Xã Xuân lam Bảng thống kê trẻ em từ 6 đến 14 tuổi pc2
Tr ờng Tiểu học Xuân Lam
Năm
sinh
Độ
tuổi
Tổng
số
Nữ
Dân
tộc
Số phải
phổ cập
Đã và đang học Tiểu học Số Lu ban Bỏ học
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Đã TNTH
TS Nữ
Dân
tộc
TS Nữ
Dân
tộc
TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ
2002 6 41 17 0 41 41 17
2001 7 57 23 0 57 57 23
2000 8 44 21 0 44 1 43 21
1999 9 40 21 0 40 40 21
1998 10 34 19 0 34 34 19
1997 11 40 19 0 40 40 19
1996 12 50 30 0 48 48 29
1995 13 67 38 0 67 67 38
1994 14 67 37 0 67 67 37
cộng 440 225 0 438 41 17 58 23 43 21 40 21 34 19 222 123
Tổng số phải phổ cập = Tổng số - Số chuyển đi - Số chết - Số khuyết tật + Số chuyển đến
Xuân Lam , Ngày 06 tháng 09 năm 2008
Ngời lập bảng Ban chỉ đạo Phổ cập
Đỗ Đình Mậu
Xã Xuân lam Bảng thống kê trẻ em trong diện pcđđt pc7
Tr ờng Tiểu học Xuân Lam
Năm
sinh
Tuổi
Tổng
số
Nữ
Dân
tộc
Khuyết
tật
số phải
phổ cập
Đã và đang học tin học
Cha đi
học
Bỏ học
lớp 1 lớp 2 lớp 3 lớp4 lớp5 TNTH
TL học
ĐĐT
lớp1 lớp2 lớp3 lớp4 lớp5
2002 6 41 17 0 0 41 41 100%
2001 7 57 23 0 0 57 57 100%
2000 8 44 21 0 0 44 1 43 98,3%
1999 9 40 21 0 0 40 40 100%
1998 10 34 19 0 0 34 34 100%
1997 11 40 19 0 0 40 40 100%
Cộng 256 120 0 0 256 41 58 43 40 34 40 99,7%
Tổng số phải phổ cập = Tổng số - Số chuyển đi - Số chết - Số khuyết tật + Số chuyển đến
Xuân Lam , Ngày 06 tháng 09 năm 2008
Ngời lập bảng Ban chỉ đạo Phổ cập
Đỗ Đình Mậu
xã xuân Lam bảng thống kê cơ sở vật chất Pc15
tr ờng tiểu học xuân Lam
Số Số Số
Diện tích (m
2
) Số phọng học Diện tích phòng chức năng (m
2
)
Tổng
diện
tích
Đã
xây
dựng
Sân
chơi
Bãi
tập
Trên
cấp 4
cấp 4
Dới
cấp 4
Phòng
HT
Văn
phòng
Phòng
HĐ
Gv
Th
viện
Phòng
GDNT
Phòng
đội
Phòng
y tế
Khu
Vệ
sinh
1 1 10 5425 587 1672 900 8 1 0 20 42 42 82 0 20 0 50
Ngời lập bảng Xuân Lam, Ngày 06 tháng 09 năm 2008
Ban chỉ đạo
Đỗ Đình Mậu
Xã Xuân lam Bảng thống kê trẻ em từ 6 đến 14 tuổi pc2
Tr ờng Tiểu học Xuân Lam
Năm
sinh
Độ
tuổi
Tổng
số
Nữ
Dân
tộc
Số phải
phổ cập
Đã và đang học Tiểu học Số Lu ban Bỏ học
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Đã TNTH
TS Nữ
Dân
tộc
TS Nữ
Dân
tộc
TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ
2003 6 39 18 0 39
2002 7 41 17 0 41 41 17
2001 8 57 23 0 57 57 23
2000 9 44 21 0 44 1 43 21
1999 10 40 21 0 40 40 21
1998 11 34 19 0 34 34 19
1997 12 40 19 0 40 40 19
1996 13 50 30 0 48 48 29
1995 14 67 38 0 67 67 38
cộng 412 206 0 410 41 17 58 23 43 21 40 21 34 19 155 86
Tổng số phải phổ cập = Tổng số - Số chuyển đi - Số chết - Số khuyết tật + Số chuyển đến
Xuân Lam , Ngày 27 tháng 05 năm 2009
Ngời lập bảng Ban chỉ đạo Phổ cập
Đỗ Đình Mậu
Xã Xuân lam Bảng thống kê trẻ em trong diện pcđđt pc7
Tr ờng Tiểu học Xuân Lam
Năm
sinh
Tuổi
Tổng
số
Nữ
Dân
tộc
Khuyết
tật
số phải
phổ cập
Đã và đang học tin học
Cha đi
học
Bỏ học
lớp 1 lớp 2 lớp 3 lớp4 lớp5 TNTH
TL học
ĐĐT
lớp1 lớp2 lớp3 lớp4 lớp5
200 6 39 18 0 0 39 100%
2002 7 41 17 0 0 41 41 100%
2001 8 57 23 0 0 57 57 100%
2000 9 44 21 0 0 44 1 43 98,3%
1999 10 40 21 0 0 40 40 100%
1998 11 34 19 0 0 34 34 100%
Cộng 255 119 0 0 255 41 58 43 40 34 99,6%
Tổng số phải phổ cập = Tổng số - Số chuyển đi - Số chết - Số khuyết tật + Số chuyển đến
Xuân Lam , Ngày 27 tháng 05 năm 2009
Ngời lập bảng Ban chỉ đạo Phổ cập
Đỗ Đình Mậu
xã xuân Lam bảng thống kê cơ sở vật chất Pc15
tr ờng tiểu học xuân Lam
Số Số Số
Diện tích (m
2
) Số phọng học Diện tích phòng chức năng (m
2
)
Tổng
diện
tích
Đã
xây
dựng
Sân
chơi
Bãi
tập
Trên
cấp 4
cấp 4
Dới
cấp 4
Phòng
HT
Văn
phòng
Phòng
HĐ
Gv
Th
viện
Phòng
GDNT
Phòng
đội
Phòng
y tế
Khu
Vệ
sinh
1 1 10 5425 587 1672 900 8 1 0 20 42 42 82 0 20 0 50
Ngời lập bảng Xuân Lam, Ngày 27 tháng 05 năm 2009