THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
I.
SƠ LƯỢC VỀ QUÁ TRÌNH THỰC TẬP
Quá trình thực tập gồm tổng cộng 6 buổi, trong đó có 5 buổi học lý thuyết và
thực hành đo, buổi còn lại tổ chức thi thực hành.
Buổi 1: Học và thực hành cách sử dụng máy kinh vĩ điện tử, định tâm và cân
bằng máy, sử dụng máy để đo góc bằng.
Buổi 2: Thực hành đo góc bằng trên lưới khống chế bằng máy kinh vĩ điện tử
và đo dài. Viết mẫu sổ lưu lại kết quả đo.
Buổi 3: Học và thực hành cách sử dụng máy thủy bình để đo chênh cao, dùng
máy thủy bình đo chênh cao lưới khống chế. Ghi mẫu sổ lưu lại kết quả đo.
Buổi 4: Tiến hành đo chi tiết bằng máy kinh vĩ điện tử. ghi mẫu sổ lưu lại kết
quả đo
Buổi 5: Tiếp tục quá trình đo chi tiết của buổi 4
Buổi 6: Thi thực hành cách sử dụng máy kinh vĩ điện tử và máy thủy bình, tính
toán kết quả đo.
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 1
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
II.
KẾT QUẢ ĐO LƯỚI KHỐNG CHẾ
MẪU SỔ ĐO GÓC BẰNG TRÊN LƯỚI KHỐNG CHẾ
Trạm
đo
I
II
III
IV
Vị trí BĐĐ
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số nửa
lần đo góc
Trái
2
4
17⁰11'30"
206⁰21'15"
89⁰9'45"
Phải
4
2
286⁰19'41"
197⁰09'56"
89⁰9'45"
Trái
3
1
196⁰11'12"
293⁰20'33"
97⁰9'21"
Phải
1
3
113⁰19'13"
16⁰9'36"
97⁰9'37"
Trái
4
2
239⁰13'22"
323⁰54'29"
84⁰41'7"
Phải
2
4
143⁰52'25"
59⁰11'58"
84⁰40'27"
Trái
1
3
350⁰52'30"
79⁰52'21"
88⁰59'51"
Phải
3
1
259⁰50'33"
170⁰50'46"
88⁰59'47"
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 2
Trị số 1 lần
đo
89⁰9'45"
97⁰9'29"
84⁰40'47"
88⁰59'49"
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
∑βđo=89⁰9'45"+ 97⁰9'29"+84⁰40'47"+88⁰59'49" =359059’50”
∑βLT= (42)*1800= 360o
|fβđo|=|∑βđo ∑βLT| = |359059’50” 360o|= 10”
fgh= =
fβđo fgh
MẪU SỔ ĐO DÀI BẰNG THƯỚC
Tên cạnh
Chiều dài đo Chiều dài đo Chiều dài trung Chênh lệch
đi (m)
về (m)
bình (m)
đo đi về (m)
51.96
51.95
51.955
0.01
87.42
87.44
87.43
0.02
61.72
61.70
61.71
0.02
88.70
88.70
88.70
0.00
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 3
0
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
MẪU SỔ ĐO CHÊNH CAO
Trạm
đo
Điể
m
mia
I
Lần
đo
L1
Mia
sau
T(m)
G(m)
D(m)
0692
0564
0436
L2
T(m)
II
1164
0956
0749
1303
1737
41.5
892
1848
1618
45.9
889
29.6
1386
1807
2141
1992
1845
2041
1387
L1
0766
L2
L1
26.3
891
2077
L2
1737
0918
L2
III
1868
1770
L1
L1
1304
1304
2000
L2
D(m)
25.6
L2
L1
G(m)
Chênh cao Chênh cao
một lần trung bình
đo (mm)
(mm)
0467
L1
Độ dài
đường
đo (m)
Mia
trước
0606
0446
32.0
1388
46.1
795
0653
1870
1640
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
1409
Trang 4
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
IV
L2
1561
794
L1
1067
L2
0845
0623
44.4
0768
1304 – 891 + 1387 + 794 = (mm)
(m)
(mm)
III.
