỉåïc:
- Hiãûn tỉåüng:
Mu tràõng ca âỉåìng 
vng  náu  âen
- PTPỈ:
C
12
H
22
O
11

 →
)(42 d
SOH
11 H
2
O + 12 C
II. ỈÏng dủng:
III. Sn xút axit H
2
SO
4
1. Ngun liãûu:
Lỉu hunh hồûc Pirit (FeS
2
)
2. Cäng âoản chênh:
- Sn xút lỉu hunh SO

2
S + O
2

 →
0
t
SO
2
Hồûc:
4FeS
2
+ 11 O
2

 →
0
t
2Fe
2
O
3
+ 8SO
2
- Sn xút SO
3
2 SO
2
+ O
2


 →
0
t
2SO
3
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
13
V
2
O
5
Giáo án hố học lớp 9
HÂ 4: (5’)
- GV: Hỉåïng dáùn hs lm TN
- HS: lm TN theo u cáưu
- HS: Nãu hiãûn tỉåüng, PTHH,
kãút lûn chung
- GV: Nháûn xẹt, âạnh giạ v
âỉa ra kãút lûn
- Sn xút H
2
SO
4
SO
3
+ H
2
O  H
2

SO
4
IV. Nháûn biãút H
2
SO
4
v
múi sunfat
- Hiãûn tỉåüng:
Xút hiãûûn kãút ta tràõng
- PTPỈ:
H
2
SO
4
+ BaCl
2
 BaSO
4
+ 2 HCl
Na
2
SO
4
+ BaCl
2
 BaSO
4
+ NaCl
 Gäúc Sunfat kãút håüp våïi Ba

 kãút ta tràõng BaSO
4
4. Cng cäú - dàûn d (7’)
Trçnh by pp hoạ hc âãø nháûn biãút cạc l hoạ cháút bë
máút nhn âỉûng cạc dd sau:
K
2
SO
4
, KCl, KOH, H
2
SO
4
- Hon thnh cạc PTHH sau:
Fe + ...  ... + H
2
Al + ...  Al
2
(SO)
4
+ ...
Fe(H)
3
+ ...  FeCl
3
+ ...
Cu + ...  CuSO
4
+ ...
FeS

2
+ ...  ... + SO
2
Ngy soản: 19/9/2007
Tiãút 8:
Bi : LUÛN TÁÛP
TÊNH CHÁÚT HOẠ HC CA OXIT V AXIT
I. Mủc tiãu bi hc:
- Hc sinh än táûp lải kiãún thỉïc vãư oxit, axit (tênh cháút
hoạ hc)
- Rn luûn k nàng lm bi táûp âënh tênh, âënh lỉåüng
II. Chøn bë:
GV: Phiãúu hc táûp, bng phủ,
Hoạ cháút: H
2
SO
4 (l)
, H
2
SO
4 (â)
, BaCl
2
...
HS: Än táûp lải tênh cháút ca oxit axit, oxit bazå, axit
III. Phỉång phạp
Hi âạp, nhọm nh, thuút trçnh
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1. ÄØn âinh (1’)
9A:....................

9B:....................
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
14
Giáo án hố học lớp 9
2. Bi c :
Kãút håüp trong giåì hc
3. Bi måïi:
Hoảt âäüng tháưy v tr Näüi dung bi hc
HÂ 1: (20’)
- GV: âỉa ra näüi dung så âäư
bàòng phiãúu hc táûp sau:
+ Oxit bazå +  A
+ Oxit axit +  A
+ Oxit bazå +  B
+ Oxit bazå + H
2
O  ?
+ Oxit axit + H
2
O  ?
- HS: Tho lûn nhọm hon
thnh så âäư
- GV: Cho hs så âäư thỉï 2:
1. CuO + Axit 
2. CO
2
+ Bazå 
3. CaO + oxit axit 
4. Na
2

O + H
2
O 
5. SO
2
+ H
2
O 
- HS: Tho lûn nhọm hon
thnh TCHH
- GV: Âạnh giạ nháûn xẹt
- GV: Cho hs chøi phn ỉïng
hoạ hc sau:
1. HCl + Zn 
1. H
2
SO
4
+ Fe
2
O
3

