Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Giáo án toán 8 - 16

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (244.32 KB, 8 trang )

H
M
C
B
A
x
5 cm
2 cm
E
D
C
B
A
I
N
O
FP
A
M
O
B
A
Giỏo ỏn toỏn 8 Nm hc 2008 - 2009 Phan L Thu
Tuỏửn:
17
Tióỳt :
30
LUY N T P
Soaỷn: 1 - 12 - 08
Giaớng: - -
I. Muỷc tióu:


- HS õổồỹc cuớng cọỳ vóử caùc cọng thổùc tờnh dióỷn tờch õaợ hoỹc.
- HS bióỳt aùp duỷng caùc cọng thổùc tờnh dióỷn tờch tam giaùc, hỗnh chổợ nhỏỷt ...vaỡo baỡi
tỏỷp. Bióỳt chố ra vaỡ chổùng minh caùc hỗnh coù dióỷn tờch bũng nhau, bióỳt chổùng minh
caùc õúng thổùc dổỷa vaỡo cọng thổùc dióỷn tờch.
II. Chuỏứn bở :
- GV: Baớng keớ ọ vuọng.
- HS: Baớng nhoùm, thổồùc.
III. Tióỳn haỡnh :
GV HS Ghi baỡng
Hoaỷt õọỹng 1: Kióứm tra.
Vióỳt cọng thổùc tờnh dióỷn
tờch tam giaùc. Baỡi tỏỷp
17/sgk.
Giaới thờch: AB.OM = AO.OB
Hoaỷt õọỹng 2: giaới baỡi tỏỷp.
Baỡi 18/sgk.
Baỡi 19/sgk.
Cho HS traớ lồỡi mióỷng.
Lổu yù: Caùc tam giaùc coù
dióỷn tờch bũng nhau thỗ coù
bũng nhau khọng?
1 HS lón baớng trỗnh baỡy.
HS traớ lồỡi coù giaới thờch.
Baỡi 18
Keớ AH BC, ta coù:
S
ABM
= 1/2 AH.BM
S
AMC

= 1/2 AH.CM;
maỡ MC= MB
Suy ra S
ABM
= S
ACM
.
Hoỹat õọỹng 3: Luyóỷn tỏỷp.
Baỡi 21/sgk.
H. Baỡi tỏỷp naỡy tổồng tổỷ
baỡi naỡo?
H. óứ tờnh x ta laỡm gỗ?
Baỡi 22/sgk. Hỗnh veợ ồớ baớng
phuỷ.
H. Hai tam giaùc naỡy coù
HS toùm từt õóử.
Tổồng tổ baỡi 9/119.
Tờnh S
AED
; S
ABCD
theo x
HS õoỹc õóử;
Coù caỷnh PF chung.
ổồỡng coa tổồng ổùng
Baỡi 21
ABCD laỡ hỗnh chổợ nhỏỷt..
Vaỡ õởóỷn
tờch hcn bũng 3 lỏửn dtờch
ADE.

Giaới:
Ta coù ABCD laỡ hỗnh chổợ
nhỏỷt nón AD= BC.
Suy ra S
ABCD
= AD.BC = 5x;
S
ADE
= 1/2 . 2. 5 = 5
Ta coù S
ABCD
= 3 S
ADE
,
Nón 5x = 3.5 suy ra x = 3 (cm)
Vỏỷy x = 3 cm.
Baỡi 22
Giáo án tốn 8 Năm học 2008 - 2009 Phan Lệ Thuỷ
cảnh no chung?
H. Nãúu 2 tam giạc ny cọ
diãûn têch bàòng nhau thç
suy ra âiãưu gç?
H. Tỉì âọ suy ra âiãøm I
nhỉ thãú no?
Täøng quạt ta cọ vä säú
âiãøm I, v vë trê ca
nhỉỵng âiãøm ny nhỉ thãú
no?
Tỉång tỉû HS tr låìi cáu b,
c.

