Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Unit 2-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.21 KB, 4 trang )

UNIT 2 – CULTURAL DIVERSITY Wednesday, 12 August 2009
• PART A: READING
- approval (n) [ə'pru:vəl] sự chấp thuận, sự tán thành
- health (n) [helθ] sức khỏe
- culture (n) ['kʌlt∫ə] nền văn hóa
- cultural (adj) ['kʌlt∫ərəl] thuộc về văn hóa
- diversity (n) [dai'və:siti] sự đa dạng
- marriage (n) ['mæridʒ] hôn nhân, sự kết hôn
- believe in (v)] [bi'li:v-in] tin vào
- romantic (adj) [rou'mæntik] lãng mạn
- romance (n) [rou'mæns] sự lãng mạn
- attract (v) [ə'trækt] lôi cuốn, thu hút, hấp dẫn
- fall in love (exp) [fɔ:l-in-lʌv] yêu
- marry (v) ['mæri] cưới, kết hôn
- on the other hand (exp) [ɔn-δi-'ʌδə-hænd] mặt khác
- contractual (adj) [kən'træktjuəl] bằng hợp đồng, bằng giao kèo
- bride (n) [braid] cô dâu
- groom (n) [grum] chú rể
- precede (v) [pri:'si:d] đến trước, đặt trước
- difference (n) ['difrəns] sự khác biệt
- different (adj) ['difrənt] khác biệt
- survey (n) ['sə:vei] cuộc khảo sát, điều tra
- conduct (v) [kən'dʌkt] tiến hành, thực hiện
- determine (v) [di'tə:min] xác định, quyết định
- attitude (n) ['ætitju:d] thái độ
- summary (n) ['sʌməri] bản tóm tắt
- response (n) [ri'spɔns] câu trả lời, sự đáp lại
- key value (n) [ki:-'vælju:] giá trị cơ bản/quan trọng
- physical (adj) ['fizikl] thuộc về cơ thể, thể chất
- attractiveness (n) [ə'træktivnis] sự quyến rũ, swjduyeen dáng
- concerned … with (adj) [kən'sə:nd-wiδ] quan tấm


- choose-chose-chosen (v) [t∫u:z-t∫ouz-t∫ouzn] chọn lựa
- maintain (v) [mein'tein] duy trì
- beauty (n) ['bju:ti] nét đẹp, vẻ đẹp
- appearance (n) [ə'piərəns] ngoại hình, vẻ bề ngoài
- confiding (n) [kən'faidiη] nhẹ dạ, cả tin / sự tin tưởng
- confide (v) [kən'faid] tin tưởng / phó thác / giao phó
- view (n) [vju:] quan điểm
- thought (n) [θɔ:t] suy nghĩ, ý nghĩ
- majority (n) [mə'dʒɔriti] phần đông, đa số
- wise (adj) [waiz] khôn ngoan
- unwise (adj) [,ʌn'waiz] dại dột, ngu xuẩn
- couple (n) ['kʌpl] đôi, cặp (vợ chồng)
- certain (adj) ['sə:tn] nào đó, chắc chắn
- partnership of equal (n) ['pɑ:tnə∫ip-əv-'i:kwəl] mối quan hệ bình đẳng
- reject (v) [ri'dʒekt] phản đối
- sacrifice (v) ['sækrifais] hy sinh
- trust (n/v) [trʌst] tin cậy, tín nhiệm
- significantly (adv) [sig'nifikəntli] đáng kể, điều đáng nói
- oblige (v) [ə'blaidʒ] bắt buộc
- demand (v) [di'mɑ:nd] yêu cầu, đòi hỏi
- record (n) ['rekɔ:d] bản ghi chép
- activity (n) [æk'tiviti] hoạt động
- comparison (n) [kəm'pærisn] sự so sánh
- counterpart (n) ['kauntəpɑ:t] đồng trang lứa, đồng nhiệm
• PART B: SPEAKING
- generation (n) [,dʒenə'rei∫n] thế hệ
- based on (v) [beist-ɔn] dựa vào, trên cơ sở
- hold hands (v) [hould- hændz] nắm tay
MINH TÂN®1
UNIT 2 – CULTURAL DIVERSITY Wednesday, 12 August 2009

- kiss (v) [kis] hôn
- public (n) ['pʌblik] công cộng, công chúng
- typical (adj) ['tipikl] tiêu biểu, điển hình
- feature (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm, điểm đặc biệt
- nursing-home (n) ['nə:siη-houm] nhà dưỡng lão
- income (n) ['inkʌm] thu nhập
- grocery (n) ['grousəri] hang hóa tạp phẩm
- similarity (n) [,simə'lærəti] điểm giống nhau
• PART C: LISTENING
- altar (n) ['ɔ:ltə] bàn thờ
- tray (n) [trei] cái khay, cái mâm
- master of ceremony (n) ['mɑ:stə-əv-'seriməni] người dẫn chương trình, người phụ trách nghi lễ = MC
- schedule (n) ['∫edju:l] chương trình, kế hoạch làm việc
- banquet (n) ['bæηkwit] bữa tiệc lớn
- ancestor (n) ['ænsistə] tổ tiên
- blessing (v) ['blesiη] cầu nguyện
- gift (n) [gift] quà
- wrap (v) [ræp] gói
- serve (v) [sə:v] phục vụ
- newly-wedded (adj) ['nju:li-'wedid] mới cưới
- envelope (n) ['enviloup] phong bì
- contain (v) [kən'tein] chứa đựng
- wedding day (n) ['wediη-dei] ngày cưới
- wedding ceremony (n) ['wediη-'seriməni] lễ cưới
- exchange (v) [iks't∫eindʒ] trao đổi
- wedding ring (n) ['wediη-riη] nhẫn cưới
- wedding banquet (n) ['wediη-'bæηkwit] tiệc cưới
• PART D: WRITING
- conical leaf hat (n) ['kɔnikəl-li:f-hæt] nón lá
- symbol (n) ['simbəl] biểu tượng

