trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành
86 Giá
phân theo ngành kinh tế
Gross output of agriculture at current price
by economic activities
Chia ra-Of which
Tổng số
Total
Trồng trọt
Cultivation
Chăn nuôi
Livestock
Dịch vụ và các
hoạt động khác
Service and
other activities
Triệu đồng - Mill.dongs
2010
7.166.976
5.500.676
1.122.438
543.862
2011
9.326.713
6.541.896
2.251.567
533.250
2012
8.535.608
6.033.617
1.412.837
1.089.154
2013
8.780.483
6.277.379
1.541.316
961.788
Sơ bộ - Prel 2014
10.124.201
6.505.617
2.545.642
1.072.941
Cơ cấu - Structure (%)
2010
100,00
72,98
18,20
8,82
2011
100,00
70,77
23,63
5,60
2012
100,00
70,68
16,55
12,76
2013
100,00
71,49
17,55
10,95
Sơ bộ - Prel 2014
100,00
64,26
25,14
10,60
156
trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 1994
87 Giá
phân theo ngành kinh tế
Output value of agriculture at constant 1994 prices
by kinds of economic activities
Chia ra-Of which
Tổng số
Total
Trồng trọt
Cultivation
Chăn nuôi
Livestock
Dịch vụ và các
hoạt động khác
Service and
other activities
Triệu đồng-Mill.dongs
2010
1.813.963
1.437.511
280.482
95.970
2011
1.993.051
1.608.431
298.028
86.592
2012
2.108.295
1.696.589
323.132
88.574
2013
2.357.573
1.877.304
347.230
133.039
Sơ bộ - Prel 2014
2.430.277
1.889.614
397.596
143.067
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
99,82
101,74
102,16
73,95
2011
109,87
111,89
106,26
90,23
2012
105,78
105,48
108,42
102,29
2013
111,82
110,82
107,46
150,20
Sơ bộ - Prel 2014
103,08
100,66
114,51
107,54
157
trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 1994
88 Giá
phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Gross output of agriculture at constant 1994 price by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
1.813.963 1.993.051 2.108.295 2.357.573
63.837
78.495
384.932 419.294 449.245 498.169
474.218
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 343.948 405.741 468.756 508.682
475.470
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
463.908 513.071 464.212 556.398
650.643
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
170.600 200.897 234.465 249.317
270.573
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
77.240
32.933
81.717
40.371
38.296
340.402 341.475 389.128 440.799
442.583
158
30.856
64.600
2.430.277
37.889
Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành
89 phân
theo nhóm cây trồng
Gross output of cultivation at current prices by crop group
Chia ra -Of which
Cây hàng năm - Annual crops
Tổng số
Total Tổng số
Total
Cây lâu năm - Perennial crops
Trong đó - Of
which
Trong đó - Of which
Lương
thực
có hạt
Cereal
crop
Rau, đậu, Cây CN
hoa, cây hàng
cảnh
năm
Vegetable, Annual
bean
industrial
crop
and flowers
Tổng số
Cây CN
Cây ăn
Total
lâu năm
quả
Perennial
Fruit crop
Industrial
crop
Triệu đồng - Mill. Dongs
2010
5.500.676 5.199.806 4.614.274
500.343
16.386
300.870
222.658
78.212
2011
6.541.896 6.180.830 5.481.430
540.661
58.739
361.066
281.299
79.767
2012
6.033.617 5.733.285 5.191.222
498.036
40.599
300.332
255.222
45.110
2013
6.277.379 5.922.556 5.291.182
564.412
13.859
354.823
286.098
68.725
Sơ bộ
Prel 2014 6.505.617 6.139.191 5.440.949
611.278
13.843
366.426
270.844
95.582
Cơ cấu (Tổng số = 100) -%Structure (%)
2010
100,00
94,53
83,89
9,10
0,30
5,47
74,00
35,13
2011
100,00
94,48
83,79
8,26
0,90
5,52
77,91
28,36
2012
100,00
94,99
84,28
9,52
1,18
5,01
84,98
17,67
2013
100,00
94,35
89,34
10,67
0,23
5,65
80,63
24,02
Sơ bộ
Prel 2014
100,00
94,37
88,63
9,96
0,23
5,63
73,92
26,08
159
trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 1994
90 Giá
phân theo nhóm cây trồng
Gross output of cultivation at constant 1994 prices by crop group
Chia ra -Of which
Cây hàng năm - Annual crops
Tổng số
Total
Cây lâu năm - Perennial
crops
Trong đó - Of
which
Trong đó - Of which
Tổng số
Total
Lương
thực
có hạt
Cereal
crop
Rau, đậu, Cây CN
hoa, cây hàng
cảnh
năm
Vegetable, Annual
bean
industrial
and flowers crop
Tổng
số
Total
Cây ăn
quả
Fruit
crop
Cây CN
lâu năm
Perennial
Industrial
crop
Triệu đồng - Mill. Dongs
2010
1.437.511 1.327.119 1.199.116
109.155
4.633
110.392
92.891
17.501
2011
1.598.625 1.486.145 1.346.185
122.005
3.109
112.480
95.039
17.441
2012
1.696.589 1.587.150 1.469.415
98.457
3.730
109.439
92.015
17.424
2013
1.877.304 1.766.611 1.452.145
122.868
3.861
110.693
93.064
17.629
Sơ bộ
Prel 2014 1.889.614 1.796.665 1.499.689
110.334
4.069
92.949
73.917
19.032
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Index (Previous year =100 ) - %
