Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bảng thu công đoàn phí Các quý

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (657.33 KB, 4 trang )

Công đoàn tr
Công đoàn tr
ờng
ờng
Trung học cơ sở cần kiệm
Trung học cơ sở cần kiệm
Công đoàn phí
Công đoàn phí
Quý iV - năm 2008
Quý iV - năm 2008
Stt
Stt
Họ và tên
Họ và tên
L
L
ơng
ơng
chính +
chính +


P/c
P/c
Tháng
Tháng


7
7
Tháng


Tháng


8
8
Tháng
Tháng


9
9
Tổng
Tổng


cộng
cộng
Ký tên
Ký tên
1
1
Tạ Văn Ninh
Tạ Văn Ninh
3.184.800
3.184.800
31.800
31.800
31.800
31.800
31.800

31.800
95.500
95.500
3
3
Cấn Thị Minh
Cấn Thị Minh
2.555640
2.555640
25.500
25.500
25.500
25.500
25.500
25.500
76.500
76.500
4
4
Kiều Thị Bằng
Kiều Thị Bằng
2.410.560
2.410.560
24.000
24.000
24.000
24.000
24.000
24.000
72.000

72.000
5
5
Kiều Thị Cứ
Kiều Thị Cứ
2.410.560
2.410.560
24.000
24.000
24.000
24.000
24.000
24.000
72.000
72.000
6
6
Kiều Thị Thục
Kiều Thị Thục
2.382.660
2.382.660
23.800
23.800
23.800
23.800
23.800
23.800
50.000
50.000
7

7
Kiều Thị Quý
Kiều Thị Quý
2.438.000
2.438.000
24.000
24.000
24.000
24.000
24.000
24.000
72.000
72.000
8
8
Đặng Trần Tùng
Đặng Trần Tùng
2.382.660
2.382.660
23.800
23.800
23.800
23.800
23.800
23.800
71.000
71.000
9
9
Cấn Minh Thiết

Cấn Minh Thiết
2.109.000
2.109.000
21.000
21.000
21.000
21.000
21.000
21.000
63.000
63.000
10
10
Đỗ Ngọc Ch
Đỗ Ngọc Ch
2.042.000
2.042.000
20.000
20.000
20.000
20.000
20.000
20.000
60.000
60.000
11
11
Nguyễn Thị Tân
Nguyễn Thị Tân
2.036.000

2.036.000
20.000
20.000
20.000
20.000
20.000
20.000
60.000
60.000
12
12
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Thị Hồng
1.863.000
1.863.000
18.600
18.600
18.600
18.600
18.600
18.600
55.000
55.000
13
13
Nguyễn Ngọc Hiệp
Nguyễn Ngọc Hiệp
1.858.000
1.858.000
18.500

18.500
18.500
18.500
18.500
18.500
55.000
55.000
14
14
Nguyễn Huy Trí
Nguyễn Huy Trí
1.453.000
1.453.000
14.500
14.500
14.500
14.500
14.500
14.500
43.000
43.000
15
15
Đặng Thị Hằng
Đặng Thị Hằng
1.674.000
1.674.000
16.700
16.700
16.700

16.700
16.700
16.700
49.000
49.000
16
16
Đỗ Tuyết Vinh
Đỗ Tuyết Vinh
1.674.000
1.674.000
16.700
16.700
16.700
16.700
16.700
16.700
49.000
49.000
17
17
Kiều Xuân Họa
Kiều Xuân Họa
1.674.000
1.674.000
16.700
16.700
16.700
16.700
16.700

16.700
49.000
49.000
18
18
Cấn Thị Thu
Cấn Thị Thu
1.573.000
1.573.000
15.700
15.700
15.700
15.700
15.700
15.700
46.000
46.000
19
19
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Huyền
1.517.000
1.517.000
15.000
15.000
15.000
15.000
15.000
15.000
45.000

45.000
20
20
Nguyễn Phùng Khánh
Nguyễn Phùng Khánh
1.517.000
1.517.000
15.000
15.000
15.000
15.000
15.000
15.000
45.000
45.000
21
21
Hoàng Thị Hạnh
Hoàng Thị Hạnh
1.517.000
1.517.000
15.000
15.000
15.000
15.000
15.000
15.000
45.000
45.000
22

22
Trần Thanh Thủy
Trần Thanh Thủy
1.344.000
1.344.000
13.400
13.400
13.400
13.400
13.400
13.400
40.000
40.000
23
23
Trần Thu Thủy
Trần Thu Thủy
1.171.000
1.171.000
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
34.000
34.000
24
24
Khuất Mỹ Dung

Khuất Mỹ Dung
1.171.000
1.171.000
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
34.000
34.000
25
25
Kiều Văn Thủy
Kiều Văn Thủy
1.171.000
1.171.000
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
34.000
34.000
26
26
Nguyễn Thị Hiền
Nguyễn Thị Hiền
1.171.000

1.171.000
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
34.000
34.000
27
27
Lê Văn Đằng
Lê Văn Đằng
1.171.000
1.171.000
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
34.000
34.000
28
28
Nguyễn Đức Tài
Nguyễn Đức Tài
1.216.000
1.216.000
12.000

12.000
12.000
12.000
12.000
12.000
36.000
36.000
29
29
V
V
ơng Thu Hà
ơng Thu Hà
1.305.000
1.305.000
13.000
13.000
13.000
13.000
13.000
13.000
39.000
39.000
30
30
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Văn Thắng
996.000
996.000
9.900

