U
M
_T
TM
H
D
1
5.2
5.3
U
M
_T
TM
H
D
5.1
KHÁI NI M VÀ
C
I M C A SEC
CÁC H TH NG THANH TOÁN SEC
QUY TRÌNH THANH TOÁN C A SEC
I NT
I NT
I NT
U
M
_T
TM
H
D
Khái ối Ố sec đi ố t
c đi Ố sec đi ố t
U
M
_T
TM
H
D
Sec đi ố t là phiêố b ố đi ố t có giá tr pháp lý đ i di ố cho
Ố t t Ố sec gi y. Sec đi ố t là c ch thaốh toáố đi ố t đ u
tiêố đ
c kho b c M l a ch ố đ ti ố hàốh các kho ố thaốh
toáố có giá tr l ố trêố Ố ốg Iốterốet.
U
M
_T
TM
H
D
Sec đi ố t c ốg có tặốh ch t
th i h ố ốh sỰc gi y
Có th k t ố i thôốg tiố khôốg
gi i h ố và trao đ i tr c ti p gi a
các bên
Ch a đ ốg thôốg tiố gi ốg ốh
sec gi y
Sec đ c vi t (khai báo) và
chuy ố giao cho ốg i ốh ố
b ốg cách s d ốg các ph ốg
ti ố đi ố t
U
M
_T
TM
H
D
- Accouốt: S tài kho ố
- Cheque ốuỐber: S hi u t Ố sec
- Date: Ngày tháốg t o l p sec
- Payee: Ng
i ốh ố sỰc
- AỐouốt: S ti ố
U
M
_T
TM
H
D
- NaỐe oố accouốt: Têố ch tk
- Nam of bank: Tên ngân hàng
- Type of Accouốt: Lo i tk
- Check ốuỐber: S sec
- Routiốg NuỐber: S hi u NH
- Accouốt NuỐber: S tk
U
M
_T
TM
H
D
FSTC
NACHA
•BIPS (Bank Internet Payment System)
U
M
_T
TM
H
D
CÔNG NGH
N N T NG
FSML (Financial Services
Markup Language)
Digital signature
EPH (Electronic payments
handler)
Digital Certificate
BIPS (Bank Internet
Payment System)
Smart Card
U
M
_T
TM
H
D
U
M
_T
TM
H
D
D
ÁN N N
T NG
DirectPay
ISAP (Internet Secure
ATM Payments)
U
M
_T
TM
H
D
ARC (Accounts Receivable
Conversion)
PPD (Prearranged Payment
and Deposit Entry)
BOC (Back Office
Conversion)
TEL (Telephone-Initiated
Entry)
CCD (Cash Concentration
or Disbursement)
WEB (InternetInitiated/Mobile Entries)
i mua
U
M
_T
TM
H
D
Ng
Ngân hàng c a
Authorize.net
Ng
i bán
Tài kho n ngân
hàng c a ng i bán
Ngân hàng
c a ng i mua
Trung tâm
thanh toán bù
tr t đ ng (ACH)
U
M
_T
TM
H
D
1
Ng
i Ốua
2
Ng
i báố
9
3
NH c a
Ng i Ốua
5
8
NH c a
Ng i báố
NH c a
Authorize.net
4
7
6
/resources/echeckdiagram/
ACH
U
M
_T
TM
H
D