Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

De thi thu dai hoc Hoa Hoc De 03

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (414.08 KB, 5 trang )

Nguyễn Đình Quy Liên hệ: 01686 957 284
S 3
Thi gian lm bi 90 phỳt
Phn chung cho tt c thớ sinh (44 cõu, t cõu 1 n cõu 44)
Cõu 1. Nguyờn t X cú cu hỡnh e l: 1s
2
2s
2
2p
5
thỡ ion to ra t nguyờn t X cú cu hỡnh e no sau õy?
A. 1s
2
2s
2
2p
4
B. 1s
2
2s
2
2p
6
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2


D. 1s
2
Cõu 2. Nguyờn t X cú tng s ht c bn (p, n, e) l 82. S ht mang in nhiu hn s ht khụng mang in
l 22. V trớ ca X trong bng tun hon l:
A. chu kỡ 4, nhúm VIB B. chu kỡ 4, nhúm VIIIB
C. chu kỡ 4, nhúm IIA D. chu kỡ 3, nhúm IIB
Cõu 3. Nguyờn t ca nguyờn t X c xp chu kỡ 5 cú s lp electron l:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Cõu 4. Mt nguyờn t thuc nhúm VA cú húa tr cao nht vi oxi v húa tr trong hp cht vi hiro ln lt
l:
A. III v V B. V v V C. III v III D. V v III
Cõu 5. Cho 3 kim loi thuc chu kỡ 3:
11
Na,
12
Mg,
13
Al. Tớnh kh ca chỳng gim theo th t sau:
A. Na > Mg > Al B. Al > Mg > Na
C. Mg > Al > Na D. Mg > Na > Al
Cõu 6. Phn ng no sau õy khụng phi l phn ng axitbaz?
A. H
2
SO
4
+ 2NaOH

Na
2
SO

4
+ 2H
2
O
B. 6HCl + Fe
2
O
3


2FeCl
3
+ 3H
2
O
C. H
2
SO
4
+ BaCl
2


BaSO
4

+ 2HCl
D. Ca(OH)
2
+ CO

2


CaCO
3

+ H
2
O
Cõu 7. Dung dch H
2
SO
4
cú pH = 2 thỡ nng ca H
2
SO
4
l:
A. 0,01M B. 0,1M C. 0,005M D. 0,05M
Cõu 8. Sc V lớt CO
2
(ktc) vo 300ml dung dch Ba(OH)
2
1,5M thy xut hin 59,1g kt ta trng. Tớnh V?
A. 6,72 lớt B. 3,36 lớt C. 13,44 lớt D. 6,72 lớt hoc 13,44 lớt
Cõu 9. Loi mui no sau õy khụng b thy phõn?
A. Mui to bi axit yu v baz yu
B. Mui to bi axit yu v baz mnh
C. Mui to bi axit mnh v baz yu
D. Mui to bi axit mnh v baz mnh

Cõu 10. in phõn núng chy mt oxit kim loi thu c 10,8g kim loi catot v 6,72 lớt khớ (ktc) anot.
Cụng thc ca oxit trờn l:
A. Fe
2
O
3
B. Al
2
O
3
C. Na
2
O D. CaO
Cõu 11. Mun m ng lờn mt thanh st bng phng phỏp in húa thỡ phi tin hnh in phõn vi in
cc gỡ v dung dch no sau õy?
A. Cc õm l ng, cc dng l st, dung dch mui st
B. Cc õm l ng, cc dng l st, dung dch mui ng
C. Cc õm l st, cc dng l ng, dung dch mui st
D. Cc õm l st, cc dng l ng, dung dch mui ng
Cõu 12. Cho oxit st t (Fe
3
O
4
) phn ng vi dung dch H
2
SO
4
loóng d thu c:
A. mui st (II) B. mui st (III)
C. hn hp c mui st (II) v (III) D. cht rn khụng tan