2010
101,74
101,38
99,34
120,30
98,28
106,25
107,52
99,98
2011
111,21
111,98
112,26
111,77
67,11
101,89
102,31
99,66
2012
106,12802
106,80
109,15
80,70
119,97
97,30
96,82
99,90
2013
110,65
111,31
98,82
124,79
103,51
101,15
101,14
101,18
Sơ bộ
Prel 2014
100,66
101,70
103,27
89,80
105,38
83,97
79,43
107,96
160
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành
91 phân
theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Gross output of livestock at current prices
by kind of animal and by product
Tổng số
Total
Trong đó-Of which:
Trâu, bò
Buffalow, cattle
Lợn
Pig
Gia cầm
Livestock
Triệu đồng - Mill.dongs
2010
1.122.438
7.805
891.862
146.625
2011
2.251.567
9.812
1.349.252
827.160
2012
1.412.837
13.890
1.034.864
294.909
2013
1.541.316
8.435
1.119.486
376.675
Sơ bộ - Prel 2014
2.545.642
8.769
1.370.870
374.479
Cơ cấu - Structure (%)
2010
100,00
0,70
79,46
13,06
2011
100,00
0,44
59,93
36,74
2012
100,00
0,34
49,57
47,77
2013
100,00
0,55
72,63
24,44
Sơ bộ - Prel 2014
100,00
0,34
53,85
14,71
161
trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 1994
92 Giá
phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Gross output of livestock at constant 1994 prices
by kind of animal and by product
Tổng số
Total
Trong đó-Of which:
Trâu, bò
Buffalow, cattle
Lợn
Pig
Gia cầm
Livestock
Triệu đồng - Mill.dongs
2010
280.482
1.717
223.896
29.937
2011
298.028
1.623
230.888
31.026
2012
323.132
820
231.058
36.005
2013
347.231
1.171
253.734
84.339
Sơ bộ - Prel 2014
397.596
936
260.073
85.386
Chỉ số phát triển (năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
102,16
53,81
103,71
99,30
2011
106,26
94,53
103,12
103,64
2012
108,42
50,52
100,07
116,05
2013
107,46
142,82
109,81
234,24
Sơ bộ - Prel 2014
114,50
79,91
102,50
101,24
162
trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt
93 Giá
phân theo quận/huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Gross output of product per ha of cultivated land by districts
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
43,73
57,86
64,20
61,08
63,33
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
70,23
89,76
60,80
69,47
84,37
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
28,08
35,24
65,20
56,23
39,60
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
45,70
74,97
66,70
72,89
75,32
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
62,39
88,03
88,60
81,16
82,22
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
39,66
45,98
73,90
65,66
72,26
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
9,63
11,65
17,50
11,65
18,52
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
61,61
66,75
77,30
87,72
83,12
trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng
94 Giá
thuỷ sản phân theo quận/huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Gross output of product per ha of aquaculture water surface
by districts
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
93,20
116,01
127,40
150,51
158,48
279,31
291,19
358,80
399,51
441,37
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
48,75
69,77
93,10
94,04
97,12
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
69,70
94,85
110,60
110,70
116,84
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
84,57
99,25
104,60
136,72
154,41
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
62,59
68,11
82,00
93,86
91,06
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
103,69
130,82
135,40
177,50
188,44
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
123,75
158,74
154,60
202,70
211,65
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
163
trang trại phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
95 Số
Number of farms by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Trang trại - Unit: Farm
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
2011
13.432
3.612
3.589
3.536
3.479
513
133
125
120
131
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
1.911
76
76
76
77
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
2.921
709
707
703
619
669
165
174
174
199
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
1.619
760
712
712
692
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
4.197
1.355
1.351
1.317
1.321
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
1.602
414
444
434
440
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
trang trại năm 2014 phân theo ngành hoạt động
96 Số
và phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2014 by kind of activity and by district