KẾT QUẢ BÌNH SAI CỦA TỪNG THÀNH VIÊN NHÓM
1. Kết quả bình sai chênh cao
1.1 Võ Đặng Tuấn Anh MSSV: 81200121
(m)
Tên điểm Chênh cao
đo được hi
(mm)
I1
1303.5
Chiều dài
đoạn đo
(m)
Số hiệu
chỉnh Vhi
(mm)
Chênh cao
hiệu chỉnh
(mm)
Độ cao
điểm Hi (m)
15.5
51,955
2
1301.5
I2
14.1985
890.5
87.43
4
886.5
I3
13.312
1387
61.71
3
1390
I4
14.702
794
88.7
4
798
I1
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
15.5
Trang 5
793
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
TỔNG
13
289.835
13
0
1.2 Lê Minh Thông MSSV: 81203954
Tên
điểm
Chiều
dài(m)
Chênh cao
đo(m)
Số hiệu
Chênh cao
chỉnh chênh hiệu
cao(m)
chỉnh(m)
1
Cao độ(m)
32
25.45
1.303
0.0021
1.3009
2
30.6691
43.7
0.890
0.0036
0.8864
3
29.8127
30.8
1.387
0.0025
1.3895
4
31.2022
45.25
0.794
0.0037
1
0.7977
32
[L]=145.2
[h]= 0.012
Fhgh=0.6
Fh= 0.012
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 6
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
1.3 Đoàn Ngọc Duy Trình MSSV: 81204081
(m)
Tên
điểm
Chênh cao
đo được hi
(mm)
Chiều dài
đoạn đo
(m)
Số hiệu
chỉnh Vhi
(mm)
Chênh cao
hiệu chỉnh
(mm)
I1
Độ cao điểm
Hi (m)
45.5
1303.5
51,955
2
1301.5
I2
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
44.199
Trang 7
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
890.5
87.43
4
886.5
I3
43.312
1387
61.71
3
1390
I4
44.702
794
88.7
4
798
I1
TỔNG
45.5
13
289.835
13
0
1.4 Phan Thiên Bảo MSSV: 81300254
(m) 2 số cuối của MSSV +1 vì
trùng số với Lê Minh Thông 81203954
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 8
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
Tên
điểm
Chiều
dài(m)
Chênh cao Số hiệu
Chênh cao
đo(m)
chỉnh chênh hiệu
cao(m)
chỉnh(m)
1
Cao độ(m)
32.5
25.45
1.303
0.0021
1.3009
2
31.1691
43.7
0.890
0.0036
0.8864
3
30.3127
30.8
1.387
0.0025
1.3895
4
31.7022
45.25
0.794
0.0037
1
0.7977
32.5
[L]=145.2
[h]= 0.012
Fhgh=0.6
Fh= 0.012
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 9
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG BẰNG
2. Kết quả bình sai lưới kinh vĩ khép kín
2.1 Võ Đặng Tuấn Anh MSSV: 81200121
m m
Góc
bằng
hiệu
chỉnh
Số hiệu Góc
điểm
bằng
Độ dài
cạnh S
(m)
Góc
định
hướng
Số gia
tọa độ
trước
bình sai
∆x
=
S.
