Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Toán 4-Tiết 16

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.88 MB, 7 trang )



Đọc số
Viết số
Viết số
Lớp triệu
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Lớp đơn vị
Hàng
Hàng
trăm
trăm
triệu
triệu
Hàng
Hàng
chục
chục
triệu
triệu
Hàng
Hàng
triệu
triệu
Hàng
Hàng
trăm
trăm


nghìn
nghìn
Hàng
Hàng
chục
chục
nghìn
nghìn
Hàng
Hàng
nghìn
nghìn
Hàng
Hàng
trăm
trăm
Hàng
Hàng
chục
chục
Hàng
Hàng
đơn
đơn
vị
vị
Ba trăm
Ba trăm
bốn mươi
bốn mươi

bảy triệu,
bảy triệu,
năm trăm
năm trăm
nghìn,
nghìn,
hai trăm
hai trăm
ba mươi
ba mươi
chín
chín
347 500 239
347 500 239
3
3
4
4
7
7
5
5
0
0
0
0
2
2
3
3

9
9
Bài 1 : Viết theo mẫu

Đọc số
Viết số
Viết số
Lớp triệu
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Lớp đơn vị
Hàng
Hàng
trăm
trăm
triệu
triệu
Hàng
Hàng
chục
chục
triệu
triệu
Hàng
Hàng
triệu
triệu
Hàng

Hàng
trăm
trăm
nghìn
nghìn
Hàng
Hàng
chục
chục
nghìn
nghìn
Hàng
Hàng
nghìn
nghìn
Hàng
Hàng
trăm
trăm
Hàng
Hàng
chục
chục
Hàng
Hàng
đơn
đơn
vị
vị
Sáu trăm

Sáu trăm
bốn mươi
bốn mươi
bảy triệu,
bảy triệu,
hai trăm
hai trăm
linh một
linh một
nghìn,
nghìn,
chín trăm
chín trăm
.
.
647 201 900 6 4 7 02 91 0 0
Bài 1 : Viết theo mẫu

Đọc số
Viết số
Viết số
Lớp triệu
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Lớp đơn vị
Hàng
Hàng
trăm

trăm
triệu
triệu
Hàng
Hàng
chục
chục
triệu
triệu
Hàng
Hàng
triệu
triệu
Hàng
Hàng
trăm
trăm
nghìn
nghìn
Hàng
Hàng
chục
chục
nghìn
nghìn
Hàng
Hàng
nghìn
nghìn
Hàng

Hàng
trăm
trăm
Hàng
Hàng
chục
chục
Hàng
Hàng
đơn
đơn
vị
vị
608 520 946
608 520 946 8 5 2 0 9 4 606
Sáu trăm
Sáu trăm
linh tám
linh tám
triệu, năm
triệu, năm
trăm hai
trăm hai
mươi nghìn,
mươi nghìn,
chín trăm
chín trăm
bốn mươi
bốn mươi
sáu.

sáu.
Bài 1 : Viết theo mẫu

a)
a)


32 640 507
32 640 507
b) 8 500 658
b) 8 500 658
c) 830 402 960
c) 830 402 960
d) 85 000 120
d) 85 000 120
e) 178 320 005
e) 178 320 005
g) 1 000 001
g) 1 000 001
h) 580 002 006
h) 580 002 006
Bài 2 : Đọc các số sau

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×