Dr. Nguyễn Đình Quy Liên hệ: 01686 957 284
S 1
Thi gian lm bi 90 phỳt
Phn chung cho tt c thớ sinh (44 cõu, t cõu 1 n cõu 44)
Cõu 1. Cu hỡnh electron no sau õy l ca cation Fe
2+
(Bit Fe cú s th t 26 trong bng tun hon).
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
5
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
5
4s
1
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
Cõu 2. S phỏ hy thộp trong khụng khớ m c gi l:
A. s kh B. s n mũn in húa hc
C. s oxi húa D. s n mũn húa hc
Cõu 3. Cú cỏc cht bt sau: K
2
O, CaO, Al
2
O
3
, MgO, chn mt húa cht di õy phõn bit tng cht ?
A. H
2
O B. HCl C. NaOH D. H
2
SO
4
Cõu 4. Nguyờn t no sau õy cú hai electron c thõn trng thỏi c bn?
A. Ne (Z = 10) B. Ca (Z = 20) C. O (Z = 8) D. N (Z = 7)
Cõu 5. Cho mt mu kim loi Na nh bng ht xanh vo cỏc dung dch Fe
2
(SO
4
)
3
, FeCl
2
, AlCl
3
, sau ú
thờm dung dch NaOH n d thỡ cú hin tng gỡ ging nhau xy ra cỏc cc?
A. cú kt ta B. cú khớ thoỏt ra
C. cú kt ta ri tan D. kt ta trng xanh, húa nõu trong khụng khớ.
Cõu 6. iu ch Na ngi ta dựng phng phỏp no sau õy?
A. Nhit phõn NaNO B. in phõn dung dch NaCl
C. in phõn NaCl núng chy D. Cho K phn ng vi dung dch NaCl.
Cõu 7. Hũa tan hon ton hp kim Li, Na v K vo nc thu c 4,48 lớt H
2
(ktc) v dung dch X. Cụ cn X
thu c 16,2 gam cht rn. Khi lng hp kim ó dựng l:
A. 9,4 gam B. 12,8 gam C. 16,2 gam D. 12,6 gam
Cõu 8. Cỏc cht NaHCO
3
, NaHS, Al(OH)
3
, Zn(OH)
2
u l:
A. axit B. Baz C. cht trung tớnh D. cht lng tớnh.
Cõu 9. Cho dung dch HCl va , khớ CO
2
, dung dch AlCl
3
ln lt vo 3 cc ng dung dch NaAlO
2
u
thy:
A. cú khớ thoỏt ra, B. dung dch trong sut,
C. cú kt ta trng, D. cú kt ta sau ú tan dn.
Cõu 10. Cho 5,1 gam Mg v Al vo dung dch X gm HCl d 5,6 lớt H
2
ktc. Phn trm (%) ca Mg v Al
theo s mol trong hn hp ln lt l:
A. 75% v 25% B. 50% v 50%
C. 25% v 75% D. 45% v 55%
Cõu 11. Cht lng no sau õy khụng dn in?
A. Dung dch NaCl B. Axit axetic C. Axit sunfuric D. Etanol
Cõu 12. Mt cc nc cú cha a mol Ca
2+
, c mol Cl
, d mol HCl
. H thc liờn h gia a, b, c, d l:
A. 2a + 2b = c d B. 2a + 2b = c + d
C. a + b = c + d D. a + b = 2c + 2d
Cõu 13. phũng b nhim c cacbon monoxit, ngi ta s dng mt n vi cht hp ph l:
A. ng (II) oxit v mangan ioxit B. ng (II) oxit v magie oxit
C. ng (II) oxit v than hot tớnh D. than hot tớnh
Cõu 14. Trong thớ nghim iu ch metan, ngi ta s dng cỏc húa cht l CH
3
COONa, NaOH, CaO. Vai trũ
ca CaO trong thớ nghim ny l gỡ?
