Tải bản đầy đủ (.pdf) (99 trang)

218 CÂU TRẮC NGHIỆM TÍNH NGUYÊN HÀM CƠ BẢN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.46 MB, 99 trang )

Nguyên hàm cơ bản

1

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
218 CÂU TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM CƠ BẢN
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin 2018x .
A.

cos 2018 x
C .
2018

C. 

B. 

cos 2018 x
C .
2018

D. 2018cos 2018x  C .

Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  
2dx



3




3

A.

 4 x  3  2ln  2 x  2   C .

C.

 4 x  3  2 ln  2 x  2   C .

2dx

1

cos 2018 x
C .
2019

2
.
4x  3
2dx

1

2dx

1


3

B.

 4 x  3  2 ln 2 x  2  C .

D.

 4 x  3  4 ln 4 x  3  C .

Câu 3. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.  kf  x dx   f  x dx với k 

.

B.   f  x   g  x dx   f  x dx   g  x dx với f  x  ; g  x  liên tục trên
C.  x dx 

D.

.

1  1
x
với   1 .
 1

  f  x dx   f  x  .

Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số y  sin  2 x 1 .

A.

1
cos  2 x  1  C .
2

1
C.  cos  2 x  1  C .
2

Câu 5. Cho hàm số f  x  liên tục trên

B.  cos  2x 1  C .
1
D.  sin  2 x  1  C .
2

và F  x  là nguyên hàm của f  x  , biết

9

 f  x  dx  9



0

F  0  3 . Tính F  9 .
Trang 1/99



A. F 9  6 .

B. F  9  6 .

C. F  9  12 .

D. F 9  12 .



Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos  3x   .
6






A.

 f  x  dx  3sin  3x  6   C .

C.

 f  x  dx  6sin  3x  6   C .






 f  x  dx   3 sin  3x  6   C .

D.

 f  x  dx  3 sin  3x  6   C .

Câu 7. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   x 2  3 x 

A. F  x   2 x  3 

1
C .
x2

x3 3 2
C. F  x    x  ln x  C .
3 2





1

B.



1




1
là:
x

B. F  x  

x3 3 2
 x  ln x  C .
3 2

x3 3 2
D. F  x    x  ln x  C .
3 2

Câu 8. Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F  x   ln x ?
1
B. f  x   .
x

A. f  x   x.

C. f  x  

x3
.
2


Câu 9. Cho f  x  , g  x  là các hàm số xác định và liên tục trên

D. f  x   x .
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào

sai?
A.

 f  x  g  x  dx  f  x  dx. g  x  dx .

B.  2 f  x  dx  2 f  x  dx .

C.

  f  x   g  x  dx  f  x  dx   g  x  dx .

D.

  f  x   g  x  dx  f  x  dx   g  x  dx .

C .

B.

 f  x  dx  5

5x
C .
ln 5


D.

f  x  dx 

Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   5x .
A.

 f  x  dx  5

C.

f  x  dx 



Câu 11. Nếu

x



x

ln 5  C .

5x 1
C .
x 1

1


 f  x  dx  x  ln x  C thì f  x  là

A. f  x   x  ln x  C .

B. f  x    x 

1
 ln x  C .
x
Trang 2/99


C. f  x   

1
 ln x  C .
x2

D. f  x  

x 1
.
x2

Câu 12. Hàm số F  x   e x là một nguyên hàm của hàm số:
3

A. f  x   e .


Câu 13. Nếu



2

f  x  dx 

x3

ex
C. f  x   2 .
3x

D. f  x   x3 .e x 1 .

C. f  x   3x2  ex .

D. f  x  

3

x3
 e x  C thì f  x  bằng:
3

A. f  x   x2  ex .

B. f  x  


x4
 ex .
3

Câu 14. Nguyên hàm của hàm số y  x 2  3 x 

A.

3

B. f  x   3x .e .

x3

x4
 ex .
12

1

x

x3 3x 2

 ln x  C .
3
2

B.


x3 3x 2

 ln x  C .
C.
3
2

x3 3x 2 1

 C .
3
2 x2

x3 3x 2

 ln x  C .
D.
3
2

Câu 15. Họ các nguyên hàm của hàm số y  cos4 x là
1
A.  sin 4 x  C .
4

B.

1
sin 4 x  C .
4


C. sin 4x  C .

D.

1
sin x  C .
4

Câu 16. Chọn mệnh đề đúng?
A.  sin  3  5x  dx  5cos  3  5x   C .

1
B.  sin  3  5 x  dx   cos  3  5 x   C .
5

1
C.  sin  3  5 x  dx  cos  5 x  3   C .
5

1
D.  sin  3  5 x  dx   cos  3  5 x   C .
3

Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   52 x .
A.  52 x dx  2.

52 x
C .
ln 5


C.  52 x dx  2.52 x ln 5  C .

B.  52 x dx 

25x
C .
2ln 5

D.  52 x dx 

25x 1
C .
x 1

Câu 18. Nguyên hàm của hàm số f  x   cos x là
Trang 3/99


A.  sin x  C .

B. sin x  C .

C. cos x  C .

D.  cos x  C .

Câu 19. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x)  sin  2x 1 là:
1
A. F ( x)   cos  2 x  1  C .

2

B. F ( x) 

1
cos  2 x  1  C .
2

1
C. F ( x)   cos  2 x  1 .
2

D. F ( x)  cos  2x 1 .

Câu 20. Phát biểu nào sau đây là đúng?
1

A.



f   x  dx  f  x   C .

