GIAÙO AÙN : TOAÙN - BUỔI CHIỀU ngaøy thaùng naêm
Tuần 1 ( Học 1 buổi )
Tuần 2 Luyện tập
I/ Yêu cầu :
Củng cố 4 phép tính trong phạm vi 100.000,tính giá trị biểu thức có chứa một chữ
dạng đơn giản
II/Chuẩn bị :
Soạn đề bài-bảng phụ
III/Lên lớp:
Hoạt động của thầy Hoạt động của trò
1/Ổn định:
2/Luyện tập:
Bài ¼(vbt) Tính:
32758 + 48126 83379 - 52441
2105 : 5 1202 x 4
Theo dõi,giúp đỡ hs kém,gọi vài em trình bày
Bài 2/4(vbt) : Đặt tính rồi tính
24365 + 28072 ; 79423 - 5286
5327 x 3 ; 3328 : 4
Bài 3 /5(vbt ) Tìm x biết :
X + 527 = 1892 X - 631 = 361
X x 5 = 1085 X : 5 = 187
Y/C hs gọi tên x & nêu cách tìm
Bài 4(1/6 vbt) Gv đưa bảng phụ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm theo mẫu
a)Nếu a = 10 thì 65 + a = 65 +… = …
Giá trị của biểu thức 65 + a với a = 10 là….
b)Nếu b = 7 thì 185 – b = 185 -….=…..
Giá trị của biểu thức 185 – b với b = 7 là …..
c)Nếu m = 6 thì 423 +m = 423 + …= …
Giá trị của biểu thức 423 +m với m = 6 là …
d)Nếu n =5 thì 185 : n = 185 : …= …..
Giá trị của biểu thức 185 :n với n = 5 là ….
Thu chấm một số vở - nhận xét sửa sai
3.Nhận xét tiết học
HS làm vbt
1hs lên bảng
HS làm vbt
1hs lên bảng
Hs làm b con (nhóm đôi )
2 hs lên bảng thực hiện nhóm
đôi .
-Lắng nghe.
Hs đọc đề nghe hướng dẫn
làm vbt,1hs lên bảng
-Lắng nghe.
-Lắng nghe.
Tuần 3 : Khảo sát đầu năm.
Tuần 4 : Ôn luyện
1
GIAO AN : TOAN - BUI CHIU ngaứy thaựng naờm
I/Yờu cu
Rốn cho hs k nng v c , vit , xp th tcỏc s cú n 6 ch s, so sỏnh cỏc s
cú nhiu ch s phõn bit hng v lp trong s.
II/Chun b:
Son bi.
III/Lờn lp:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1/n nh :
2/Luyn tp :
Bi 1 (4/8vbt): Vit tip vo ch chm. Gv nờu
a)S tỏm nghỡn tỏm trm linh hai vit l..
b)S hai trm nghỡn bn trm mi by vit l
c)S chớn trm linh nm nghỡn ba trm linh tỏm vit
l..
d)S mt trm nghỡn khụng trm mi mt vit l
Bi 2(1/11vbt) in du > , < , = .Thớch hp vo
du chm . Gv nờu
687653 98978 ; 493701. 654702
687653. 687599 ; 700000 69999
857432. 857432 ; 857000 856999
Cho hs nờu cỏch so sỏnh ri thc hin
Bi 3 (3/11vbt) a bng ph
Cho HS lm nhúm ụi , ghi ch cỏi chn vo bng con
Dóy s c vit theo th t t bộ n ln :
A. 89124 ; 89259 ; 89194 ; 89295
B. 98194 ; 89124 ; 89295 ; 89259
C. 89295 ; 89259 ; 89124 ; 89194
D. 89124 ; 89194 ; 89259 ; 89295
GV kim tra , nhn xột sa sai
3/nhn xột tit hc
HS dựng VBT thc hin
Hs lm bng con
-c bi , thc hin nhúm
ụi vo bng con .
