CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp T do Hnh phỳc
THI TT NGHIP CAO NG NGH KHểA 3 (2009-2012)
NGH: K THUT XY DNG
MễN THI: THC HNH NGH
Mó thi: KTXD TH 09
Thi gian thi: 480 phỳt
I. Phn bt buc (70 im thi gian thi 336 phỳt)
Hc sinh trỏt mt pho n, bng va tam hp cát đen 25#: Cú hỡnh
dỏng, kớch thc nh hỡnh v?
A.Mễ T K THUT
1. Mô tả kỹ thuật bài thi:
Đọc bản vẽ, chuẩn bị vật liệu, dụng cụ, trang thiết bị, trát phào
đơn theo kích thớc bản vẽ đảm bảo đúng trình tự, và các yêu cầu kỹ
thuật, biết đánh giá chất lợng mặt trát phào
2. Yêu cầu kỹ thuật
2.1. Yờu cu v va trỏt:
Va trỏt pho phi ỳng mỏc thit k, vt liu ch to va phi c
sng lc k khụng ln si sn c ln.
2.2. Yờu cu v cht lng sn phm
- Cnh pho: i vi pho thng, cnh pho phi thng, sc nột. i
vi pho cong cnh pho phi cú cong theo thit k v sc nột.
- Lũng pho phi cú bỏn kớnh cong ỳng thit k.
- B dy cỏnh pho phi ỳng dy thit k
- Mt trỏt phi búng.
3.Quy trỡnh thc hin bi thi
- Thớ sinh phi tin hnh cỏc cụng vic sau:
+ Chuẩn bị dụng cụ, trang thiết bị
+ Kiểm tra bề mặt trát
1
+ Vạch dấu kích thớc
+ Trát lớp vữa lót
+ Trát cạnh phào
+ Trát lòng phào
+ Hoàn thiện phào
+ Kiểm tra kích thớc
- K nng ngh:
+ Tớnh toỏn, o, ly du.
+ Kim tra kớch thc, các tiêu chí đánh giá theo yêu cầu của
bài.
+ V sinh công nghiệp.
B. CC BN V K THUT
250
100
a
a
3000
170
r =60
15
15
60
100
240
60 10
60 10
10
mặt đứn g
15
t h ư ớ c c ữ l ò n g ph à o
mặt c ắt a ưa
2
C. DANH MC THIT B, DNG C, VT T.
1. Dụng cụ
TT
Dụng cụ
Số lợng/
Đặc tính
1HS
Đơn vị
1
Bay
Cái
1/1
Bay lỡi
vuông
2
Bàn xoa
Cái
1/1
Bàn xoa
gỗ
3
Bàn xoa lòng phào Cái
1/1
Bàn xoa
gỗ
4
Thớc trát chỉ
Cái
1/1
2 m Gỗ
thông
hoặc
nhôm hộp
5
Thớc vuông
Cái
1/1
Thớc thép
6
Ni vô
Cái
1/1
0,5
7
Bình xịt nớc 2,5 Cái
lít
1/1
Bình
nhựa
8
Gông thép
Cái
2/1
ỉ6
9
Thớc mét
Cái
1/1
Thớc thép
Ghi
chú
1m
ỉ8
2. Trang thiết bị
TT
Thiết bị
Đơn
vị
Số lợng/ HS
Đặc tính
1
Máý trộn vữa 80
lít
Cái
1/20
ng c
in 1 pha
2
Quần áo bảo hộ
Bộ
1/1
TCVN
3
Kính bảo hộ
Cái
1/1
TCVN
4
Khẩu trang
Cái
1/1
TCVN
Ghi
chú
3. Vật liệu
TT
Vật liệu
Đơn vị
3
Số lợng
Đặc
Ghi chú
tÝnh
1
Xi m¨ng
Kg
2.24
PC30
2
C¸t ®en
Kg
0,018
Cì h¹t 0,5
0.7
3
V«i côc
Kg
1,45
ChÝn
®Òu
D. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ
Tiêu
chí
Nội dung tiêu chí
A
B
C
D
E
F
G
Bề rộng cánh phào
Độ dày cánh phào
Độ nhẵn lòng phào
Độ cong lòng phào
Mức sắc cạnh cánh phào
Thao tác
An toàn lao động và vệ sinh
H
công nghiệp
Năng suất
Điểm
quy
định
10
10
10
20
10
10
10
Ghi chú
10
90
Tổng điểm
Quy ra điểm 7
Tổng điểm đạt được chia cho
9 x 70%
4
1. Hớng dẫn đánh giá tiêu chí A
Bề rộng cánh phào sau khi đo
Dụng
cụ đo
Biểu đồ thang điểm
điểm
Thớc
mét
Hớng dẫn
Vị trí đo
lấy kết
quả
Đo bốn vị Lấy trị số
trí bất kì sai lệch
lớn nhất
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
1
2
3
4
5
6
7
điểm
2. Hớng dẫn đánh giá tiêu chí B
sa i l ệc h k h i đo (mm)
Độ dày cánh phào sau khi đo
Dụng
Hớng dẫn
cụ đo Vị trí đo
lấy kết
Biểu đồ thang điểm
quả
Thớc
Đo ba vị
Lấy trị số
mét
trí tại tiết sai lệch
diện giữa lớn nhất
và hai
10
đầu
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
1
2
3
4
5
6
7
sa i l ệc h k h i đo (mm)
5
điểm
3. Hớng dẫn đánh giá tiêu chí C
Độ nhẵn mặt trát sau khi quan sát.
