TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV
Môn : ĐS - GT Lớp 11 NC .
Thời gian làm bài : 45 phút
Đề 1(khối sáng).
Câu 1. (2,0 điểm) Tính các giới hạn
a) lim
2n 1
.
n2
b) lim
4n 2 8n 5 2n .
Câu 2. (5,0 điểm) Tính các giới hạn
a) lim x 2 x 1 .
x2
b) lim
x 3
c) lim
x 1
x3 x x4
.
x 1
2
d) lim
x2 9
.
x 3
2x 1 3 3x 2 3x 1
x 1
x 1
2
.
Câu 3. (2,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau đây tại điểm đã chỉ ra
4 3 x 2 víi x 2
t¹i x = -2.
f ( x) 3
víi x 2
x
Câu 4. (1,0 điểm) Chứng minh phương trình mx 7 x 3 5 x 2 mx 1 0 luôn có ít nhất hai
nghiệm với mọi giá trị của m.
HẾT.
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV
Môn : ĐS - GT Lớp 11 NC .
Thời gian làm bài : 45 phút
Đề 2(khối sáng).
Câu 1. (2,0 điểm) Tính các giới hạn
a) lim
2n 1
.
n2
b) lim
9n2 12n 7 3n .
Câu 2. (5,0 điểm) Tính các giới hạn
a) lim
x 2 3x 1 .
x 3
c) lim
x 1
3x 1 x 2 x 2
.
x 1
b) lim
x 2
d) lim
x 1
x2 4
.
x2
3
3 x 2 3 x 1 2 x 1
x 1
2
.
Câu 3. (2,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau đây tại điểm đã chỉ ra
x 2
víi x 0
f ( x)
t¹i x = 0.
1 x víi x 0
Câu 4. (1,0 điểm) Chứng minh phương trình mx 5 x 3 3 x 2 mx 1 0 luôn có ít nhất hai
nghiệm phân biệt với mọi giá trị của m.
HẾT.
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV
Môn : ĐS - GT Lớp 11 NC .
Thời gian làm bài : 45 phút
Đề 1(khối chiều).
Câu 1. (2,0 điểm) Tính các giới hạn
a) lim
2n 2 n 1
.
n2 2
b) lim
3
n3 3n2 n .
Câu 2. (5,0 điểm) Tính các giới hạn
a) lim
4 x 2 3x 1 .
x2
c) lim
x 1
x 3 x 2 3x 4
.
x 1
x2 5x 6
.
x 3
2018
2019
1 2019 x 1 2018 x
d) lim
.
x0
x2
b) lim
x 3
Câu 3. (2,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau đây tại điểm đã chỉ ra
x2 9
víi x 3
f ( x) x 3
t¹i x = 3.
9
víi x 3
Câu 4. (1,0 điểm) Chứng minh phương trình ax 2 3 x b 0 luôn có nghiệm trên (0;1), biết
2a + 21b +9 = 0.
HẾT.
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV
Môn : ĐS - GT Lớp 11 NC .
Thời gian làm bài : 45 phút
Đề 2(khối chiều).
Câu 1. (2,0 điểm) Tính các giới hạn
a) lim
n2 n 1
.
2n 2 1
b) lim
3
n3 3n2 n .
Câu 2. (5,0 điểm) Tính các giới hạn
a) lim
x2 4 x 1 .
x4
c) lim
x 1
3x 1 3x 2 x 4
.
x 1
x2 x 6
.
x3
2019
2018
1 2018 x 1 2019 x
d) lim
.
x0
x2
b) lim
x 3
Câu 3. (2,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số sau đây tại điểm đã chỉ ra
x2 4
víi x 2
f ( x) x 2
t¹i x = 2.
6 víi x 2
Câu 4. (1,0 điểm) Chứng minh phương trình 3 x 2 bx c 0 luôn có nghiệm trên (0;1), biết
5b + 21c +6 = 0.
HẾT.
ĐÁP ÁN KHỐI SÁNG ĐỀ 1
Câu
1a
(1đ)
1b
(1đ)
lim
lim
2n 1
2 1/ n
lim
2.
n2
1 2 / n
4n 2 8n 5 2n lim n
lim n
2a
(1đ)
2b
(1đ)
2c
(2đ)
Hướng giải
8 / n 5 / n2
4 8 / n 5 / n2 2
lim x 2 x 1 7.
lim
4 8 / n 5 / n2 2
85/ n
4 8 / n 5 / n2 2
lim
2.
1,0
x 3
0,5 +0,5
x2 9
lim( x 3) 6.
x 3 x 3
lim
x 1
lim
0,5
x 3 2 x2 x 2
x 3 x2 x 4
lim
x 1
x 1
x 1
x 1
2x 1 3 3x 2 3x 1
x 1
x 1
2
lim
13
x 2 .
4
x3 2
1
2x 1 x x 3 3x 2 3x 1
x 1
x 1
2
1
( x 1)
lim
x 1
2x 1 x x 2 x 3 3x 2 3x 1 3 3x 2 3x 1
2
3
3x 2 3x 1 )
1
.