cảnh PF bàòng nhau.
Âiãøm I.cạch PF 1 âan
bàòng 4 âån vë.
a/ S
PF
= S
ÇPP
: I nàòm trãn 2
âỉåìng thàóng song song våïi
PF v cạch PF 1 âoản
bàòng 4 âån vë.
b/
c/
HÂ 4: Hỉåïng dáùn vãư nh:
- Xem lải cạc bi táûp â gii.
- Lm cạc bi táûp cn lải. HSG: 30, 31/sbt.
- Nàõm vỉỵng v ghi nhåï cạc cäng thỉïc â hc v åí bi 25/sgk.
- Xem bi “ Diãûn têch hçnh thang”
Tưn:1
6
Tiãút :
33
PHẸP NH N CẠC PH N THỈÏC A I SÁ Á Â Û ÄÚ
Soản : 26 - 11 - 08
Ging: - -
I. MU C TI U:Û Ã
- HS nàõm vỉỵng v váûn dủng täút quy tàõc nhán hai phán thỉïc.
- HS biãút cạc tênh cháút giao hoạn, kãút håüp, phán phäúi ca phẹp nhán v cọ
thỉïc váûn dủng vo cạc bi táûp củ thãø.
II. CHU ØN BËÁ :  

Giáo án tốn 8 Năm học 2008 - 2009 Phan Lệ Thuỷ
- GV : Thỉåïc, bng phủ
- HS : Thỉåïc, bng nhọm, xem bi måïi.
III. TI N HNHÃÚ :
GV HS GHI BNG
Hoảt âäüng 1: Kiãøm tra
Tênh:
22
1
3
1
1
)1(
13
x
x
xx
x

+
+
+


+
1 HS thỉûc hiãûn
Hoảt âäüng 2: Quy tàõc nhán cạc phán thỉïc âải säú.
H. Cho
b
a

.
d
c
= ?
H. Mún nhán hai phán säú
ta lm thãú no ?
Tỉång tỉû nhán hai phán
thỉïc.
Cho ?1
)2(2
3
2
+
x
x
l têch ca phẹp
nhán
Cho vê dủ, hỉåïng dáùn HS
thỉûc hiãûn.
b
a
.
d
c
=
db
ca
.
.
HS tr låìi

Mún nhán hai phán thỉïc,
ta nhán tỉí thỉïc våïi nhau,
cạc máùu thỉïc våïi nhau.
HS lm ?1
lm vê dủ theo hỉåïng
dáùn ca GV
1. Quy tàõc :

DB
CA
D
C
B
A
.
.
.
=
Vê dủ :Thỉûc hiãûn cạc
phẹp nhán sau:

)63.(
882
2
2
+
++
x
xx
x

=
)63.(
882
2
2
+
++
x
xx
x
=
2
2
2
2
)2(2
)2(3
882
)2(3.
+
+
=
++
+
x
xx
xx
xx
=
)2(2

3
2
+
x
x
Hoảt âäüng 3: p dủng
Cho ?2
a.











13
3
.
2
)13(
2
5
2
x
x
x

x
b.










13
3
2
x
x
5
2
2
)13(
x
x

Cho mäùi dy låïp lm 1
cáu.
GV thu vi nhọm v cho HS
nháûn xẹt kãút qu cáu a; b.
Cho ?3.
Chụ âäøi dáúu âãø cọ

nhán tỉí chung
Cho bng phủ: ghi tênh
cháút ca phẹp nhán phán
thỉïc âải säú v gii thêch.
H. So sạnh tênh cháút ny
våïi tênh cháút phẹp nhán
phán säú?
Cho ?4
H. Bi toạn náưy ạp dủng
tênh cháút no ?
HS thỉûc hiãûn ?2 theo
nhọm. Trçnh by trãn bng
nhọm.
HS nháûn xẹt v âỉa ra
kãút lûn.
HS thỉûc hiãûn ?3.
HS lm ?4
2. Vê dủ:
a.












13
3
.
2
)13(
2
5
2
x
x
x
x
=
35
22
2
)13(3
)13.(2
)13.(3
x
x
xx
xx

=

−−
b.
=
+



++
3
32
)3(2
)1(
.
1
96
x
x
x
xx
=
3
32
)3(2).1(
)1.()3(
+−−
−+
xx
xx
=
)3(2
)1(
2
+
−−
x

x
3.. Cạc tênh cháút ca
phẹp nhán phán thỉïc :
Vê dủ : Tênh nhanh :
153
27
.
32
.
27
153
35
4
24
35
++
+−
+
+−
++
xx
xx
x
x
xx
xx
=
32
).
153

