Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Chuyên đề TS10 Rut Gon Bieu thuc Huu tivoti

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.76 KB, 7 trang )

BS và ST Giáo viên: Đỗ Tất Thắng Trường THPT Ngô Quyền
Tài liệu TS10
CHUN ĐỀ RÚT GỌN
BIỂU THỨC VƠ TỈ, BIỂU THỨC HỮU TỈ
A/ RÚT GỌN BIỂU THỨC VƠ TỈ
Bài 1/: Rút gọn
A=
8 2 15 8 2 15− − +
B=
4 7 4 7+ − −
C=
4 10 2 5 4 10 2 5+ + + − +
D=
4 15 4 15 2 3 5+ − − − −
Bài 2/: CMR:
4
49 20 6 49 20 6 2 3+ − − =
Bài 3/: CMR
A=
2 3 5 13 48
6 2
+ − +
+
là một số ngun.
Bài 4/: CMR các số sau đây đều là những số ngun
A =
5 3 29 12 5− − −
B=
(5 2 6)(49 20 6) 5 2 6
9 3 11 2
+ − −



C=
4 5 3 5 48 10 7 4 3+ + − +
D=(
3 1−
)
6 2 2 3 2 12 18 128+ − + + −
Bài 5/: Trục căn thức ở mẫu số
A=
3 3
2
2 2 2 4+ +
; B=
3 3
6
2 2 2 4− +
; C=
3 3
2
4 2 2+ +
Bài 6/: Tìm x biết: x =
5 13 5 13 ...+ + + +
trong đó các dấu chấm có nghĩa là lập
đi lập lại cách viết căn thức có chứa 13 và 5 một cách vơ hạn lần.
Bài 7/: Tính giá trị của biểu thức: A=
3 2 1998
(3 8 2)x x+ +
với x=
3
( 5 2) 17 5 38

5 14 6 5
+ −
+ −
- 1 -
BS và ST Giáo viên: Đỗ Tất Thắng Trường THPT Ngô Quyền
Tài liệu TS10
Bài 8/: Rút gọn A=
3 3
182 33125 182 33125+ + −
Bài 9/: CMR x=
3 3
125 125
3 9 3 9
7 7
+ + − − + +
là một số ngun
Bài 10/: Cho số x=
3 3
9 4 5 9 4 5+ + −
*Chứng tỏ rằng x là nghiệm của phuơng trình
3
3 18 0x x− − =
*Tính x:
Bài 11/: Đặt x =
3 3
1 8 1 1 8 1
3 3 3 3
a a a a
a a
+ − + −

+ − −
CMR với mọi a>1/8 thì x là số ngun dương
Bài 12/: Tính giá trị của biểu thức
A =
3 2 2 3 2 2
3 3
3 ( 1) 4 3 ( 1) 4
2 2
x x x x x x x x− + − − − − − −
+
tại x =
3
1995
Bài 13/: CM các đẳng thức sau:
a.
3 3
2 5 2 5 1+ + − =
b.
3 3
20 14 2 14 2 20 4+ − − =
c.
3 3
5 2 7 5 2 7 2+ − − =
Bài 14/: Rút gọn
a. A=
4 4
( 1)( 1)( 1)x x x x x x− + + + − +
b. B=
6 3 3
( 25 4 6 1 2 6 ). 1 2 6+ − + −

c. C=
5
10
19 6 10
3 2 2 5
2
+

Bài 15/: CM các đẳng thức:
a.
3 3
3 3 3
2 20 25 3 5 4+ − = −
b.
3
3
3 3 3
1 2 4
2 1
9 9 9
− = − +
Bài 16/: CMR:
4 4
4
4 4
5 1 3 2 5
5 1 3 2 5
+ +
=
− −

Bài 17/: Rút gọn
A=
4 4
4
8 2 1 8 2 1
8 2 1
+ − − − −
− +
Bài 18/: CMR nếu có
3 3 3
1 1 1
, 1ax by cz
x y z
= = + + =
thì
2 2 2
3 3 3
3
ax by cz a b c+ + = + +
- 2 -
BS và ST Giáo viên: Đỗ Tất Thắng Trường THPT Ngô Quyền
Tài liệu TS10
Bài 19/: Rút gọn biểu thức P=
3 3
3 32 2
3 3
(1 ) (1 )
(1 ) (1 )
a a
a a a a

− +

+ + − +
Bài 20/: Cho
2 2 2 2
(1 )(1 ); (1 ) (1 ), 0a xy x y b x y y x xy= + + + = + + + >
. Tính b theo a.
Bài 21/: Cho x,y,z > 0 thỏa
1xy yz xz+ + =
. Tính giá trị biểu thức sau
P=
2 2
2
(1 )(1 )
1
y z
x
x
+ +
+
+
2 2
2
(1 )(1 )
1
z x
y
y
+ +
+

+
2 2
2
(1 )(1 )
1
x y
z
z
+ +
+
Bài 22/: Rút gọn
S=
1 1 1 1
...
2 1 1 2 3 2 2 3 1999 1998 1998 1999 2000 1999 1999 2000
+ + + +
+ + + +
B/ RÚT GỌN BIỂU THỨC HỮU TỈ
Bài 23/: Cho biĨu thøc:
1 1
1 1
a a a a
A
a a
ỉ ưỉ ư
+ -
÷ ÷
ç ç
= + -
÷ ÷

