Tải bản đầy đủ (.pdf) (163 trang)

Chinh phuc tu vung on thi toeic tu 0 den 650

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.1 MB, 163 trang )


Tài liệu Tiếng Anh TOEIC do Thầy Phạm Trọng Hiếu sưu tầm
Em muốn ôn thi TOEIC nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Thầy
có cách cho em!
Trước hết hãy đọc hết cuốn sách này : “ Bộ từ vựng tiếng anh theo chủ điểm” ( Tg:Lê
Minh, Hoàng Quý Nghiêm) mà thầy đã sưu tầm DÀNH CHO SINH VIÊN MẤT GỐC
muốn ôn thi TOEIC mục tiêu 650+ Bộ tài liệu bao gồm hơn 70 chủ điểm cực kì chi tiết ,
hướng dẫn em về từ vựng , nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng trong các trường hợp
giao tiếp khác nhau.
Hướng dẫn sử dụng tài liệu:

- Bước 1: Đọc thật kỹ mục lục ( cuối sách)
- Bước 2: Dành 1 giờ thời gian học từ mới hàng ngày theo từng chủ
điểm, tăng số lượng theo từng tuần. Kiên trì và bền bì!
- Bước 3: Bắt đầu học ngay lập tức

Đây là tài liệu do chính thầy sưu tầm , có thể trong quá trình biên tập có thể xảy ra 1 số sai sót. Để
góp ý và thảo luận, mời em truy cập vào các đường link sau:
- Fanpage: />- Group: />- Facebook cá nhân: />

C Á C KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH

KY HIEH
[>]
[>:]

[y-ì
[«]
[a:]
[e]
[A]


M
[3:]
[o]
[u:]
KY HIED
[au]
[ei]
[ai]
M
[ou]
[au]
[b]

NGUYÊN ÂM DOTS
CACHĐOC
như i nhưng ngắt hoi nhanh
i kéo dài
như 0 nhưng ngắt hơi nhanh
o kéo dài. hơi giống âm ua
như a nhưng lưót nhanh sang e
a kéo dài
e hoặc ie
a pha lẫn âm ơ
ơ
o kéo dài
u pha lẫn âm ư
u kéo dài
NGUYÊN ÂM KÉP
CACHĐỌC
ao

ê hoặc ây
ai
ua hoặc u + 0'
ô hoặc ơ + ô
âu
ia
PHỤ AM
CACHĐỌC

KY H1EU
[0]
[3]
in
[tj]
[0]
fol

đoc
đọc
đọc
đọc
đọc
đoc

như ill
như ui
như s
như ch
như đ
như ng


VI DU
is. sit. fìn
bee. see. eel
pot. n o t hog
floor, door, horse
c a t map. and
star, far. car
red. bed. men
love, bus
about, around
sir. bird, learn
bull, sugar, put
moon, food, room
VI DU
CO W . sound, how
may, grey, way
fly. tie. lie
lotus, tour, sure
no. so. low
ponv. koala
area, year
VI DU
north, south, mouth
lage.jam . draffe
asia. occan
ch in a chair, coach
ữie. father, brother
tank. kini>, w ins



BẢNG CHỮ CÁI TIÉNG ANH
A a
[ei]

Bb
[bi:]

C c
[si:]

D d
[di:]

E

e
[i:]

F f
[ef]

G g
[<$:]

H h
(eitfl

li
[ai]


Jj
[d3ei]

Kk
[kei]


[el]

M m
[em]

N n
[en]

Oo
[ou]

Pp
[pi:]

Qq
[kju:]

Rr
ra:]

S s
[es]


T t
[ti:]

U u
liu:]

V v
[vi:]

W w
[‘d\blju:]

X x
[eks]

Yy
[wai]

Zz
[zed] (Ar.h)
[zi:] (Mỹ)