Dụng
Hớng dẫn
cụ đo Vị trí đo
lấy kết
Biểu đồ thang điểm
quả
Quan Toàn bộ
Lấy tỷ lệ
sát
diện tích
% giữa
bằng mặt trần
diện tích
mắt
sau khi trát nhẵn chia
cho toàn
10
9
bộ diện
8
tích trát
7
6
5
4
3
2
1
0
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
độ n h ẵn k h i q u a n sá t b ằ n g mắt (%)
4. Hớng dẫn đánh giá tiêu chí D
Độ cong lòng phào sau khi đo
5.Dụng
Hớng dẫn đánh giá tiêu
chídẫn
E
Hớng
cụ đo Vị trí đo lấy kết quả
Thớc
Đo ba vị
Lấy trị số
cữ
trí tại tiết sai lệch lớn
lòng
diện giữa nhất
phào
và hai
R=60
đầu
điểm
Biểu đồ thang điểm
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
1
2
3
4
5
6
7
sa i l ệc h k h i đo (mm)
6
Quan
sát
bằng
mắt
Vị trí đo
Toàn bộ
cạnh cánh
phào
đi ểm
Dụng
cụ đo
Mức sắc cạnh của góc trụ.
Hớng dẫn
lấy kết
Biểu đồ thang điểm
quả
Đếm số lư
ợng vị trí
sứt trên
góc trụ
để đánh
5
giá.
4
3
2
1
0
1
2
3
4 5
6
7
8
9
10 11 12 13 14
đếm v ịt r ísứt t r ê n c ạ n h g ó c (số lư ợ ng)
điểm
6. Hớng dẫn đánh giá tiêu chí F
Thao tác
Quá
Hớng dẫn
Dụng cụ trình
lấy kết
Biểu đồ thang điểm
đo
thao tác
quả
Quan
Trong
Theo
sát bằng suốt quá biểu đồ
mắt và trình
bên
kinh
làm bài
nghiệm
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
T
KH
TB
Y
QUAN Sá T Bằ NH MắT Và KINH NGHIệM
7
điểm
7. Hớng dẫn đánh giá tiêu chí F
ATLĐ và vệ sinh công nghiệp
Dụng Quá trình Hớng dẫn
cụ đo
làm bài
lấy kết
Biểu đồ thang điểm
quả
Quan
Trong
Theo
sát
suốt quá
biểu đồ
bằng
trình làm bên
mắt
bài
và kinh
nghiệ
10
m
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
T
KH
TB
Y
QUAN Sá T Bằ NG MắT TRONG KHI Là M Bà I
đi ểm
8. Hớng dẫn đánh giá tiêu chí G
Năng suất
Dụng
Thời gian
Hớng dẫn
cụ đo năng suất
lấy kết
Biểu đồ thang điểm
quả
Máy
Phiếu theo Tỷ lệ %
tính dõi thời
giữa thời
cá
gian bắt
gian theo
nhân đầu và
đề với thời
thời gian
gian thực
kết thúc.
hiện.
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
v ựƠ t n ă n g su ất so v ớ i đề b à i (%)
8
9. MÉu phiÕu ®¸nh gi¸ bµi Bµi kiÓm tra:
C¸c th«ng sè ®¸nh gi¸
S
è
T
T
Tiªu chÝ
A
Tiªu chÝ B
Tiªu chÝ n
Hä vµ tªn
Sai
§iÓm
Sai
lÖnh
lÖnh
§iÓm
Sai
lÖnh
§iÓm
1
2
...
Ch÷ ký gi¸o viªn 1
viªn2
Ch÷ ký gi¸o
HƯỚNG DẪN CHO THÍ SINH
Thời gian làm quen
Thời gian thi
Thời gian nghỉ
30’
480’
30’
KỸ THUẬT VIÊN XƯỞNG THI THỰC HÀNH
TT
HỌ VÀ TÊN
CHUYÊN
MÔN
ĐƠN VỊ
1
2
...
9
CÔNG VIỆC
GHI CHÚ
II. PHẦN TỰ CHỌN: (30 điểm) các trường tự ra đề
.........., ngày tháng năm 2012
DUYỆT
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP
10
TIỂU BAN RA ĐỀ THI