2. H
2
SO
4
+ Fe(OH)
3


3. HCl + Al
2
O
3

- HS: Tho lûn nhọm v âỉa
ra âạp ạn.
- GV: Nháûn xẹt âạnh giạ bi
lm hc sinh.
- HS: Nhàõc lải tênh cháút hoạ
hc ca oxit, axit ?
HÂ 2: (24’)
- GV: Âỉa bi táûp sau:
Ho tan 1, 2(g) Mg + 50ml dd
HCl 3M.
a. Viãút PTPỈ
b. Tênh V
kk
(âktc),
c. Tênh C
Mdd
thu âỉåüc sau phn
ỉïng ( thãø têch thay âäøi khäng
âạng kãø so våïi thãø têch ca
dung dëch HCl â dng)
I. Kiãún thỉïc cáưn nhåï:
1. Tênh cháút hoạ hc oxit
1, CuO + 2 HCl  CuCl
2
+

H
2
O
2, CO
2
+ Ca(OH)
2
 CaCO
3
+
H
2
O
3, CaO + CO
2
 CaCO
3
4, Na
2
O + H
2
O  2NaOH
5, SO
2
+ H
2
O  H
2
SO
3

2. Tênh cháút hoạ hc ca Axit
2HCl + Zn  ZnCl
2
+ H
2
3H
2
SO
4
+ Fe
2
O
3
 Fe
2
(SO
4
)
3
+
3H
2
O
3H
2
SO
4
+ 2Fe(OH)
3
 Fe

2
(SO
4
)
3
+
6H
2
O
6HCl + Al
2
O
3
 2AlCl
3
+ 3H
2
O
II. Bi táûp:
a. Mg + 2 HCl  MgCl
2
+
H
2
Ta cọ: n
HCl ban âáưu
= C
M
. V
= 3 . 0,05 =

0,15 (mol)
b. n
Mg
=
mol05,0
24
2,1
=
Theo PT ta cọ:
Mg + 2 HCl  MgCl
2
+ H
2
0,05mol 0,1mol 0,05 mol
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
15
Giáo án hố học lớp 9
HS: Nhàõc lải cạc bỉåïc ca BT
theo PTHH
- Nãu cạc cäng thỉïc tênh
HS: Lm bi táûp
0,05 mol


V
H2
= 0,05 . 22,4 = 1,12 (l)
c. Dung dëch sau phn ỉïng cọ
MgCl
2

v HCl dỉ.
ta cọ: C
MMgCl2
=
V
n
=
M1
05,0
05,0
=
n
HCl dỉ =
n
HCl ban âáưu
- n
HCl phn ỉïng
=0,15 - 0,1 = 0,05 mol
N
HCl(dỉ)
=
M1
05,0
05,0
=
4. Cng cäú dàûn d: (1’)
Cho cạc cháút sau: SO
2
, CuO, Na
2

O, CaO, CO
2
cháút no tạc dủng
âỉåüc våïi H
2
O, HCl,NaOH. Viãút PTPỈ
    
Ngy soản: 23. 9. 2007
Tiãút 9:
THỈÛC HNH
TÊNH CHÁÚT HOẠ HC CA OXIT V AXIT
I. Mủc tiãu bi hc:
Qua thê nghiãûm thỉûc hnh khàõc dáu kiãún thỉïc vãư oxit, axit.
Tiãúp tủc rn luûn k nàng vãư thỉûc hnh hoạ hc
Giạo dủc thỉïc cáøn tháûn, tiãút kiãûm trong giåì hc
II. Chøn bë:
GV: Dủng củ: Chøn bë mäüt nhọm mäüt bäü dủng củ thê
nghiãûm
Hoạ cháút: CaO, P, HCl, NaCl, Na
2
SO
4
, BaCl
2
, Qu, H
2
HS: Âc trỉåïc cạc TN, chún bë bng tỉåìng trçnh theo máùu
III. Phỉång phạp
Hi âạp, trỉûc quan, thủc hnh thê nghiãûm
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:

1. ÄØn âinh (1’) 9A:.........................; 9B:.............................
2. Bi c (5’)
Kãút håüp trong giåì hc
3. Bi måïi:
Gv: giåïi thiãûu vãư bi thỉûc hnh ca chỉång â âỉåüc
hc vỉìa qua,
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
16
Giáo án hố học lớp 9
HS: nhàõc lải cạc tênh cháút â âỉåüc hc, so sạnh cạc
tênh cháút ca Oxit, Axit v cạc thê nghiãûm â âỉåüc lm qua
cạc bi hc: Tênh cháút ca Oxit, Oxit bazå, Oxit axit. Tênh cháút
hoạ hc ca Axit?
GV: giåïi thiãûu cạc dủng củ thê nghiãûm, hoạ cháút cáưn
sỉí dủng, cạch láúy hoạ cháút sao cho ph håüp.
HS: Kiãøm tra dủng củ, hoạ cháút chøn bë lm thê
nghiãûm.
GV: Kiãøm tra lải dủng củ v hoạ cháút HS chøn bë.
GV: Tiãún hnh hỉåïng dáøn cạc em lm tỉìng thê nghiãûm
Hoảt âäüng tháưy tr Näüi dung bi hc
HÂ 2: (25’)
- GV: Hỉåïng dáùn hs lm TN
- HS: Lm TN
- HS: Nháûn xẹt vãư hiãûn
tỉåüng
- GV: Kãút lûn vãư tênh cháút
- GV: Hỉåïng dáùn TN
- HS: Tiãún hnh TN
- Hỉåïng dáùn cạch lm TN cho
hs

- HS: Nãu cạch lm
- HS: Lm TN
- GV: Nháûn xẹt âạnh giạ
HÂ 2: (10’)
- GV: Nháûn xẹt thỉïc, thại
âäü giỉìo thỉûc hnh. Âäưng
thåìi nháûn xẹt kãút qu thỉûc
hnh
- HS: Thu häưi hoạ cháút, vãû
sinh låïp
I. Tiãún hnh thê nghiãûm
1. Tênh cháút hoạ hc ca oxit
a. TN1: Phn ỉïng ca CaO våïi
H
2
O
- Hiãûn tỉåüng:
CaO nho ra, PỈ to nhiãût
Qu  xanh  CaO cọ tênh
cháút oxit bazå
CaO + H
2
O  Ca(OH)
2
b. TN2: PỈ P
2
O
5
våïi H
2

O
4P + 5O
2

 →
0
t
2P
2
O
5
2P
2
O
5
+ 3 H
2
O  2H
3
PO
4
2. Nháûn biãút cạc dung dëch
H
2
SO
4
, HCl, Na
2
SO
4

(máút nhn)
- Qu  â ( H
2
SO
4
, HCl)
- Cho BaCl
2
vo 2 dd axit. Dd
no kãút ta l BaSO
4
BaCl
2
+ H
2
SO
4
 BaSO
4
+ 2 HCl
II. Viãút bng tỉåìng trçnh
theo máùu
4.Cng cäú,dàn d: 4’
- Nhàõc lải tênh cháút ca Oxit, Axit?
- Hc bi, lm bi táûp, xem bi måïi: Tênh cháút hoạ hc bazå
    
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
17
Giỏo ỏn hoỏ hc lp 9
Ngy son: 26/9/2007

Tit 10:
KIM TRA 1 TIT
I. Mc tiờ bi hc:
- Nm c cỏc tớnh cht ca cỏc cht hc trong hai chng va qua, vit c mt
s PTHH biu hin tớnh cht cỏc cht, gii c cỏc bi tp c bn .
- Rốn luyn k nng tớnh toỏn, d oỏn cỏc cht ham gia phn ng hoỏ hc
- Giỏo dc ý hc hc tp v t giỏc trong lm bi.
II. Chun b:
GV: v ỏp ỏn, thang im
HS: Chun b cỏc ni dung hc , chun b kim tra
III. Phng phỏp:
Kim tra trc nghin v t lun
IV. Tin trỡnh gi kim tra.
1. n nh ( 1 phỳt) 9A:.........................; 9B:.............................
2. Phỏt kim tra
A. Lyù thuyóỳt :
Cỏu 1 : ( 2 õióứm ) Coù caùc chỏỳt sau :
CO
2
,CaO, CuO, P
2
O
5
, MgO, K
2
O, SO
3
, Fe
2
O

3
Chỏỳt naỡo taùc duỷng õổồỹc vồùi axờt sunfuric ?
(choỹn cỏu õuùng nhỏỳt )
A) CO
2
,CaO, P
2
O
5
, , K
2
O, Fe
2
O
3
B) CaO, CuO, MgO, K
2
O, Fe
2
O
3
C) CuO, P
2
O
5
, SO
3
, Fe
2
O