B.

 f   ax  b  dx  a . f  x   C .

C.

 f   x  dx  f   x   C .


D.

 f   x  dx  a. f  ax  b   C .

Câu 21. Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f  x   ex  2x thỏa mãn F  0  
A. F  x   e x  x 2 

5
.
2

B. F  x   2e x  x 2 

C. F  x   e x  x 2 

3
.
2

D. F  x   e x  x 2 

3
. Tìm F ( x) .
2

1
.
2


1
.
2

Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   5x4  2 là
A. x5  2 x  C .

B.

1 5
x  2x  C .
5

D. x5  2 .

C. 10x  C .

Câu 23. Nguyên hàm của hàm số f  x   x2 là?
A.

2
 x dx 

x2
C .
2

B.

2

 x dx  2x  C .

C.

2
 x dx 

x3
C .
3

D.

2
 x dx 

x3
.
3

Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin 3x là:
1
A.  cos3x  C .
3

B.

1
cos3 x  C .
3


C. 3cos3x  C .

D. 3cos3x  C .

Câu 25. Cho biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  . Tìm I   2 f  x   1 dx .
A. I  2F  x   1  C .

B. I  2xF  x   1  C .

C. I  2xF  x   x  C .

D. I  2F  x   x  C .
Trang 4/99


Câu 26. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2x .
1

1

A.

 f  x  dx  2 sin 2 x  C .

B.

 f  x  dx   2 sin 2 x  C .

C.


 f  x  dx  2sin 2x  C .

D.

 f  x  dx  2sin 2x  C .

B.

 f  x  dx  2ln 1  2x  C .

D.

 f  x  dx  ln 1  2x  C .

Câu 27. Nguyên hàm của hàm số f  x  
A.

 f  x  dx  2ln 1  2x  C .

C.

 f  x  dx   2 ln 1  2 x  C .

1

1 2x

1






x
x
Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   e 1  e .

A.

 f  x  dx  e

C.

 f  x  dx  e

x

1 C .
x

 xC .

B.

 f  x  dx  e

D.

 f  x  dx  e


x

 xC .

x

C .

Câu 29. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2x .
A.  cos 2 xdx  2sin 2 x  C .

1
B.  cos 2 xdx   sin 2 x  C .
2

C.  cos 2 xdx  sin 2 x  C .

1
D.  cos 2 xdx  sin 2 x  C .
2





Câu 30. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   e x 1  e x .
A.

 f  x  dx  e


C.

 f  x  dx  e

x

x

C .

 e x  C .

B.

 f  x  dx  e

D.

 f  x  dx  e

x

x

 xC .
C .

Câu 31. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.


 f   x  dx  f  x   C

B.

  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx với mọi hàm f  x  , g  x  có đạo hàm trên

.

C.  kf  x  dx  k  f  x  dx với mọi hằng số k và với mọi hàm số f  x  có đạo hàm trên

.

với mọi hàm f  x  có đạo hàm trên

.

Trang 5/99


D.

  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx với mọi hàm f  x  , g  x  có đạo hàm trên

.

Câu 32. Nguyên hàm  sin 2 xdx bằng:
1
A.  cos 2 x  C .
2


B. cos 2x  C .

C.

1
cos 2 x  C .
2

Câu 33. Giả sử F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  

D.  cos 2x  C .

1
1

trên khoảng  ;   Mệnh đề nào
3x  1
3


sau đây đúng?
1
A. F  x   ln  3 x  1  C.
3

1
B. F  x   ln  3x  1  C. 3

C. F  x   ln 3x  1  C.


D. F  x   ln  3x 1  C.

Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x2  2x  1 là
1
A. F  x   x 3  2  x  C .
3

B. F  x   2x  2  C .

1
C. F  x   x 3  x 2  x  C .
3

1
D. F  x   x 3  2 x 2  x  C .
3

Câu 35. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin 2x là
A.  cos 2x  C .

B. cos 2x  C .

C.  cos2 x  C .

D.  sin 2 x  C .

C. e x  C .

D. e x  C .


Câu 36. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   e x là
A. e x  C .

B. e x  C .

Câu 37. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   2x  sin 2x là
1
A. x 2  cos 2 x  C .
2

1
B. x 2  cos 2 x  C .
2

Câu 38. Tất cả nguyên hàm của hàm số f  x  

A.

1
ln  2 x  3  C .
2

C. ln 2x  3  C .

C. x2  2cos 2x  C .

D. x2  2cos 2x  C .

1


2x  3

B.

1
ln 2 x  3  C .
2

D.

1
ln 2 x  3  C .
ln 2
Trang 6/99


Câu 39. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   e2 x3 là
1

2 x 3

1

2 x 3

A.

 f  x  dx  3 e


C.

 f  x  dx  2 e

Câu 40. Tìm

C .

B.

 f  x  dx  e

C .

D.

 f  x  dx  2e

2 x 3

C .

2 x 3

C .

6x  2

 3 x  1 dx .


4
A. F  x   2 x  ln 3x  1  C .
3

B. F  x   2x  4ln 3x 1  C .

4
C. F  x   ln 3 x  1  C .
3

D. F  x   2x  4ln 3x 1  C .

 
Câu 41. Tìm một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   sin3x thỏa mãn F    2 .
2

A. F  x   

cos3 x 5
 .
3
3

B. F  x   

C. F  x    cos3x  2 .

cos3 x
 2.
3


D. F  x   cos3x  2 .

Câu 42. Tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2x là:
A. 2 sin 2x  C .