co
sα
Số gia
tọa độ
Tọa độ bình sai
sau bình
sai
V∆x
(m)
∆y=
S.Sinα
V∆y
∆x’
∆y’
I1
+2”
I2
9709’29’’
240000’00’’
84040’47”
+3”
0.01
45.03
0,01
26.01
322 50 29
0
’
’’
87.43
69
.6
8
0.02
52.81
0,02
69.66
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
61.71
Trang 10
32
.5
5
0.02
+52.42
0,01
32.54
1210,00
1210,00
1183.99
1164.96
1253.65
1112.14
52.83
84040’49’’
5809’40’’
Y
45.04
9709’31’’
+2”
I3
51.995
26
.0
0
x
+52.41
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG BẰNG
I4
88059’49’’
88059’52’’
+3”
I1
8909’45’’
149 9 48
0 ’
’’
76. 0.02
16
88.7
45.47
0,02
76.18
8909’48’’
240000’00’’
359059’50’’
=
đo
Sđo=
289.795
m
∆x
=
0.07
∆y= 0.05
2.2 Lê Minh Thông MSSV: 81203954
m m
Tên
điểm
Góc đo
Góc đo
hiêu
chỉnh
Góc định Khoảng
hướng
cách S
Số gia
tọa độ
trước
bình sai
∆x
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 11
Số gia
tọa độ
sau bình
sai
Tọa độ
∆y
∆x
∆y
x
y
1286.18
1164.55
1210.00
1210.00
45.45
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG BẰNG
8909’45’’
1
8909’47.5’’
2100
2
9709’29’’
51,955
84040’17’’
88059’49’’
87,43
61,71
33.939
80.57
54.405
29.13
88,7
43.223
77.46
1
=
359059’50’’
Sđo=
289.795
∆x
=0.127
f =
33.907
54.373
10”
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 12
∆y=
0.04
43.255
1540
1494.974
1514.01
1528.88
1433.43
1583.254
1462.55
1540
1540
25.99
80.58
29.12
88059’51.5’’
11909’47.5’’
đo
45.026
84040’19.5’’
2809’39’’
4
25.98
9709’31.5’’
292050’28.5’’
3
44.994
1540
77.45
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG BẰNG
2.3 Đoàn Ngọc Duy Trình MSSV: 81200121
m m
Số hiệu Góc
điểm
bằng
Góc
bằng
hiệu
chỉnh
Góc
định
hướng
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Độ dài
cạnh S
(m)
Trang 13
Số gia
Số gia
tọa độ tọa độ
Tọa độ bình sai
trước
sau bình
bình sai sai
∆x=
V ∆y=
V∆y
S.cosα
∆x S.sinα
(m)
(m
∆x’
∆y’
x
Y
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG BẰNG
)
I1
1810.000 1810.000
+2”
I2
9709’29’’
120000’00’’
84040’47”
88059’49’’
8909’45’’
0.02
26.002
87.43
80.57
0.0 33.94
03
0.03
80.573
đo
33.91
1703.425 1821.14
29809’40’’
61.71
29.12
0.0 54.41
02
0.02
29.118
54.39
88059’52’’
2909’48’’
88.7
77.46
0.0 43.22
03
0.03
77.457
8909’48’’
120000’00’’
=
45.05
84040’49’’
+3”
I1
0.0 45.03
02
1783.998 1855.05
202050’29’’
+3”
I4
26.00
9709’31’’
+2”
I3
51.995
359059’50’’
Sđo=
289.795
m
∆x =
0.0
1
∆y= 0.1
2.4 Phan Thiên Bảo MSSV: 81200254
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 14
1732.543
1766.75
1810.000
1810.000
43.25
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG BẰNG
m m
Tên
điểm
1
Góc đo
8909’45’’
Góc đo
hiêu
chỉnh
Khoảng Số gia
cách S
tọa độ
trước
bình sai
∆x
Góc
định
hướng
220
2
97 9 29
51,955
0 ’
’’
302 50 28.5
3
84 40 17
’
’
’’
0
’
4
88 59 49
61,71
’’
33.396
39.829
33.408
73.457
47.385
73.469
48.52
88 59 51.5
’’
0
’
48.491
’’
129 9 47.5
0 ’
’’
88,7
56.019 38.128
1
=
đo
f =
359 59 50
10”
0
’
’’
Sđo
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
=
289.79
5
Trang 15
x
y
1550
1550
1510.171
1516.592
47.414
’’
38 9 39
’
87,43
84 40 19.5
’’
0 ’
0
39.8
97 9 31.5
’’
0
0
∆y
8909’47.5’’
0
0 ’
Số gia
Tọa độ
tọa độ
sau bình
sai
∆y
∆x
∆x
=0.115
68.774
∆y=
0.049
1557.556 1443.123
1606.047 1481.239
38.116
56.048
1550
68.762
1550
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG BẰNG
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 16
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG BẰNG
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 17
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
Nhóm thống nhất lấy số liệu và kết quả bình sai của bạn Võ Đặng Tuấn Anh MSSV
81200121 ( STT: 1)
KẾT QUẢ ĐO CHI TIẾT
IV.