A. l cht tham gia phn ng.
B. l cht xỳc tỏc lm tng tc phn ng.
C. l cht bo v ng nghim thy tinh, trỏnh b núng chy.
D. l cht hỳt m.
Cõu 15. Cho t t dung dch cha a mol HCl vo dung dch cha b mol Na
2
CO
3
ng thi khuy u, thu
c V lớt khớ (ktc) v dung dch X. Khi cho d nc vụi trong vo dung dch X thy cú xut hin kt ta. Biu
thc liờn h gia V vi a, b l:
A. V = 22,4(ab). B. v = 11,2(ab).
C. V = 11,2(a+b). D. V = 22,4(a+b).
Khát vọng vơn lên phía trớc, đó là mục đích của cuộc sống Đề thi thử Đại Học
1
Dr. Nguyễn Đình Quy Liên hệ: 01686 957 284
Cõu 16. Trn 500 ml dung dch HNO
3
0,2M vi 500 ml dung dch Ba(OH)
2
0,2M. Nu b qua hiu ng th
tớch, pH ca dung dch thu c l:
A. 13 B. 12 C. 7 D. 1
Cõu 17. ỏnh giỏ mnh, yu ca axit, baz, ngi ta da vo:
A. in li B. kh nng in li ra ion H
+
, OH
C. giỏ tr pH D. hng s in li axit, baz (K
a
, K
b
).
Cõu 18. Cỏc ion no sau khụng th cựng tn ti trong mt dung dch?
A. Na
+
, Mg
2+
, NO
3
, SO
2
4
B. Ba
2+
, Al
3+
, Cl
, HSO
4
C. Cu
2+
, Fe
3+
, SO
2
4
, Cl
D. K
+
, NH
+
4
, OH
, PO
3
4
Cõu 19. Axit HNO
3
cú th phn ng vi c nhng kim loi ng sau H trong dóy hot ng húa hc cỏc kim
loi, bi vỡ axit HNO
3
:
A. l mt axit mnh B. cú tớnh oxi húa mnh
C. d b phõn hy D. cú tớnh kh mnh.
Cõu 20. Chn khỏi nim ỳng nht v dng thự hỡnh?
A. Thự hỡnh l cỏc cht cú cựng cụng thc phõn t nhng khỏc nhau v cụng thc cu to.
B. Thự hỡnh l cỏc nguyờn t cú cựng s proton nhng khỏc nhau s ntron
C. Thự hỡnh l cỏc cht cú cụng thc cu to tng t nhau nhng khỏc nhau v thnh phn phõn t
D. Thự hỡnh l cỏc n cht ca cựng mt nguyờn t nhng cú cụng thc phõn t khỏc nhau.
Cõu 21. Cho 12g dung dch NaOH 10% tỏc dng vi 5,88g dung dch H
3
PO
4
20% thu c dung dch X.
Dung dch X cha cỏc mui sau:
A. Na
3
PO
4
B. NaH
2
PO
4
v Na
2
HPO
4
C. NaH
2
PO
4
D. Na
2
HPO
4
v Na
3
PO
4
Cõu 22. Cho 8,8 gam hai kim loi thuc nhúm IIA v hai chu kỡ liờn tip tỏc dng vi HCl d, thu c
6,72 lớt H
2
(ktc). Hai kim loi ú l:
A. Be v Mg B. Mg v Ca C. Mg v Zn D. Ca v Ba
Cõu 23. in phõn dung dch KCl bóo hũa. Sau mt thi gian in phõn, dung dch thu c cú mụi trng:
A. axit mnh B. kim C. trung tớnh D. axit yu
Cõu 24. Lng qung boxit cha 60% Al
2
O
3
sn xut 1 tn Al (hiu sut 100%) l:
A. 3,148 tn B. 4,138 tn C. 1,667 tn D. 1,843 tn
Cõu 25. ng (Cu) tỏc dng vi dung dch axit nitric c thỡ thu c khớ no sau õy?