English vocabulary, by topic

7

Cardinal numbers - số đếm
zero


/'z ia ro u /

không (trong khâu ngữ

chì nhiệt độ)
nil

/n il/

kh ô n g (dùng khi nói về

ti sô thê thao)
no u g h t

/n o :t/

"O" /o ơ / - không (phát âm như chừ

kh ô n g (con số 0)

dùng trong giao tiếp, đặc

biệt là trong sỏ điện thoại)
one

/\VAn/

m ột


tw o

/tu :/

hai

th ree

/0 r i:/

ba

fo u r

/fo:/

bốn

five

/fa iv /

năm

six

/sik s/

sáu


seven

/'sev n /

bảy

eig h t

/e iư

tám

nine

/n a in /

chín

ten

/te n /

m ười

eleven

/i'le v n /

m ười m ột


tw elv e

/tw e lv /

m ười hai

th irteen

/,0 3:'ti:n/

m ười ba

fo u rteen

/fo :'ti:n /

m ười bốn

fifteen

/f if ti:n /

m ười lăm


Từ \im s tienp Anh theo clni ổệ

8

sixteen


/’siks'ti :n/

m ười sáu

seventeen

/,sev n 'ti:n /

m ười bày

eighteen

/ei'ti:n /

m ười tám

nineteen

/nain'ti :n/

m ười chín

tw enty

/'tw en ti/

hai m ươi

tw en ty o n e


/'tw en ti'w A n /

hai mốt

tw en ty tw o

/'tw en ti' tu :/

hai hai

tw en ty th ree

/'tw en ti' 0 ri:/

hai ba

thirty

/'03:ti/

ba m ươi

forty

/'fo :ti/

bốn m ươi

fifty


/'fifti/

năm m ươi

sixty

/ ’sik sti/

sáu m ươi

sev en ty

/'se v n ti/

b ảy m ưoi

eighty

/'eiti/

tá m m ươi

n in ety

/'n ain ti/

c h ín m ươi

one h u n d red


/\vAn 'hA ndrsd/

m ộ t trăm

one h u n d red and one /WAĨ1 'hAndrad aend W A n /- m ột t
tw o h u n d red

/tu:'hA ndr3d/

hai trăm

th re e h u n d red

/0ri:'hAndr3d/

ba trăm

o n e th o u san d

/wAn '0 ao z(3 )n d /

m ột nghin

tw o th o u sa n d

/tu :'0 a ơ z (3 )n d /

hai nghìn


th re e th o u san d

/0 ri:'0 a u z (3 )n d /

ba nghin

one m illio n

/wAn

'm iljsn /

m ộ t triệu

o ne b illio n

/VVAỈI

'biljan /

m ột tỉ


iEnglish vocabulaiy by topic

9

* Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm với hàng đơn
vị hoặc hàng chục, ta thêm AND ngav trước hàrm đơn vị hoặc hàng
chục

Ví dụ:
I 10 - one h undred and ten
1,250 - one thousand, two hundred and fifty
2.001 - tw o tho u san d and one
* Trong tiếng Việt, ta dùng dấu Ề(dấu chấm) đẽ phân cách mỗi 3 đơn
vị số từ phải sang trái nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu , (dấu phẩy)
57,458.302
* Số đếm khi viết ra k h ô n g bao giờ thêm s khi chỉ m uốn cho biết
số lượng của danh từ đi liền sau số.
Ví dụ:
TH REE CARS = 3 chiếc xe hoi (THREE không thêm s )
* Nhưng khi muốn nói số lượng con số nào đó nhiều hơn hai, thêm
s vào số chỉ số lượng con số.
Ví dụ:

FOUR NINES. 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 s o 0
* Ngoài ra, những số sau đây khi thêm s sẽ có nghĩa khác, không còn
là 1 con số cụ thể nữa mà là một cách nói ước chừng, và phải có O F
đằn g sau.
TENS OF = hàng chục

DOZENS OF = hàng tá
H U N D RE D S OF = hàng trăm
T H O U SA N D S OF = hàng ngàn
M ILLIONS OF = hàng triệu
BILLIONS OF = hàng tỷ
Ví dụ:
Millions o f people in the world are hungry
(Hàng triệu người trên thế giới bị đói)



Từ vmiíi tiêng Anh theo chu đô

10

* Cách đốm số lần
ONCE = một lần (có thê nói ONE TIME nhưnu khỏnu thông
dụng bàng ONCE)
TW ICE = hai lần (có thể nói T W O TIM ES nhưnu không
thông dụng bằng TW ICE)
- Từ ba lần trở lên, ta phai dùng " s ố từ + TIM ES"
THREE TIMES = 3 lần
FOUR TIMES = 4 lần
Ví dụ: I have seen that movie twice
(Tôi đã xem phim đó hai lần rồi)