SỔ ĐO CHI TIẾT
Người đo: Lê Minh Thông Người ghi: Đoàn Ngọc Duy Trình
Trạm máy: 1
Điểm đặt máy: 1
Hướng ngắm chuẩn: 12
Chiều cao máy i: 1450 mm
Cao độ điểm trạm đo: 15.5 m
Số đọc
Góc
trên
ngang
mia
ST
T
1
2
3
4
Góc
đứng
Chỉ Chỉ Chỉ
trên giữa dưới
(mm
)
(mm
)
(mm
)
1476
1419
1361
0812
1000
1509
0751
0927
1412
0690
852
1319
D=
knsin2
Z (m)
13020’31”
0
0 55’48”
0
356 53’12”
0
357 37’54”
Chênh
cao h
(m)
Độ
cao
H(m)
Ghi chú
11.49
0.274
15.226
Góc vỉa hè
0
12.12
0.248
15.252
Góc vỉa hè
0
14.75
0.286
15.214
Góc vỉa hè
0
18.99
0.291
15.209
Góc vỉa hè
15.141
Góc vỉa hè
91031’14”
94 27’59”
93 08’21”
90 59’32”
5
2026
1922
1819
358 20’44”
89 41’21”
20.7
0.359
6
2236
2128
2020
1032’14”
89014’47”
21.59
0.394
15.106
Góc vỉa hè
7
1312
1220
1125
2054’23”
90055’33”
18.7
0.072
15.428
Góc nhà H2
8
0969
0823
0677
6605’52”
92011’30”
29.15
0.489
15.011
9
1324
1162
1002
5503’14”
91029’05”
32.17
0.546
14.954
10
1568
1351
1132
73043’11”
90046’56”
43.59
0.496
15.004
Góc bậc
tam cấp H2
Góc bậc
tam cấp H2
Góc bậc
tam cấp H2
11
900
872
841
233059’54”
95023’38”
5.85
0.028
15.528
0
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
0
Trang 18
Hàng rào
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
0.026
15.474
0.491
15.991
Góc bồn
hoa
Góc bồn
hoa
19.96
0.678
14.822
Góc đường
48.96
1.438
14.062
Góc đường
12
702
600
500
97033’32”
92029’16”
20.16
13
740
640
540
102037’40”
92024’2”
7.6
14
1890
1700
1510
4045’7”
91013’44”
15
1970
1675
1480
0
0
358 38’9”
91 25’10”
Trạm máy: 2
Điểm đặt máy: 4
Hướng ngắm chuẩn: 43
Chiều cao máy i: 1153 mm
Cao độ điểm trạm đo: =14.702 m
Trạm máy: 3
Điểm đặt máy: 4
Hướng ngắm chuẩn: 43
Chiều cao máy i: 1384 mm
Cao độ điểm trạm đo m
ST
T
Góc
Số đọc
Góc
trên
thiên
ngang
mia
đỉnh Z
Chỉ Chỉ
Chỉ
trên
giữa dưới
(mm) (mm) (mm)
D =
Độ cao
Chênh H (m)
cao h
kncos2
(m)
Z (m)
Ghi chú
35
0690
0478
0263
25503’34”
90023’43”
42.698
0.611
15.313
36
37
38
0978
0851
1004
0921
0793
0923
0852
0731
0840
184030’1”
167045’14”
164036’43”
9103’46”
91024’42”
90011’22”
12.596
11.993
16.400
0.229
0.295
0.407
14.931
14.997
15.109
Trạm máy: 4,
Điểm đặt máy: 4
Hướng ngắm chuẩn: 43
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 19
Bậc tam
cấp H1
Góc vĩa hè
Góc vĩa hè
Góc vĩa hè
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
Chiều cao máy i: 1455 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc
trên
mia
ST
T
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
53
54
55
56
Góc
ngang
Chỉ
trên
Chỉ
giữa
Chỉ
dưới
(mm)
0848
0854
1308
1790
0919
1510
1900
1550
1583
1683
1693
1678
1760
1875
1212
1641
2069
(mm)
0814
0707
1226
1605
0672
1139
1576
1155
1515
1558
1553
1532
1582
1680
1151
1572
1908
(mm)
0770
0556
1143
141
0425
0767