Cõu 13. Tờn gang xỏm l do:
A. cha nhiu Fe
3
C, Si B. cha nhiu FeO, Si
C. cha nhiu C, Si D. do cú mu xỏm
Cõu 14. in phõn núng chy mui clorua ca mt kim loi kim, thu c 0,896 lớt khớ (ktc) anot v 3,12
gam kim loi catot. Cụng thc ca mui ó in phõn l:
A. NaCl B. LiCl C. KCl D. CsCl
Cõu 15. Mt hp kim NaK tỏc dng ht vi nc c 2,0 lớt khớ (o 0
0
C, 1,12 atm) v dung dch D. Th
tớch dung dch HCl 0,5M cn trung hũa ht ẵ dung dch D l
Khát vọng vơn lên phía trớc, đó là mục đích của cuộc sống Đề thi thử Đại Học
1
Nguyễn Đình Quy Liên hệ: 01686 957 284
A. 200 ml B. 100 ml C. 400 ml D. 1000 ml
Cõu 16. Cho Na vo cỏc dung dch BaCl
2
, CuSO
4
, NaHSO
4
, NH
3
, NaNO
3
. Quan sỏt thy cú chung 1 hin
tng l:
A. cú khớ bay ra B. cú kt ta xanh
C. cú kt ta trng D. khụng phn ng

Cõu 17. iu ch cỏc hiroxit Cu(OH)
2
, Fe(OH)
3
, Al(OH)
3
ta cho dung dch mui ca chỳng tỏc dng vi:
A. dung dch NaOH va B. dung dch NaOH d
C. dung dch NH
3
d D. C 3 ỏp ỏn trờn u sai
Cõu 18. Phn ng no trong cỏc phn ng sau õy khụng l phn ng oxi húa kh?
A. 4HNO
3
+ Cu

Cu(NO
3
)
2
+ 2NO
2
+ 2H
2
O
B. NH
4
NO
2



N
2
+ 2H
2
O
C. 3NH
3
+ 3H
2
O + AlCl
3


Al(OH)
3

+ 3NH
4
Cl
D. N
2
+ 3H
2


2NH
3
Cõu 19. Cho cõn bng húa hc: N
2

+ 3H
2
2NH
3
Hng s cõn bng ca phn ng trờn l:
A.
]][[
][
22
3


=
B.
][
]][[
3
22


=
C.
3
22
2
3
]][[
][



=
D.
2
3
3
22
][
]][[


=
Cõu 20. Cho 1,3 gam mui clorua ca Fe (húa tr n) tỏc dng vi AgNO
3
d, thu c 3,444 gam bc clorua.
Cụng thc ca mui st l:
A. FeCl
3
B. FeCl
2
C. FeCl
4
D. FeCl
6
Cõu 21. Hũa tan hon tũan 7,8g hn hp (Mg, Al) bng dung dch HCl d thỡ thu c 8,96 lớt khớ hiro
(ktc). Khi lng mui thu c l:
A. 3,62g B. 29,1g C. 39,75g D. 36,2g
Cõu 22. lm sch mt loi thy ngõn cú ln tp cht km, chỡ v thic; ngi ta khuy loi thy ngõn ny
trong dung dch d:
A. CuSO
4

B. AgNO
3
C. PbCl
2
D. HgSO
4
Cõu 23. Mt loi thy tinh cú thnh phn phn trm v khi lng cỏc oxit: 75% SiO
2
, 13% Na
2
O v 12%
CaO. Cụng thc húa hc ca loi thy tinh ny l:
A. Na
2
O.CaO.4SiO
2
B. Na
2
O.2CaO.5SiO
2
C. 2Na
2
O.CaO.6SiO
2
D. Na
2
O.CaO.6SiO
2
Cõu 24. Cú th dựng húa cht no di õy lm mm nc cng vnh cu?
A. H