-Lng nghe.
-Lng nghe.
Tun 5 : ễn luyn
I/Yờu cu
Rốn cho hs k nng v c , vit , xp th tcỏc s cú n v kốm theo , gii toỏn
cú li vn .
II/Chun b:
Son bi.
III/Lờn lp:
2
GIÁO ÁN : TOÁN - BUỔI CHIỀU ngày tháng năm
Hoạt động của thầy Hoạt động của trò
1/Ổn định:
2/Luyện tập:
Bài 1 : Bốn em Tùng , Việt , Lan , Bình có chiều cao
như sau : Tùng : 112 cm ; Việt : 120 cm ; Lan : 1 m
14 cm ; Bình : 1 m 18 cm .
a)Chiều cao của mỗi ban là bao nhiêu Cm ?
b)Chiều cao trung bình của các bạn là bao nhiêu ?
-Gọi 1 số nhóm trình bày , các nhóm nhận xét , GV KL
ghi điểm tun dương .
Bài 2 : Một đồn xe vận tải có 9 ơ-tơ . 5 xe đi dầu ,
mỗi xe chở 45 tạ hàng . 4 ơ-tơ đi sau , mỗi ơ-tơ chở
được 54 ta hàng . Hỏi trung bình mỗi ơ-tơ trong đồn
chở được bao nhiêu hàng hố ?
-Các nhóm trình bày ; nhận xét góp , tun dương .
Bài 3 : Một xe ơ-tơ đi từ Vũng Tàu đến Lâm Đồng ,
trong 3 giờ đầu mỗi giờ đi được 45 Km và 2 giờ sau
mỗi giờ đi được 50 Km . Hỏi trung bình mỗi giờ ơ-tơ đó
đi dược bao nhiêu ki-lơ-mét ?
-Chấm vở 5-10 em // 1 HS lên bảng sữa bài .
3/nhận xét tiết học
-Thực hiện nhóm hai em .
-Thực hiện nhóm 4 em .
-Thực hiện cá nhân .
-Nhận xét , lắng nghe .
Tuần 6 : Ơn luyện
I/u cầu
Rèn cho hs kỹ năng về cơng số có nhiều chữ số , tìm số trung bình và quan hệ
giữa các đơn vị đo khối lượng .
II/Chuẩn bị:
Soạn đề bài.
III/Lên lớp:
Hoạt động của thầy Hoạt động của trò
1/Ổn định:
2/Luyện tập:
Bài 1 : điền dấu thích hợp
a). 1 tạ 11 Kg . . . . 10 yến 1 Kg
111 Kg ….. 101 Kg
b). 2 tạ 2 Kg ….. 220 Kg
22 Kg … . 220 Kg
c). 4 Kg 3 dag . . .. 43 Hg
403dag . . . . 430 Hg
d). 8 tấn 80 Kg . . . 80 tạ 8 yến
8080 Kg . . . 880 yến
-Gọi 1 số nhóm trình bày , các bạn nhận xét , GV KL
ghi điểm tun dương .
-Thực hiện nhóm 2 em .
3
GIAO AN : TOAN - BUI CHIU ngaứy thaựng naờm
Bi 2 : Khoanh vo ch trc cõu t li ỳng
6 tn 6 Kg = . . . . . . . Kg
A. 66 Kg B.6600 Kg C. 6060 Kg D. 6006 Kg
Bi 3 : Tớnh tng cỏc s sau :
a). 5670284 v 482971
b). s ln nht cú 6 ch s v s ln nht cú 5 ch s
-Chm v 5-10 em // 1 HS lờn bng sa bi .
3/nhn xột tit hc
-Thc hin bng con .
-Thc hin vo v .
-Nhn xột , lng nghe .
Tun 7 : ễn luyn tng hp
I/Yờu cu
Rốn cho hs k nng v c , vit s, tỡm X trong biu thc , gii toỏn cú li vn .
II/Chun b:
Son bi.