1249
0700
1447
1433
1412
1385
1405
1483
1091
1503
1749
Góc
đứng
D=
kncos
V(m)
322⁰06'03"
284⁰32'08"
280⁰55'45"
275⁰21'33"
274⁰31'59"
273⁰25'47"
281⁰31'30"
278⁰57'05"
17⁰53'49"
10⁰30'28"
7⁰14'22"
2⁰37'45"
1⁰42'47"
6⁰22'15"
126⁰25'15"
236⁰39'15"
255⁰35'35"
2
Chênh
cao h
(m)
93045’39”
90046’54”
90031’46”
89012’44”
90017’55”
89042’10”
89026’13”
89044’11”
90015’02”
90059’36”
90059’40”
90059’42”
90059’46”
90059’40”
88017’47”
88017’12”
88016’24”
Độ cao
H (m)
7.766
29.794
16.499
37.192
49.399
74.298
65.09
84.99
13.60
25.00
28.09
29.29
35.49
39.19
12.09
13.79
31.97
0.130
0.340
0.077
0.361
0.526
0.701
0.519
0.296
0.119
0.536
0.586
0.586
0.744
0.905
0.664
0.295
0.511
Ghi chú
14.892
15.042
14.800
15.063
15.228
15.403
15.221
14.998
14.583
14.166
14.116
14.116
13.958
13.797
15.366
14.997
15.213
Cột đèn
Cột đèn
Tim đường
Tim đường
Tim đường
Tim đường
Cột đèn
Cột đèn
Cột đèn
Tim đường
Tim đường
Lối vào hầm
Lối vào hầm
Góc vĩa hè
Tim đường
Tim đường
Tim đường
Trạm máy: 5
Điểm đặt máy: 3
Hướng ngắm chuẩn: 34
Chiều cao máy i: 1475 mm
Cao độ điểm trạm đo m
ST
Góc
Số đọc
Góc
trên
thiên
ngang
mia
đỉnh Z
Chỉ
Chỉ
Chỉ
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
D =
Chênh
Độ cao
cao h
H (m)
(m)
kncos2
Trang 20
Ghi chú
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
T
trên
(mm)
giữa
(mm)
dưới
(mm)
Z (m)
57
0653
0498
0341
40031’39”
59
60
1297
1640
1248
1604
1199
1570
40054’22” 89018’47”
7006’11” 87035’50”
90004’18”
31.2
0.724
14.036
9.799
6.988
0.131
0.049
13.443
13.263
Góc
lối
vào
Cột đèn
Góc vỉa hè
Trạm máy: 6
Điểm đặt máy: 3
Hướng ngắm chuẩn: 34
Chiều cao máy i: 1262 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc
trên
mia
ST
T
61
62
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
Góc
ngang
Chỉ
trên
Chỉ
giữa
Chỉ
dưới
(mm)
1234
1161
0892
0942
1188
1335
1481
1493
0800
1549
0900
1370
1400
1170
(mm)
1196
1103
0804
0786
0880
1239
1162
1167
0653
1450
0705
1333
1378
1128
(mm)
1155
1046
0716
0628
0570
1143
0841
0842
0509
1350
0508
1295
1356
1085
Góc
đứng
D=
kncos2
V(m)
342⁰35'50"
336⁰13'49"
327⁰43'46"
340⁰12'14"
350⁰10'54"
348⁰20'21"
1⁰27'50"
2⁰12'43"
48⁰53'42"
82⁰54'45"
86⁰36'53"
89⁰53'41"
130⁰54'50"
130⁰39'56"
Chênh
cao h
(m)
9101’50”
9101’54”
9101’52”
89053’36”
8909’55”
8909’50”
88059’1”
88059’4”
9007’24”
89020’15”
90026’34”
90027’11”
9106’37”
91057’56”
Trạm máy: 7
Điểm đặt máy: 2
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
Trang 21
Độ cao
H (m)
7.897
11.496
17.594
31.34
61.787
19.196
63.98
65.08
29.1
19.897
39.198
7.5
4.398
8.49
0.076
0.048
0.141
0.534
1.282
0.303
1.235
1.249
0.546
0.042
0.254
0.130
0.201
0.157
Ghi chú
13.236
13.264
13.453
13.846
14.594
13.615
14.547
14.561
13.858
13.354
13.566
13.182