ĐVT: Trang trại - Unit: Farm
Trong đó - Of which
Trang trại Trang trại Trang Trang trại
Tổng số trồng cây trồng cây trại chăn nuôi trồng
Total hàng năm lâu năm
nuôi thuỷ sản
Annual Perennial Livestock Fishing
crop farm crop farm farm
farm
TỔNG SỐ - TOTAL
3.479
481
-
21
2.927
131
-
-
-
131
77
3
-
7
25
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
619
148
-
4
466
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
199
154
-
10
35
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
692
56
-
-
636
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
1.321
-
-
-
1.321
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
440
120
-
-
313
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
164
Số chủ trang trại là nữ phân theo huyện/quận/thị xã/
97 thành
phố thuộc tỉnh
Number of female header of farms by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Người - Unit: Persons
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
2011
796
257
259
250
254
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
20
5
5
5
1
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
75
3
3
3
173
42
42
41
28
61
15
16
16
16
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
148
69
65
62
60
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
205
66
66
64
91
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
114
57
62
59
58
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
tích, sản lượng cây lương thực có hạt
98 Diện
Planted area and production of cereals
Diện tích -Planted area
Tổng số
Total
Sản lượng -Production
Trong đó-Of which
Lúa-Paddy Ngô-Maize
Trong đó-Of which
Tổng số
Total Lúa-Paddy Ngô-Maize
ha - ha
Tấn - tons
2010
158.437
158.302
135
810.173
809.512
661
2011
164.505
164.365
140
909.543
908.857
686
2012
178.771
178.651
120
987.417
986.796
621
2013
181.969
181.806
163
1.018.680 1.017.816
864
Sơ bộ - Prel 2014
180.290
180.140
150
1.037.834 1.037.066
768
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Index (Previous year = 100) - %
2010
95,11
95,09
112,5
98,67
98,67
97,78
2011
103,83
103,83
103,7
112,27
112,27
103,78
2012
108,67
108,69
85,71
108,56
108,58
90,52
2013
101,79
101,77
135,83
103,17
103,14
139,13
Sơ bộ - Prel 2014
99,08
99,08
92,02
101,88
101,89
88,89
165
tích cây lương thực có hạt
99 Diện
phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cereals by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
2011
ĐVT: Ha - Unit: .ha
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
158.437 164.505 178.771 181.969 180.290
2.343
2.130
2.249
1.976
2.079
34.812
35.445
39.264
36.804
39.081
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 32.724
38.268
38.569
40.289
41.051
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
41.060
42.152
42.879
42.279
42.336
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
17.521
19.168
19.786
21.402
22.507
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
971
1.006
835
796
807
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
29.006
26.336
35.189
38.423
32.429
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
100
Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
2011
ĐVT: Tấn - Unit: tons
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
810.173 909.543 987.417 1.018.680 1.037.834
11.677 10.602 11.245
10.836
11.291
174.432 191.467 208.381 209.294 215.944
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 160.519 201.630 208.391 220.523 225.794
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
217.719 245.623 252.541 253.609 253.850
85.187 104.474 113.809 120.956 135.260
5.308
5.490
4.767
4.630
4.600
155.331 150.257 188.283 198.832 191.095
166
101
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo quận/huyện/thị xã thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals per capita by districts
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
2011
Đơn vị tính - Unit: Kg
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
935,45 1.041,51 1.126,97 1.156,22 1.171,96
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
77,87
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
70,01
73,98
70,82
73,24
1.636,88 1.782,50 1.934,07 1.932,61 1.985,18
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 1.345,50 1.679,16 1.730,20 1.821,38 1.856,66
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
2.197,87 2.462,88 2.523,92 2.520,61 2.511,72
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