2
2
0,5
0,25+0,25
2
4 3 x víi x 2
f ( x) 3
t¹i x = -2.
víi x 2
x
f(-2)=-8,
lim f ( x) lim 4 3 x
x 2
2
x 2
8,
0,5
0,5
lim f ( x) lim x 3 8
0,5
lim f ( x ) lim f ( x) f ( 2) hs liªn tôc t¹i -2
0,5
x 2
x 2
4
(1đ)
0,5+0,5+0,5
2x 1 x x 3 3x 2 3x 1
lim
2
2
x 1
x 1
x 1
( x 1) 2
( x 1)3
lim
2
x 1
2x 1 x x 12 ( x 2 x 3 3x 2 3x 1
x 1
3
(2 đ )
0,25
0,25
0,25+0,25
x2
x 1
lim
x 2 lim
x 1
x 1
x 1 x 3 2
2d
(1đ)
Điểm
0,5 +0,5
x 2
x 2
§Æt f(x) = mx 7 x 3 5 x 2 mx 1 liªn tôc trªn R.
f(0).f(1)= - 1.5 < 0 x1 (0;1) : f ( x1 ) 0
f(-1).f(0)= -1.3 < 0 x 2 ( 1; 0) : f ( x2 ) 0
VËy ph−¬ng tr×nh ®· cho cã Ýt nhÊt hai nghiÖm ph©n biÖt.
0,25
0,25
0,25
0,25
ĐÁP ÁN KHỐI SÁNG ĐỀ 2
Câu
1a
(1đ)
1b
(1đ)
lim
lim
Hướng giải
2n 1
2 1/ n
lim
2.
n2
1 2 / n
9n2 12n 7 3n limn
Điểm
0,5 +0,5
9 12 / n 7 / n2 3
0,25
0,75
12 / n 7 / n2
12 7 / n
limn
lim
2.
2
2
9 12 / n 7 / n 3
9 12 / n 7 / n 3
2a
2b
lim x 2 3x 1 1.
lim
x2
2c
x2 4
lim(x 2) 4.
x2
lim
x 1
3
lim
x 1
lim
x 1
0,5+0,5
0,5
3x 1 2 x 2 x
3x 1 x 2 x 2
lim
x 1
x 1
x 1
x 1
lim
x 1
2d
1,0
x 3
x lim
x 1
3x 1 2 x 1
3( x 1)
3 x 2 3 x 1 2 x 1
x 1
2
x 1
2
lim
0,5+0,5+0,5
2 x 1 3 3x 2 3x 1
x 1
2x 1 3 3x 2 3x 1
x 1
lim
7
x .
4
3x 1 2
3
2
...
2x 1 x x 3 3x 2 3x 1
x 1
x 1
2
2x 1 x x 3 3x 2 3x 1
lim
2
2
x 1
x 1
x 1
( x 1) 2
( x 1)3
lim
2
x 1
2x 1 x x 12 ( x 2 x 3 3x 2 3x 1
x 1
1
( x 1)
lim
x 1
2x 1 x x 2 x 3 3x 2 3x 1 3 3x 2 3x 1
3
2
3
3x 2 3x 1 )
1
.
2
2
x 2
víi x 0
f ( x)
t¹i x = 0.
1
x
víi
x
0
f (0) 1, lim f ( x ) lim x 2 0 hμm sè gi¸n ®o¹n t¹i x = 0.
x 0
x0
0,5
0,5
0,5+1+0,5
ĐÁP ÁN KHỐI CHIỀU ĐỀ 1
Câu
1a
(1đ)
1b
(1đ)
Hướng giải
2n n 1
2 1/ n 1/ n
lim
2.
2
n 2
1 2 / n2
3n 2
lim 3 n3 3n 2 n lim
2
3 n 3 3n 2
n 3 n3 3n 2 n 2
2
lim
3
lim
1 3 / n 3 1 3 / n 1
2
3
2a
(1đ)
2b
(1đ)
2c
(2đ)
2
1.
1,0
x2
lim
x 3
0,5 +0,5
x2 5x 6
lim( x 2) 1.
x 3
x3
x 2 3x 2
x 1
x 1
x 1
x 2 3x 4
lim
x 1
2
x 1 x 3 2 x 1 x 3 x 2
1
x4
3
lim
x 1
2
x 3x 2 2
x3 2
lim
x3 2
x 3 x 2 3x 4
lim
x 1
1
x 1
x
1 2019x
2018
(1 2018x) 2019
2018.2017
.2019 2 x 2 x 3 .P(x).
2
2019.2018
1 2018.2019x
.20182 x 2 x 3 .Q ( x )
2
1 2019.2018.x
1 2019x
3
(2 đ )
0,5
+0,5+0,5
0,5
2018
0,5
x2 9
víi x 3
f ( x) x 3
t¹i x = 3.
9
víi x 3
f(3)=9
lim f ( x) lim
x 3
x 3
0,5
1
0,5
x2 9
lim( x 3) 6.
x 3 x 3
Hàm số gián đoạn tại x = 3
4
(1đ)
0,5
(1 2018x) 2019
x0
x2
2018.2017
2019.2018
.2019 2
.20182 2037171
2
2
lim
0,5
0,25+0,25
lim 4 x 2 3 x 1 11.
2d
(1đ)
Điểm
0,5 +0,5
0,25
§Æt f(x) = ax 2 3 x b 0, liªn tôc trªn R
33b
11b
4a 18 9b
f(0).f(2/3)=b.
b.
9
9
3
2
b = 0, pt cã nghiÖm x =0, x =2/3 ∈(0;1)
b 0 →f 0 .f 2/3 0 nªn pt cã nghiÖm trªn (0;2/3)
0,25
0,25
0,25