Ordinal numbers - số thứ tự
first

/Í3 :st/

th ứ nhất

second

/'sek an d /

th ứ hai

third


/03 :d/

th ứ ba

fourth

/ ’fo:0/

th ứ tư

fifth

/fifB/

th ứ năm

sixth

/siksG/

th ứ sáu

seventh

/'sevnG/

th ứ bảy

eighth


/e it0 /

th ứ tám

ninth

/nainO/

th ứ chín

ten th

/te n 0 /

th ứ m ười

elev en th

/i'le v n 0 /

th ứ m ư ời m ột

tw elfth

/tvvelíB/

th ứ m ười hai

th irteen th


/'03:ti:n0/

th ứ m ười ba

fo u rteen th

/fo :'ti:n 0 /

th ứ m ư ờ i b ốn


11

English vocabulary by topic
fifteenth

/f if ti:n 0 /

th ứ mười lăm

six teen th

/,sik s'ti:n 0 /

th ứ m ười sáu

sev en te en th

/.se v n 'ti:n 0 /


th ứ m ười bảy

e iu h teen th

/e i’ti:n 0 /

th ứ m ười tám

nin eteen th

/n a in 'ti:n 0 /

th ứ m ười chín

tw en tieth

/'tw entĨ30/

th ứ hai m ươi

tw e n ty first

/'tvventi Í3:st/

th ứ hai m ốt tw

en ty sec o n d

/'tw e n ti'se k a n d /


th ứ hai hai

tw en ty th ird

/'tw en ti 03:d/

th ứ hai ba

th irtie th

/'03:tia0/

th ứ ba m ươi

fortieth

/'fb :tii0 /

th ứ bổn m ươi

fiftieth

/'fìfti3 0 /

th ứ nãm m ươi

sixtieth

/'sikstisG /


th ứ sáu mươi

sev en tieth

/'sevntiaG /

th ứ bày m ươi

eig htieth

/'eitĨ30/

th ứ tám m ươi

n in etieth

/'naintiiG /

th ứ chín m ươi

hun d red th

/'hAndradG/

thứ một trăm

Cách chuyển số đếm sang số thứ tự
* Chỉ cần thêm TH đằng sau số đếm là bạn đã chuyên nó thành số thứ
tự Với số tận cùng bans Y, phải đồi Y thành I rồi mới thêm TH

Ví dụ:
four —> fourth
eleven —> eleventh
twenty—>twentieth
Nuoại lệ


Tù vtmv tiếnv, Ảnh íheu chu đè

12

one - first
two - second
three - third
fiv e - fifth

eight - eighth
nine - ninth
tw elve - tw elfth
* Khi số kết hợp nhiều hàng, chi cần thêm TH ở số cuối cùne. nếu số
cuối cù n g nằm tro n g d an h sách ngoài lệ trên thì dù n g theo danh sách
đó
Ví dụ:
5,11 lth = five thousand, one hundred and eleventh 421st
= four hundred and twenty-first
* Khi muon viet so ra chừ so (viết như so đếm nhưng đànu sau cùng thêm
th hoặc st với số thứ tự 1, nd với số thứ tự 2, rd với số thứ tự 3)
Ví dụ:
first = 1st
second = 2nd

third = 3rd
fourth = 4th
twenty - sixth = 26th
hundred and first = 101 St
* Danh hiệu của vua, hoàng hậu nước ngoài thường khi viết viết
tên và số thứ tự bằng số La Mã, khi đọc thì thêm the trước số thứ
tự
Ví dụ:
Viết Charles II - Đọc Charles the Second
Viết Edward VI - Đọc Edward the Sixth Viết
Henry VIII - Đọc Henry the Eighth


13

English vocabulary by topic

C o l o u r - M à u s ac
w h at c o lo u r is it?