102
619,29
750,05
814,39
860,80
958,16
36,50
37,49
32,45
31,34
30,99
1.435,41 1.379,78 1.723,27 1.809,88 1.731,82
Diện tích lúa cả năm
Planted area
Tổng số
Total
Chia ra-Of which:
Lúa đông xuân
Lúa hè thu
Spring paddy Autumn paddy
Lúa mùa
Winter paddy
Ha - ha
2010
158.302
44.631
56.872
56.799
2011
164.365
45.829
55.809
62.727
2012
178.651
54.605
55.786
68.260
2013
181.806
49.293
56.445
76.068
Sơ bộ - Prel 2014
180.140
46.215
55.957
77.968
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Index (Previous year = 100) - %
2010
95,09
105,84
101,96
82,89
2011
103,83
102,68
98,13
110,44
2012
108,69
119,15
99,96
108,82
2013
101,77
90,27
101,18
111,44
Sơ bộ - Prel 2014
99,08
93,76
99,14
102,50
167
103
Năng suất lúa cả năm
Yield of paddy
Tổng số
Total
2010
2011
2012
2013
Sơ bộ - Prel 2014
2010
2011
2012
2013
Sơ bộ - Prel 2014
104
Chia ra-Of which:
Lúa đông xuân Lúa hè thu
Lúa mùa
Spring paddy Autumn paddy Winter paddy
Tạ/ha-Quintal/ha
51,14
56,36
50,52
55,3
66,61
53,95
55,24
63,40
53,68
55,98
65,96
54,74
72,43
55,42
57,57
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Index (Previous year = 100) - %
103,77
96,57
109,37
108,13
118,18
106,79
99,89
95,18
99,50
101,34
104,04
101,97
102,84
109,81
101,24
47,65
48,23
49,99
50,44
50,31
103,12
101,22
103,65
100,90
99,74
Sản lượng lúa cả năm
Production of paddy
Tổng số
Total
2010
2011
2012
2013
Sơ bộ - Prel 2014
2010
2011
2012
2013
Sơ bộ - Prel 2014
Chia ra-Of which:
Lúa đông xuân Lúa hè thu
Lúa mùa
Spring paddy Autumn paddy Winter paddy
Tấn - tons
809.512
251.559
287.305
908.857
305.256
301.066
986.796
346.102
299.448
1.017.816
325.154
308.980
1.037.066
334.743
310.104
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Index (Previous year = 100) - %
98,67
102,21
111,51
112,27
121,35
104,79
108,58
113,38
99,46
103,14
93,95
103,18
101,89
102,95
100,36
168
270.648
302.535
341.246
383.682
392.219
85,48
111,78
112,80
112,44
102,23
105
Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
2011
2012
ĐVT: Ha - Unit: Ha
Sơ bộ
2013
Prel 2014
158.302 164.365 178.651 181.806 180.140
2.313
2.130
2.249
1.976
2.079
34.812
35.445
39.264
36.804
39.081
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 32.659
38.198
38.497
40.187
40.949
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
41.060
42.127
42.879
42.279
42.336
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
17.521
19.168
19.786
21.402
22.507
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
971
1.006
835
796
807
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
28.966
26.291
35.141
38.362
32.381
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
106
Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/quận/thị xã/thành
phố thuộc tỉnh
Yield of paddy by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
51,14
55,3
55,24
55,98
57,57
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
49,94
49,77
50,00
54,83
54,31
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
50,11
54,02
53,07
56,87
55,26
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
49,04
52,7
54,04
54,74
55,01
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
53,02
58,28
58,9
59,98
59,96
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
48,62
54,5
57,52
56,52
60,10
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
54,67
54,57
57,09
58,17
57,00
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
53,56
57,05
53,5
51,76
58,94
169
107
Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by province
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
ĐVT: Tấn - Unit: tons
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
2011
809.512 908.857 986.796 1.017.816 1.037.066
11.245
10.836
11.291
174.432 191.467 208.381
209.294
215.944
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 160.163 201.300 208.048
219.986
225.256
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
217.719 245.527 252.541
253.609
253.850
85.187 104.474 113.809
120.956
135.260
4.767
4.630
4.600
155.152 149.997 188.005
198.395
190.865
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
108
11.551
5.308
10.602
5.490
Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Planted area of spring paddy by province
ĐVT: Ha - Unit: ha
Sơ bộ
2013
Prel 2014
2010
2011
2012
44.631
45.829
54.605
49.293
46.215
-
-
-
-
-
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
8.834
8.909
8.836
8.875
8.875
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
8.910
10.668