A. H
2
B. N
2
C. NO
2
D. NO
Cõu 26. Oxit cao nht ca nguyờn t X l XO
2
. Hp cht hirua ca X cú cụng thc l:
A. XH B. XH
2
C. XH
3
D. XH
4
Cõu 27. Da vo quy lut bin i tớnh cht ca bng tun hũan thỡ kim loi mnh nht (tr nguyờn t phúng
x) v phi kim mnh nht l:
A. franxi v iot B. liti v flo C. liti v iot D. xesi v flo
Cõu 28. Trong mt chu kỡ ca bng tun hon, s bin i tớnh axitbaz ca cỏc oxit cao nht v cỏc hiroxit
tng ng theo chiu tng ca in tớch ht nhõn l:
A. tớnh axit v baz u tng.
B. tớnh axit v baz u gim.
C. tớnh axit tng dn, tớnh baz gim dn.
D. tớnh axit gim dn, tớnh baz tng dn.
Cõu 29. Hai nguyờn t X v Y thuc cựng mt nhúm A chu kỡ 2 v 3 cú s n v in tớch ht nhõn hn
kộm nhau l:
A. 8 B. 18 C. 2 D. 10
Cõu 30. Cu hỡnh electron: 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
1
l ca nguyờn t ca nguyờn t húa hc no sau õy?
A. Na (Z = 11) B. Ca (Z = 20) C. K (Z = 19) D. Rb (Z = 37)
Cõu 31. Nguyờn t X cú tng s ht c bn (p + n + e) = 24. Bit trong nguyờn t X s ht proton = s ht
ntron. X l:
A.
13
Al B.
8
O C.
20
Ca D.
17
Cl
Khát vọng vơn lên phía trớc, đó là mục đích của cuộc sống Đề thi thử Đại Học
2
Dr. Nguyễn Đình Quy Liên hệ: 01686 957 284
Cõu 32. t chỏy hon ton m gam hn hp X gm CH
4
, C
3
H
6
, C
4
H
10
thu c 4,4 gam CO
2
v 2,52 gam
H
2
O. Hi m cú giỏ tr bng bao nhiờu?
A. 1,48 gam B. 2,48 gam C. 1,84 gam D. Kt qu khỏc.
Cõu 33. Chn khỏi nim ỳng v hirocacbon no. Hirocacbon no l:
A. hirocacbon ch tham gia phn ng th, khụng tham gia phn ng cng.
B. hirocacbon ch tham gia phn ng cng, khụng tham gia phn ng th.
C. hirocacbon ch cú cỏc liờn kt n trong phõn t.
D. hirocacbon va cú liờn kt va cú liờn kt trong phõn t.
Cõu 34. Tớnh khi lng etanol cn thit pha c 5,0 lớt cn 90
0
. Bit khi lng riờng ca etanol nguyờn
cht l 0,8g/ml.