/\VDt 'kAta iz it/

đây là m àu gì?

white

/wait/

m àu trẳng


yellow

/'jelou/

m àu vàn g

orange

/'t>rind3/

m àu da cam

pink

/piĩ|k/

m àu hông

red

/red/

m àu đò

brown

/b ra u n /

m àu nâu


green

/gri:n/

m àu xan h lá cây

blue

/blu:/

m àu xanh da trời

p u rp le

/ ’parpl /

m àu tím

g rey , gray

/grei/

m àu xám

black

/blaek/

màu đen


Shades o f colour - Độ đậm nhạt của màu sắc
light bro w n

/lait b ra u n /

m àu nâu nhạt

light green

/lait g ri:n /

m àu xanh lá cây nhạt

light blue

/lait bỉu:/

m àu xanh da trời nhạt

d ark b ro w n

/d a :k b ra o n /

màu nâu đậm

dark green

/da:k gri:n/

m àu xanh lá cây đậm


dark blue

/da:k blu:/

màu xanh da trời đậm


Từ \im i’ licntỉ Anh theo chu đề

14

Days - Ngày
Monday

/’mAndi/

thứ Hai

Tuesday

Ạju:zdi/

thứ Ba

Wednesday

/'wenzdi/

thứ Tư


Thursday

/'03:zdi/

thứ Năm

Friday

/'fraidi/

thứ Sáu

Saturday

/'saetadi/

thứ Bảy

Sunday

/'sAndi/

Chù Nhật

every Monday

/'evri 'mAndi/

thứ Hai hàng tuần


every Tuesday

/'evri 'tju:zdi/

thứ Ba hàng tuần

every Wednesday

/'evri 'wenzdi/

th ứ T ư hàne tuần

every Thursday

/'evri '03:zdi/

th ứ Năm hàng tuần

every Friday

/'evri 'fraidi/

thứ Sáu hàng tuần

every Saturday

/'evri 'saetadi/

thứ Bảy hàng tuần


every Sunday

/'evri 'sAndi/

Chù Nhật hàng tuẩn

* Khi nói, vào thứ mấy, phải dùng giới từ O n đàng trước thứ
Ví dụ: On Sunday, I stay at home (Vào ngày chủ nhật, tôi ờ nhà)

Months and Seasons - Tháng và mùa
Months

/rrunGz/

Các tháng

January

/'d3aenju3ri/

Tháng 1

February

/'febroari/

Tháng 2

March


/ma:tj7

Tháng 3

April

/'eiprsl/

Tháng 4


15

English vocabulary by topic
May

/m ei/

Tháníĩ 5

June

/d 3u:n/

Tháng 6

July

/d 3u:'lai/


Tháng 7

August

/o:'gASt/

Tháne 8

September

/sep'temba/

Tháng 9

October

/Dk'taubs/

Tháng 10

Novem ber

/nou'vem ba/

Tháng 1]

December

/di'semba/


Tháng 12

*Khi nói, vào tháng mấy. phải dùng giới từ IN đàng trước tháng
Ví dụ: In September, students go back to school after their
summer vacation.
(Vào tháng chín, học sinh trở lại trường sau kỳ nghi hè)
N ó i ngày tron g íháng
* Khi nói ng ày tro n g th á n g , chỉ cần d ù n g số th ứ tự tương ứng với
ngày muốn nói, nhưng phải thêm TH E trước nó.
Ví dụ:
September the second = ngày 2 tháng 9 Khi
viết, có thể viết September 2nd
* Nếu muốn nói rmày âm lịch, chi cần thêm cụm từ ON THE
LUNAR C A L E N D A R đàng sau
Ví dụ:
August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival
(15 tháng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu)
* Khi nói vào ngày nào trong tháng, phải dùng giới từ ON trước
ngày
Ví dụ:
On the 4th o f July, Americans celebrate their Independence Dav
(Vào ngày 4 tháng 7, người Mỹ ăn mừng ngày Quốc Khánh cùa
họ)


Từ \ĩniíỉ ticnv Anh tlieo chu để

16


Seasons

/'si:zn/

Các mùa

spring

/sprirị/

mùa xuân

summer

/'sAma/

mùa hè

autumn

/'o:t3m/

mùa thu

winter

/'wints/

mùa đông


* Khi nói vào m ùa nào, ta dùng giới từ IN
Ví dụ:
It always snow in winter here
Ờ đây luôn có tuyết rơi vào mùa đông