11.100
11.350
11.550
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
7.632
7.253
7.950
7.968
8.096
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
4.811
4.230
6.100
6.100
7.194
Huyện Đông Hải - Dong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
14.444
14.769
20.619
15.000
10.500
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
170
109
Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Yield of spring paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
56,36
66,61
63,40
65,96
72,43
-
-
-
-
-
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
67,38
75,92
75,00
75,35
80,16
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
53,70
64,95
65,20
68,21
69,95
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
54,00
69,05
68,10
69,92
71,05
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
45,24
64,41
65,60
65,55
67,12
Huyện Đông Hải - Dong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
56,23
61,61
55,00
56,77
73,32
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
110
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Tấn - Unit: tons
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
2011
251.559 305.256 346.102 325.154 334.743
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
-
-
-
-
-
59.522
67.639
66.270
66.887
71.142
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 47.843
69.289
72.328
77.423
80.798
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
41.214
50.085
54.102
55.716
57.526
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
21.767
27.246
39.997
39.966
48.287
Huyện Đông Hải - Dong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
81.213
90.997 113.405
85.162
76.990
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
171
111
Diện tích lúa hè thu phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Planted area of autumn paddy by district
ĐVT: Ha - Unit: ha
Sơ bộ
2013
Prel 2014
2010
2011
2012
56.872
55.809
55.786
56.445
55.957
488
369
419
390
436
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
10.015
8.909
8.836
8.875
8.875
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
11.400
11.350
11.350
11.524
11.550
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
16.840
17.052
17.052
17.052
17.052
6.607
6.607
6.607
7.242
7.544
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
11.522
11.522
11.522
11.362
10.500
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
112
Năng suất lúa hè thu phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Yield of autumn paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
50,52
53,95
53,68
54,74
55,42
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
48,71
50,60
52,91
59,89
54,33
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
46,20
54,10
49,00
52,19
55,00
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
51,00
54,57
54,29
56,09
56,25
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
52,01
56,08
57,01
57,17
55,82
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
51,00
52,12
54,35
54,64
56,07
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
51,41
51,21
51,37
51,61
53,78
172
113
Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Production of autumn paddy by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
ĐVT: Tấn - Unit: Tons
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
2011
287.305 301.066 299.448 308.980 310.104
2.377
1.867
2.217
2.336
2.369
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
46.269
48.201
43.296
46.321
48.812
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
58.140
61.935
61.619
64.634
64.968
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
87.587
95.627
97.215
97.485
95.184
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
33.693
34.436
35.909
39.571
42.301
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
59.239
59.000
59.192
58.633
56.470
114
Diện tích lúa mùa/thu đông
phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of winter paddy/autumn and winter paddy by province
ĐVT: Ha - Unit: ha
Sơ bộ
2013
Prel 2014
2010
2011
2012
56.799
62.727
68.260
76.069
77.968
1.825
1.761
1.830
1.586
1.643
15.963
17.627
21.592
20.555
21.331
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 12.349
16.180
16.047
17.313
17.849
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
16.588
17.822
17.877
17.259
17.188
6.103
8.331
7.079
8.060
7.769
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
971
1.006
835
796
807