B. sin 2x  C .

C.

1
sin 2 x  C .
2

1
D.  sin 2 x  C .
2

Câu 43. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
n
 x dx 

x n 1
 C ( C là hằng số; n  ).
n 1

A.  dx  x  2C ( C là hằng số).

B.


C.  0dx  C ( C là hằng số).

D.  e x dx  e x  C ( C là hằng số).

Câu 44. Cho

 f  x  dx  F  x   C . Khi đó với a  0 , a , b
1

là hằng số ta có

 f  ax  b  dx bằng.
1

A.

 f  ax  b  dx  a F  ax  b   C .

B.

 f  ax  b  dx  a  b F  ax  b   C .

C.

 f  ax  b  dx  F  ax  b   C .

D.

 f  ax  b  dx  aF  ax  b   C .


Câu 45. Tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x    cos 2x là.
Trang 7/99


1
A. F  x   sin 2 x  C .
2

1
B. F  x    sin 2 x .
2

C. F  x    sin 2x  C .

1
D. F  x    sin 2 x  C .
2

Câu 46. Tìm họ nguyên hàm của hàm số y 

1

A.

  x  1

C.

  x  1


2

dx 

2

dx 

1

2

 x  1

3

1

1  x 

2

.

C .

1
C .
x 1


1

B.

  x  1

D.

  x  1

2

1

2

dx  

dx 

1
C.
x 1
2

 x  1

3

C .


Câu 47. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   x  cos x .

A.

C.



f  x  dx 

x2
 sin x  C .
2

 f  x  dx  x sin x  cos x  C .

B.

D.

 f  x  dx  1  sin x  C .


Câu 48. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  
1
A. 1  ln 3 .
2

1

B. 1  ln 5 .
2

x2
f  x  dx   sin x  C .
2
1
, biết F  0  1 . Giá trị của F  2 bằng:
2x 1

C. 1  ln 3 .

D.

1
1  ln 3 .
2

Câu 49. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin x 1 bằng:
A. cos x  C .

B.  cos x  x  C .

C.  cos x  C .

D. cos x  x  C .

Câu 50. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   3x2 1 .
A.


 f  x  dx  x

C.

 f  x  dx  x

3

 xC .

B.

 f  x  dx  x

3

 x C .

D.

 f  x  dx  6x  C .

3

C .

Câu 51. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2x .
A.  cos 2 xdx  2sin 2 x  C .

1

B.  cos 2 xdx   sin 2 x  C .
2

Trang 8/99


1
D.  cos 2 xdx  sin 2 x  C .
2

C.  cos 2 xdx  2sin 2 x  C .

Câu 52. Cho các hàm số f  x  , g  x  liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.  kf  x  dx  k  f  x  dx ,  k  0
C.

  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx .

B.

 f  x  .g  x  dx   f  x  dx. g  x  dx .

D.

 f   x  dx  f  x   C , C   .

Câu 53. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x2  sin x là
A. x3  cos x  C .

B. x3  sin x  C .


C. x3  cos x  C .

D. 3x3  sin x  C .

Câu 54. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   5x4  6x2  1 là
A. 20 x3  12 x  C .

B. x5  2 x3  x  C .

C. 20 x5  12 x3  x  C .

D.

Câu 55. Họ nguyên hàm cuả hàm số f  x   4 x 5 

A.

1
 2018 là:
x

4 6
x  ln x  2018 x  C .
6

C. 20x 4 

x4
 2x2  2x  C .

4

1
C .
x2

B.

2 6
x  ln x  2018 x  C .
3

D.

2 6
x  ln x  2018 x  C .
3

Câu 56. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   3x .
A.  3x dx=3x  C .

B.  3x dx=

3x
C .
ln 3

C.  3x dx=3x ln 3  C .

D.  3x dx=


3x 1
C.
x 1

Câu 57. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
1

A.  sin xdx  cos x  C .

B.

C.  e x dx  e x  C .

D.  ln xdx 

1

 x dx   x

2

C .

1
C .
x

Câu 58. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   2x  1.


Trang 9/99


x2
 xC .
2

A.

  2x  1dx 

C.

  2x 1dx  2x

2

1 C .

B.

  2x  1dx  x

D.

  2x  1dx  x

2

 xC.


2

C.

Câu 59. Trong các khẳng định sau, khẳng đinh nào sai?
A.  e x dx  e x  C .

B.  0 dx  C .

C.

1

 x dx  ln x  C .

D.  dx  x  C .

Câu 60. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x2  2x  5 là:
A. F  x   x3  x2  5 .

B. F  x   x3  x  C .

C. F  x   x3  x2  5x  C .

D. F  x   x3  x2  C .

Câu 61. Họ nguyên hàm của hàm số y  cos3x là
A.


sin 3 x
 C ( C là hằng số).
3

C. sin 3x  C ( C là hằng số).

B. 

sin 3 x
 C ( C là hằng số).
3

D.  sin 3x  C ( C là hằng số).

Câu 62. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của của hàm số y  cos x ?
A. y  tan x .

B. y  cot x .

C. y  sin x .

D. y   sin x .

Câu 63. Kết luận nào sau đây đúng?
A.  sin xdx   sin x  C .