Cách nói giờ
Ờ đây ta sẽ lấy 9 g iờ làm m ẫu B ạn có th ể d ự a vào m ẫu để thay đổi
con số cần thiết khi nói giờ
9h00 = IT’S NINE O'CLOCK hoặc IT'S NINE
9h05 = IT’S NINE OH FIVE hoặc IT'S FIVE PAST NINE hoặc
IT'S FIVE M INUTES A FT ER NINE
9h 10 = IT'S NINE TEN hoặc IT’S TEN PAST NINE hoặc IT'S
TEN MINUTES AFTER NINE
9 h l5 = IT'S NINE FIFTEEN hoặc IT'S A Q UARTER PAST
NINE hoặc IT'S A Q U A R T E R AFTER NINE
9h30 = IT’S NINE TH IRTY hoặc IT’S H A LF PAST NINE
9h45 = IT’S NINE FORTY FIVE hoặc IT'S A Q U A TE R TO TEN
(9 giờ 45 hoặc 10 giờ kém 15)
9h50 = IT'S NINE FIFTY hoặc IT'S TEN TO TEN (9 giờ 50 hoặc
10 giờ kém 10)
12h00 = IT'S TW EL V E O 'CL O CK hoặc IT'S N O O N (eiữa trưa
nếu là 12 giờ trưa) hoặc IT'S M ID N IG H T (đúng nừa đêm. nếu là 12
giờ đêm)

* Để nói rõ ràng giờ trưa, chiều, tối hay giờ sáng ta chi cần thêm


English vocabulcny by topic

17


A M hoặc PM ở cuối câu nói giờ.
AM chỉ giờ sáng (sau 12 giờ đêm đến trước 12 giờ trưa)
+ AM viết tắt của chữ Latinh ante meridiem (trước giữa trưa)
+ IT'S N IN E AM = 9 giờ sáng
PM chỉ giờ trưa, chiều tối (từ 12 giờ trưa trở đi)
+ PM viết tắt cùa chữ Latinh post meridiem (sau giữa trưa)
+ IT'S N IN E PM = 9 giờ tối

The Weather - Thời tiết

Weather conditioììS
rain

/re in /

mưa

sn o w

/s n o o /

tuyết

fog

/fog/

sương mù


ice

/a is/

băng

sun

/sAn/

mặt trời

sunshine

/'sAnJain/

ánh nắng

cloud

/k la o d /

m ây

m ist

/m i SƯ

sương muối


hail

/h e il/

m ư a đá

w ind

/w in d /

gió

breeze

/b ri:z /

gió nhẹ

th u n d e rsto rm

/'0AnctastD:m/

bão có sấm sét

gale

/g e il/

gió giật


tornado

/to :'n e id o o /

lốc xoáy

hurricane

/'hA rikan/

cu ồ n g phong

1ĐAI HOC THÁI NGUYÊN í


18_______________________________________ Từ vưns

tiếng Anh theo chù đề

frost

/frost/

băng giá

rainbow

/Yeinboơ/

cầu vồng


sleet

/sli:ư

mưa tuyết

storm

/sto:m/

bão

flood

/fU d/



d rizzle

/'drizl/

mưa phùn

strong winds

/strorj’windi/

cơn gió mạnh


windy

/ ’vvindi/

có gió

cloudy

/'klaodi/

nhiều mây

foggy

/'fbgi/

nhiều sương mù

misty

/'m isti/

nhiều sương muối

icy

/'ai si/

đóng băng


frosty

/Trosti/

giá rét

stormy

/'sto:mi/

có bão

dry

/drai/

khô

wet

/vvet/

ướt

hot

/ht)t/

nóng


cold

/kould/

lạnh

chilly

/'tíili/

lạnh thấu xương

sunny

/'sAni/

có nắng

rainy

/'reini/

có m ư a

O ther words rela ted to w eather
raindrop

/'reindrop/


hạt mưa

snowflake

/'snoo'fleik/

bông tuyết

hailstone

/'heilstoun/

cục m ưa đá

to melt

/tu:m elư

tan


English vocabulary by topic

19

to freeze

/tu: fri:z/

đóng băng


to thaw

/tu: 00:/

tan

to snow

/tu: snou/

tuyết rơi

to rain

/tu: rein/

mưa (động từ)

to hail

/tu: heil/

mưa đá (động từ)

temperature

/'tempratía/

nhiệt độ


thermometer

/Ga'rrmmita/

nhiệt kế

high pressure

/'hai'preja/

áp suất cao

low pressure

/'loo'prejs/

áp suất thấp

barometer

/bs'rom ita/

dụng cụ đo khí áp

degree

/di'gri:/

độ


Celsius

/’selsias/

độ

fahrenheit

/Taersnhait/

độ F

w eather forecast

AveÕ3'fo:ka:sư

dự báo thời tiết

drought

/drau t/

hạn hán

rainfall

/’reinfo:l/

lượng mưa


heat wave

/'hi:tweiv/

đợt nóng

global warming

/'gloobal 'wo:mir|/

hiện tượng ấm lên toàn
cầu

c (độ bách phân)