A. 3,6g B. 6,3kg C. 4,5kg D. 5,625kg
Cõu 35. Cụng thc n gin nht ca axit hu c E l CH
2
O. Khi t chỏy 1 mol E thỡ thu c 4 mol khớ
cacbonic. E cú CTPT l:
A. C
2
H
4
O
2
B. C
4
H
4
O
2
C. C
4
H
8
O
2
D. C
4
H
8
O
4
Cõu 36. Hp cht A
1
cú CTPT C
3
H
6
O
2
tha món s :
4
A
3
/NH
3
AgNO dd
3
A
4
SO
2
H dd
2
A
NaOH
1
A
Cụng thc cu to húa hc tha món ca A
1
l:
A. HOCH
2
CH
2
CHO B. CH
3
CH
2
COOH
C. HCOOCH
2
CH
3
D. CH
3
COCH
2
OH
Cõu 37. Trung hũa 12,0 gam hn hp ng s mol gm axit fomic v mt s axit hu c n chc X bng
NaOH thu c 16,4 gam hai mui. Cụng thc ca axit l:
A. C
2
H
5
OOH B. CH
3
COOH C. C
2
H
3
COOHD. C
3
H
7
COOH
Cõu 38. Mt axit hp cht hu c cú t l khi lng cú nguyờn t:
m
c
: m
H
: m
O
= 3 : 0,5 : 4
A. Cụng thc n gin nht ca X l CH
2
O
B. Cụng thc phõn t ca X l C
2
H
4
O
C. Cụng thc cu to ca X: CH
3
COOH
D. C A, B, C
Cõu 39. Mui Na
+
, K
+
ca cỏc aixt bộo cao nh panmitic, stearic... c dựng:
A. lm x phũng B. cht dn in
C. sn xut Na
2
CO
3
D. cht xỳc tỏc
Cõu 40. Nhit sụi ca cỏc cht CH
3
COOH, C
2
H
5
OH, CH
3
CHO, C
2
H
6
, tng theo th t l:
A. C
2
H
6
< CH
3
CHO < CH
3
COOH < C
2
H
5
OH
B. CH
3
COOH < C
2
H
5
OH < CH
3
CHO < C
2
H
6
C. C
2
H
6
< C
2
H
5
OH < CH
3
CHO < CH
3
COOH
D. C
2
H
6
< CH
3
CHO < C
2
H
5
OH < CH
3
COOH
Cõu 41. Cho hp cht (CH
3
)
2
CHCH
2
COOH, tờn gi ỳng theo danh phỏp quc t ng vi cu to trờn l:
A. Axit 3metylbutanoic B. Axit 3metylbutan1oic
C. Axit isobutiric D. Axit 3metylpentanoic
Cõu 42. S nguyờn t C trong 2 phõn t isobutiric l:
A. 4 B. 6 C. 7 D. 8
Cõu 43. Ngi ta sn xut khớ nit trong cụng nghip bng cỏch no di õy?
A. Chng ct phõn on khụng khớ lng.
B. Nhit phõn dung dch NH
4
NO
2
bóo hũa.
C. Dựng photpho t chỏy ht oxi khụng khớ.
D. Cho khụng khớ i qua bt ng nung núng.
Cõu 44. Phn ng gia nhiu phõn t nh to thnh phõn t ln, sau phn ng cú gii phúng phõn t nh, gi
l phn ng:
A. trựng hp B. trựng ngng
C. cng hp D. tỏch nc
Phn riờng: Thớ sinh ch c chn lm 1 trong 2 phn (Phn I hoc Phn II)
Khát vọng vơn lên phía trớc, đó là mục đích của cuộc sống Đề thi thử Đại Học
3
Dr. Nguyễn Đình Quy Liên hệ: 01686 957 284
Phn I. Theo chng trỡnh khụng phõn ban (6 cõu, t cõu 45 n cõu 50)
Cõu 45. Liờn kt ba l liờn kt gm:
A. 3 liờn kt B. 3 liờn kt
C. 2 liờn kt v 1 liờn kt D. 1 liờn kt v 2 liờn kt .
Cõu 46. Dung dch no di õy khụng hũa tan c Cu kim loi?
A. Dung dch Fe(NO
3
)
3
B. Dung dch NaHSO
4
C. Dung dch hn hp NaNO
3
v HCl D. Dung dch HNO
3
.
Cõu 47. Phn ng cng gia ivinyl vi HBr theo t k mol 1 : 1 thu c ti a my sn phm?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Cõu 48. Ankaien liờn hp l tờn gi ca cỏc hp cht:
A. trong phõn t cú 2 liờn kt ụi
B. trong phõn t cú 2 liờn kt ụi cỏch nhau 1 liờn kt n
C. trong phõn t cú 2 liờn kt ụi cỏch nhau 2 liờn kt n tr lờn
D. trong phõn t cú 2 liờn kt ụi k nhau
Cõu 49. Nilon7 c iu ch bng phn ng ngng t amino axit no sau:
A. H
2
N(CH
2
)
6
NH
2
B. H
2
N(CH
2
)
6
COOH
C. H
2
N(CH
2
)
6
NH
2
v HOOC(CH
2
)
6
COOH D. CH
3
CH(NH
2
)COOH
Cõu 50. Polistiren l sn phm ca phn ng trựng hp monome no sau õy?