B.  sin xdx  sin x  C .

C.  sin xdx   cos x  C .


D.  sin xdx  cos x  C .

Câu 64. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos x
A.  cos xdx  sin x  C .

B.  cos xdx   sin x  C .

C.  cos xdx  sin 2 x  C .

1
D.  cos xdx   sin x  C .
2

Câu 65. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   5x  1 .

A.

5x
 xC .
ln 5

B. 5x  x  C .

C. 5x ln x  x  C .

D. 5x  x  C .

Trang 10/99



Câu 66. Cho hai hàm số f  x  , g  x  là hàm số liên tục, có F  x  , G  x  lần lượt là nguyên hàm của f  x  ,

g  x  . Xét các mệnh đề sau:

 I  . F  x   G  x  là một nguyên hàm của f  x   g  x  .
 II  .

k.F  x  là một nguyên hàm của k. f  x  với k 

 III  . F  x .G  x 

.

là một nguyên hàm của f  x  .g  x  .

Các mệnh đề đúng là
A.  II  và  III  .

B. Cả 3 mệnh đề.

C.  I  và  III  .

D.  I  và  II  .

Câu 67. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y  12 x5 .
A. y  12 x6  5 .

B. y  2 x 6  3 .

Câu 68. Nguyên hàm của hàm số f  x  


A. ln x  2  C .

B.

C. y  12 x 4 .

D. y  60 x 4 .

C. ln  x  2  C .

D.

1
là:
x2

1
ln x  2  C .
2

1
ln  x  2   C .
2

Câu 69. Hàm số F  x   2sin x  3cos x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A. f  x   2cos x  3sin x .

B. f  x   2cos x  3sin x .


C. f  x   2cos x  3sin x .

D. f  x   2cos x  3sin x .

Câu 70. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  
1

1
.
1 2x
1

A.

 f  x  dx   2 ln 1  2 x  C .

B.

 f  x  dx  2 ln 1  2 x  C .

C.

 f  x  dx  ln 1  2x  C .

D.

 f  x  dx  2ln 1  2x  C .

B.



 x dx 

D.

 x dx  ln x  C .

Câu 71. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.

1
 cos2 x dx  tan x  C .

C.  a x dx 

ax
 C  0  a  1 .
ln a

x 1
 C   1 .
 1

1

Trang 11/99


Câu 72. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A.


  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx , với mọi hàm f  x , g  x  liên tục trên

  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx , với mọi hàm f  x , g  x  liên tục trên
C.

  f  x  .g  x  dx   f  x  dx. g  x  dx , với mọi hàm f  x , g  x  liên tục trên

 f   x  dx  f  x   C , với mọi hàm f  x  có đạo hàm trên
Câu 73. Nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   3 

.

B.

.
. D.

.

1
là:
sin 2 x

A. F  x   3x  tan x  C .

B. F  x   3x  tan x  C .

C. F  x   3x  cot x  C .


D. F  x   3x  cot x  C .

Câu 74. Họ nguyên hàm  sin x dx bằng:
A. cos x  C .

B.  sin x  C .

Câu 75. Họ nguyên hàm của hàm số f  x  

 x4  x2  3
C .
A.
3x

C.  cos x  C .

D. sin x  C .

1
1
 x 2  là
2
x
3

2
B. 2  2x  C .
x

x4  x2  3

C .
C. 
3x

 x3 1 x
  C .
D.
3
x 3

Câu 76. Hàm số F  x   x2  sin x là một nguyên hàm của hàm số:
A. f  x  

1 3
x  cos x .
3

B. f  x   2x  cos x .

C. f  x  

1 3
x  cos x .
3

D. f  x   2x  cos x .

Câu 77. Khẳng định nào sau đây sai?
A.  0dx  C .


x5
B.  x dx   C .
5

1

C.

 x dx  ln x  C .

A.  cos x dx   sin x  C .

B.

 x dx  ln x  C .

C.  2 x dx  x2  C .

D.  e x dx  e x  C .

4

D.  e x dx  e x  C .

Câu 78. Khẳng định nào đây sai?
1

Câu 79. Khẳng định nào đây đúng?
Trang 12/99



A.  sin x dx   cos x  C .

1 2
B.  sin x dx  sin x  C .
2

C.  sin x dx  cos x  C .

D.  sin x dx   sin x  C

Câu 80. Hàm số F  x   x  cos x là một nguyên hàm của hàm số nào?
B. y 

A. y  1  sin x .

x2
 sin x .
2

C. y 

x2
 sin x .
2

D. y  1  sin x .

Câu 81. Họ nguyên hàm của hàm số y  x 2  x là


A.

x3 x 2
 C .
3 2

B. x3  x 2  C .

x3 x 2
 .
3 2

C.

D. 1  2x  C .

Câu 82. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   e2018 x .
1

A.

 f  x  dx  2018 .e

C.

 f  x  dx  2018e

2018 x

2018 x


C .

C .

B.

 f  x  dx  e

D.

 f  x  dx  e

2018 x

2018 x

C .
ln 2018  C .

Câu 83. Nguyên hàm của hàm số f  x   sin 3x là:

A.

1
cos 3 x  C .
3

B. cos 3x  C .


1
C.  cos 3 x  C .
3

D.  cos 3x  C .

Câu 84. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  3x 2  8sin x .
A.

 f  x  dx  6x  8cos x  C .

B.

 f  x  dx  6x  8cos x  C .

