Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

toan luyen tap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 8 trang )






Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Luyện tập
Luyện tập
Bài 1. Viết số:
Bài 1. Viết số:
Ba mươi ba: ; Chín mươi: ; Chín mươi chín:
Năm mươi tám: ; Tám mươi lăm: ; Hai mươi mốt:
Bảy mươi mốt: ; Sáu mươi sáu: ; Một trăm:
Luyện tập
Luyện tập
33
33
90
90
99
99
21
21
85
85
58
58
71
71
66


66
100
100
Toán
Toán




Bài 2. viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Bài 2. viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền trước của 73 là: Số liền trước của 51 là:
Số liền trước của 70 là: Số liền trước của 77 là:
Số liền trước của 79 là: Số liền trước của 100 là:
a)
a)
78
78
72
72
Số liền sau của 72 là: Số liền sau của 51 là:
Số liền sau của 80 là: Số liền sau của 99 là:
b)
b)
c)
c)
Số liền trước
Số liền trước
Số đã biết
Số đã biết

Số liền sau
Số liền sau
. . .
. . .
55
55
. . .
. . .
. . .
. . .
70
70
. . .
. . .
. . .
. . .
99
99
. . .
. . .
69
69
99
99
50
50
76
76
73
73

81
81
52
52
100
100
54
54
69
69
98
98
56
56
71
71
100
100
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán
Toán
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
55
55
70
70

99
99





Bài 3. Viết các số:
Bài 3. Viết các số:
a) Từ 60 đến 70:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70
60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70
b) Từ 89 đến 100 :. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán
Toán
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×