Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề thi HK2 - Nghề Tin học văn phòng 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.06 KB, 2 trang )

Trửụứng PTDTNT Tổnh Bỡnh Thuaọn
THI HC K II - THC HNH
MON NGHE THVP 11
* Khi ng Excel v lu bi kim tra trờn D:\ vi tờn: ThiHK2_ TờnHS_Lp (0,5 im)
Cõu 1 (2,5 im): Nhp d liu v trỡnh by bng tớnh nh di õy
BNG Kấ HNG NHP
Stt Mó hng Tờn hng S lng n giỏ Thu Thnh tin
01 CA 162
02 QU 251
03 CA 180
04 BU 400
05 CA 107
06 BU 284
07 QU 229
Cõu 2 (2 im): in d liu vo ct Tờn hng v n giỏ da vo bng sau:

Cõu 3 (1 im): Tớnh Thu nh sau:
- Nhng mt hng l Cam thỡ Thu = 10% ca S lng * n giỏ
- Nhng mt hng l Quớt thỡ Thu = 7% ca S lng * n giỏ
- Nhng mt hng l Bi thỡ Thu = 5% ca S lng * n giỏ
Cõu 4 (0,5 im): Tớnh Thnh tin = S lng * n giỏ + Thu.
Cõu 5 (0,5 im): nh dng ct n giỏ, Thnh tin cú dng #.##0
Cõu 6 (0,5 im): Sp xp bng tớnh trờn theo th t gim dn theo Thnh tin
Cõu 7 (0,5 im): Lc cỏc mt hng l Cam v cú s lng trờn 150 ri sao chộp sang mt vựng khỏc
Cõu 8 (1 im): Tớnh bng thng kờ sau:
Mó hng Tờn hng n giỏ
CA Cam 12.000
QU Quớt 9.000
BU Bi 15.000
Tờn hng Tng s lng
Cam


Quớt
Bi
Câu 9 (1 điểm): Vẽ biểu đồ hình tròn với dữ liệu là bảng thống ở câu 8
---Hết---

×