C.

 f  x  dx  x

D.

 f  x  dx  x

3

 8cos x  C .

Câu 85. Hàm số F  x   4 x 

3


 8cos x  C .

1
là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
x

A. f  x   4 

1
C .
x2

B. f  x   4 

C. f  x   4 

1
.
x2

D. f  x   2x2  ln | x | C .

Câu 86. Nguyên hàm F  x  của hàm số f  x  

1
.
x2

1

 e 1  3
, biết F 
  là:
2x 1
 2  2
Trang 13/99


1
A. F  x   2 ln 2 x  1  .
2

C. F  x  

B. F  x   2ln 2x  1  1.

1
ln 2 x  1  1 .
2

D. F  x   ln 2 x  1 

1
.
2

Câu 87. Cho hàm số f  x  xác định trên K và F  x  là một nguyên hàm của f  x  trên K . Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A. f   x   F  x  , x  K .


B. F   x   f  x  , x  K .

C. F  x   f  x  , x  K .

D. F   x   f   x  , x  K .

Câu 88. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  x  sin 6 x
A.

C.



f ( x)dx 

x2 cos 6 x

C .
2
6

B.



f ( x)dx 

x2 cos 6 x

C .

2
6

D.



f ( x)dx 

x 2 sin 6 x

C .
2
6



f ( x)dx 

x 2 sin 6 x

C .
2
6

Câu 89. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f  x  , y  g  x  liên tục trên đoạn  a; b và hai
đường thẳng x  a , x  b được xác định theo công thức
b

b


A. S  π  f  x   g  x  dx .

B. S    f  x   g  x  dx .

a

a

b

b

C. S    g  x   f  x  dx .

D. S   f ( x)  g ( x) dx .

a

a

Câu 90. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f  x   x3 ?
A. y 

x4
 22018 .
4

B. y 


x4
 2018 .
4

C. y  3x 2 .

D. y 

1 4
x  2018 .
4

Câu 91. Cho hai số thực a, b tùy ý, F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  trên tập

. Mệnh đề nào

dưới đây là đúng?
b

A.



f  x  dx  f  b   f  a  .

b

B.

a


a

b

C.

 f  x  dx  F  a   F b  .
a

 f  x  dx  F b   F  a  .
b

D.

 f  x  dx  F b   F  a  .
a

Trang 14/99


Câu 92. Tìm
1

A.

x

C.


x

2

1
2

1

x

2

dx .

dx 

1
C .
x

B.

x

1

dx 

1

C .
2x

D.

x

2

1
2

1
dx    C .
x
dx  ln x 2  C .

Câu 93. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   sin 3x .
A.  sin 3 xdx  

cos 3x
C .
3

B.  sin 3 xdx 

cos 3 x
C.
3


C.  sin 3 xdx  

sin 3 x
C .
3

D.  sin 3xdx   cos3x  C .

Câu 94. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2x .
A. F  x   2sin 2x  C .

1
B. F  x    sin 2 x  C .
2

1
C. F  x   sin 2 x  C .
2

D. F  x   2sin 2x  C .

Câu 95. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x2  2x  1 là
1
A. F  x   x 3  2  x  C .
3

B. F  x   2x  2  C .

1
C. F  x   x 3  x 2  x  C .

3

1
D. F  x   x 3  2 x 2  x  C .
3

Câu 96. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   3cos x 
A. 3sin x 

1
C .
x

1
B. 3sin x   C .
x

1
trên  0;   .
x2

C. 3cos x 

1
C .
x

D. 3cos x  ln x  C .

Câu 97. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   e.xe  4 là


A. 101376 .

B. e2 .xe1  C .

Câu 98. Nguyên hàm của hàm số f x
A. x4  x2  C .

x3

B. 3x2  1  C .

C.

xe1
 4x  C .
e 1

D.

e.xe1
 4x  C .
e 1

D.

1 4 1 2
x  x C .
4
2


x là
C. x3  x  C .

Trang 15/99


Câu 99. Nguyên hàm của hàm số f  x   x4  x2 là
A. 4 x3  2 x  C .

B.

1 5 1 3
x  x C .
5
3

C. x5  x3  C .

D. x4  x2  C .

C. x5  x2  C .

D.

C. 3x2  2 x  C .

D. x3  x2  C .

Câu 100. Nguyên hàm của hàm số f  x   x4  x là

A. x4  x  C .

B. 4x3  1  C .

1 5 1 2
x  x C .
5
2

Câu 101. Nguyên hàm của hàm số f  x   x3  x2 là
A. x4  x3  C .

B.

1 4 1 3
x  x C .
4
3

Câu 102. Với a là một số thực khác 0 , mệnh đề nào sau đây sai?
1

1

A.

 cos  ax  b  dx  a tan  ax  b   C .

C.


 sin  ax  b  dx   a cot  ax  b   C .

2

1

1

2

B.  cos  ax  b  dx 

1
sin  ax  b   C .
a

D.  sin  ax  b  dx 

1
cos  ax  b   C .
a

Câu 103. Các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.  a sin 2 xdx  a cos2 x  C  a  0 .

C.



xdx 


3 3
x C .
2

1

 ln x dx  ln a  C  a  0, a  1

D.

u

1

Câu 104. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   4 x3  2 x 

f  x  dx 

x4
 x2  x  C .
4

A.



C.

 f  x  dx  x


4

 x2  x  C .

x

B.

