Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Chia sẽậtì nguyên trong mạng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (314.82 KB, 18 trang )


Qu¶n trÞ m¹ng
window 2000 server

Bµi 4
Bµi 4
Chia sÎ tµi nguyªn trong m¹ng
Workgroup

I
I
. Giới thiệu về tài khoản và nhóm người
. Giới thiệu về tài khoản và nhóm người
dùng
dùng


1. Cách th c chung chia s t i nguyenứ ẻ à

Gi i thi uớ ệ
C ch chia s d li u (data sharing) cho phép ng i dùng truy c p ơ ế ẻ ữ ệ ườ ậ
t i nguyên m ng t xa nh t p tin, th m c, a. t ng ki m à ạ ừ ư ậ ư ụ ổ đĩ Để ă ể
soát ho t ng truy c p t p tin v th m c con c th ch a trong ạ độ ậ ậ à ư ụ ụ ể ứ
th m c dùng chung, a ph i c nh d ng theo NTFS. Trên ư ụ ổ đĩ ả đượ đị ạ ổ
a khuôn d ng NTFS, vi c c p phát ho c t ch i c p quy n truy đĩ ạ ệ ấ ặ ừ ố ấ ề
c p t p tin, th m c c th c hi n thông qua ACL (Access ậ ậ ư ụ đượ ự ệ
Control List).

Chia s th m c ẻ ư ụ
Trong Windows 2000, ch nh ng nhóm nh : Administrators, Server ỉ ữ ư
Operators, Power Users m i có th chia s d li u. Nh ng nhóm ớ ể ẻ ữ ệ ữ


n y có nh ng t i kho n s n khi c thi t l p trong th m c User à ữ à ả ẵ đượ ế ậ ư ụ
c a Computer Managerment, hay trong th m c Built-in (th m c ủ ư ụ ư ụ
c i s n) trong Active Directory Users and Groups à ẵ

I. Mét sè kh¸i niÖm (tiÕp)
I. Mét sè kh¸i niÖm (tiÕp)
2. T o/chia s th m cạ ẻ ư ụ
a. T o th m c dùng ạ ư ụ
chung trong Computer
Managerment:

L m theo các b c:à ướ

B c 1: Nh n Start -> ướ ấ
ControlPanel ->
AdministratorTools ->
Computer Managerment.
C a s Computer ử ổ
Managerment hi n ra nh ệ ư


I. Mét sè kh¸i niÖm (tiÕp)
I. Mét sè kh¸i niÖm (tiÕp)
B c 2:ướ
Xem Hình 3.4.2.2, t khung bên ừ
trái, m r ng System Tools v ở ộ à
Shared Folders, r i ch n Shares. ồ ọ
Nh n chu t ph i v o Shares ch n ấ ộ ả à ọ
New File Share kh i ng Creat ở độ
Shared Folder Wizard


II.
II.
T¹o kho¶n môc ng­êi dïng
T¹o kho¶n môc ng­êi dïng
B c 3: T i tr ng Folder To Share, gõ ng d n ướ ạ ườ đườ ẫ
t p tin c c b n th m c c n chia s . ng d n ậ ụ ộ đế ư ụ ầ ẻ Đườ ẫ
ph i th t chính xác. N u không nh rõ ng d n, ả ậ ế ớ đườ ẫ
hãy nh p Browse, duy t tìm th m c v i h p tho i ấ ệ ư ụ ớ ộ ạ
Browse For Folder.
B c 4: Nh n Next, n nh c p truy c p c ướ ấ ấ đị ấ độ ậ ơ
b n cho th m c dùng chung ả ư ụ

II. T¹o kho¶n môc ng­êi dïng (tiÕp)
II. T¹o kho¶n môc ng­êi dïng (tiÕp)
nh ng tùy ch n kh d ng bao g m:ữ ọ ả ụ ồ

All Users Have Full Control: cho phép ng i dùng to n quy n chi ph i ườ à ề ố
th m c dùng chung, có ngh a ng i dùng có th thi h nh m i tác v ư ụ ĩ ườ ể à ọ ụ
c n thi t v i t p tin v th m c dùng chung, nh t o, s a i, xóa b . ầ ế ớ ậ à ư ụ ư ạ ử đổ ỏ
Trên NTFS, tùy ch n n y còn cho ng i dùng quy n thay i c p ọ à ườ ề đổ ấ độ
truy c p v gi nh quy n s h u t p tin, th m c.ậ à à ề ở ữ ậ ư ụ

Administrators Have Full Controll; Other Users Have Read-Only Access:
Cho phép nh qu n tr có to n quy n chi ph i th m c dùng chung. à ả ị à ề ố ư ụ
Ng i dùng khác ch c phép xem t p tin v c d li u, ch không ườ ỉ đượ ậ à đọ ữ ệ ứ
th t o, s a i, hay xóa b t p tin, th m c.ể ạ ử đổ ỏ ậ ư ụ

Administrators Have Full Control; Other Users Have No Access: Cho phép
nh qu n tr có to n quy n chi ph i th m c dùng chung nh ng t ch i à ả ị à ề ố ư ụ ư ừ ố

c p quy n truy c p cho ng i dùng khác. Nh p ch n tùy ch n n y n u ấ ề ậ ườ ấ ọ ọ à ế
mu n t o th m c dùng chung, ho c khi b n nh t o th m c qu n tr ố ạ ư ụ ặ ạ đị ạ ư ụ ả ị
dùng chung.

Customize Share And Folder Permissions: Cho phép n nh quy n truy ấ đị ề
c p cho ng i dùng v nhóm c th .ậ ườ à ụ ể

×