Lê Đình Thạch
Tiết 7
LUYN TP
Ngy son : 13/9/2009
I. Mc tiờu:
- Hc minh c cng c cỏc kin thc v khai phng mt thng v chia hai cn bc hai.
- Hc sinh cú k nng thnh tho vn dng hai quy tc vo cỏc bi tp tớnh toỏn , rỳt gn biu
thc v giói phng trỡnh.
II. Chuẩn bị
- GV: bảng phụ, SGK
- HS: SGK
III. Ph ơng pháp
- Phát vấn, trao đổi nhóm
IV. Tiến trình dạy học
1 ổ n định lớp
2 Các hoạt động dạy - học
Hoạt động 1 kiểm tra
HS
1
: Phỏt biu nh lớ khai phng mt thng
? BT30(c,d).
HS
2
: Phỏt biu quy tc khai phng mt
thng , v quy tc chia 2 cn bậc hai? Bài tập
28(a)
Hai HS lên bảng làm bài
Hoạt động 2 luyện tập
Dang1 Tính
Bi 32:SGK
Bài 36 SGK HS đứng tại chỗ trả lời
Dang 2 Giải phơng trình
Bi 33: SGK
Bi 32:
a)
100
1
9
49
16
25
01,0
9
4
5
16
9
1
=
=
10
1
3
7
4
5
100
1
9
49
16
25
=
=
24
7
b)
4,0.44,121,1.44,1
=
( )
81,0.44,14,021,144,1
=
=
08,19,0.2,181,0.44,1
==
Bi 33: Gii phng trỡnh
a)
0502
=
x
( )
0252
=
x
025
=
x
525
==
x
b)
271233
+=+
x
333323
+=
x
343
=
x
x = 4
d)
020
5
2
=
x
2
2
20 20. 5 100 10
5
x
x= = = =
10
=
x
Bi 35: Tỡm x bit:
a)
( )
93
2
=
x
Lê Đình Thạch
Bi 35: Tỡm x bit:
a)
( )
93
2
=
x
b)
6144
2
=++
xx
Dang 3 Rút gọn biểu thức
Bi 34: Rỳt gn cỏc biu thc sau:
a)
42
2
3
ba
ab
vi a < o ; b
0
b)
( )
48
327
2
a
Cho HS làm bài 43 SBT nâng cao t duy
Tìm x thoã điều kiện
1
32
x
x
=2
93
=
x
=
=
=
=
6
12
93
93
x
x
x
x
b)
6144
2
=++
xx
( )
612612
2
=+=+
xx
=
=
=+
=+
2
7
2
5
612
612
x
x
x
x
Bi 34: Rỳt gn cỏc biu thc sau:
a)
42
2
3
ba
ab
vi a < o ; b
0
Ta cú :
42
2
3
ba
ab
=
ab
ab
2
2
3
=
3
33
=
=
a
a
a
a
( do a < 0
b)
( ) ( )
( )
4
33
16
39
48
327
22
=
=
a
aa
=
( )
4
33
a
(do a > 3 => a- 3 >0 )
Hớng dẫn về nhà
- Xem lại các bài đã làm
- BTVN 32(b,c), 34, 35, 37 SGk
Tiết 8
BNG CN BC HAI
Lê Đình Thạch
Ngy son:13/9/2009
I. Mc tiờu:
- Hc sinh hiu c cu to ca bng cn bõch hai.
- Cú k nng tra bng tỡm cn bc hai ca mt sụ khụng õm.
II. Chun b
- GV: Bảng số, eeke hoặc tấm bìa cứng hình chữ L
- HS : Bảng số hoặc tấm bìa cứng hình chữ L
III. Ph ơng pháp
- Phát vấn, trao đổi nhóm
IV. Tiến trình bài dạy
1) ổn định lớp
2) Các hoạt động dạy học
Hoạt động 1 kiểm tra
GV nêu yêu cầu kiểm tra
HS Tìm x biết
4169
2
=+
xx
GV nhận xét cho điểm
1 HS lên bảng kiểm tra
=
413x
3x-1=4 hoặc 3x-1=-4
x=5/2 hoặc x= -1
Hoạt động 2 giới thiệu bảng
GV:Cho hc sinh c phn gi thiu bng
SGK (20)
GV: Cho mt hc sinh nờu cu to ca bng.
Mt hc sinh nờu cu to ca bng.
Hoạt động 2 cách dùng bảng
a) Tỡm cn bc hai ca s ln hn 1 v
nh hn 100.
Vớ d 1: Tỡm
68,1
GV: Dựng ờke hoc tm bỡa hỡnh ch L
tỡm giao ca hng 1,6 v ct s 8sao cho s
1,6 v 8 nm trờn hai cnh gúc vuụng .
Vớ d
2: Tỡm
18,39
GV: Cho hc sinh tỡm
18,39
GV: Tỡm giao ca hng 39 v 1 ?
GV: Tỡm giao ca hng 39 v ct 8 hiệu
chính
GV cho HS làm ?1
GV: Bng tớnh sn CBH ca Barix cho
phộp ta tỡm trc tip CBH . Ca mt s ln
hn1v nh hn 100.Tuy nhiờ da vo tớnh
HS Ti giao ca hng 1,6 v ct 8 ta thy s
1,296.
Vy
68,1
1,296
HS: Giao ca hng 39 v 1 l 6,253
HS: Ti giao ca hng 39, v ct s 1 ta cú s
6,253: Ta cú
253,61,39
Ti giao ca hng 39 v ct s 8 hiu chớnh ta
cú s 6.
Ta dựng ch s 6 hiu chớnh ch s cui
s 6,253 nh sau:
0,6253 + 0,0006 = 6,259.
vy
259,618,3
?1 Tỡm
a)
018,311,9
b)
311,682,39
Lª §×nh Th¹ch
chất CBH ta có thể tìm CBH của số lớn hơn
100 hoặc số nhỏ hơn 1.
b) Tìm căn bậc hai của số lớn hơn 100
Ví dụ 3: Tìm
1680
GV: cho HS lam ?2
11,91010011,9911
==
GV:Gọi học sinh tìm
11,9
c)Tìm căn bậc hai của số không âm và
nhỏ hơn 1.
Ví dụ
4 : Tìm
0168,0
Chú ý : SGK(22)
Cho HS lµm ?3
Ví dụ 3: Tìm
1680
Ta có :
1680
=
100.8.16100.8,16
=
=10
8,16
= 10.4,099 = 40,99
?2
HS:
018,311,9
≈
a)
11,91010011,9911
==
= 10.3,018 = 30,18
b)
88,9.10100.88,9988
==
14,31143,3.10
≈≈
Ví dụ
4 Ta có :
10000:8,160168,0
=
=
04099,0100:099,410000:8,16
=≈
?3
x
2
= 0,3982
⇔
3982,0
=
x
⇔
6311,0
±=
x
Ho¹t ®éng 3 luyÖn tËp
Cho HS thùc hµnh trªn b¶ng sè tõ bµi sè 38 ®Õn bµi40
Híng dÉn vÒ nhµ
- BT 40;41;42 SGK (23)
- Chuẩn bị “Biến đổi đơn giản biểu thức chứa CBH.”