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
3.000
-
3.000
10.500
11.381
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
173
115
Năng suất lúa mùa/thu đông
phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of winter paddy/autumn and winter paddy by province
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
47,65
48,23
49,99
50,44
50,31
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
50,27
49,60
49,33
53,59
54,30
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
43,00
42,90
45,76
46,74
45,00
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
43,87
43,31
46,18
45,01
44,53
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
53,60
56,01
56,62
58,18
58,84
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
48,71
51,36
53,54
51,54
57,50
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
54,67
54,57
57,09
58,20
57,00
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
49,00
-
51,00
52,00
50,44
116
Sản lượng lúa mùa/thu đông
phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of winter paddy/autumn and winter paddy by province
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
ĐVT:Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
2011
270.648 302.535 341.246 383.682 392.219
9.174
8.735
9.028
8.500
8.922
68.641
75.627
98.815
96.071
95.990
Huyện Phước Long - Phuoc Long district 54.180
70.076
74.101
77.929
79.490
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
88.918
99.815 101.224 100.408 101.140
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
29.727
42.792
37.903
41.544
44.672
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
5.308
5.490
4.767
4.630
4.600
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
14.700
-
15.408
54.600
57.405
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
174
117
Diện tích ngô phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
2011
ĐVT: Ha - Unit: ha
Sơ bộ
2013
Prel 2014
2012
135
140
120
163
150
30
-
-
-
-
-
-
-
-
-
65
70
72
102
102
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
-
25
-
-
-
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
-
-
-
-
-
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
40
45
48
61
48
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
118
Năng suất ngô phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
48,96
49,00
51,75
53,00
51,20
42,00
-
-
-
-
-
-
-
-
-
54,80
47,14
47,64
52,63
52,75
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
-
38,40
-
-
-
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
-
-
-
-
-
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
44,75
57,78
57,91
53,55
47,92
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
175
119
Sản lượng ngô phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
2011
661
686
621
864
768
126
-
-
-
-
-
-
-
-
-
356
330
343
537
538
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
-
96,00
-
-
-
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
-
-
-
-
-
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
-
-
-
-
-
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
179
260
278
327
230
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
120
Diện tích khoai lang phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
2011
ĐVT: Ha - Unit: ha
Sơ bộ
2013
Prel 2014
2012
559
575
571
448
620
11
11
6
-
-
148
163
164
150
174
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
76
77
78
126
128
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
75
75
70
68
70
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
4
4
4
4
4
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
4
4
4
4
4
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
241
241
245
96
240
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
176
121
Năng suất khoai lang phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Yield of sweet potatoes by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
60,70
58,05
59,36
61,25
60,73
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
76,00
63,64
76,67
-
-
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
69,00
62,09
65,00
64,33
65,92
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
67,50
64,94
65,00
51,90
52,03
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
60,00
57,34
62,00
64,85
65,00
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
65,00
65,00
66,00
68,00
68,00
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
76,00
75,00
75,00
65,00
75,00
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
