Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

CUM TU VA GIOI TU (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.92 KB, 11 trang )

CỤM TỪ VÀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH (TIẾP THEO)

STT CỤM TỪ TỪ ĐỒNG NGHĨA NGHĨA TIẾNG VIỆT
to be absent from vắng mặt ở nơi nào đó
to be acceptable to có thể chấp nhận
to be accustomed to sth quen với việc gì đó
to be acquainted with s.o quen với ai
to be addicted to sth đam mê điều gì, nghiện
to be afraid of sợ ai/điều gì
to be afraid of sợ, e ngại
to be agreeable to phù hợp với ai
to be ahead of trước
to be allergic to dò ứng với
to be amazed at sth ngạc nhiên về điều gì
to be angry at sth tức giận về cái gì
to be angry with s.o for doing sth tức giận ai vì làm việc gì đó
to be annoyed at(about) sth khó chòu về việc gì
to be annoyed with s.o bực mình vì ai
to be anxious about lo sợ về điều gì
to be ashamed of xấu hổ về
to be astonished at ngạc nhiên
to be available for sth có sẵn (cái gì…); sẵn cho việc gì
to be available to s.o sẵn cho ai
to be aware of biết/coi chừng việc gì; nhận thức
to be away
to be bad at dỡ về cái gì đó
to be bad for xấu/có hại cho ai/cái gì đó
to be bored with chán vì việc gì
to be busy with bận công việc gì
to be capable of có khả năng về việc gì đó
NGUYỄN TRỌNG QUÂN 1


to be capable of có khả năng
to be clear to rõ ràng
to be clever at sth giỏi/khéo léo về việc gì
to be concerned about lo lắng về việc gì (cho ai)
to be condemned to bò kết án tử hình
to be confident in s.o tin cậy vào ai đó
to be confident of chắc chắn thành công
to be confident of tin tưởng
to be confused about lo lắng về việc gì (cho ai)
to be contrary to trái lại, đối lập
to be contrasted with tương phản với cái gì
to be convenient for thuận tiện cho ai
to be convienient for thuận lợi cho
to be crowded with đông đúc với
to be dangerous for nguy hiểm
to be delightful to thú vò đối với ai
to be delightful to s.o thú vò đối với ai đó
to be dependent on phụ thuộc
to be desirous of khác vọng, khác khao, ao ước
to be different from khác với điều gì
to be difficult for khó cho ai
to be difficult for khó
to be doubtful about cảm thấy nghi ngờ
to be doubtful of nghi ngờ
to be easy to dễ dàng, thoải mái
to be equal to tương đương với, bằng
to be excellent at xuất sắc, tuyệt vời
to be excited about phấn khởi, kích thích
to be faithful to trung thành
to be familiar to quen thuộc đối với ai đó

NGUYỄN TRỌNG QUÂN 2
to be familiar to s.o quen thuộc đối với ai đó
to be famous for nổi tiếng
to be famous for nổi tiếng
to be favourable to tán thành, ủng hộ
to be fed up chán việc gì
to be fond of thích
to be friendly with s.o thân thiện với ai đó
to be frightened of hoảng sợ, gây khủng hoảng
to be full of đầy những ai/cái gì đó
to be good at giỏi về môn học nào đó
to be good for tốt, có lợi cho ai đó
to be good for tốt cho
to be grateful about to thank about cám ơn về việc gì đó
to be grateful for sth biết ơn về việc gì đó
to be grateful for sth biết ơn về việc gì
to be grateful to s.o to thank to cám ơn ai đó
to be greedy for tham lam
to be guilty of phạm tội về
to be harmful for sth có hại cho cái gì
to be harmful to có hại cho ai
to be harmful to s.o có hại cho ai
to be helpful/useful for có lợi, có ích
to be hopeful of hy vọng
to be hopeless at thất vọng, tuyệt vọng
to be important to quan trọng đối với ai, điều gì
to be independent of tự do, độc lập
to be independent of độc lập
to be inportant to quan trọng
to be interested in thích/quan tâm về điều gì

to be jealous of ghen tuôn, ganh tò
NGUYỄN TRỌNG QUÂN 3
to be jealous of ghen tò với
to be joyful of vui mừng về điều gì
to be joyful of vui mừng về
to be keen on hăng hái, thích việc gì
to be kind to s.o tử tế với ai
to be known as nổi tiếng
to be late for trể cho việc gì đó
to be late for trễ
to be likely to có thể
to be lucky to may mắn
to be lucky to (do) may mắn cho ai(làm gì)
to be moved at cảm động trươớc cảnh vật
to be moved to cảm động đến ứa nước mắt
to be moved with cảm động vì thương hại
to be necessary for càn thiết
to be necessary to cần thiết cho việc gì, cho ai
to be necessary to sth/s.o cần thiết cho việc gì/cho ai
to be next to kế bên
to be occupied with bận rộn
to be open to mở
to be partial to to be very fond of rất mê thích
to be perfect for hoàn hảo cho việc gì
to be pleasant to hài lòng
to be pleasant to s.o dễ chòu đối với ai đó
to be pleased about sth hài lòng về việc gì
to be pleased with s.o hài lòng ai
to be popular with phổ biến, được biết đến
to be present at có mặt ở tại một nơi nào đó

to be proud of tự hào
to be qualified for có phẩm chất
NGUYỄN TRỌNG QUÂN 4
to be quick at nghe thính/tài khéo léo về việc gì
to be quick of mau, nhanh chống về, hiểu mau
to be ready for sth sẵn sàng cho việc gì
to be ready in sẵn sàng trả lời
to be ready to (do) sẵn sàng làm việc gì đó
to be responsible for sth có trách nhiệm về việc gì
to be responsible to s.o có trách nhiệm đối với ai
to be rich in phì nhiều, có nhiều về
to be rude to thô lỗ, cộc cằn
to be sad about buồn về việc gì
to be safe from an toàn (khỏi điều gì)
to be satisfied with thoả mãn
to be serious about nghiêm túc về việc gì
to be sick at xuống tinh thần
to be sick for ao ước điều gì
to be sick of chán nản về điều gì
to be sick of chán nản về
to be similar to tương tự với điều gì
to be similar to giống, tương tự
to be sorry about/for xin lỗi về việc gì/xót xa, buồn
to be sorry for xin lỗi
to be successful in thành công trong việc gì
to be suitable for thích hợp
to be sure of chắc chắn
to be surprised at ngạc nhiên về điều gì
to be tired from mệt vì việc gì đó
to be tired of chán nản về điều gì

to be tired with mệt nhọc vì lí do gì đó
to be useful for có ích cho ai/việc gì
to be useful to có ích cho ai về mục đích gì
NGUYỄN TRỌNG QUÂN 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×