Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

Sỗ theo dõi học sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (739.27 KB, 29 trang )

thang điểm xếp loại tuần
lớp 11b7
i. điểm ban đầu 100 điểm
ii. điểm trừ vi phạm
1. Vắng không lý do hoặc lý do không chính đáng, bỏ giờ -51đ/1lần
2. Vắng có lý do -5đ/1lần
3. Trể giờ, trể lao động -10đ/1lần
4. Nói chuyện riêng, lộn xộn, làm việc riêng trong lớp, bỏ chân lên ghế -40đ/1lần
5. Không học, không chuẩn bị bài cũ, điểm xấu
- Đối với môn xã hội -35đ/1lần
- Đối với môn tự nhiên (toán, lý, hóa ) -20đ/1lần
6. Thiếu dụng cụ bị Đoàn trờng, GV nhắc -8đ/1lần
7. Trong Tuần không xây dựng bài -20đ/1lần
- Phát biểu dới 5 lần -10đ/1lần
- Phát biểu từ 5-7 lần -0đ/1lần
8. Không bảng tên, huy hiệu đoàn, không đồng phục -20đ/1lần
9. SHTT, TD giữa giờ, chào cờ chậm, lộn xộn hoặc trốn TD giữa giờ -30đ/1lần
10. Vi phạm trực nhật: Bẩn, muộn, không gài cửa, không xóa bảng,
uống nớc không đúng quy định
-30đ/1lần
11. Vắng lao động, sinh hoạt tập thể, trực tuần
- Không lý do -40đ/1lần
- Có lý do -15đ/1lần
12. Bị nhắc nhở trong giờ kiểm tra -27đ/1lần
13. Sử dụng tài liệu, gây gỗ đánh bậy, uống rợu bia có chất kích thích
khác, hút thuốc, nói tục, chửi thề, vô lễ với ngời lớn và giáo viên, trộm
cắp, phá tài sản
hk yếu
học kì
14. Để xe không đúng quy định -5đ/1lần
15. Nhắc bài lúc bạn kiểm tra -27đ/1lần


16. Những vi phạm không có ở trên tùy theo mức độ để trừ điểm
iii. điểm thởng
1. Một điểm tốt (

8) +10đ/1lần
2. Trong tuần xây dựng bài

8 lần +10đ/1lần
3. Nộp các khoản nhanh, đúng quy định +5đ/1lần
4. Các hành vi, thái độ, ý thức tốt với mục đích xây dựng tập thể không
có ở trên, tùy theo mức độ để xét thởng.
- Đối với BCS, BCH, BCS bộ môn làm việc:
+ Đạt kết quả tốt
+ Không đạt
+10đ/1lần
-10đ/1lần
iv. quy định xếp loại trong tuần - tháng- hk
Tốt 85

100đ
Khá 75

84đ
Trung bình 50

74
Yếu <50
thêi khãa biÓu
tiÕt thø 2 thø 3 thø 4 thø 5 thø 6 thø 7 cnhËt
1

2
3
4
5
chiÒu
thêi khãa biÓu
tiÕt thø 2 thø 3 thø 4 thø 5 thø 6 thø 7 cnhËt
1
2
3
4
5
chiÒu
thêi khãa biÓu
tiÕt thø 2 thø 3 thø 4 thø 5 thø 6 thø 7 cnhËt
1
2
3
4
5
chiÒu
danh sách học sinh lớp 11b7
tt họ và tên nữ năm sinh
1
Nguyễn Chánh 26-03-93
2 Nguyễn Ngọc Cử 26-12-93
3 Võ Trần Diễn 08-03-93
4 Lê Quang Đức 20-10-93
5 Nguyễn Văn Đức 06-09-93
6 Phan Thị Bích Hiệp x 13-06-93

