Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Unit 3-Vocabulary (TA11CB) Có phiên âm đầy đủ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.31 KB, 4 trang )

UNIT 3 – A PARTY (VOCABULARY) thứ sáu, 04 tháng chín 2009
• PART A: READING
- celebrate (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm
- celebration (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm
- anniversary (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
- blow-blew-blown (v) [blou-blu:-bloun] thổi
- toy (n) [tɔi] đồ chơi
- age (n) [eidʒ] tuổi
- adult (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi
- joke (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt
- get married (v) [get-'mærid] kết hôn
- present=gift (n) ['preznt]- [gift] quà tặng
- couple (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng
- quiet (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh
- special (adj) ['spe∫l] đặc biệt
- mark (v) [mɑ:k] đánh dấu
- milestone (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
- lasting (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu
- together (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau
- receive (v) [ri'si:v] nhận
• PART B: SPEAKING
- decoration (n) [,dekə'rei∫n] sự trang trí, trang hoàng
- decorate (v) ['dekəreit] trang trí, trang hoàng
- organize (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức
- budget (n) ['bʌdʒit] ngân quỹ
- formal (adj) ['fɔ:məl] trang trọng, nghiêm túc
- informal (adj) [in'fɔ:ml] thân thiện
- entertainment (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí, tiêu khiển
• PART C: LISTENING
- serve (v) [sə:v] phục vụ, đãi
- activity (n) [æk'tiviti] hoạt động


- gathering (g/n) ['gæđəriη] tụ họp / cuộc họp mặt
- icing (n) ['aisiη] kem (lòng trắng trứng)
- slice (n) slais] miếng mỏng, lát mỏng
- clap (v) [klæp] vỗ tay
- last (v) [lɑ:st] kéo dài
- tidy up (v) ['taidi-ʌp] dọn dẹp
- mess (n) [mes] tình trạng bừa bộn, lôn xộn
- neighbour (n) ['neibə] láng giềng
- soft drink (n) [,sɔft'driηk] nước ngọt
- biscuit (n) ['biskit] bánh quy
- play cards (v) [plei-kɑ:dz] chơi đánh bài
- pink (adj) [piηk] màu hồng
- colourful (adj) ['kʌləful] nhiều màu sắc
- middle (n) ['midl] ở giữa
- eagerly (adv) ['i:gəli] một cách háo hức, hăng hái
- help oneself (v) [help-wʌn'self] tự nhiên (tự phục vụ)
- delicious (adj) [di'li∫əs] ngon
- come to an end (v) [kʌm-ən-end] kết thúc
- clean up the mess (v) [kli:n-ʌp-
δ
ə-mes] dọn dẹp mớ lộn xộn
• PART D: WRITING
- refreshment (n) [ri'fre∫mənt] đồ ăn, thức uống
- intend (v) [in'tend] dự định
• PART E: LANGUAGE FOCUS
- lemonade (n) [,lemə'neid] nước chanh
- jelly (n) ['dʒeli] thạch, nước quả nấu đông
- helicopter (n) ['helikɔptə] trực thăng
- librarian (n) [lai'breəriən] thủ thư
- passenger (n) ['pæsindʒə] hành khách

- risk (v) [risk] liều lĩnh
- speeding ticket (n) [spi:d-'tikit] vé phạt quá tốc độ
- accidentally (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên
- judge (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa
- original (adj) [ə'ridʒənl] (thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc
UNIT 3 – A PARTY (VOCABULARY) thứ sáu, 04 tháng chín 2009
• PART A: READING
- __________________ (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm
- __________________ (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm
- __________________ (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
- __________________ (v) [blou-blu:-bloun] thổi
- __________________ (n) [tɔi] đồ chơi
- __________________ (n) [eidʒ] tuổi
- __________________ (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi
- __________________ (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt
- __________________ (v) [get-'mærid] kết hôn
- __________________ (n) ['preznt]- [gift] quà tặng
- __________________ (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng
- __________________ (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh
- __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt
- __________________ (v) [mɑ:k] đánh dấu
- __________________ (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
- __________________ (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu
- __________________ (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau
- __________________ (v) [ri'si:v] nhận
• PART B: SPEAKING
- __________________ (n) [,dekə'rei∫n] sự trang trí, trang hoàng
- __________________ (v) ['dekəreit] trang trí, trang hoàng
- __________________ (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức
- __________________ (n) ['bʌdʒit] ngân quỹ

- __________________ (adj) ['fɔ:məl] trang trọng, nghiêm túc
- __________________ (adj) [in'fɔ:ml] thân thiện
- __________________ (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí, tiêu khiển
• PART C: LISTENING
- __________________ (v) [sə:v] phục vụ, đãi
- __________________ (n) [æk'tiviti] hoạt động
- __________________ (g/n) ['gæđəriη] tụ họp / cuộc họp mặt
- __________________ (n) ['aisiη] kem (lòng trắng trứng)
- __________________ (n) slais] miếng mỏng, lát mỏng
- __________________ (v) [klæp] vỗ tay
- __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài
- __________________ (v) ['taidi-ʌp] dọn dẹp
- __________________ (n) [mes] tình trạng bừa bộn, lôn xộn
- neighbour (n) ['neibə] __________________
- soft drink (n) [,sɔft'driηk] __________________
- biscuit (n) ['biskit] __________________
- play cards (v) [plei-kɑ:dz] __________________
- pink (adj) [piηk] __________________
- colourful (adj) ['kʌləful] __________________
- middle (n) ['midl] __________________
- eagerly (adv) ['i:gəli] __________________
- help oneself (v) [help-wʌn'self] __________________
- delicious (adj) [di'li∫əs] __________________
- come to an end (v) [kʌm-ən-end] __________________
- clean up the mess (v) [kli:n-ʌp-
δ
ə-mes] __________________
• PART D: WRITING
- __________________ (n) [ri'fre∫mənt] đồ ăn, thức uống
- __________________ (v) [in'tend] dự định

• PART E: LANGUAGE FOCUS
- __________________ (n) [,lemə'neid] nước chanh
- __________________ (n) ['dʒeli] thạch, nước quả nấu đông
- __________________ (n) ['helikɔptə] trực thăng
- __________________ (n) [lai'breəriən] thủ thư
- __________________ (n) ['pæsindʒə] hành khách
- __________________ (v) [risk] liều lĩnh
- __________________ (n) [spi:d-'tikit] vé phạt quá tốc độ
- __________________ (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên
- __________________ (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa
- __________________ (adj) [ə'ridʒənl] (thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc
UNIT 3 – A PARTY (VOCABULARY) thứ sáu, 04 tháng chín 2009
• PART A: READING
- __________________ (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm
- __________________ (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm
- __________________ (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
- __________________ (v) [blou-blu:-bloun] thổi
- __________________ (n) [tɔi] đồ chơi
- __________________ (n) [eidʒ] tuổi
- __________________ (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi
- __________________ (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt
- __________________ (v) [get-'mærid] kết hôn
- __________________ (n) ['preznt]- [gift] quà tặng
- __________________ (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng
- __________________ (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh
- __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt
- __________________ (v) [mɑ:k] đánh dấu
- __________________ (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
- __________________ (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu
- __________________ (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau

- __________________ (v) [ri'si:v] nhận
• PART B: SPEAKING
- __________________ (n) [,dekə'rei∫n] sự trang trí, trang hoàng
- __________________ (v) ['dekəreit] trang trí, trang hoàng
- __________________ (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức
- __________________ (n) ['bʌdʒit] ngân quỹ
- __________________ (adj) ['fɔ:məl] trang trọng, nghiêm túc
- __________________ (adj) [in'fɔ:ml] thân thiện
- __________________ (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí, tiêu khiển
• PART C: LISTENING
- __________________ (v) [sə:v] phục vụ, đãi
- __________________ (n) [æk'tiviti] hoạt động
- __________________ (g/n) ['gæđəriη] tụ họp / cuộc họp mặt
- __________________ (n) ['aisiη] kem (lòng trắng trứng)
• PART A: READING
- __________________ (v) ['selibreit] tổ chức kỉ niệm
- __________________ (n) [,seli'brei∫n] sự tổ chức kỉ niệm
- __________________ (n) [,æni'və:səri] ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
- __________________ (v) [blou-blu:-bloun] thổi
- __________________ (n) [tɔi] đồ chơi
- __________________ (n) [eidʒ] tuổi
- __________________ (n) ['ædʌlt, ə'dʌlt] người lớn tuổi
- __________________ (v) [dʒouk] đùa bỡn, giễu cợt
- __________________ (v) [get-'mærid] kết hôn
- __________________ (n) ['preznt]- [gift] quà tặng
- __________________ (n) ['kʌpl] cặp, đôi vợ chồng
- __________________ (adj) ['kwaiət] yên lặng, yên tĩnh
- __________________ (adj) ['spe∫l] đặc biệt
- __________________ (v) [mɑ:k] đánh dấu
- __________________ (n) ['mailstoun] mốc lịch sử, sự kiện quan trọng

- __________________ (adj) ['lɑ:stiη] bền vững, lâu dài, trường cửu
- __________________ (pre) [tə'geđə] cùng nhau, bên nhau
- __________________ (v) [ri'si:v] nhận
• PART B: SPEAKING
- __________________ (n) [,dekə'rei∫n] sự trang trí, trang hoàng
- __________________ (v) ['dekəreit] trang trí, trang hoàng
- __________________ (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức
- __________________ (n) ['bʌdʒit] ngân quỹ
- __________________ (adj) ['fɔ:məl] trang trọng, nghiêm túc
- __________________ (adj) [in'fɔ:ml] thân thiện
- __________________ (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí, tiêu khiển
• PART C: LISTENING
- __________________ (v) [sə:v] phục vụ, đãi
- __________________ (n) [æk'tiviti] hoạt động
- __________________ (g/n) ['gæđəriη] tụ họp / cuộc họp mặt
- __________________ (n) ['aisiη] kem (lòng trắng trứng)
UNIT 3 – A PARTY (VOCABULARY) thứ sáu, 04 tháng chín 2009
- __________________ (n) slais] miếng mỏng, lát mỏng
- __________________ (v) [klæp] vỗ tay
- __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài
- __________________ (v) ['taidi-ʌp] dọn dẹp
- __________________ (n) [mes] tình trạng bừa bộn, lôn xộn
- neighbour (n) ['neibə] __________________
- soft drink (n) [,sɔft'driηk] __________________
- biscuit (n) ['biskit] __________________
- play cards (v) [plei-kɑ:dz] __________________
- pink (adj) [piηk] __________________
- colourful (adj) ['kʌləful] __________________
- middle (n) ['midl] __________________
- eagerly (adv) ['i:gəli] __________________

- help oneself (v) [help-wʌn'self] __________________
- delicious (adj) [di'li∫əs] __________________
- come to an end (v) [kʌm-ən-end] __________________
- clean up the mess (v) [kli:n-ʌp-
δ
ə-mes] __________________
• PART D: WRITING
- __________________ (n) [ri'fre∫mənt] đồ ăn, thức uống
- __________________ (v) [in'tend] dự định
• PART E: LANGUAGE FOCUS
- __________________ (n) [,lemə'neid] nước chanh
- __________________ (n) ['dʒeli] thạch, nước quả nấu đông
- __________________ (n) ['helikɔptə] trực thăng
- __________________ (n) [lai'breəriən] thủ thư
- __________________ (n) ['pæsindʒə] hành khách
- __________________ (v) [risk] liều lĩnh
- __________________ (n) [spi:d-'tikit] vé phạt quá tốc độ
- __________________ (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên
- __________________ (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa
- __________________ (adj) [ə'ridʒənl] (thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc
- __________________ (n) slais] miếng mỏng, lát mỏng
- __________________ (v) [klæp] vỗ tay
- __________________ (v) [lɑ:st] kéo dài
- __________________ (v) ['taidi-ʌp] dọn dẹp
- __________________ (n) [mes] tình trạng bừa bộn, lôn xộn
- neighbour (n) ['neibə] __________________
- soft drink (n) [,sɔft'driηk] __________________
- biscuit (n) ['biskit] __________________
- play cards (v) [plei-kɑ:dz] __________________
- pink (adj) [piηk] __________________

- colourful (adj) ['kʌləful] __________________
- middle (n) ['midl] __________________
- eagerly (adv) ['i:gəli] __________________
- help oneself (v) [help-wʌn'self] __________________
- delicious (adj) [di'li∫əs] __________________
- come to an end (v) [kʌm-ən-end] __________________
- clean up the mess (v) [kli:n-ʌp-
δ
ə-mes] __________________
• PART D: WRITING
- __________________ (n) [ri'fre∫mənt] đồ ăn, thức uống
- __________________ (v) [in'tend] dự định
• PART E: LANGUAGE FOCUS
- __________________ (n) [,lemə'neid] nước chanh
- __________________ (n) ['dʒeli] thạch, nước quả nấu đông
- __________________ (n) ['helikɔptə] trực thăng
- __________________ (n) [lai'breəriən] thủ thư
- __________________ (n) ['pæsindʒə] hành khách
- __________________ (v) [risk] liều lĩnh
- __________________ (n) [spi:d-'tikit] vé phạt quá tốc độ
- __________________ (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ, ngẫu nhiên
- __________________ (n) ['dʒʌdʒ] quan tòa
- __________________ (adj) [ə'ridʒənl] (thuộc) căn nguyên, nguyên thủy, gốc

×