Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Phân biệt các từ đồng nghĩa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.18 KB, 2 trang )

Phân biệt các từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (synonyms) là những từ có nghĩa giống hay tương
đương nhau nên việc dùng chúng trong cùng một ngữ cảnh
(context) thường không làm thay đổi nội dung câu, nếu có thì cũng
rất ít. Vì vậy người ta thường dùng các từ đồng nghĩa để thay thế
nhau nhằm tránh lặp từ.
Dưới đây là một số cặp từ đồng nghĩa :
1. expensive / pricey
Thực tế, nghĩa của expensive và pricey (đắt) giống nhau, tuy nhiên pricey có vẻ ít trang
trọng (more informal) hơn expensive.
This hotel is so expensive. It's very pricey. (Khách sạn này thật là đắt đỏ).
2. disgusting / appalling
Nghĩa của hai từ này khá giống nhau (ghê tởm), tuy nhiên không giống nhiều bằng cặp
trên.
Ví dụ:
The food they served at John and Paula's wedding reception was disgusting. (Đồ ăn ở tiệc
cưới của John và Paula thật kinh khủng).
The service at this hotel is appalling. (Dịch vụ của khách sạn này thật tồi tệ).
Disgusting được dùng để diễn tả cảm giác khó chịu, không hài lòng [b](unpleasant), còn
appalling chỉ sự khó chịu (unpleasant), sốc (shocking), xúc phạm (offensive), không thể
chấp nhận được (unacceptable).
3. pretty / good-looking / beautiful
Cả ba từ này đều dùng để diễn tả sự ưa nhìn. Tuy nhiên vẫn có một số khác biệt sau:
Ví dụ:
It was a beautiful summer's day. (Đó là một ngày hè đẹp trời).
She was wearing a pretty bikini. (Cô ấy mặc một bộ bikini đẹp tuyệt).
With his black hair and high cheekbones he appeared unusually good-looking. (Với mái tóc
đen và gò má cao, trông anh ta bảnh trai lạ thường).
Ngày hè không thể pretty hay good-looking. Bộ bikini thì không đủ giá trị để được gọi là
beautiful (nhưng một chiếc váy cưới đẹp lại dùng với beautiful). Good-looking được
dùng cho người, không phân biệt giới tính; tuy nhiên, pretty và beautiful chỉ dùng cho nữ


giới.
Tại sao lại có hiện tượng trên?
Đó là do một số từ trong tiếng Anh chỉ xuất hiện với một số từ nhất định (collocation):
Ví dụ:
Cặp động từ - trạng từ (verb + adverb)
If you think hard / carefully about it, you'll realise that I'm right. (Nếu bạn nghĩ kỹ về
những gì tôi nói, bạn sẽ nhận ra là tôi đúng). Không dùng If you think strongly / powerfully

If you truly / really love me, you'll turn down that job in Norway. (Nếu anh thực sự yêu em
thì anh sẽ từ chối công việc ở Nauy). Không nói If you purely / justly / rightly / precisely
love me….
Cặp tính từ và danh từ (adjective + noun)
It came as a complete surprise to me when she married him. (Tôi hoàn toàn bất ngờ khi chị
ấy cưới anh ta), chứ ta không nói It came as a [b]comprehensive / full / entire surprise to
me…
He carried out a full / comprehensive market survey before [b]launching the product. (Anh
ta tiến hành một cuộc nghiên cứu thị trường toàn diện trước khi tung ra sản phẩm); tuy
nhiên, ta lại không nói là He carried out a complete / all-embracing market survey…
Cặp động từ - danh từ (verb + noun)
If you eat chocolate before a meal, it will spoil / ruin your appetite. (Nếu con ăn sô cô la
trước bữa ăn, con sẽ ăn cơm không ngon miệng), không nói …it will [b]damage / harm /
suppress your appetite.
The government has recently conducted / carried out a survey on the causes of obesity in
children. (Chính phủ vừa tiến hành một cuộc khảo sát về nguyên nhân gây ra béo phì ở
trẻ); không nói The government has fulfilled / administered / run a survey…
Vì vậy, khi học từ mới các bạn nên chú ý học chúng trong ngữ cảnh mà từ đó xuất hiện,
cũng như các từ mà nó thường xuất hiện cùng (collocation).
Chúc bạn thành công! smilie_goodjob

×