13.111
13.155
Góc vỉa hè
Góc vỉa hè
Tim đường
Tim đường
Tim đường
Cột đèn
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa
Góc nhà H2
Tim đường
Tim đường
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
Hướng ngắm chuẩn: 21
Chiều cao máy i: 1435 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc
trên
mia
ST
T
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
Chỉ
trên
Chỉ
giữa
Góc
ngang
Góc
đứng
Chỉ
dưới
(mm) (mm) (mm)
1640 1355 1071
1751 1489 1224
1531 1266 1000
1581 1367
1151
1587 1380
1172
1509 1325
1142
800
624
440
1450 1270 1090
1460 1275 1090
1380 1200 1020
1660 1490
1318
D=
kncos2
V(m)
267⁰23'35"
266⁰31'9"
274⁰3'6"
265⁰53'51"
265⁰57'57"
267⁰52'40"
275⁰41'46"
280⁰26'12"
281⁰0'52"
287⁰16'45"
287⁰49'1"
Chênh
cao h
(m)
90⁰25'30"
90⁰25'29"
90⁰32'39"
90⁰32'42"
90⁰32'1"
90⁰32'1"
91⁰31'40"
90⁰24'12"
90⁰29'44"
91⁰5'59"
90⁰37'24"
Độ cao
H (m)
56.897
52.697
53.095
42.996
41.496
36.697
35.974
35.998
36.997
35.987
34.196
Ghi chú
0.342
0.445
0.335
0.341
0.331
0.232
0.148
0.088
0.16
0.456
0.427
13.856
13.754
13.863
13.858
13.867
13.967
14.05
14.11
14.039
13.743
13.771
trụ điện
góc vật
góc vật
góc vật
lề đường
lề đường
lề đường
lề đường
lối vào
lối vào
lối vào
Trạm máy: 8
Điểm đặt máy: 2
Hướng ngắm chuẩn: 21
Chiều cao máy i: 1434 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc
trên mia
STT
90
91
92
93
94
Chỉ
trên
Chỉ
giữa
Góc
ngang
Góc
đứng
Chỉ
dưới
(mm) (mm) (mm)
1820 1668
1513
1670 1534 1390
1510 1376 1243
950
916
881
1571 1360
1149
D=
kncos
V(m)
277⁰12'55"
274⁰43'34"
276⁰27'34"
301⁰23'40"
299⁰36'1"
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
2
Chênh
cao h
(m)
89⁰39'25"
89⁰52'41"
89⁰52'20"
92⁰57'41"
90⁰41'59"
Trang 22
Độ cao
H (m)
30.699
28.0
26.7
6.8816
42.194
0.05
0.04
0.1175
0.162
0.441
Ghi chú
14.148
14.158
14.316
14.361
13.757
Góc vỉa hè
Góc vỉa hè
Cột đèn
Cột đèn
Góc bồn hoa
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG GVHD: ĐẶNG VĂN CÔNG
BẰNG
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
880
1000
1700
1440
1380
1400
1240
1235
1634
1500
665
875
1580
1340
1293
1338
1202
1174
1534
1235
450
750
1460
1240
1210
1272
1160
1113
1434
970
290⁰28'56"
225⁰46'47"
234⁰92'2"
242⁰3'42"
173⁰26'20"
169⁰25'43"
174⁰46'0"
254⁰13'33"
3⁰22'38"
354⁰48'5"
NHÓM 1 HỌC THỨ 6 Tiết 1,2,3,4,5
91⁰42'9"
91⁰39'21"
90⁰22'13"
90⁰58'37"
90⁰59'51"
90⁰49'3"
92⁰11'24"
91⁰49'4"
88⁰55'6"
88⁰46'20"
Trang 23
42.962
24.979
23.999
19.994
16.995
12.797
7.9883
12.188
19.993
52.976
0.508
0.163
0.301
0.247
0.155
0.087
0.073
0.127
0.2775
1.3344
13.691
14.035
13.897
13.952
14.044
14.112
14.125
14.072
14.476
15.533
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa
Tim đường
Hàng rào
Góc bồn hoa
Góc bồn hoa