Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

CUM TU VA GIOI TU-QUAN (B dug dau)-Q24

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.25 KB, 3 trang )

CỤM TỪ VÀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

1
back and forth đi tới đi lui
2
because of
by reason of; by/in virtue of;
consequent on; due to; in consequence
of; on account of; on the score of;
owing to
vì, bởi vì, do
3
before long sắp, chẳng bao lâu nữa
4
beg the question
cho vấn đề được đa] ra là đúng; (khẩu
ngữ) lảng tránh khó khăn
5
beyond comparison có một không hai, không gì sánh kòp
6
beyond control
không điều khiển, không chỉ huy được,
vượt khỏi tầm tay
7
beyond hope hết, không còn hy vọng
8
beyond measure bao la, bát ngát
9
beyond one’s depth quá khả năng, quá sức
10
beyond reason vô lý, phi lý


11
beyond the reach không thể đạt tới được
12
broadly speaking generally speaking nói chung
13
but for nếu không có
14
by (and) large nói chung
15
by all means at all costs; at any cost; by all hazards dù sao đi nữa, tất nhiên, chắc chắn
NGUYỄN TRỌNG QUÂN-EMAIL:
1
16
by and by ngay bây giờ, lát nữa thôi
17
by any means
bằng bất cứ giá nào, bằng bất cứ cách
nào, bằng mọi cách
18
by chance by accident tình cờ, ngẫu nhiên
19
by choice bằng, theo sự lựa chọn
20
by comparison khi so sánh
21
by contrast to/with
as contrasted to/with; as opposed to; in
contrast to/with
đối lập với, so với
22

by default vắng mặt, được nghi ngờ đi vắng mặt
a.
by degrees little by little; step by step dần dần
23
by dint of
by means of; by way of; by/through the
agency of; through the medium of;
through the use of
bằng cách, nhờ cách
24
by far far and away nhiều, tất nhiên, dó nhiên
25
by hand thủ công, làm bằng tay
26
by heart thuộc lòng
27
by implication giả đỉnh, ám chỉ, bằng cách ám chỉ
28
by leaps and bounds rất nhanh, nhảy vọt
29
by means of
by dint of; by way of; by/through the
agency of; through the medium of;
through the use of
bằng cách, nhờ vào
NGUYỄN TRỌNG QUÂN-EMAIL:
2
30
by no means on no account; in no case
chẳng chút nào, quyết không, hẳn

không, tuyệt nhiên không
31
by practical consideration bằng cách cân nhắc, suy xét thực tế
32
by reason of
because of; consequent on; due to; in
consequence of; on account of; on the
score of; owing to
vì, bởi vì
33
by some means of other bằng cách này hay cách khác
34
by the time trước khi
35
by the way nhận đây, nhân tiện
36
by the way among other things nhân đây, tiện thể, à, à mà
37
by then lúc đó
38
by turns in turns lần lượt, tuần tự, thay phiên nhau
39
by way of by/in virtue of; by means of bằng cách, nhờ cách
40
by way of contrast bằng cách so sánh
41
by/in virtue of due to; thanks to; on the strength of nhờ cái gì, do cái gì
42
by/through the agency
by dint of; by means of; by way of;

through the medium of; through the use
of
bằng cách, nhờ cách
NGUYỄN TRỌNG QUÂN-EMAIL:
3

×