9.900
9.900
9.900
9.900
9.900
28.000
28.000
31
31
Nguyễn T. Lan H
Nguyễn T. Lan H
ơng
ơng
996.000
996.000
9.900
9.900
9.900
9.900
9.900
9.900
28.000
28.000
32
32
Kiều thị Năm
Kiều thị Năm
423.000
423.000
4.200

4.200
4.200
4.200
4.200
4.200
12.500
12.500
Cộng
Cộng
Đơn vị: THCS Cần Kiệm
Đơn vị: THCS Cần Kiệm
Bộ phận:..........................
Bộ phận:..........................
Mẫu C 15- H
Mẫu C 15- H
Ban hành theo QĐ số 999 TC QĐ CĐ KT
Ban hành theo QĐ số 999 TC QĐ CĐ KT
Ngày 02 - 11 - 1996 và sửa đổi theo TT số 03- 2004 TT BTC
Ngày 02 - 11 - 1996 và sửa đổi theo TT số 03- 2004 TT BTC
Phiếu kê mua hàng
Phiếu kê mua hàng
Ngày.....tháng...năm 200
Ngày.....tháng...năm 200
Quyển số:...............
Quyển số:...............


Số:...............
Số:...............
Nợ:.........................

Nợ:.........................
Có:.........................
Có:.........................
Họ và tên ng
Họ và tên ng
ời bán:....................................................
ời bán:....................................................
Địa chỉ:.........................................................................
Địa chỉ:.........................................................................
Họ tên ng
Họ tên ng
ời mua:........................................................
ời mua:........................................................
Bộ phận: ( Phòng ban)..................................................
Bộ phận: ( Phòng ban)..................................................
Hình thức thanh toán:...................................................
Hình thức thanh toán:...................................................
TT
TT
Tên quy cách, phẩm chất vật t
Tên quy cách, phẩm chất vật t
hàng hóa dịch vụ
hàng hóa dịch vụ
Đơn vị
Đơn vị
Số l
Số l
ợng
ợng
Đơn giá

Đơn giá
Thành tiền
Thành tiền
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
Cộng
Cộng
Tổng số tiền (Bằng chữ)................................................................................
Tổng số tiền (Bằng chữ)................................................................................
Mục đích sử dụng:........................................................................................
Mục đích sử dụng:........................................................................................
Ng
Ng
ời duyệt mua
ời duyệt mua
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Ng
Ng
ời bán hàng

ời bán hàng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Ng
Ng
ời mua
ời mua
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Tr
Tr
ờng THCS Cần Kiệm
ờng THCS Cần Kiệm
==============
==============
Danh sách
Danh sách
Giáo viên đăng ký đi thăm quan 26/3
Giáo viên đăng ký đi thăm quan 26/3
( Có / không)
( Có / không)
Stt
Stt
Họ và tên
Họ và tên


Không
Không
Ghi chú

Ghi chú
1
1
Tạ Văn Ninh
Tạ Văn Ninh
2
2
Trần Thị S
Trần Thị S
ớng
ớng
3
3
Cấn Thị Minh
Cấn Thị Minh
4
4
Kiều Thị Bằng
Kiều Thị Bằng
5
5
Kiều Thị Cứ
Kiều Thị Cứ
6
6
Kiều Thị Thục
Kiều Thị Thục
7
7
Kiều Thị Quý

Kiều Thị Quý
8
8
Đặng Trần Tùng
Đặng Trần Tùng
9
9
Cấn Minh Thiết
Cấn Minh Thiết
10
10
Đỗ Ngọc Ch
Đỗ Ngọc Ch
11
11
Nguyễn Thị Tân
Nguyễn Thị Tân
12
12
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Thị Hồng
13
13
Nguyễn Ngọc Hiệp
Nguyễn Ngọc Hiệp
14
14
Nguyễn Huy Trí
Nguyễn Huy Trí
15

15
Đặng Thị Hằng
Đặng Thị Hằng
16
16
Đỗ Tuyết Vinh
Đỗ Tuyết Vinh
17
17
Kiều Xuân Họa
Kiều Xuân Họa
18
18
Cấn Thị Thu
Cấn Thị Thu
19
19
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Huyền
20
20
Nguyễn Phùng Khánh
Nguyễn Phùng Khánh
21
21
Hoàng Thị Hạnh
Hoàng Thị Hạnh
22
22
Trần Thanh Thủy

Trần Thanh Thủy
23
23
Trần Thu Thủy
Trần Thu Thủy
24
24
Khuất Mỹ Dung
Khuất Mỹ Dung
25
25
Kiều Văn Thủy
Kiều Văn Thủy
26
26
Nguyễn Thị Hiền
Nguyễn Thị Hiền
27
27
Lê Văn Đằng
Lê Văn Đằng
28
28
Nguyễn Đức Tài
Nguyễn Đức Tài
29
29
V
V
ơng Thu Hà

ơng Thu Hà
30
30
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Văn Thắng
31
31
Nguyễn T. Lan H
Nguyễn T. Lan H
ơng
ơng
32
32
Kiều thị Năm
Kiều thị Năm
33
33
Cấn Anh D
Cấn Anh D
ơng
ơng
34
34
Phùng Thị Tâm
Phùng Thị Tâm
35
35
Đỗ Văn Tâm
Đỗ Văn Tâm
36

36
Nguyễn Thị Sang
Nguyễn Thị Sang
37
37
Đỗ Thị Oanh
Đỗ Thị Oanh
38
38
Nguyễn Thị Hoa
Nguyễn Thị Hoa
39
39
Tạ Ngọc Hùng
Tạ Ngọc Hùng


Cần Kiệm, ngày 19 tháng 3 năm 2007
Cần Kiệm, ngày 19 tháng 3 năm 2007


BCH Chi Đoàn
BCH Chi Đoàn

×