2
SO
4
B. Ca(OH)
2
C. Na
2
CO
3
D. CuSO
4
Cõu 25. iu ch 1 tn clo bng cỏch in phõn núng chy NaCl ngi ta phi dựng ti thiu l 1,735 tn
NaCl. Vy hiu sut ca quỏ trỡnh l:
A. 59% B. 85% C. 90% D. 95%
Cõu 26. Mt loi qung hematit cú cha 60% st (III) oxit. Khi lng st ti a cú th iu ch c t 1 tn
qung ny l:
A. 4,6 tn B. 0,47 tn C. 0,7 tn D. 1,16 tn
Cõu 27. Nc cng cú nhng tỏc hi gỡ?
A. Khi git bng x phũng trong nc cng to ra mui khụng tan gõy lóng phớ x phũng v si vi
nhanh mc nỏt.
B. Nu n bng nc cng s lõu chớn v gim mựi v
C. un nc cng trong ni hi to thnh mt lp cn mt trong ni hi
D. C A, B v C
Cõu 28. Sc khớ CO
2
vo mt cc nc ct nh vi git phenolphtalein thỡ dung dch cú mu gỡ?
A. khụng mu B. mu tớm C. mu D. mu xanh
Cõu 29. Loi phõn m no sau õy c gi l m hai lỏ?
A. NaNO
3

B. NH
4
NO
3
C. (NH
2
)
2
CO D. Ca(NO
3
)
2
Cõu 30. loi tp cht HCl cú ln trong khớ Cl
2
ngi ta dựng:
Khát vọng vơn lên phía trớc, đó là mục đích của cuộc sống Đề thi thử Đại Học
2
Nguyễn Đình Quy Liên hệ: 01686 957 284
A. dung dch NaOH B. dung dch H
2
SO
4
C. dung dch NaCl D. dung dch Na
2
CO
3
Cõu 31. Ch dựng mt húa cht no sau õy cú th nhn bit c stiren, toluen, benzen?
A. O
2
B. Br

2
/Fe, t
0
C. dung dch KMnO
4
D. dung dch Br
2
Cõu 32. Khi un núng m
1
gam ancol X vi H
2
SO
4

c lm xỳc tỏc iu kin nhit thớch hp thu c m
2
gam anken Y. d
Y/X
= 0,7. (Bit hiu sut ca phn ng l 100%). CTPT ca ancol X l:
A. CH
3
OH B. C
2
H
5
OH C. C
3
H
5
OH D. C

3
H
7
OH
Cõu 33. t chỏy hon ton 0,1 mol axit hu c X thu c 3,36 lớt CO
2
(o 0
0
C, 2atm) v 5,4g H
2
O. Cụng
thc phõn t ca X l:
A. C
3
H
4
O
2
B. C
3
H
6
O
2
C. C
2
H
2
O
4

D. C
2
H
4
O
2
Cõu 34. Cho 4 cht CH
3
COOH, C
2
H
5
OH, HCOOCH
3
, CH
3
COOCH
3
. Cht ớt tan trong nc nht l:
A. CH
3
COOH B. C
2
H
5
OH C. HCOOCH
3
D. CH
3
COOCH

3
Cõu 35. trung hũa 7,4g hn hp 2 axit hu c l ng ng ca axit fomic cn 200ml dung dch NaOH
0,5M. Khi lng mui thu c l:
A. 9,6g B. 6,9g C. 11,4g D. 5,2g
Cõu 36. Ngi ta khụng git qun ỏo la t tm bng x phũng cú kim cao l vỡ .................... lm mc
qun ỏo.
A. cú phn ng axitbaz B. cú phn ng phõn hy
C. cú phn ng thy phõn D. cú phn ng trung hũa
Cõu 37. Cú bao nhiờu ng phõn cú tớnh cht lng tớnh ng vi cụng thc phõn t C
2
H
5
O
2
N? (khụng k
ng phõn cistrans)
A. 1 B. 3 C. 4 D. 5
Cõu 38. Phn ng gia nhúm COOH v nhúm NH
2
to ra:
A. liờn kt ion B. liờn kt cho nhn
C. liờn kt peptit D. A hoc C
Cõu 39. Thy phõn 1 mol este X cn 2 mol KOH. Hn hp sn phm thu c gm glixerol, axit axetic v
axit propionic. Cú bao nhiờu CTCT tha món vi X?
A. 2 B. 4 C. 6 D. 12
Cõu 40. Phn ng gia CH
3
COOH v C
2
H

