Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

PTLG trong các đê thi ĐH-CĐ từ năm 02-09

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.16 KB, 1 trang )

Phương trình lượng giác trong các đề thi đại học từ năm 2002-2009
Bài 1: Giải phương trình
a)
3cos5x-2sin3xcos2x-sinx=0
(KD-09)
b) 2sinx(1+cos2x)+sin2x=1+2cosx (KD-08)
c)
2
x
sin c 3c
2
x
os osx=2
2
 
+ +
 ÷
 
(KD-07)
d) cos3x+cos2x-cosx-1=0 (KD-06)
e)
4
3
c x sin x c sin 3x 0
4 2
4
os os x-
4
π π
   
+ + − − =


 ÷  ÷
   
(KD-05)
f) (2cosx-1)(2sinx+cosx)=sin2x-sinx (KD-04)
g)
2 2
x x
sin tan x c 0
2 4 2
2
os
π
 
− − =
 ÷
 
(KD-03)
Bài 2: Tìm x thuộc đoạn
[ ]
0;14
nghiệm đúng phương trình: cos3x-4cos2x+3cosx-4=0 (KD-02)
Bài 3: Giải phương trình
a) sinx+cosxsin2x+
( )
3c x
3
os3x=2 cos4x+sin
(KB-09)
b)
3 2

sin x 3c x s x 3sin xc
3 2
os inxcos osx− = −
(KB-08)
c)
2
2sin 2x sin 7x 1 s inx+ − =
(KB-07)
d) cotx+sinx(1+tanx
x
tan
2
)=4 (KB-06)
e) 1+sinx+cosx+sin2x+cos2x=0 (KB-05)
f) 5sinx-2=3(1-sinx)
2
tan x
(KB-04)
g)
c
2
otx-tanx+4sin2x=
sin2x
(KB-03)
h)
2 2
sin 3x c 4x sin 5x c 6x
2 2
os os− = −
(KB-02)

Bài 4: Giải phương trình
a)
( )
( ) ( )
1 2s c
3
1 2s 1 sin
inx osx
inx x

=
+ −
(KA-09)
b)
1 1 7
4sin x
3
s 4
sin x
2
inx
π
 
+ = −
 ÷
π
 
 

 ÷

 
(KA-08)
c)
( ) ( )
2
1 sin x c x s
2
osx+ 1+cos inx=1+sin2x
+
(KA-07)
d)
( )
6
2 sin x c x s
0
2 2s
6
os inxcosx
inx
+ −
=

(KA-06)
e)
c 3xc x 0
3 2
os os2x-cos =
(KA-05)
f)
2

1
c sin x sin 2x
2
cos2x
otx-1=
1+tanx
+ −
(KA-03)
Bài 5: Tìm nghiệm thuộc khoảng (0;2
π
) của phương trình:
5 s c
1 2sin 2x
cos3x+sin3x
inx+ os2x+3
 
=
 ÷
+
 

(KA-02)

×