52,70
52,70
52,24
65,73
60,00
122
Sản lượng khoai lang phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
2011
ĐVT: Tấn - Unit: Tons
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
3.390
3.338
3.389
2.744
3.765
80
70
46
-
-
1.021
1.012
1.066
965
1.147
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
513
500
507
654
666
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
450
430
434
441
455
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
26
26
26
27
27
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
30
30
30
26
30
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
1.270
1.270
1.280
631
1.440
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
177
123
Diện tích sắn phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
2011
ĐVT: Ha - Unit: ha
Sơ bộ
2013
Prel 2014
2012
380
380
377
407
438
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
25
25
10
-
-
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
48
58
58
102
65
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
98
98
99
154
156
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
75
75
75
71
75
2
2
2
2
2
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
12
2
5
9
10
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
120
120
128
69
130
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
124
Năng suất sắn phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Yield of cassava by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2011
2012
2013
Prel 2014
65,39
65,47
64,88
64,48
65,01
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
71,50
71,60
73,00
-
-
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
67,92
67,93
67,93
63,72
68,92
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
69,59
69,59
70,00
63,51
63,65
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
62,53
62,53
66,00
68,31
66,00
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
65,00
65,00
65,50
68,00
68,00
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
64,00
60,00
66,00
66,67
53,00
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
61,58
61,58
58,20
65,51
64,23
178
125
Sản lượng sắn phân theo huyện/quận/thị xã/
thành phố thuộc tỉnh
Production of cassava by district
2010
TỔNG SỐ - TOTAL
2011
ĐVT: Tấn - Unit: Tons
Sơ bộ
2012
2013
Prel 2014
2.485
2.488
2.446
2.639
2.848
Thành phố Bạc Liêu - Bac Lieu city
179
179
73
-
-
Huyện Hồng Dân - Hong Dan district
326
394
394
650
448
Huyện Phước Long - Phuoc Long district
682
682
693
978
993
Huyện Vĩnh Lợi - Vinh Loi district
469
469
495
485
495
Huyện Giá Rai - Gia Rai district
13
13
13
14
14
Huyện Đông Hải - Đong Hai district
77
12
33
60
63
Huyện Hòa Bình - Hoa Binh district
739
739
745
452
835
179
126
Diện tích, năng suất, sản lượng một số cây hàng năm
Planted area, yield and production of some annual crops
2010
2011
2012
Sơ bộ
Prel 2014
2013
Diện tích - Area (Ha)
Mía - Sugar-cane
Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco
Cây lấy sợi - Fiber
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops
278
177
231
230
231
-
-
-
-
-
91
91
91
91
95
5
-
-
-
-
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and ornamental plants
13.702 14.669 14.858 15.693 15.465
Rau, đậu các loại - Vegetables
13.702 14.669 14.858 15.693 15.465
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants
-
-
-
-
-
Cây hàng năm khác - Others annual crops
-
-
-
-
-
Năng suất (Tạ/ha)- Yield (Quintal/ha)
Mía - Sugar-cane
680,79 715,50 703,07 706,26 721,39
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco
-
-
-
-
-
Cây lấy sợi - Fiber
29,23
29,23
31,64
31,65
38,63
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops
76,00
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Rau, đậu các loại - Vegetables
81,71
87,02
80,65
83,80
84,55
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants
-
-
-
-
-
Cây hàng năm khác - Others annual crops
-
-
-
-
-
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and ornamental plants
Sản lượng (Tấn) - Production (Tons)
Mía - Sugar-cane
18.926 12.664 16.241 16.244 16.664
Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco
Cây lấy sợi - Fiber
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and ornamental plants
Rau, đậu các loại - Vegetables
-
-
-
-
-
288
288
288
288
367
38
-
-
-
-
-
-
-
-
-
111.967 127.651 119.831 131.519 141.463
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants
-
-
-
-
-
Cây hàng năm khác - Others annual crops
-
-
-
-
-
180