Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.64 MB, 14 trang )
UNIT 2: Lesson 4
Jumbled words
veeingn
treest
= street
ndsta pu
= stand up
mnae
= name
teethirn
= thirteen
= evening
UNIT 2 : AT SCHOOL
Lesson 4 : C1
I. Vocabulary:
- a school:
- a desk:
- a student:
- a teacher:
- a class :
trường học
- a classroom:
học sinh
bàn học sinh
giáo viên
lớp
phòng học
* Matching:
a student
a school
a class