Personal informations - Thông tin cá nhân
name

/ne im/

tên thường gọi

first name

/f3:st'neim/

tên

middle name


/m idl'neim /

tên đệm

last name/surname

/la:stneim/'s3:neim/

họ

address

/3'dres/

địa chi


Từ vung_tiểnọ Anh theo chú đề

20

street number

/strirt riAinba/

số nhà

Street


/stri:t/

phố

apartment number

/a'paitmant ru m b a /

số toả nhà

city

/siti/

thành phố

State

/steiư

bane/ nước

zip code

/zip'fpud/

mã quốc gia

area code


/earia.koơd/

mã vùng

phone number

/foun'nAmba/

số điện thoại

social security number/sooil si'kjusrati'nAmba/- số điện thoạ câp, sô
an sinh xã hội

Family - Gia đình
father

/Tarỗa/

bố

mother

/’iriAỗa/

mẹ

son

/sAn/


con trai

daughter

/’do:t3/

con gái

parent

/'pesranư

bố mẹ

child

/tịaild/

con

husband

/'hAzband/

chồng

wife

/waif/


vợ

brother

/'brAỗa/

anh trai/em trai

sister

/'sists/

chị gái/em gái

uncle

pATịkl/

chú/cậu/bác trai

aunt

/a:n ư

c ô /d ì/b ác gái

nephew

/'nevju:/


cháu trai

niece

/ni:s/

cháu gái


21

English vocabulary by topic
g ra n d m o th e r

/'grasndmAÕa/



g ra n d fa th e r

/'graendfa:Õ3/

ông

y ra n d p a re n ts

/'eraen d p earsn ts/

ông bà


g ra n d so n

/'graendsAn/

cháu trai

g ra n d d a u g h te r

/'urasndDita/

ch áu gái

g ra n d c h ild

/'graendtjaid/

cháu

c o u sin

/'kAzn/

anh chị em họ

b o y frien d

/'b D Ĩữ end/

bạn trai


g irlfrie n d

/'g 3 :lfren d /

bạn gái

fian cé

/fi'a :n s e i/

ch ồ n g c h ư a cưới

fian cée

/fi'a :n s e i/

v ợ ch ư a cưới

g o d f a th :ẩ

/'£t)d,fa:Õ 3/

bố đ ỡ đầu

g o d m o th e r

/'gDd,iii,.*'»/

mẹ đ ỡ đâu


a o d so n

ygDdsAn/

?^n trai đ ỡ đầu

íỉo d d a u g h te r

/’tf-Dd.cb'.ta/

con gái đ ỡ đâu

ste p fa th e r

/'stepfa:Õ 3/

bố dư ợ ng

ste p m o th e r
step so n

/'stepniA ỗa/
/'stepsA n/

ste p d a u g h te r

/'step.dD its/

s te p b ro th e r


/'stepbr/VÕa/

ste p siste r

/■step.sists/

h a lfsiste r

/'h a if.s is ts /

h a lfb ro th e r

/’ha:f.brA ồ3/

m ẹ kế
con trai riên g của
c h ồ n g /v ợ
con gái riêng của
chồng/vợ
con trai cùa bo duợng/mẹ

con gái cùa bố dượng/mẹ
kIS.ếV
chị em cù n g ch a khác
m ẹ /cù n g m ẹ khác cha
anh em cù n g cha khác
m ẹ /c ù n a m ẹ khác cha


/


t

Từ wmp tiêng Anh theo chu đè

22

the inlavvs

/ỖĨ r in b :/

nhà chông/nhà vợ

motherinlaw

/ 'm A Õ a r i n b : /

mẹ chông/mẹ vợ

fatherinlaw

/T arỗarinb:/

bố chồng/bố vợ

soninlavv

/■sAnin'b:/

con rể


dauahterinlavv

/'do:t3rinb:/

con dâu

sisterinlaw

/’sistarin'lo:/

chị/em dâu

brotherinlavv

/'brAÔarinta:/

anh/em rể

Other words related to the fam ily
twin

/twin/

anh chị em sinh đôi

adopt

/ 3 'd D p Ư


nhận nuôi

adoption

/s'dDpJn/

sự nhận nuôi

only child

/■sunli tjaild/

co n m ột

single parent

/’sirigl'paersnt/

chi có bố hoặc mẹ

single mother

/’sirỊgrmAÕs/

chỉ có mẹ

infant

/'infant/


trẻ sơ sinh

baby

/'beibi/

trẻ nhỏ

toddler

/•tod 13/

trẻ tập đi

marital status

/'mseritl 'steitas/

tình trạng hôn nhân

single

/’siĩỊgl/

độc thân

engaged

/in’geid 3 d/


đính hôn

m arried

/'m aerid/

có gia đình

separated

/'seprstid/

ly thân

divorced

/di'vD:sƯ

ly hôn

w id o w

/'w id o o /

quả phụ

widower

A v id o o a /


ngườj eóa vợ


English vocabulary by tonic

23

Wedding - Đám cưói
bride

/braid/

cô dâu

bridegroom

/’b ra id g ru m /

chú rể

marriage

/’maerid3/

hôn nhân

w e d d in g

/’vvedÌTỊ/


đám cưới

w edding ring

/’wedir|'rir|/

n hẫn cưới

w edding cake

/\vedir|'keik/

bánh cưới

w edding day

/'wedir|'dei/

ngày cưới

b e st m an

/'best'm aen/

phù rể

w edding dress

/■vvediri'dres/


váy cưới

Every day activities - Các hoạt động hàng ngày
brush o n e ’s teeth

/brA.fwAnsti:0/

đánh răng

clean the house

/kli:Ô3haos/

lau nhà

co m b o n e ’s hair

/k o u m w A n s’h ea/

chải tóc

c o o k / m a k e d in n e r

/kok/meik'dina/

nấu ăn trưa

do the laundry

/du:ôa'b:ndri/


giặt là

d u st

/d .\sư

bụi

eat/have dinner

/i:t/haev'din3/

ăn tối

eat/have lunch

/i:t/haev’lAntí

ăn trư a

exercise

/eksasaiz/

luyện tập, bài tập

feed the baby

/fi:dỗ3'beibi/


cho bé ăn

feed the cat

/fi:dÕ3'kaỉt/

cho mèo ăn

flo ss o n e 's te eth

/f lD S W A n s ti:0 /

xỉa răng


24_______________________________________ Từ \vng

tiếng Anh theo chu đề

get dressed

/getdresid/

mặc quàn áo

get undressed

/get An'dresid/


cời, bò quần áo ra

get up

/getAp/

dậy, ngủ dậy

go to bed

/goo tu: bed/

đi ngù

iron

/aian/

bàn là

listen to the music

/lisn tu: 03' mju:zik/

nghe nhạc

listen to the radio

/lisn tu: ỗ3'reidioo/


nghe đài

make breakfast

/meik'brekfast/

làm bữa ăn sáng

make lunch

/m e ik lA n tí/

làm bữa trưa

make the bed

/meikỗabed/

dọn d ẹp g iư ờ n g ngủ

play

/plei/

chơi

play the basketball

/plei ỗa' ba:skitbD:l/


chơi b ó n g rổ

play the guitar

/plei 0 3 ’gi'ta:/

ch ơ i đàn ghi ta

practice the piano

/prsektis Õ3'piaenoo/

luyện đ àn piano

put on make up

/potDĩVmeikAp/

tra n g điểm

read

/ri:d/

đọc

shave

/jeiv/


cạo râu

sleep

/sli:p /

ngủ

study

/ s t Adi /

học tậ p , n g h iê n cứu

sw eep the floor

/swi:pỗ3flo:/

q u ét n h à

take a bath

/teik3ba:0/

tăm

take a shower

/te ik a jau s/


tắm (có vòi sen )

vacuum

/vaekjuam/

ch ân k h ô n g

wake up

/weikAp/

thứ c dậy

w alk the dog

/wD:kỗ3-dDg/

cho chó đi d ạo


English vocabulary by topic __________________________________
w ash o n e 's face