ç ç
÷ ÷
÷ ÷
ç ç
è øè ø
+ -
a) T×m c¸c gi¸ trÞ cđa a ®Ĩ A cã nghÜa
b) Rót gän A
c) T×m a ®Ĩ A=-5; A=0; A=6
d) T×m a ®Ĩ A
3
= A
e) Víi gi¸ trÞ nµo cđa a th×
A A=
Bài 24/: Cho biĨu thøc:
1 1
2 2 2 2 1
x
Q
x x x
= + +
- + -
a/ T×m ®iỊu kiƯn ®Ĩ Q cã nghÜa
b/ Rót gän Q
c/ TÝnh gi¸ trÞ cđa Q khi
4
9
x =
d/ T×m x ®Ĩ
1

2
Q = -
e/ T×m nh÷ng gi¸ trÞ nguyªn cđa x ®Ĩ gi¸ trÞ cđa Q nguyªn.
Bài 25/: Đề thi CVA& Amsterdam 2001 – 2002
- 3 -
BS và ST Giáo viên: Đỗ Tất Thắng Trường THPT Ngô Quyền
Tài liệu TS10
Cho biểu thức: P =
x 2 x 3 x 2 x
: 2
x 5 x 6 2 x x 3 x 1
   
+ + +
− − −
 ÷  ÷
− + − − +
   
a) Rút gọn P. b) Tìm x để
1 5
P 2
≤ −
.
Bài 26/: Đề thi CVA& Amsterdam 2002 – 2003
Cho biểu thức: P =
x 1 x 2 x 1
x 1
x x 1 x x 1
+ + +
− −


− + +
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức Q =
2
x
P
+
.
Bài 27/: Cho biĨu thøc:
2 1
1
x x
P
x x x
-
= -
- -
a) T×m ®iỊu kiƯn cđa x ®Ĩ P cã nghÜa
b) Rót gän P
c) T×m x ®Ĩ P>0
d) T×m x ®Ĩ
P P=
e) Gi¶i ph¬ng tr×nh
2P x= -
f) T×m gi¸ trÞ x nguyªn ®Ĩ gi¸ trÞ cđa P nguyªn
Bài 28/: Cho biĨu thøc:
1 1 1
4
1 1
a a

A a a
a a a
ỉ ưỉ ư
+ +
÷ ÷
ç ç
= - + -
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
÷ ÷
ç ç
è øè ø
- -
a) T×m ®iỊu kiƯn ®Ĩ A cã nghÜa
b) TÝnh gi¸ trÞ cđa A khi
5 2 6 5 2 6
5 2 6 5 2 6
a
+ -
= +
- +
c) T×m c¸c gi¸ trÞ cđa a ®Ĩ
A A>
d) T×m a ®Ĩ A=4; A=-16
e) Gi¶i ph¬ng tr×nh: A=a
2
+3
Bài 29/: Cho biĨu thøc:
- 4 -

BS và ST Giáo viên: Đỗ Tất Thắng Trường THPT Ngô Quyền
Tài liệu TS10
1
2 2 1 1
a a a a a
M
a a a
ỉ ưỉ ư
- +
÷ ÷
ç ç
= - -
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
÷ ÷
ç ç
è øè ø
+ -
víi a>0; a≠1
a) Rót gän M
b) T×m gi¸ trÞ cđa a ®Ĩ M=-4
c) TÝnh gi¸ trÞ cđa M khi
6 2 5 6 2 5a = - + +
d) Chøng minh r»ng M≤0 víi a>0; a≠1
Bài 30/: Cho biĨu thøc:
( )
2
1 1
1 : 1

1 1
a a a a
K a a a
a a
é ù
ỉ ưỉ ư
- +
÷ ÷
ç ç
ê ú
= - + - +
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
÷ ÷
ç ç
ê ú
è øè ø
- +
ë û
víi a>0; a≠1
a) Rót gän K
b) TÝnh gi¸ trÞ cđa K khi a=9
c) Víi gi¸ trÞ nµo cđa a th×
K K=
d) T×m a ®Ĩ K=1
e) TÝm c¸c gi¸ trÞ tù nhiªn cđa a ®Ĩ gi¸ trÞ cđa K lµ sè tù nhiªn
Bài 31/: Đề thi CVA& Amsterdam 2005 – 2006
Cho biểu thức: P =
x x 1 x x 1 x 1

x x x x x
− + +
− +
− +
a) Rút gọn P.
b) Tìm x để P =
9
2
.
Bài 32/: Cho biĨu thøc:
3
1 1 1
x x x
Q
x x x
-
= + +
- + -
víi x≥0; x≠1
a/ Rót gän Q
b/ Chøng minh r»ng Q<0 víi

x

0; x≠1
c/ TÝnh gi¸ trÞ cđa Q khi
20001 19999 20001 19999
20001 19999 20001 19999
x
- +

= +
+ -
- 5 -

×