5
OH cú axit sunfuric c lm xỳc tỏc c gi l phn ng:
A. axit baz B. este húa
C. hirat húa D. thy phõn
Cõu 41. Ba hirocacbon X, Y, Z u l cht khớ iu kin thng. Khi phõn hy mi cht thnh cacbon v
hiro, th tớch khớ thu c u gp hai ln th tớch ban u. Vy X, Y, Z:
A. l ng ng ca nhau B. l ng phõn ca nhau
C. u cú 2 nguyờn t C D. u cú 4 nguyờn t hiro
Cõu 42. Trong phũng thớ nghim, khi iu ch etilen bng cỏch un ancol etylic vi axit sunfuric c núng
170
0
C thỡ etilen thu c thng cú ln SO
2
, ngi ta dn khớ qua dung dch no thu c etilen tinh khit?
A. Br
2
B. KMnO
4
C. NaOH D. Na
2
CO
3
Cõu 43. Sn phm chớnh ca phn ng cng gia propen v HCl l:
A. CH
2
=CHCH
2
Cl B. CH
2
=CClCH

3
C. CH
2
ClCH
2
CH
3
D. CH
3
CHClCH
3
Cõu 44. Kh nng phn ng th brom vo vũng benzen ca cht no cao nht trong ba cht benzen, phenol v
axit benzoic?
A. Benzen B. Phenol C. Axit benzoic D. C ba phn ng nh nhau
Phn riờng: Thớ sinh ch c chn lm 1 trong 2 phn (Phn I hoc Phn II)
Phn I. Theo chng trỡnh khụng phõn ban (6 cõu, t cõu 45 n cõu 50)
Cõu 45. Thc hin phn ng tỏch nc vi mt ancol cú CTPT l C
4
H
10
O cú mt xỳc tỏc H
2
SO
4
c 170
0
C
thu c 3 ng phõn anken. CTCT ca ancol ú l:
A. CH
3

CH
2
CH(OH)CH
3
B. CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OH
C. (CH
3
)
3
COH D. khụng cú cụng thc no tha món
Khát vọng vơn lên phía trớc, đó là mục đích của cuộc sống Đề thi thử Đại Học
3
Nguyễn Đình Quy Liên hệ: 01686 957 284
Cõu 46. Cho bt Mg vo ietyl ete khan, khuy mnh, khụng thy hin tng gỡ. Nh t t vo ú etyl
bromua, khuy u thỡ Mg tan dn thu c dung dch ng nht. Cỏc hin tng trờn c Gii thớch nh sau:
A. Mg khụng tan trong ietyl ete m tan trong etyl bromua
B. Mg khụng tan trong ietyl ete, Mg phn ng vi etyl bromua thnh etyl magiebromua tan trong ete
C. Mg khụng tan trong ietyl ete nhng tan trong hn hp ietyl ete v etyl bromua
D. Mg khụng tan trong ietyl ete, Mg phn ng vi etyl bromua thnh C
2
H
5

Mg tan trong ete.
Cõu 47. Cho cỏc phng trỡnh húa hc sau:
(1) CH
3
CHO + Br
2
+ H
2
O

CH
3
COOH + 2HBr
(2) CH
3
CHO + 2AgNO
3
+ 3NH
3
+ H
2
O

CH
3
COONH
4
+ 2Ag + 2NH
4
NO

3
Trong hai phn ng trờn CH
3
CHO úng vai trũ l cht gỡ?
A. Cht oxi húa B. Cht kh
C. Cht t oxi húa t kh D. Tt c u sai
Cõu 48. T khi hi ca imetylamin so vi heli l:
A. 11,25 B. 12,15 C. 15,12 D. 22,5
Cõu 49. Cao su bunaN c to ra t phn ng ng trựng hp cỏc monome no sau õy:
A. CH
2
=CH
2
, CH
2
=CHCH=CH
2
B. CH
2
=CHCH, CH
2
=CHCH=CH
2
C. CH
2
=CHC
6
H
5
, CH

