Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

FILE 20200212 152442 990 TV family tuantoeic com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.39 KB, 5 trang )

SERIES 990 BÀI HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH - QUÝ TUẤN TOEIC
Theo dõi thêm nhiều bài học qua FB Hashtag:
​#tuvungquytuan ​#thayquytuantoeic990 ​#TuanToeic.com

TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH
--1.THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH
father (thường được gọi là
bố
dad)
mother (thường được gọi là
mum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số nhiều: children)
con
chồng
husband
vợ
wife
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle chú/cậu/bác trai
aunt
cô/dì/bác gái
nephewcháu trai
niece cháu gái
Lớp TOEIC thầy Quý Tuấn TOEIC 990/990 - Học Offline & Online
TuanToeic.com​ - Vượt mục tiêu, Siêu tốc độ - 0989.323.777
FB thầy Quý Tuấn: ​fb.com/nguyen.quy.anh.tuan



SERIES 990 BÀI HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH - QUÝ TUẤN TOEIC
Theo dõi thêm nhiều bài học qua FB Hashtag:
​#tuvungquytuan ​#thayquytuantoeic990 ​#TuanToeic.com

cousin anh chị em họ
grandmother (thường được gọi là granny hoặc
grandma) bà
grandfather (thường được gọi là granddad hoặc
grandpa) ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (số nhiều:
grandchildren) cháu
boyfriend bạn trai
bạn gái
girlfriend
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
fiancé chồng chưa cưới
fiancée vợ chưa cưới
godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
con gái đỡ đầu
goddaughter
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế

Lớp TOEIC thầy Quý Tuấn TOEIC 990/990 - Học Offline & Online

TuanToeic.com​ - Vượt mục tiêu, Siêu tốc độ - 0989.323.777
FB thầy Quý Tuấn: ​fb.com/nguyen.quy.anh.tuan


SERIES 990 BÀI HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH - QUÝ TUẤN TOEIC
Theo dõi thêm nhiều bài học qua FB Hashtag:
​#tuvungquytuan ​#thayquytuantoeic990 ​#TuanToeic.com

stepsoncon trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác
cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ
khác cha
2. NHÀ CHỒNG/NHÀ VỢ
mother-in-law mẹ chồng/mẹ
vợ
bố chồng/bố vợ
father-in-law
son-in-law con rể
daughter-in-law con dâu
sister-in-lawchị/em dâu
brother-in-law anh/em rể

Lớp TOEIC thầy Quý Tuấn TOEIC 990/990 - Học Offline & Online
TuanToeic.com​ - Vượt mục tiêu, Siêu tốc độ - 0989.323.777
FB thầy Quý Tuấn: ​fb.com/nguyen.quy.anh.tuan



SERIES 990 BÀI HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH - QUÝ TUẤN TOEIC
Theo dõi thêm nhiều bài học qua FB Hashtag:
​#tuvungquytuan ​#thayquytuantoeic990 ​#TuanToeic.com

3. NHỮNG TỪ KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN GIA ĐÌNH
relation hoặc relative
họ hàng
twin anh chị em sinh đôi
to be born chào đời
to die mất
to get married kết hôn
to get divorced li dị
nhận nuôi
to adopt
sự nhận nuôi
adoption
được nhận nuôi
adopted
only child con một
single parent chỉ có bố hoặc mẹ
single mother chỉ có mẹ
infant trẻ sơ sinh
baby trẻ nhỏ
toddler trẻ tập đi

Lớp TOEIC thầy Quý Tuấn TOEIC 990/990 - Học Offline & Online
TuanToeic.com​ - Vượt mục tiêu, Siêu tốc độ - 0989.323.777
FB thầy Quý Tuấn: ​fb.com/nguyen.quy.anh.tuan



SERIES 990 BÀI HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH - QUÝ TUẤN TOEIC
Theo dõi thêm nhiều bài học qua FB Hashtag:
​#tuvungquytuan ​#thayquytuantoeic990 ​#TuanToeic.com

4. TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN
single độc thân
engaged
đính hôn
married có gia đình
separated ly thân
divorced
ly hôn
widow quả phụ/người góa
chồng
người góa vợ
widower
5. ĐÁM CƯỚI
marriage hôn nhân
đám cưới
wedding
bride cô dâu
bridegroom chú rể
best man phù rể
bridesmaid phù dâu
ngày cưới
wedding day
nhẫn cưới
wedding ring
wedding cake bánh cưới

honeymoon trăng mật
Lớp TOEIC thầy Quý Tuấn TOEIC 990/990 - Học Offline & Online
TuanToeic.com​ - Vượt mục tiêu, Siêu tốc độ - 0989.323.777
FB thầy Quý Tuấn: ​fb.com/nguyen.quy.anh.tuan



×