3
D) Caớ A vaỡ C õóửu õuùng
Cỏu 2 : ( 2 õióứm )
GV: Nguyóựn Vn ỗnh - Trổồỡng PTCS Huùc
18
Giáo án hố học lớp 9
Cọ nhỉỵng cháút sau :Cu,CuO,Mg, CuCO
3
,Fe
2
O
3
.
Hy cho biãút cháút no tạc dủng våïi dung dëch H
2
SO
4

long sinh ra :
1) Cháút khê nhẻ hån khäng khê v chạy âỉåüc trong
khäng khê : (chn âụng)
A
1
: Mg, CuCO
3
A
2
: Cu,Fe
2
O

3
A
3
: Mg.
2) Cháút khê nàûng hån khäng khê v khäng duy trç sỉû
chạy : (chn âụng)
B
1
: Mg, CuCO
3
B
2
: CuCO
3
B
3
: Cu.
3) Dung dëch cọ mu náu : (chn âụng)
C
1
: Mg, CuCO
3
C
2
: Cu,Mg
C
3
: Fe
2
O

3
4) Dung dëch cọ mu xanh : (chn âụng)
D
1
: CuO, CuCO
3
D
2
: Cu,Fe
2
O
3
D
3
: Mg.
B. Bi táûp: ( 6 âiãøm)
Cáu 3 : ( 2 âiãøm )
Vç sao väi säúng âãø láu trong khäng khê bë chy rỉía v
vọn củc lải ?
Viãút cạc phỉång trçnh phn ỉïng (nãúu cọ ).
Cáu 4 : (4 âiãøm )
Trong phng thê nghiãûm, ngỉåìi ta ha tan 1,62g Km
Äxit vo trong 200g dung dëch HCl cọ näưng âäü 20%.
Tênh khäúi lỉåüng Km Clorua tảo thnh?
a) Tênh näưng âäü % axit dỉ.
Cho biãút NTK : Zn = 65 O = 16 H = 1 Cl =
35,5.
ÂẠP ẠN V BIÃØU ÂIÃØM:
Cáu 1 : B âụng
2âiãøm

Cáu 2 : A
3
âụng
0.5âiãøm
B
2
âụng
0.5âiãøm
C
3
âụng
0.5âiãøm
D
1
âụng
0.5âiãøm
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
19
Giỏo ỏn hoỏ hc lp 9
Cỏu 3 : Vỗ huùt ỏứm vaỡ taùc duỷng vồùi CO
2
coù trong khọng khờ
1õióứm
Vióỳt õuùng 2 PTPặ
1 õióứm
Cỏu 4 :
n
ZnO
=
0.5õióứm

m
HCl
= = 40g n
HCl
= = 1,09
mol 0.5õióứm
Phổồng trỗnh phaớn ổùng :
ZnO + 2HCl = ZnCl
2
+ H
2
O
1 õióứm
PT : 1mol 2mol 1mol 1mol
óử : 0,02mol 1,09 mol 0,02 mol
Pặ : 0,02mol 0,04 mol 0,02 mol
1 õióứm 0.5 õióứm
Sau Pặ : 0.02mol 1,05 mol 0,02 mol
m ZnCl
2
= 0,02 x M ZnCl
2
= 0,02 x 136 = 2,72 (g)
0,5 õióứm 0,75 õióứm
C
%
= x 100 = 19 %
0,5 õióứm
3. c v dũ
GV: c kim tra

HS: Dũ
4. Tin hnh kim tra
HS: Tin hnh lm bi
5. Thu bi kim tra
- Kim tra s lng bi
6. ỏnh giỏ nhn xột gi kim tra

GV: Nguyóựn Vn ỗnh - Trổồỡng PTCS Huùc
20
1,62
81
= 0,02
mol
40
36.
5
200.20
100
1,05 x
36,5
1,62 +
200
Giáo án hố học lớp 9
Ngy soản: 30/9/2007
Tiãút 11:
Bi : TÊNH CHÁÚT HOẠ HC CA
BAZÅ