2

1
du    C .
u

1
2 x

.

f  x  dx 

x4
 2x  x  C .
4

B.




D.

 f  x  dx  12 x

2

2

1
C .
4x x

Câu 105. Cho hai hàm số f  x  , g  x  liên tục trên  a, b . Khẳng định nào sau đây SAI?
b

A.


a

b

b

f  x  .g  x  dx   f  x  dx. g  x  dx .
a

a

b


B.


a

a

f  x  dx   f  x  dx .
b

Trang 16/99


a

C.



f  x  dx  0 .

D.

a

b

b


b

a

a

a

  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx .

Câu 106. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   5x4  2 là
A. x5  2 x  C .

B.

1 5
x  2x  C .
5

D. x5  2 .

C. 10x  C .

Câu 107. Chọn khẳng định sai:
A.

2

1
x


x
x
B.  sin dx  2 cos  C .
2
2

dx  x  C.

C.  e 2 x 1dx 

1 2 x 1
e
C.
2

Câu 108. Nguyên hàm I  
1
A.  ln 2 x  1  C .
2

D.

1

 2 x dx  ln 2 x  C .

1
dx bằng
2x 1


B.

1
ln 2 x  1  C .
2

C.  ln 2x 1  C .

D. ln 2x  1  C .

x
2

Câu 109. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x 2   1 là:

A.

x3 x 2
  xC .
3
2

B. 3x3 

x2
 xC .
4

C. x3 


x2
 xC .
2

D.

Câu 110. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số y  e x  sin x trên
A. F  x   ex  cos x .

B. F  x   ex  cos x .

C. F  x   cos x  ex .

D. F  x   ex  cos x .

x3 x 2
  xC .
3
4

?

Câu 111. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  3x  2 .

A.

 f ( x)dx  3x

C.


 f ( x)dx  3x

Câu 112. Tính

2

3

2

 2x  C .

B.

 f ( x)dx  2 x

2

 2x  C .

D.

 f ( x)dx  2 x

1

 cos

A. cot x  C .


3

2

2

x

 2x  C .

 2x  C .

dx được kết quả nào sau đây?

B. tan x  C .

C.  cot x  C .

D.  tan x  C .
Trang 17/99


Câu 113. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.

1
 x dx  ln x  C .

B.  e xdx 


xe1
C .
D.  x dx 
e 1

1
C.  cos 2 xdx  sin 2 x  C .
2

e

Câu 114. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y
A. y

sin x .

B. y

e x1
C .
x 1

sin x .

C. y

cos x ?

tan x .


D. y

cot x .

Câu 115. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x2  2 là:
A. F  x   x2  2x  C .

B. F  x   x3  2x2  C .

C. F  x   6x  C .

D. F  x   x3  2x  C .

Câu 116. Tìm nguyên của hàm số f  x   x 5 .
A.

 f  x  dx 

1
x
5 1

5 1

C .

B.

 f  x  dx  x


C.

 f  x  dx 

1
x
5 1

5 1

C .

D.

 f  x  dx 

5 1

5x

C .

5 1

C .

Câu 117. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.  0dx  C .
C.


e
 x dx 

B.  dx  x  C .

xe1
C .
e 1

D.  5x dx 

5x 1
C .
x 1

 
 3 
Câu 118. Biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   sin x  cos x và F    0 . Khi đó F  
2
 2 

bằng
A. 2 .

B. 1 .

C. 2 .

D. 0 .


Câu 119. Cho hàm số y  sin 2 x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.  sin 2 xdx  2cos 2 x  C .
C.  sin 2 xdx  

cos2 x
C .
2

B.  sin 2 xdx  2cos 2 x  C .
D.  sin 2 xdx 

cos2 x
C .
2
Trang 18/99


Câu 120. Cho hàm số y  5x . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.  5x dx 

5x 1
C .
x 1

B.  5x dx  5x ln 5  C .

C.  5x dx 

5x

C .
ln 5

D.  5x dx  5x1  C .

Câu 121. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  ex  cos x là
A. ex  sin x  C .

B.

e x 1
 sin x  c .
x 1

C. ex  sin x  C .

D.

e x 1
 sin x  c .
x 1

Câu 122. Cho hàm số f  x  xác định trên K . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu hàm số F  x  là một nguyên hàm của f  x  trên K thì với mỗi hằng số C , hàm số

G  x   F  x   C cũng là một nguyên hàm của f  x  trên K .
B. Nếu f  x  liên tục trên K thì nó có nguyên hàm trên K .
C. Hàm số F  x  được gọi là một nguyên hàm của f  x  trên K nếu F   x   f  x  với mọi x  K .
D. Nếu hàm số F  x  là một nguyên hàm của f  x  trên K thì hàm số F   x  cũng là một nguyên hàm
của f  x  trên K .

Câu 123. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   4 x 3 

A.

C.

2
.
x3



f  x  dx 

x4 1
 C .
4 x2

B.

 f  x  dx  x



f  x  dx 

x4 1
 C .
4 x2


D.

 f  x  dx  x

Câu 124. Tìm nguyên hàm của hàm số f x

A.

dx
5x 2

C.

dx
5x 2

ln 5 x

2

1
ln 5 x
2

C.

2

C.


1
5x

2

4



1
C.
x2

4



1
C .
x2

.

B.

dx
5x 2

1
ln 5 x

5

2

C.