III/Lờn lp:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1/n nh:
2/Luyn tp:
Bi 1 : Vit & c s gm :
a).3 vn , 5 trm , 6 n v .
b).15 nghỡn , 4 chc , 5 n v .
c).7 triu 9 chc nghỡn , 6 trm .
-Gi 1 s HS trỡnh by , cỏc bn nhn xột , GV KL ghi
im tuyờn dng .
Bi 2 : Tỡm X
a). X + 354 = 2200
b). 836 - X = 250
-HS trỡnh by ; nhn xột gúp , tuyờn dng .
Bi 3 : Tớnh giỏ tr biu thc :
a).925 317 + 825 .
b).152 x 7 -389
-Chm v 5-10 em // 1 HS lờn bng sa bi .
Bi 4 : Mt kho hng trong ba ngy xut c 3998
Kg . Ngy th nht xut c 1342 Kg , ngy th hai
xut ớt hn ngy th nht 638 Kg . Hi ngy th ba kho
hng ó xut c bao nhiờu kilụgam hng ?
-Cỏc nhúm trỡnh by .
-Nhn xột tuyờn dng .
3/nhn xột tit hc
-Gi HS nờu ming v ghi
vo v .
-Thc hin cỏ nhõn .
-Thc hin cỏ nhõn .
-Nhn xột , lng nghe .
-Lm nhúm 2 em .
-Lng nghe .
4
GIAO AN : TOAN - BUI CHIU ngaứy thaựng naờm
Tun 8 : ễn luyn tng hp
I/Yờu cu
Rốn cho hs k nng v tớnh giỏ tr biu thc, gii toỏn tỡm hai s khi bit tng hiu
.
II/Chun b:
Son bi.
III/Lờn lp:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1/n nh:
2/Luyn tp:
Bi 1 : Tớnh giỏ tr biu thc :
a). 680 - 325 - 157 + 57
b).240 x 3 : 6 x 5
c). 560 : 7 + 71 x 2
d). 8653 - 8000 : ( 535 : 5 - 102 )
-Gi 4 HS trỡnh by , cỏc bn nhn xột , GV KL ghi
im tuyờn dng .
Bi 2 : Tớnh bng cỏch thun tin
a). 792 + 546 + 208
b). 636 + 191 +364 + 9
-HS trỡnh by ; nhn xột gúp , tuyờn dng .
Bi 3 : Hai t dt c 1765 m vi , t hai dt c
nhiu hn t mt 173 m vi . Hi mi t dt c bao
nhiờu một vi ?
-Chm v 5-10 em // 1 HS lờn bng sa bi .
3/nhn xột tit hc
-Thc hin vo v .
-Thc hin cỏ nhõn .
-Thc hin cỏ nhõn .
-Nhn xột , lng nghe .
Tun 9 : Luyn tp v 2 ng thng vuụng gúc & tớnh chu vi
hỡnh ch nht
I/Yờu cu
Rốn cho hs k nng v v hai ng thng vuụng gúc & tớnh chu vi hỡnh ch
nht .
II/Chun b:
Son bi. BT 43,44,45 VBT
III/Lờn lp:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1/n nh:
2/Luyn tp:
Bi 1/51VBT :
-Gi HS nờu li cỏch v ng thng vuụng gúc .
-Y/c v hỡnh theo nhúm . -Thc hin vo bng con ,
5
GIAO AN : TOAN - BUI CHIU ngaứy thaựng naờm
-Nhn xột giỳp HS v .
-Gi vi HS trỡnh by , cỏc bn nhn xột , GV KL ghi
im tuyờn dng .
Bi 2/51 VBT :
-HS c
-H/dn cỏc em xỏc nh ng cao .
-V mu
-Y/c HS thc hnh cỏ nhõn // 2 HS lờn bng , v .
-HS trỡnh by ; nhn xột gúp ớ , tuyờn dng .
Bi 4/52
-Gi HS c , hng dn HS tỡm hiu .