7 Trần Thị Hòa x 27-04-93
8 Trần Thị Sông Hồng x 08-10-93
9 Nguyễn Thị Thu Hồng x 25-07-93
10 Trần Anh Huy 12-02-93
11 Hoàng Thị Huyền x 28-12-93
12 Nguyễn Thị Liên x 07-10-93
13 Phan Thị Thu Liên x 01-09-93
14 Phan Thị Liễu x 10-12-92
15 Nguyễn Thị Thùy Linh x 04-04-93
16 Lê Đức Long 20-07-93
17 Lê Quang Lợi 05-07-93
18 Nguyễn Thị Kim Ngân x 29-12-93
19 Võ Thị Kim Ngân x 17-02-93
20 Trần Thị Thanh Nhàn x 02-03-93
21 Võ Thị Nhàn x 28-06-93
22 Lê Nhân 26-03-93
23 Nguyễn Đình Nhân 20-11-93
24 Nguyễn Đăng Nhật 24-09-93
25 Nguyễn Thị Thu Nhi x 05-05-93
26 Nguyễn Thị Nhung x 16-06-93
27 Thái Thị Nhung x 07-06-93
28 Hồ Văn Phan 05-12-93
29 Lê Anh Phi 19-04-93
30 Hoàng Thanh Phúc 03-10-93
31 Hoàng Thị Phơng x 06-05-93
32 Nguyễn Thị Phơng x 20-08-93
33 Lê Duy Quang 28-09-93
34 Trần Công Thành 18-10-93
35 Lê Thị Thu Thảo x 08-11-93
36 Nguyễn Thị Thu Thảo x 06-03-93

37 Nguyễn Đức Thịnh 30-07-93
38 Nguyễn Đình Toàn 12-11-93
39
Lê Thị ái
Trinh x 02-05-93
40 Nguyễn Văn Trình 10-10-93
41 Cao Thanh Tuấn 15-08-93
42 Nguyễn Văn Tuyến 10-06-93
43 Nguyễn Thị Tuyết x 25-10-93
44 Lê Quang Tú 02-01-93
45 Trần Thị Tơng x 20-02-93
46 Lê Anh Xuân 03-12-93
danh sách bcs và bch chi đoàn 11b7
bcs lớp:
1. Lớp trởng: Nguyễn Đăng Nhật
2. Lớp phó học tập: Hoàng Thị Huyền
3. Lớp phó lao động: Nguyễn Quang Tú
4. Lớp phó văn thể mỹ: Trần Thị Sông Hồng
5. Thủ quỹ: Nguyễn Thị Thu Hồng
6. Tổ trởng tổ 1: Nguyễn Đình Nhân
7. Tổ trởng tổ 2: Lê Anh Xuân
8. Tổ trởng tổ 3: Nguyễn Thị Thu Hồng
9. Tổ trởng tổ 4: Nguyễn Chánh
bch chi đoàn:
1. Bí th: Nguyễn Đức Thịnh
2. Phó Bí th: Nguyễn Văn Trình
3. ủy viên: Nguyễn Thị Kim Ngân
danh sách các tổ lớp 11b7
tổ 2:
1 Phan Thị Liễu

2 Nguyễn Thị Thùy Linh
3 Nguyễn Thị Kim Ngân
4 Võ Thị Kim Ngân
5 Trần Thị Thanh Nhàn
6 Võ Thị Nhàn
7 Nguyễn Đăng Nhật
8 Trần Công Thành
9 Nguyễn Đình Toàn
10 Lê Quang Tú
11
Lê Anh Xuân
tổ 1:
1 Nguyễn Ngọc Cử
2 Phan Thị Bích Hiệp
3 Trần Thị Hòa
4 Trần Thị Sông Hồng
5 Hoàng Thị Huyền
6 Nguyễn Thị Liên
7 Phan Thị Thu Liên
8
Nguyễn Đình Nhân
9 Lê Duy Quang
10 Nguyễn Văn Trình
11 Cao Thanh Tuấn
12 Nguyễn Văn Tuyến
tổ 3:
1
Nguyễn Thị Thu Hồng
2 Lê Đức Long
3 Lê Quang Lợi

4 Lê Nhân
5 Nguyễn Thị Thu Nhi
6 Nguyễn Thị Nhung
7 Thái Thị Nhung
8 Hồ Văn Phan
9 Lê Anh Phi
10 Hoàng Thanh Phúc
11 Hoàng Thị Phơng
12 Nguyễn Đức Thịnh
tổ 4:
1
Nguyễn Chánh
2 Võ Trần Diễn
3 Lê Quang Đức
4 Nguyễn Văn Đức
5 Trần Anh Huy
6 Nguyễn Thị Phơng
7 Lê Thị Thu Thảo
8 Nguyễn Thị Thu Thảo
9
Lê Thị ái
Trinh
10 Nguyễn Thị Tuyết
11 Trần Thị Tơng
kÕ ho¹ch tuÇn 1
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3

Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 2
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 3
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 4
Thø
ngµy

s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 5
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 6
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN

kÕ ho¹ch tuÇn 7
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 8
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 9
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5

Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 10
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 11
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2
Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN
kÕ ho¹ch tuÇn 12
Thø
ngµy
s¸ng chiÒu ghi chó
Thø 2

Thø 3
Thø 4
Thø 5
Thø 6
Thø 7
CN

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×