BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC THÀNH PHẨM
KH : SPKT
MH : 16109149
STT
1
KÝ
HIỆU
A
2
3
B
C
4
D
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
E
F
G
H
I
K
M
L
N
O
15
16
17
18
19
20
21
22
P
Q
R
S
X
Y
Z
W
VỊ TRÍ ĐO
Rộng sống nón
Rộng má nón ngoài ( từ đầu dây kéo đến sống
nón )
Dài sống nón
Dài má nón ngoài ( từ vành nón đến đường tra
nón )
Rộng ngang nách thân trước ( từ đỉnh vai xuống
11 cm )
Rộng ngang ngực dưới nách 2 cm
Rộng ngang lai
Rộng miệng túi
Dài áo đo từ giữa thân trước
Dài áo thân trước
Dài miệng túi
Dài dây kéo
Rộng cổ
Rộng vai con
Rộng ngang nách thân sau ( từ giữa cổ xúông 9
cm )
Dài áo thân sau từ giữa cổ sau
Dài áo thân sau
Hạ nách
Rộng bắp tay ( dưới nách 2 cm )
Rộng cửa tay
Dài bo tay
Dài tay áo cả bo tay
Đơn vị đo : cm
DUNG
SAI
+/-
S
7
M
7.4
CỠ
L
7.8
21.2
38.5
21.6
39
22
39.5
22.4
40
22.8
40.5
0.2
0.2
30.5
31
31.5
32
32.5
0.2
32.5
40
38
2.5
45.5
55
13
54.5
24
8.5
33.5
41
39
2.5
46.5
56
13
55.5
24.5
9
34.5
42
41
2.5
47.5
57
13
56.5
25
9.5
35.5
43
40
2.5
48.5
58
13
57.5
25.5
10
36.5
44
41
2.5
49.5
59
13
58.5
26.5
10.5
0.5
0.5
0.5
0.5
1
1
0.2
0.5
0.2
0.2
35
51
54
15
15.5
10
7.5
52
36
52
55
16
16
10
7.5
53
37
53
56
17
16.5
10
7.5
54
38
54
57
18
17
10
7.5
55
39
55
58
19
17.5
10
7.5
56
0.5
1
1
0.5
0.2
0.2
0.2
0.2
XL
8.2
XXL
8.6
0.2
Ngày 15 tháng 11 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên
BẢNG KIỂM TRA MÃ HÀNG
KH : SPKT
MH : 16109149
cm
ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
KÝ HIỆU
A
B
C
D
E
F
G
H
I
K
M
L
N
O
P
Q
R
S
X
Y
Z
W
Đơn vị đo :
VỊ TRÍ ĐO
Rộng sống nón
Rộng má nón ngoài ( từ đầu dây kéo đến sống nón )
Dài sống nón
Dài má nón ngoài ( từ vành nón đến đường tra nón )
Rộng ngang nách thân trước ( từ đỉnh vai xuống 11 cm )
Rộng ngang ngực dưới nách 2 cm
Rộng ngang lai
Rộng miệng túi
Dài áo đo từ giữa thân trước
Dài áo thân trước
Dài miệng túi
Dài dây kéo
Rộng cổ
Rộng vai con
Rộng ngang nách thân sau ( từ giữa cổ xúông 9 cm )
Dài áo thân sau từ giữa cổ sau
Dài áo thân sau
Hạ nách
Rộng bắp tay ( dưới nách 2 cm )
Rộng cửa tay
Dài bo tay
Dài tay áo cả bo tay
Ngày 15 tháng 11 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên