TRƯỜNG THPT CHUYÊN
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 – 2019
LÊ QUÝ ĐÔN
Môn: TOÁN (Không chuyên)
Khối: 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề kiểm tra có: 04 trang
Mã đề: 357
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. Phần trắc nghiệm (6,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian cho 3 đường thẳng đôi một phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Nếu a, b cùng nằm trong một mặt phẳng và cùng vuông góc với c thì a // b .
B. Nếu góc giữa a với c bằng góc giữa b với c thì a // b.
C. Nếu a // b và c a thì c b .
D. Nếu a, b cùng nằm trong mặt phẳng và c // thì góc giữa a với c và góc giữa b với c
bằng nhau.
Câu 2: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
n
n
n
n
B. un 1,012
C. un 0,909
D. un 1,901
A. un 1,013
x2 4x 3
; khi x 1
x 1
Câu 3: Cho hàm số y f x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
5 x 3;
khi x 1
đúng?
A. lim f x 3
B. lim f x 3
C. lim f x 2
D. lim f x 2
x 1
x 1
x 1
x 1
n
Câu 4: Cho dãy số un
A. lim un 5
2
thỏa un 5
, n
2
C. Dãy số un không có giới hạn
*
. Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng?
B. lim un 6
D. lim un 4
x
. Tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là
x 1
B. 0; 1
C. 1;
D. 1;
Câu 5: Cho hàm số y f x
A. ; 1
5
4
3
2
Câu 6: Cho phương trình 882 x 441x 116 x 58 x 2 x 1 0. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Phương trình có nghiệm trong khoảng 0; 1
B. Phương trình có nghiệm trong khoảng 1;0
C. Phương trình có 5 nghiệm phân biệt
D. Phương trình có đúng 4 nghiệm
1
. Tính f 5 2 .
x 1
B. 120
C. 24
Câu 7: Cho hàm số y f x
A. 120
D. 24
2
x 5 x khi x 1
Câu 8: Cho hàm số y 3
. Kết luận nào sau đây không đúng?
x 4 x 1 khi x 1
Trang 1/4 - Mã đề thi 357
B. Hàm số liên tục tại x 3
A. Hàm số liên tục tại x 1
C. Hàm số liên tục tại x 1
D. Hàm số liên tục tại x 3
Câu 9: Cho các hàm số y f x và y g x xác định trên khoảng
lim f x , lim g x . Ta xét các mệnh đề sau:
xa
xa
(I) lim f x g x 0;
x a
(II) lim
x a
f x
1;
g x
Hãy tìm phát biểu sau đây đúng.
A. Có đúng 2 mệnh đề đúng
C. Không có mệnh đề nào đúng
a; b
thỏa mãn
(III) lim f x g x .
xa
B. Chỉ có 1 mệnh đề đúng
D. Cả 3 mệnh đề đều đúng
x2 1
Câu 10: Cho hàm số y 2
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
x 5x 4
A. 1;
B. ;3
C. 3;2
D. 5;3
Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. d A, BCCB AB
B. Các mặt bên của hình lăng trụ ABC. ABC là là các hình chữ nhật
C. d ABC , ABC BB
D. d B, ACCA d B, ACCA
Câu 12: Cho hàm số y
x 1
có đồ thị (C). Tính hệ số góc của tiếp tuyến với (C) tại giao điểm
x 1
của (C) với trục tung.
A. 1
B. 2
C. 1
D. 2
Câu 13: Hàm số y 1 sin x 1 cos x có đạo hàm là
B. y cos x sin x 1
A. y cos x sin x 1
C. y cos x sin x cos 2 x
D. y cos x sin x cos 2x
Câu 14: Kết quả của giới hạn lim x3 1
x 1
A.
B. 0
x
là:
x 1
C. 3
2
D.
3n 4.2n1 3
Câu 15: Tính lim
.
3.2n 4n
A.
B. 0
C. 1
D.
Câu 16: Cho hình chóp S. ABC có SA ABC . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên BC.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC SH
B. AC SH
C. AH SC
D. BC SC
Câu 17: Trong không gian cho 2 đường thẳng a, d và mặt phẳng . Khẳng định nào sau đây
sai?
A. Nếu d thì d vuông góc với 2 đường thẳng bất kì nằm trong .
B. Nếu d vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau cùng nằm trong thì d vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong .
C. Nếu d và a // thì d a.
D. Nếu d vuông góc với 2 đường thẳng nằm trong thì d .
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
Câu 18: Tính lim
1 2 3 4 ... 2n 1 2n
.
2n 1
1
D.
2
Câu 19: Qua điểm O cho trước có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng cho trước?
A. 3
B. 2
C. 1
D. Vô số
Câu 20: lim
x 2
A.
C.
B. 1
A. 1
x 2 8 2x
bằng
x2
3
4
B.
Câu 21: Cho hàm số y
D.
C. 0
2x 1
có đồ thị (C). Gọi M là một điểm di động trên (C) có hoành độ
x 1
xM 1. Tiếp tuyến với đồ thị (C) tại M lần lượt cắt 2 đường thẳng d1 : x 1 0 , d2 : y 2 0
tại A và B. Gọi S là diện tích tam giác OAB. Tìm giá trị nhỏ nhất của S.