- equivalent (n) [i'kwivələnt] từ tương đương, vật tương đương
- leaf (n) [li:f] lá
- rim (n) [rim] vành
- rib (n) [rib] gọng, sườn
- strap (n) [stræp] quai
- spirit (n) ['spirit] tinh thần
- bamboo (n) [bæm'bu:] cây tre
- soft (adj) [sɔft] mềm mại
- palm leaf (n) [pɑ:m-li:f] lá cọ
- conical form (n) ['kɔnikəl-fɔ:m] dạng hình nón
- diameter (n) [dai'æmitə] đường kính
- attractive (adj) [ə'træktiv] hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
• PART A: LANGUAGE FOCUS
- involve (v) [in'vɔlv] bao gồm, bao hàm, có lien quan
- arrest (v) [ə'rest] bắt
- ambulance (n) ['æmbjuləns] xe cứu thương
- ant (n) [ænt] con kiến
- meatball (n) ['mi:tbɔ:l] thịt viên
- noodle (n) ['nu:dl] mì
- wildlife (n) ['waildlaif] hoang dã
- photographer (n) [fə'tɔgrəfə] thợ nhiếp ảnh
- photography (n) [fə'tɔgrəfi] nhiếp ảnh
- rhino (n) ['rainou] tê giác
- track (v) [træk] theo dấu, lần theo dấu vết
- complain (v) [kəm'plein] phàn nàn
- neighbour (n) ['neibə] hang xóm
- grateful (adj) ['greitful] cảm ơn, biết ơn
MINH TÂN®2
UNIT 2 – CULTURAL DIVERSITY Wednesday, 12 August 2009
• PART A: READING

- __________________ (n) [ə'pru:vəl] sự chấp thuận, sự tán thành
- __________________ (n) [helθ] sức khỏe
- __________________ (n) ['kʌlt∫ə] nền văn hóa
- __________________ (adj) ['kʌlt∫ərəl] thuộc về văn hóa
- __________________ (n) [dai'və:siti] sự đa dạng
- __________________ (n) ['mæridʒ] hôn nhân, sự kết hôn
- __________________ (v)] [bi'li:v-in] tin vào
- __________________ (adj) [rou'mæntik] lãng mạn
- __________________ (n) [rou'mæns] sự lãng mạn
- __________________ (v) [ə'trækt] lôi cuốn, thu hút, hấp dẫn
- __________________ (exp) [fɔ:l-in-lʌv] yêu
- __________________ (v) ['mæri] cưới, kết hôn
- __________________ (exp) [ɔn-δi-'ʌδə-hænd] mặt khác
- __________________ (adj) [kən'træktjuəl] bằng hợp đồng, bằng giao kèo
- __________________ (n) [braid] cô dâu
- __________________ (n) [grum] chú rể
- __________________ (v) [pri:'si:d] đến trước, đặt trước
- __________________ (n) ['difrəns] sự khác biệt
- __________________ (adj) ['difrənt] khác biệt
- __________________ (n) ['sə:vei] cuộc khảo sát, điều tra
- __________________ (v) [kən'dʌkt] tiến hành, thực hiện
- __________________ (v) [di'tə:min] xác định, quyết định
- __________________ (n) ['ætitju:d] thái độ
- __________________ (n) ['sʌməri] bản tóm tắt
- __________________ (n) [ri'spɔns] câu trả lời, sự đáp lại
- __________________ (n) [ki:-'vælju:] giá trị cơ bản/quan trọng
- __________________ (adj) ['fizikl] thuộc về cơ thể, thể chất
- __________________ (n) [ə'træktivnis] sự quyến rũ, swjduyeen dáng
- __________________ (adj) [kən'sə:nd-wiδ] quan tấm
- __________________ (v) [t∫u:z-t∫ouz-t∫ouzn] chọn lựa