2
=CHCH=CH
2
D. CH
2
=CH
2
, CH
2
=CHCN
Cõu 50. Nhỳng giy qu tớm vo dung dch amino propanoic thỡ giy qu tớm:
A. mt mu B. khụng i mu
C. chuyn thnh mu D. chuyn thnh mu xanh.
Phn II. Theo chng trỡnh phõn ban
Cõu 51. Cho hn hp gm CH
3
CHO (t
s
= 21
0
C); C
2
H
5
OH (t
s
= 78,3
0
C); CH
3

COOH (t
s
= 118
0
C) v H
2
O (t
s
=
100
0
C). Nờn dựng húa cht v phng phỏp no sau õy tỏch riờng tng cht?
A. Na
2
SO
4
khan, chng ct B. NaOH, HCl chng ct
C. Na
2
SO
4
khan, chit D. NaOH, kt tinh
Cõu 52. Cht hu c X cú phn trm khi lng C, H, O ln lt bng 40% ; 6,67% ; 53,33%. cựng iu
kin 1 lớt khớ X nng hn 1 lớt khụng khớ 2,07 ln. CTPT X l
A. CH
2
O B. C
2
H
4

O
2
C. C
2
H
4
O D. C
3
H
6
O
Cõu 53. Cht hu c X cú phn trm khi lng H, N ln lt bng 7,86% ; 15,73%. t chỏy hon ton
2,225 g X thu c 1,68 lớt CO
2
(ktc), bit X cú khi lng mol phõn t < 100 g. CTPT ca X l:
A. C
2
H
5
O
2
N B. C
3
H
5
O
2
N C. C
3
H

7
O
2
N D. C
4
H
9
O
2
N
Cõu 54. Cho cỏc kim loi sau: Mg, Fe, Cu, Ni. Kim loi no va phn ng vi dd HCl, va phn ng vi dd
Al
2
(SO
4
)
3
?
A. Mg B. Fe C. Cu D. Ni
Cõu 55. Hin tng xy ra khi cho mt inh Fe vo dd CuSO
4
l
A. cht rn mu bỏm trờn inh st, mu xanh ca dd nht dn.
B. cht rn mu en bỏm trờn inh st, mu xanh ca dd nht dn.
C. cht rn mu bỏm trờn inh st, dung dch khụng mu chuyn sang mu lc nht
D. cht rn mu en bỏm trờn inh st.
Cõu 56. Chia 22,4 gam kim loi M thnh hai phn bng nhau. Phn 1 phn ng va ht vi 6,72 lớt Cl
2
(ktc).
Phn 2 phn ng ht vi dung dch HCl d, thu c 4,48 lớt khớ (ktc). M l kim loi no trong s cỏc kim loi

di õy?
A. Mg B. Al C. Fe D. Zn
ẹAP AN ẹE SO 3
1B 2B 3C 4D 5A 6C 7C 8D 9D 10B
11D 12C 13C 14C 15C 16A 17A 18C 19C 20A
21D 22D 23D 24C 25D 26B 27D 28A 29B 30C
31C 32D 33B 34D 35A 36C 37D 38D 39A 40B
41D 42C 43D 44B 45A 46B 47B 48A 49B 50B
51B 52B 53C 54A 55A 56B
Khát vọng vơn lên phía trớc, đó là mục đích của cuộc sống Đề thi thử Đại Học
4
NguyÔn §×nh Quy Liªn hÖ: 01686 957 284
Kh¸t väng v¬n lªn phÝa tríc, ®ã lµ môc ®Ých cña cuéc sèng §Ò thi thö §¹i Häc
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×