A. min S 1 2
B. min S 1
C. min S 2
D. min S 2 2 2
Câu 22: Cho hình lập phương ABCD. ABCD. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. AC AB AC AA
C. AC BD AC AA
B. AC AB AD AA
D. AC AB CB AA
a 3
(với I, J lần lượt là trung điểm của BC và
2
AD). Tính số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD.
0
0
A. 900
B. 45
C. 60
D. 300
Câu 24: Có tất cả bao nhiêu số nguyên m thuộc 2019;2019 sao cho phương trình
Câu 23: Cho tứ diện ABCD có AB CD a , IJ
2m
có nghiệm?
A. 4038
2
5m 2 x 1
B. 4039
Câu 25: Cho hàm số y f x
f x 0, x ?
A. 1
Câu 26: Biết lim
2018
B. 3
x
2019
2 x2 3 0
C. 4037
3
D. 1
2
mx mx
m 3 x 2. Có bao nhiêu số nguyên m thỏa
3
2
C. 2
D. Vô số
n 2 kn 4 n 2 1. Khi đó, giá trị của k là
A. 4
B. 8
C. 2
D. 6
Câu 27: Cho hình vuông ABCD có tâm O, cạnh bằng 2a. Trên đường thẳng qua O vuông góc với
mặt phẳng (ABCD) lấy điểm S sao cho góc giữa SA và mặt phẳng (ABCD) bằng 450. Tính độ dài
đoạn thẳng SO.
a 2
a 3
A. SO
B. SO a 2
C. SO
D. SO a 3
2
2
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có SA ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết
AD 2a, SA a . Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD).
Trang 3/4 - Mã đề thi 357
A.
2a 3
3
B.
3a 2
2
C.
3a 7
7
D.
2a 5
5
Câu 29: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng a 5. Gọi là góc
giữa hai mặt phẳng SAC và (SCD). Tính sin .
A. sin
10
4
B. sin
6
4
C. sin
3
2
D. sin
2
2
x 2 3; x 2
. Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm số liên tục
x2
ax 1;
Câu 30: Cho hàm số y
tại x0 2.
A. a 1
C. a 2
B. a 3
D. a 4
II. Phần tự luận (4,0 điểm)
x3 1
.
Câu 1. (1,0 điểm) Tính giới hạn sau: lim 2
x 1 x 4 x 3
Câu 2. (1,0 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y x3
b) y
2
x.
x
2x 1
.
x5
Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA ABCD .
a) Chứng minh rằng SAB SBC .
b) Chứng minh rằng BD SC.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN : TOÁN 11 (Không chuyên)
NĂM HỌC 2018 – 2019
I. Trắc nghiệm
a) Mã đề 132:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
b) Mã đề 209:
Đáp án
D
B
B
A
A
A
B
A
B
D
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
C
C
A
C
B
D
C
D
C
D
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
A
B
C
D
D
D
B
A
B
C
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
c) Mã đề 357:
Đáp án
A
B
D
C
A
C
D
B
D
B
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
A
A
B
D
C
C
A
D
C
B
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
B
C
B
C
B
B
A
D
D
A
Câu
1
2
3
4
5
6
Đáp án
C
C
D
A
B
D
Câu
11
12
13
14
15
16
Đáp án
A
D
D
B
B
A
Câu
21
22
23
24
25
26
Đáp án
D
B
C
A
C
D
7
8
9
10
B
C
B
A
17
18
19
20
D
C
C
A
27
28
29
30
B
D
A
C
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
D
C
A
A
C
C
C
D
A
D
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
B
B
A
D
D
B
B
C
A
B
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
B
D
B
C
A
B
D
C
D
A
d) Mã đề 485:
II. Phần tự luận
Nội dung
Câu
1
x3 1
.
x 1 x 2 4 x 3
x 1 x 2 x 1
x3 1
lim
Ta có: lim 2
x 1 x 4 x 3
x 1
x 1 x 3
Tính giới hạn sau: lim
lim
x 1
2
x2 x 1
3
.
x 3
2
a) Tính đạo hàm các hàm số y x3
1
Ta có: y x3 2
x
2
1
3x 2 2
x
2 x
2
x.
x
x
b) Tính đạo hàm các hàm số y
Thang
điểm
1,0
0,5
0,5
0,5
0,25
0,25
2x 1
.
x5
0,5
2 x 1 . x 5 x 5 . 2 x 1
2
x 5
2 x 5 2 x 1
11
.
2
2
x 5
x 5
Ta có: y
3
0,25
0,25
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và
SA ABCD .
a) (1,0 điểm) Chứng minh rằng SAB SBC .
b) (1,0 điểm) Chứng minh rằng BD SC.
(Thiếu hình vẽ không chấm bài)
Không
S
tính
điểm
hình
vẽ
A
B
D
C
BC AB
a) Ta có
BC SAB 1 .
BC SA
Lại có BC SBC 2 nên từ (1), (2) suy ra SAB SBC .
0,5
0,5
b) Ta có:
BD AC
BD SAC 1 .
BD SA
Lại có SC SAC 2 nên từ (1), (2) suy ra BD SC.
0,5
0,5