D.

dx
5x 2

5ln 5 x

2

C.

Câu 125. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x 2 4  x3 là
Trang 19/99


A.

2
9

4  x 

3 3


C .

B. 2 4  x3  C .

C.

1
9

4  x 

3 3

C .

D. 2

4  x 

3 3

C .

Câu 126. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   e x  x3  4 x  . Hàm số F  x  có bao nhiêu điểm
2

cực trị?
A. 2 .




x
Câu 127. Tính nguyên hàm của hàm số f  x   e  2017 



A.

 f  x  dx  2017e

C.

 f  x  dx  2017e

D. 4 .

C. 1 .

B. 3 .

2018e x 
.
x5 

x



2018
C.

x4

B.

 f  x  dx  2017e

x



504,5
C .
x4

D.

 f  x  dx  2017e

Câu 128. Cho hàm số f  x  xác định trên

\ 1 thỏa mãn f   x  

x



504,5
C .
x4


x



2018
C.
x4

1
, f  0  2017 , f  2  2018 . Tính
x 1

S  f 3  f  1 .
A. S  1 .

B. S  ln 2 .

C. S  ln 4035 .

D. S  4 .

Câu 129. Cho F  x    ax 2  bx  c  e2 x là một nguyên hàm của hàm số f  x    2018x2  3x  1 e2 x trên
khoảng  ;  . Tính T  a  2b  4c .
A. T  3035 .

B. T  1007 .

C. T  5053 .

D. T  1011 .


Câu 130. F  x  là một nguyên hàm của hàm số y  xex . Hàm số nào sau đây không phải là F  x  ?
2

1 x2
A. F  x   e  2 .
2

B. F  x  

1 x2
C. F  x    e  C .
2

D. F  x   





1 x2
e 5 .
2





2
1

2  ex .
2

Câu 131. Cho hàm số f  x  thỏa mãn f   x   3  5cos x và f  0  5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x   3x  5sin x  2 .

B. f  x   3x  5sin x  5 .

C. f  x   3x  5sin x  5 .

D. f  x   3x  5sin x  5 .

Trang 20/99


Câu 132. Cho hai hàm số F  x    x 2  ax  b  e x và f  x     x 2  3x  6  e x . Tìm a và b để F  x  là một
nguyên hàm của hàm số f  x  .
A. a  1 , b  7 .

B. a  1 , b  7 .

C. a  1 , b  7 .

D. a  1 , b  7 .

Câu 133. Trong các hàm số sau:

f  x   tan 2 x  2 .
f  x 


2
.
cos 2 x

f  x   tan2 x 1 .
Hàm số nào có nguyên hàm là hàm số g  x   tan x ?
A. f  x   tan 2 x  2 .

B. f  x  

2
.
cos 2 x

C. f  x   tan2 x 1 .

D. Tất cả đều đúng.

Câu 134. Họ các nguyên hàm của hàm số y  x  x  1 là
5

A.

 x  1
7

7

 x  1



6

6

B. 6  x  1  5  x  1  C .

C .

5

C. 6  x  1  5  x  1  C .
5

4

D.

 x  1
7

7

4

 x  1


6


6

C .

 
Câu 135. Nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   sin x  cos x thỏa mãn F    0 là
4
A.  cos x  sin x 

2
.
2

B.  cos x  sin x  2 .

C. cos x  sin x .
Câu

136.

D.  cos x  sin x  2 .

F  x    ax3  bx2  cx  d  e x  2018e



một

nguyên


hàm

của

hàm

số

f  x    2 x3  3x 2  7 x  2  e x . Khi đó:

A. a  b  c  d  4 .

B. a  b  c  d  5 .

C. a  b  c  d  6 .

D. a  b  c  d  7 .

Trang 21/99


Câu 137. Giả sử hàm số f ( x) liên tục, dương trên



f  x
x
. Khi đó hiệu
 2
f  x x 1


; thỏa mãn f  0  1 và



T  f 2 2  2 f 1 thuộc khoảng
A.  2;3

B.  7;9

Câu 138. Cho hàm số f  x  xác định trên

C.  0;1

D.  9;12

\ 1;1 và thỏa mãn f   x  

1
, f  3  f 3  0 và
x 1
2

 1
1
f     f    2 . Tính giá trị của biểu thức P  f  0  f  4 .
 2
2

3

A. P  ln  2 .
5

3
B. P  1  ln .
5

1 3
C. P  1  ln .
2 5

1 3
D. P  ln .
2 5

Câu 139. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   x2  2x  3 thỏa mãn F  0  2 , giá trị của F 1
bằng
A. 4 .

B.

13
.
3

C. 2 .

Câu 140. Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên

D.


11
.
3

thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:


 f  x   0, x 

x
2
 f   x   e . f  x  , x  .

 f  0  1

2

Tính giá trị của f  ln 2  .

1
2

A. ln 2  .

B.

1
.
4


C.

1
.
3

1
2
D. ln 2  .
2

Câu 141. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   6x  sin3x , biết F  0  

2
.
3

2
A. F  x   3 x 

cos 3 x 2
 .
3
3

2
B. F  x   3x 

cos 3 x

1 .
3

2
C. F  x   3x 

cos 3 x
1.
3

2
D. F  x   3x 

cos 3 x
1.
3

Câu 142. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin5x  2 là
Trang 22/99


1
B.  cos 5 x  2 x  C .
5

A. 5cos 5x  C .

C.