/\vD jw A ns'feis/

rứa mặt

w ash th e dishes


/vvDlõadií/

rừa chén bát

w atch T V

/wDtJ,ti: 'v i:/

xem ti vi

Education - Giáo dục
headmistress

/'hed.mistris/

bà hiệu trường

lecture

/'lektía/

bài giáng

lesson

/'lesn/

bài học

essay / paper


/'esei/ 'peipa/

bài luận

homework

/'hoom w 3:k/

bài tập về nhà

decree

/di'gri:/

học vấn

q u a lific a tio n

/,kwDlifí'keiJn/

bàntỉ cấp

black b o ard

/'bl£ekbo:d/

bàng đen

whiteboard


/vvaiii/u.ù/

báns trăng

underuraduate

/.And3'ura;d3U3Ư

cấp đại học

certificate

/sa'tifikit/

chứns chì

curriculum

/ k s 'r ik ju b m /

chương trình học

university

/ j u : n i ’v3:s9ti/

đại học

grade


/greid/

điểm

mark

/rnark/

điểm

lectu rer

/'lektịara/

giảng viên

professor

/pra'fess/

giáo sư

teacher

Ai:tja/

íỉiáo viên

head teacher


/’hed.ti :tJo/

giáo viên chu nhiệm

25


Từ VIme tiế m Anh theo chu đề

26
to study

/’stAdi/

học

tuition fees

/tju:'iín fi:/

học phí

pupil

/’pju:pl/

học sinh

exam result


/ig'zasm

course

/ko:s/

khóa học

student loan

/’stju:dnt'loơn/

khoản vay cho sinh viên

term

/t3:m/

kỳ học

exam

/ig'zasm/

kỳ thi

hall o f residence

/1id:1dv 'rezidsns /


ký túc xá

subject

/,SAbd3Ìkư

môn học

schoolmaid

/'sk u :l .m eid/

nữ sinh

to revise

/ri'vaiz/

ôn lại

headmaster

/'hed,ma:st3/

ông hiệu trưởng

classroom

/'k la :s ru m /


phòng học

computer room

/kam 'pjuits’ ru:m/

phòng máy tính

izraduate

/'szraed303t/

sau đại học

postgraduate

/,p 0ơst'graed30 DƯ

sau đại học

student

/'stju :d n ư

sinh viên

to sit an exam

/sit an ig'zaem/


thi

to pass an exam

/pa:s3n ie'zaem/

thi đỗ

to fail an exam

/f e i b n ig'zaem/

thi trượt

library

/'la ib ra ri/

thư viện

state school

/'steit.sk u :!/

trường công

school

/sku:l/


trường học

nursery school

/'n3:sri'sku:l/

trường mẫu eiáo

ri'zAlt/

kết quà thi


English vocabulary by topic

27

prim ary school

/'praim3ri,sku:l/

trường tiểu học

secondary school

/'sek3ndri'sku:l/

trường trung học


private school

/'praivit,sku:l/

trường tư

Subjects - Các môn học
accountancy

/a'kaontansi/

kế toán

archaeology

/,a:ki'Dl3d3Ĩ/

khảo cổ học

architecture

/'arkitektjs/

kiến trúc học

biology

/bai'Dl3d3Ì/

sinh học


business studies

/'b iz n is ,s tA d iz /

kinh doanh học

chemistry

/'kemistri/

hóa học

classics

/'klaesiks/

dentistry

/'dentistri/

ngôn ngữ, văn học và
lịch sử Hy Lạp
nha khoa học

economics

/,i:k9'nDmiks/

kinh tế học


engineering

/,end3Ì'nÌ3riĩ|/

kỹ thuật

fine art

/'fain'a:ts/

mỹ thuật

geography

/d3Ì'Dgr9fi/

địa lý

geology

/d3Ì't>tad3Ì/

địa chất học

history

/'histri/

lịch sử


history o f art

/'histri ova:ts/

lịch sử nghệ thuật

information
technology
law

/,inf3'meiín,
tek'riDlacty/
/lo:/

công nghệ thông tin

literature

/ ’litratịa/

văn học

maths

/maeGs/

môn toán

luật



×