I Mủc tiãu bi hc:
- Hiãøu âỉåüc: Nhỉỵng tênh cháút hoạ hc chung ca bazå,

viãút âỉåüc PTHH mäøi tênh cháút
- Hc sinh váûn dủng nhỉỵng hiãøu biãút ca mçnh vãư tênh
cháút âãø gii thêch nhỉỵng hiãûn tỉåüng thỉåìng gàûp trong âåìi
säúng sn xút.
- HS váûn dủng nhỉỵng tênh cháút âãø lm bi táûp âënh
tênh va âënh lỉåüng.
II. Chøn bë:
GV: Bäü dủng củ thê nghiãûm
Hoạ cháút: NaOH, HCl, CuSO
4
, qu,....
HS: Âc v chøn bë trỉåïc cạc thê nghiãûm mçnh lm.
III. Phỉång phạp:
Hi âạp, thê nghiãûm thỉûc hnh, nhọm nh,...
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
1. ÄØn âënh:(1phụt) :
2. Bi c: ỵ( 4 phụt):
Hy nãu tênh cháút hoạ hc ca Axit, PTPỈ minh hoả.
3. Bi måïi:
HÂ tháưy v tr ND bi hc
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
21
Giáo án hố học lớp 9
HÂ 1: 5’
- GV: Hỉåïng dáøn HS lm thê
nghiãûm
- HS: Lm thê nghiãûm thoe
hỉåïng dáøn



Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng,
kãút qu, kãút lûn TN.
- GV: Nháûn xẹt kãút qu HS v
âỉa ra näüi dung.
HÂ 2: 10’
- GV: Hỉåïng dáøn HS lm thê
nghiãûm
- HS: Lm thê nghiãûm theo
hỉåïng dáøn


Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng,
kãút qu, kãút lûn TN.
GV: Nháûn xẹt kãút qu HS v
âỉa ra näüi dung.
HÂ 3: 10’
- GV: u cáưu HS nhàõc lải tênh
cháút ca Axit.
- PỈ giỉỵa Axit v Bazå gi l
PỈ gç?
- GV: Hỉåïng dáøn HS lm thê
nghiãûm
- HS: Lm thê nghiãûm thoe
hỉåïng dáøn


Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng,
kãút qu, kãút lûn TN
- GV: Nháûn xẹt kãút qu HS v
âỉa ra näüi dung.

HÂ 4: 10’
- GV: Hỉåïng dáøn HS lm thê
nghiãûm
- HS: Lm thê nghiãûm thoe
hỉåïng dáøn
Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng, kãút
qu, kãút lûn TN.
1, Tạc dủng våïi cháút chè
thë mu:
* Thê nghiãûm 1: Nh dd bazå
lãn cháút chè thë mu( qu,
Phenol phtalein).
- Hiãûn tỉåüng:
+ Qu hoạ xanh
+ Phenolphtalein hoạ â

Kãút lûn: Dung dëch bazå
lm âäøi mu chè thë ( Dng
âãø nháûn biãút bazå)
2, Tạc dủng våïi Oxit Axit:
- Hiãûn tỉåüng:
+ Oxit axit tan trong dd kiãưm
- Kãút qu:
3Ca(OH)
2
+ P
2
O
5
Ca

3
(PO
4
)
2
+ 3H
2
O
3, Tạc dủng våïi Axit.
( phn ỉïng trung ho)
KOH + HCl KCl +
H
2
O
4, Phn ỉïng nhiãût
phán( Bazå khäng tan).
* Hiãûn tỉåüng:
- Cu(OH)
2
bë phán hu, mu
xanh dáưn dáưn bë âäøi mu
thnh mu âen.
* Kãút qu:
Cu(OH)
2
CuO +
H
2
O


Kãút lûn : Bazå khäng tan
bë phán hu tảo thnh oxit
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
22
Giáo án hố học lớp 9
- GV: Nháûn xẹt kãút qu HS v
âỉa ra näüi dung.
tỉång ỉïng v nỉåïc.
4. Cng cäú, dàûn d: 5’
- Nãu tênh cháút chung ca bazå.
- Lm bi táûp 2 åí SGK.
*. Hc bi v lm bi táûp, âc v chøn bë thê nghiãûm
ca cạc em åí näüi dung SGK.
    