- __________________ (v) [mein'tein] duy trì
- __________________ (n) ['bju:ti] nét đẹp, vẻ đẹp
- __________________ (n) [ə'piərəns] ngoại hình, vẻ bề ngoài
- __________________ (n) [kən'faidiη] nhẹ dạ, cả tin / sự tin tưởng
- __________________ (v) [kən'faid] tin tưởng / phó thác / giao phó
- __________________ (n) [vju:] quan điểm
- __________________ (n) [θɔ:t] suy nghĩ, ý nghĩ
- __________________ (n) [mə'dʒɔriti] phần đông, đa số
- __________________ (adj) [waiz] khôn ngoan
- __________________ (adj) [,ʌn'waiz] dại dột, ngu xuẩn
- __________________ (n) ['kʌpl] đôi, cặp (vợ chồng)
- __________________ (adj) ['sə:tn] nào đó, chắc chắn
- __________________ (n) ['pɑ:tnə∫ip-əv-'i:kwəl] mối quan hệ bình đẳng
- __________________ (v) [ri'dʒekt] phản đối
- __________________ (v) ['sækrifais] hy sinh
- __________________ (n/v) [trʌst] tin cậy, tín nhiệm
- __________________ (adv) [sig'nifikəntli] đáng kể, điều đáng nói
- __________________ (v) [ə'blaidʒ] bắt buộc
- __________________ (v) [di'mɑ:nd] yêu cầu, đòi hỏi
- __________________ (n) ['rekɔ:d] bản ghi chép
- __________________ (n) [æk'tiviti] hoạt động
- __________________ (n) [kəm'pærisn] sự so sánh
- __________________ (n) ['kauntəpɑ:t] đồng trang lứa, đồng nhiệm
• PART B: SPEAKING
- __________________ (n) [,dʒenə'rei∫n] thế hệ
- __________________ (v) [beist-ɔn] dựa vào, trên cơ sở
- __________________ (v) [hould- hændz] nắm tay
MINH TÂN®3
UNIT 2 – CULTURAL DIVERSITY Wednesday, 12 August 2009
- __________________ (v) [kis] hôn

- __________________ (n) ['pʌblik] công cộng, công chúng
- __________________ (adj) ['tipikl] tiêu biểu, điển hình
- __________________ (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm, điểm đặc biệt
- __________________ (n) ['nə:siη-houm] nhà dưỡng lão
- __________________ (n) ['inkʌm] thu nhập
- __________________ (n) ['grousəri] hang hóa tạp phẩm
- __________________ (n) [,simə'lærəti] điểm giống nhau
• PART C: LISTENING
- __________________ (n) ['ɔ:ltə] bàn thờ
- __________________ (n) [trei] cái khay, cái mâm
- __________________ (n) ['mɑ:stə-əv-'seriməni] người dẫn chương trình, người phụ trách nghi lễ = MC
- __________________ (n) ['∫edju:l] chương trình, kế hoạch làm việc
- __________________ (n) ['bæηkwit] bữa tiệc lớn
- __________________ (n) ['ænsistə] tổ tiên
- __________________ (v) ['blesiη] cầu nguyện
- __________________ (n) [gift] quà
- __________________ (v) [ræp] gói
- __________________ (v) [sə:v] phục vụ
- __________________ (adj) ['nju:li-'wedid] mới cưới
- __________________ (n) ['enviloup] phong bì
- __________________ (v) [kən'tein] chứa đựng
- __________________ (n) ['wediη-dei] ngày cưới
- __________________ (n) ['wediη-'seriməni] lễ cưới
- __________________ (v) [iks't∫eindʒ] trao đổi
- __________________ (n) ['wediη-riη] nhẫn cưới
- __________________ (n) ['wediη-'bæηkwit] tiệc cưới
• PART D: WRITING
- __________________ (n) ['kɔnikəl-li:f-hæt] nón lá
- __________________ (n) ['simbəl] biểu tượng
- __________________ (n) [i'kwivələnt] từ tương đương, vật tương đương

- __________________ (n) [li:f] lá
- __________________ (n) [rim] vành
- __________________ (n) [rib] gọng, sườn
- __________________ (n) [stræp] quai
- __________________ (n) ['spirit] tinh thần
- __________________ (n) [bæm'bu:] cây tre
- __________________ (adj) [sɔft] mềm mại
- __________________ (n) [pɑ:m-li:f] lá cọ
- __________________ (n) ['kɔnikəl-fɔ:m] dạng hình nón
- __________________ (n) [dai'æmitə] đường kính
- __________________ (adj) [ə'træktiv] hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
• PART A: LANGUAGE FOCUS
- __________________ (v) [in'vɔlv] bao gồm, bao hàm, có lien quan
- __________________ (v) [ə'rest] bắt
- __________________ (n) ['æmbjuləns] xe cứu thương
- __________________ (n) [ænt] con kiến
- __________________ (n) ['mi:tbɔ:l] thịt viên
- __________________ (n) ['nu:dl] mì
- __________________ (n) ['waildlaif] hoang dã
- __________________ (n) [fə'tɔgrəfə] thợ nhiếp ảnh
- __________________ (n) [fə'tɔgrəfi] nhiếp ảnh
- __________________ (n) ['rainou] tê giác
- __________________ (v) [træk] theo dấu, lần theo dấu vết
- __________________ (v) [kəm'plein] phàn nàn
- __________________ (n) ['neibə] hang xóm
- __________________ (adj) ['greitful] cảm ơn, biết ơn
MINH TÂN®4

×