A. CH
2
=CH
2
B. CH
2
=CHCl
C. C
6
H
5
CH=CH
2
D. CH
2
=CHCH=CH
2
Phn II. Theo chng trỡnh phõn ban (6 cõu, t cõu 51 n 56)
Cõu 51. bo v v tu bin bng thộp, ngi ta gn cỏc tm Zn ngoi v tu (phn chỡm di nc
bin). Ngi ta ó bo v kim loi khi b n mũn bng cỏch no sau õy?
A. Cỏch li kim loi vi mụi trng B. Dựng phng phỏp in húa
C. Dựng Zn lm cht chng n mũn D. Dựng Zn l kim loi khụng g.
Cõu 52. in phõn dung dch mui CuSO
4
d, in cc tr trong thi gian 1930 giõy, thu c 1,92 gam Cu
catot. Cng dũng in trong quỏ trỡnh in phõn l:
A. 3,0 A B. 4,5 A C. 1,5 A D. 6,0 A
Cõu 53. Cho 0,05 mol ancol X tỏc dng vi Na d sinh ra 1,68 lớt H
2
ktc. Mt khỏc, t chỏy hon ton X
sinh ra cacbonic v nc cú t l s mol
3
4
n
n
2
CO
2
=
. Cụng thc cu to ca X l:
A. CH
3
CH
2
CH
2
OH B. CH
3
CH(OH)CH
3
C. CH
3
CH(OH)CH
2
OH D. CH
2
(OH)CH(OH)CH
2
OH.
Cõu 54. Hp cht hu c X cha C, H, O. Khi húa hi 18,0 g X thu c th tớch hi bng vi th tớch ca
9,6 g O
2
o cựng t
0
, p. Mt khỏc, X cú th phn ng vi Na
2
CO
3
. Cụng thc phõn t ca X l:
A. C
2
H
4
(OH)
2
B. CH
3
COOH C. C
2
H
5
CH
2
OH D. C
3
H
5
(OH)
3
Cõu 55. t chỏy mt hn hp cỏc ng ng anehit, ta thu c s mol CO
2
bng s mol H
2
O thỡ ú l dóy
ng ng:
A. anehit no n chc B. anehit no hai chc
C. anehit vũng no D. C A, B, C u ỳng
Cõu 56. Cht hu c X cú thnh phn gm C, H, O trong ú oxi chim 53,33% v khi lng. Khi thc hin
phn ng trỏng gng t 0,25 mol X cho 1 mol Ag. Cụng thc phõn t ca X l:
A. (CHO)
2
B. CH
2
(CHO)
2
C. C
2
H
4
(CHO)
2
D. HCHO.
ẹAP AN ẹE SO 1
1. D 2. B 3. A 4. C 5. B 6. C 7. A 8. D 9. C 10. B
11. D 12. B 13. D 14. C 15. A 16. A 17. D 18. D 19. B 20. D
21. D 22. B 23. B 24. A 25. C 26. D 27. D 28. C 29. A 30. C
31. B 32. A 33. C 34. A 35. D 36. C 37. C 38. A 39. A 40. D
41. A 42. D 43. A 44. B 45. D 46. B 47. C 48. B 49. B 50. C
Khát vọng vơn lên phía trớc, đó là mục đích của cuộc sống Đề thi thử Đại Học
4
Dr. NguyÔn §×nh Quy Liªn hÖ: 01686 957 284
51. B 52. A 53. D 54. B 55. A 56. D
Kh¸t väng v¬n lªn phÝa tríc, ®ã lµ môc ®Ých cña cuéc sèng §Ò thi thö §¹i Häc
5