Ngy soản: 7/ 10/ 2007
Tiãút 12:
MÄÜT SÄÚ BA ZÅ QUAN TRNG.
A. NAT RI HIÂRO XIT.
I Mủc tiãu bi hc:
- Hiãøu âỉåüc: Nhỉỵng tênh cháút hoạ hc chung ca NaOH,
viãút âỉåüc PTHH mäøi tênh cháút
- Hc sinh váûn dủng nhỉỵng hiãøu biãút ca mçnh vãư tênh
cháút âãø gii thêch nhỉỵng hiãûn tỉåüng thỉåìng gàûp trong âåìi
säúng sn xút.
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
23
Giáo án hố học lớp 9
- HS váûn dủng nhỉỵng tênh cháút âãø lm bi táûp âënh
tênh va âënh lỉåüng.

II. Chøn bë:
GV: Bäü dủng củ thê nghiãûm
Hoạ cháút: NaOH, HCl, CuSO
4
, qu,....
HS: Âc v chøn bë trỉåïc cạc thê nghiãûm mçnh lm.
III. Phỉång phạp:
Hi âạp, thê nghiãûm thỉûc hnh, nhọm nh,...
IV. Tiãún trçnh lãn låïp:
3. ÄØn âënh: 1’
4. Bi : 10’
Hy nãu tênh cháút hoạ hc ca ba zå â âỉåüc hc( PTPỈ
minh hoả).
HS: Lm bi táûp 2 SGK.
3.Bi måïi:
HÂ tháưy v tr ND bi hc
HÂ 1: 5’
GV: Hỉåïng dáøn HS lm thê
nghiãûm
HS: Lm thê nghiãûm thoe
hỉåïng dáøn
Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng, kãút
qu, kãút lûn TN.
GV: Nháûn xẹt kãút qu HS v
âỉa ra näüi dung.
HÂ 2: 10’
GV: âàût váún âãư: NaOH
thüc loải håüp cháút
no? Tênh cháút ra sao?
HS: Nhàõc lải tênh cháút ca

bazå tan.
HÂ 3 : 5’
GV: u cáưu HS quan sạt hçnh
v vãư ỉïn dủng ca NaOH,
nãu cạc ỉïng dủng ca NaOH.
HÂ 4: 5’
GV: Giåïi thiãûu phỉång phạp
I.Tênh cháút váût lê.
Thê nghiãûm 1: Quan sạt
máøu NaOH, cho máøu cháút
vo nỉåïc.
- Hiãûn tỉåüng: - NaOH tan
trong nỉåïc
Kãút lûn: NaOH l cháút
ràõn khäng mu, tan
nhiãưu trong nỉåïc, to
nhiãưu nhiãût.
II.Tênh cháút hoạ hc.
1. Lm âäøi mu cháút
chè thë.
- Qu hoạ xanh, Phe
nolphtalein hoạ â.
2. Tạc dủng våïi Axit.
( phn ỉïng trung ho)
2 NaOH + H
2
SO
4
Na
2

SO
4

+ 2H
2
O
3. Tạc dủng våïi Oxit
axit.
2 NaOH + CO
2
Na
2
CO
3

+ H
2
O
III. ỈÏng dủng:
SGK.
GV: Nguùn Vàn Âçnh - Trỉåìng PTCS Hục
24
Giỏo ỏn hoỏ hc lp 9
saớn xuỏỳt NaOH.
HS: Vióỳt phổồng trỗnh phaớn
ổùng bióứu hióỷn quaù trỗnh saớn
xuỏỳt.
GV: Nhỏỷn xeùt kóỳt quaớ HS vaỡ
õổa ra nọỹi dung.
IV. Saớn xuỏỳt Natrihidroxit.

õióỷn phỏn
2NaCl + H
2
O 2NaOH +
H
2
+ Cl
2
Man ngn
IV, Cuớng cọỳ, dỷn doỡ: 9
- Nóu tờnh chỏỳt chung cuớa NaOH.
- GV: Hổồùng dỏứn HS laỡm baỡi tỏỷp 1 ồớ SGK.
Na Na
2
O NaOH NaCl NaOH
Na
2
SO
4

NaOH Na
3
PO
4

*. Hoỹc baỡi vaỡ laỡm baỡi tỏỷp, õoỹc vaỡ chuỏứn bở thờ nghióỷm
cuớa caùc em ồớ nọỹi dung SGK.


Ngaỡy soaỷn: 10/ 10/ 2007

Tióỳt 13:
Baỡi 8: MĩT S BA Z QUAN TROĩNG.
B. CANXI HIROXIT- THANG PH.
GV: Nguyóựn Vn ỗnh - Trổồỡng PTCS Huùc
25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×