Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

kiem tra chuyen de k10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.51 KB, 4 trang )

Sở GD- ĐT Vĩnh Phúc
Trờng THPT Vĩnh Yên
--------o0o-------
đề kiểm tra chuyên đề lần 3
năm học 2008-2009
Môn: Toán Khối 10
Thời gian : 90phút.
A/ phần chung:(5.0đ)
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số:
a/
1
1
5
2
++

+=
xx
x
y
b/
xxxy 322
23
++=
Câu 2: Chứng minh rằng với mọi x

0, y

0 ta có:
xyyxyx
2233


++
Câu 3: Cho tam giác ABC có cạnh a=
32
, b=2,
C

=30
0
. Hãy tính cạnh c, góc A, diện tích
của tam giác ABC, và chiều cao h
a
?
Câu 4: Cho tam giác ABC có các cạnh a, b,c thoả mãn hệ thức b+c=2a. Chứng minh rằng:
sinB +sinC =2sinA
B/ phần riêng:(5.0đ)
I- Dành cho ban cơ bản: (10A3,10A4,10A5,10A6,10A7)
Câu 5: Giải các phơng trình , bất phơng trình sau:
a/
123
+=
xx
b/
1
1
13
2
2
<

+

x
xx

Câu 6: Tìm miền nghiệm của hệ BPT sau:



<+
>
3
0
yx
yx
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của m để phơng trình sau có nghiệm:
(m-2)x
2
+ 2(2m-3)x +5m-6 =0
II- Dành cho ban nâng cao: (10A1,10A2)
Câu 5: Giải các phơng trình , bất phơng trình sau:
a/
2111
=
xx
b/
193327
222
++=+++++
xxxxxx
c/
1

2
4
2
2

++

xx
xx
d/
( )( )( )( )
97531
=++++
xxxx
Câu 6: Cho các số dơng a,b,c thoả mãn a+b+c=1. Chứng minh rằng:
P=
3
5
333
<++
cabcab
*Chú ý: Giám thị coi thi không giải thích gì thêm
Hớng dẫn chấm (có 3 Trang)
Câu Nội dung Thang
điểm
Câu 1
(1.5 )
ĐK:
1


x
0.75
ĐK: 0
2
3

x

0.75
Câu 2
(1.0)
BĐT cần chứng minh tơng đơng với:
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
*yxyx
yxyxxyyyxxxyyxyx
0
000
2
22222233
+
++
Vì x,y
0

nên x+y
0

và (x-y)

2

0

. Do đó (*) đúng (ĐPCM)
0.5
0.5
Câu 3
(2.0 )
*Tính c:
áp dụng ĐL hs Cô sin:
242
222
==+=
cCcosabbac
*Tính góc A:
Ta có:
0
60
2
3
===
A


c
Csin.a
Asin
*Tính S
ABC

Ta có S=
3
2
1
=
Csinab
(đvdt)
*Tính h
a
Ta có:S=
a
h.a
2
1
1
2
==
a
S
h
a
0.5
0.5
Câu 4
(1.0)
Theo ĐL hs Sin ta có: a=2RsinA, b=2RsinB, c= 2 RsinC
Thay vào giả thiết b+c=2a đợc:
2RsinB +2RsinC=4RsinA

sinB +sinC=2sinA (ĐPCM)

0.5
0.5
BAN cơ bản
Câu 5
(3.0 )
a/ĐK:
2
1

x
BP hai vế ta đợc:
( )






+
=

=
=++=
)TM(x
)L(x
xxxx
8
575
8
575

0254123
2
2
KL: phơng trình đã cho có 1 nghiệm.
0.25
0.5
0.25
b/ĐK: x
1

Chuyển vế và rút gọn ta đợc:
0
1
32
2
<


x
x
Xét dấu vế trái và kết luận tập nghiệm của BPT là:
S=
( )
+








;; 1
3
2
1
0.25
0.25
0.5
Câu 6
(1.0)
*Vẽ đờng thẳng d
1
:x-y=0 đi qua điểm (0;0) và (1;1)
Xét điểm M(1;0) ta có: 1-0 >0
*Vẽ đờng thẳng d
2
:x+y-3=0 đi qua điểm (0;3) và (3;0)
Xét điểm O(0;0) ta có: 0+0-3<0
*Vậy miền nghiệm của hệ đã cho là phần không bị gạch (không tính bờ)
0.25
0.25
0.25
0.25
Câu 7
(1.0)
*Nếu m=2: ta có x=-2 là nghiệm của PT (thoả mãn) (a)
*Nếu
2m
: thì PT đã cho có nghiệm khi và chỉ khi
310340

2
+ mmm'
(b)
Hợp kết quả (a),(b) ta đợc các giá trị cần tìm là
31

m
0.25
0.5
0.25
Ban Nâng cao
Câu 5
(4.0)
a/
*ĐK:
111

x
Chuyển vế và bình phơng 2 vế ta đợc:
xxxxxxx
=++=+=
4121414111211
ĐK:
4

x
. Bình phơng 2 vế ta có:
( ) ( )




=
=
=+=
)tm(x
)L(x
xxxx
2
10
02012414
2
2
KL: PT đã cho có 1 nghiệm x=2
0.25
0.5
0.25
b/
*ĐK:





++
++
++
x,xx
x,xx
x,xx
01933

09
07
2
2
2
*Đặt :
02
2
=++
t,txx
Phơng trình trở thành:
13352521335
2
+=++++=++
ttttttt
( )
( )




=
=
=++=++=+
)L(t
)TM(t
tttttttt
3
16
4

06443854852
2
2
22
Với t=4 ta có x
2
+x+2=4



=
=
=+
2
1
02
2
x
x
xx
KL: PT đã cho có 2 nghiệm x=1 và x=-2
0.25
0.5
0.25
c/
Biến đổi tơng đơng :
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
)x,xxdo(xxxx

xxxxxxxxxxxx
>++
++++++
0232
5
2
023225
0242424
22
2
2
2
2
2
2
2
222
d/
Biến đổi tơng đơng :
( )( )
915878
22
=++++
xxxx
Đặt t=
xx 8
2
+
ta có phơng trình :




=
=
=++
16
6
09622
2
t
t
tt
Với t=-6 ta có :
104068
2
==++
xxx
Với t=-16 ta có:
40168
2
==++
xxx
KL: PT đã cho có 3 nghiệm.
0.5
0.5
0.25
0.25
0.25
0.25
Câu 6

(1.0)
AD BĐT Côsi ta có:
3
3
3
31
31
31
acca
cbbc
abba
++
++
++
Cộng tơng ứng các BĐT trên ta đợc:
( )
3
5
332
+++
PPcba
(*)
Vì a+b+c=1 nên đẳng thức không thể xảy ra ở (*) , do đó P <
3
5
0.5
0.25
0.25
Ngời ra đề
NGuyễn Thị Thanh Hải

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×