-HS lm v .
-Gi HS nờu ming , YHS khỏc nhn xột , GV ghi
im .
Bi 1/53 : HS c d
-Gi HS nờu cỏch v hỡnh ch nht , cỏch tớnh chu vi .
-HS lm v .
-Chm v 5-10 em // 1 HS lờn bng sa bi .
3/nhn xột tit hc
nhúm 2 HS.
-Thc hin theo Y/cu
-Lng nghe
-Thc hin cỏ nhõn .
-Thc hin cỏ nhõn .
-2-3 em c
-Thc hin
-Nhn xột , lng nghe .
-Thc hin
-Lng nghe nhn xột bng .
Tun 10 : Luyn tp Phộp cng , phộp tr v phộp nhõn
I/Yờu cu
Rốn cho hs k nng v k nng cng , tr nhõn 2 s cú nhiu ch s . gii toỏn cú
li vn .
II/Chun b:
Son bi.
III/Lờn lp:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1/n nh:
2/Luyn tp:
Bi 1/57VBT :
-Ghi tng phộp tớnh , HS thc hin vo bng con // 1 em
lờn bng .
GV KL ghi im tuyờn dng .
Bi 2/57 VBT :
-HS c
-Gi HS nờu cỏch tớnh nhanh .
a).3478 + 899 + 522 =
b)7955 + 685 + 1045 =
Bi 3/57
-Gi HS c , hng dn HS tỡm hiu . Nhn dng
, nờu cỏch gii . Lm v bi tp .
-Gi HS nờu ming , YHS khỏc nhn xột , GV ghi
-Thc hin vo bng con .
-2 em
-2-3 em
-Thc hin cỏ nhõn .
-Thc hin cỏ nhõn .
-2-3 em c
6
GIAO AN : TOAN - BUI CHIU ngaứy thaựng naờm
im .
Bi 1/59 : GV c d
-Mi dóy lm 1 bi
Bi 2/59
-HS nờu , GV ghi túm tt
Cú 3 bao go
bao 1 : 5 yn
bao 2 : 45 kg
bao 3 : 25 kg
Hi TB 1 bao nng bao nhiờu ?
-HS nờu cỏch lm
-GV lu ớ n v .
-Thu chm v , nhn xột .
3/nhn xột tit hc
-Thc hin
-Nhn xột , lng nghe .
-Lng nghe
-Lng nghe nhn xột bng .
-Thc hin
-Lng nghe
Tun 11 : Luyn tp nhõn cỏc s cú tn cựng l khụng
T/c kt hp ca phộp nhõn i n v din tớch
I/Yờu cu
Rốn cho HS k nng thc hin nhõn vi s cú tn cựng l khụng . bit vn dung
tớnh cht K/hp , giao hoỏn tớnh toỏn . i ỳng n v din tớch .
II/Chun b:
Son bi tp
III/Lờn lp:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1/n nh:
2/Luyn tp:
Bi 1/63VBT :
-GV nờu , HS nờu cỏch thc hin , HS thc hin vo
bng con // 1 em lờn bng . mt dóy lm 1 bi
-270 x 30 ; 4300 x 200 ; 13480 x 400
Bi 2/63 VBT :
-HS c
-Gi HS phỏt hin nhng s trũn chc . Hng dn HS
tỡm K/q bng phng phỏp th chn .Lm ming
Bi 3/63
-Chia nhúm 2 tỡm hiu
7 xe ụ-tụ ? Kg (tn)
1 xe ch 60 bao go
1 bao nng 50 Kg
Cỏch 1 :
S bao 7 xe ch : 60 x 7 = 420 (bao)
Khi lng go 7 xe ch : 420 x 50 = 21000 (Kg )
= 21 (Tn)
Cỏch 2 :
-Thc hin vo bng con .
-2 em
-2-3 em
-Thc hin cỏ nhõn .
-Thc hin theo nhúm .
7