Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.61 MB, 149 trang )
VIỆT NAM
LỚP NHẬT B – TỔ 1
ĐỊA LÝ DÂN CƯ CÁC NƯỚC CHÂU Á
DÀN BÀI:
I. GIỚI THIỆU CHUNG
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN
III. DÂN SỐ XÃ HỘI
IV. KINH TẾ
V. VĂN HÓA
Tên nước: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Thủ đô: HÀ NỘI
Di n tích: ệ 331.690 km
2
(S p th 65 th gi i)ế ứ ế ớ
Dân s : ố 83.535.576 tri u ng i ệ ườ (N m 200ă 5)
Ngôn ngữ chính th c: ứ Tiếng Việt
Th chể ế chính trò: XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
Do ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM lãnh đạo đứng
đầu là Tổng bí thư
Đơn vò tiền tệ: Đồng (đ, VNĐ)
Các tôn giáo chính: Phật giáo, Thiên chúa giáo,
Tin lành, Cao đài, Hồi giáo.
Núi cao nhất: Fan Si Pan cao 3.143 m.
Mã số bưu điện VN: 70000
Mã số điện thoại:
- Mã gọi quốc tế: 00