1

cos 5 x  2 x  C .
5

D. cos 5 x  2 x  C .

Câu 143. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu

 f  x  dx  F  x   C

thì

 f u  du  F u   C .

B.  kf  x  dx  k  f  x  dx ( k là hằng số và k  0 ).
C. Nếu F  x  và G  x  đều là nguyên hàm của hàm số f  x  thì F  x   G  x  .
D.

  f  x   f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx .
1

2

1

2

Câu 144. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x  sin 2x là

A.


x2
 cos 2 x  C .
2

1
2
C. x  cos 2 x  C .
2

B.

x2 1
 cos 2 x  C .
2 2

D.

x2 1
 cos 2 x  C .
2 2

Câu 145. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f  x  

A.

x2
.
x 1


B.

x2  x 1
.
x 1

C.

Câu 146. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   3cos x 
A. 3sin x 

1
C .
x

B. 3sin x 

1
C .
x

x2  x 1
.
x 1

x 2  x

 x  1

2


?

D.

x2  x  1
.
x 1

1
trên  0;   .
x2

C. 3cos x 

1
C .
x

D. 3cos x  ln x  C .

Câu 147. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   e.xe  4 là

A. 101376 .

B. e2 .xe1  C .

C.

xe1

 4x  C .
e 1

D.

e.xe1
 4x  C .
e 1

Câu 148. Nguyên hàm của hàm số y  e3 x 1 là

Trang 23/99


A.

1 3 x 1
e
C.
3

1 3 x 1
C.
B.  e
3

Câu 149. Cho F  x  là nguyên hàm của f  x  

C. 3e3x1  C .


D. 3e3x1  C .

2 x4  3
. Khi đó
x2

A. F  x  

2 x3
 3ln x  C .
3

B. F  x  

2 x3
 3ln x  C .
3

C. F  x  

2 x3 3
 C.
3
x

D. F  x  

2 x3 3
 C.
3

x

Câu 150. Để hàm số F  x   mx3  3m  2 x2  4x  3 là một nguyên hàm của hàm số f  x   3x2  10x  4
thì giá trị của tham số m là
A. m  1 .

B. m  2 .

C. m  0 .

D. m  1 .

Câu 151. Hàm số F  x   e x là nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
2

A. f  x   x 2e x  3 .

B. f  x   x2e x  C .

C. f  x   2 xe x .

D. f  x   xe x .

2

2

2

2


Câu 152. Biết F  x  là một nguyên hàm của f  x  
A. ln 2 .

B. 2  ln 2 .

1
và F  0  2 thì F 1 bằng.
x 1
C. 3 .

D. 4 .

1
b
2
f
x

3
x

F
1

a

ln 3 trong đó
F
x

F
0

0,

một
nguyên
hàm
của
hàm
số
.
Biết








Câu 153.
2x 1
c
a, b, c là các số nguyên dương và
A. 4 .

B. 9 .

b

là phân số tối giản. Khi đó giá trị biểu thức a  b  c bằng.
c
C. 3 .

D. 12 .

x2  a 

1 3
1
Câu 154. Cho biết F  x   x  2 x  là một nguyên hàm của f  x  
. Tìm nguyên hàm của
3
x
x2
2

g  x   x cos ax .
A. x sin x  cos x  C .

B.

1
1
x sin 2 x  cos 2 x  C .
2
4

C. x sin x  cos x  C .


D.

1
1
x sin 2 x  cos 2 x  C .
2
4
Trang 24/99


Câu 155. Cho hàm số f  x  thỏa mãn f   x   3  5cos x và f  0  5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x   3x  5sin x  2 .

B. f  x   3x  5sin x  5 .

C. f  x   3x  5sin x  5 .

D. f  x   3x  5sin x  5 .

 ax  b  ce x x 2  1 
 dx  9 x 2  1  2 ln x  x 2  1  5e x  C . Tính giá trị biểu thức
Câu 156. Cho  
2


x 1








M  abc .

A. 6 .

B. 20 .

C. 16 .

D. 10 .

Câu 157. Hàm số nào sau đây không là một nguyên hàm của f  x   3 x trên  0; ?

3 3 x4
1 .
A. F1  x  
4

B. F3  x  

3x 3 x
3.
4

3 43
x 4.
4


D. F2  x  

3 4 x3
2.
4

C. F4  x  

Câu 158. Cho hàm số f  x   2x  ex . Tìm một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x  thỏa mãn F  0  0 .
A. F  x   x2  ex 1.

B. F  x   x2  ex .

C. F  x   ex 1.

D. F  x   x2  ex  1.

Câu 159. Cho hàm số f  x  xác định trên

2
1 
và f  0  1 . Giá trị của biểu
\   thỏa mãn f   x  
2x 1
2

thức f  1  f  3 bằng
A. 4  ln15 .

B. 3  ln15 .


C. 2  ln15 .

D. ln15 .

Câu 160. Cho hàm số f  x  thỏa mãn f   x   3  2sin x và f  0  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x   3x  2cos x  5 .

B. f  x   3x  2cos x  3 .

C. f  x   3x  2cos x  3 .

D. f  x   3x  2cos x  5 .

Câu 161. Một nguyên hàm của hàm số y  cos 2 x là
A. 2 sin 2x .

B.

1
sin 2 x .
2

C.

1
sin 2 x .
2

D. 2 sin 2x .


Trang 25/99


×