27
.
27
153
(
35
4
24
35
+++
+−
+−
++
x
x
xx
xx
xx
xx
=
32
+
x
x
Hoảt âäüng 4: Cng cäú.
Bi 38/sgk. 3 HS lãn bng lm. Bi 38.
Giáo án tốn 8 Năm học 2008 - 2009 Phan Lệ Thuỷ
Bi 39/sgk HS tr låìi.
a.
yx

y
y
x
7
30
2
.
7
15
2
3
=
b.
2
2
4
2
22
3
8
3
.
11
4
x
y
y
x
x
y

−=









c.
5
)2(
42
4
.
205
8
2
23

=
++
+
+

xx
xx
xx
x

x
Bi 39
Hỉåïng dáùn vãư nh:
- Xem lải cạc bi táûp â lm .
- Lm cạc bi táûp cn lải åí (SGK). Lm bi táûp 30, 31, 32, 34 tr22&tr23/sbt
- Xem bi måïi “Phẹp chia cạc phán thỉïc âải säú”
Bi táûp 39tr52 (SGK) : Rụt gn phán thỉïc P =









+++

1
1.
1
3
2
x
x
xx
x
x
*) Sỉí dủng tênh cháút phán phäúi ca phẹp nhán âäúi våïi phẹp cäüng :
P =










+++

1
1.
1
3
2
x
x
xx
x
x
=
1
.
1
1.
1
.
1
.

1
3
2


+

+

+

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
=
x
x
xxxxx
x
x
xxx

1
1
1
1)1(
222

++−+−=+

+−+−

x
x
x
x
x
12
1
12
3
2

=

+−=
*) Khäng sỉí dủng tênh cháút phán phäúi ca phẹp nhán âäúi våïi phẹp cäüng :
P =










+++

1
1.
1
3
2
x
x
xx
x
x
=








+−++

x
xxxx

x
x
32
)1)(1(
1
=
1
1
.
1
33

+−−
x
xx
x
x
=
x
x 12
3

Tưn:16
Tiãút: 34
PHẸP CHIA CẠC PH N THỈÏC A IÁ Â Û
SÄÚ
Soản: 28 - 11 - 08
Ging: - -
I. MU C TI Ủ Ã :
- HS nàõm vỉỵng phán thỉïc nghëch âo.

- HS nàõm vỉỵng v váûn dủng täút quy tàõc chia cạc phán thỉïc âải säú.
- Nàõm vỉỵng thỉï tỉû thỉûc hiãûn cạc phẹp tênh khi cọ mäüt dy nhỉỵng phẹp
tênh nhán v tênh chia.
II. CHU ØN BËÁ :  
- GV: Thỉåïc, bng phủ.
- HS: Bng nhọm, chøn bë bi måïi. bi måïi.
III. TI N HNHÃÚ :
GV HS GHI BNG
Hoảt âäüng 1: Kiãøm tra.
Phạt biãøu quy tàõc nhán hai
phán thỉïc. Viãút cäng thỉïc
täøng quạt. Nãu cạc tênh
cháút ca phẹp nhán PT.
Tênh
2
24
.
84
105
+


+
x
x
x
x
HS lãn bng tr låìi v lm
bi táûp
2

5
2
24
.
84
105
−=
+


+
x
x
x
x
Giáo án tốn 8 Năm học 2008 - 2009 Phan Lệ Thuỷ
Hoảt âäüng 2 : Tçm hiãøu phán thỉïc âải säú nghëch âo.
Cho phán säú
b
a
. Tçm phán
säú nghëch âo ca nọ ?
Váûy têch ca nọ bàòng bao
nhiãu ?
Tỉång tỉû phán thỉïc
cng váûy.
H. Váûy thãú no l hai
phán thỉïc nghëch âo ca
nhau ?
Cho ?2: Tçm cạc phán

thỉïc nghëch ca cạc phán
thỉïc sau :
12
6
;
2
3
22
+
−+

x
xx
x
y
;
23;
2
1
+

x
x
Phán säú nghëch âo ca
phán säú
b
a
l
a
b

Têch ca
1.
=
a
b
b
a
Hai phán thỉïc âỉåüc gi
l nghëch âo ca nhau
nãúu têch ca chụng bàòng
1
HS tr låìi:ì
2
3
2
y
x

;
6
12
2
−+
+
xx
x
;
x + 2; 1 / (3x + 2)
1. Phán thỉïc nghëch âo :
Sgk

* Vê dủ : Tênh
1
5
7
.
7
5
3
3
=
+


+
x
x
x
x
* Täøng quạt: sgk/ 53
Hoảt âäüng 3 : Tçm hiãøu phẹp chia phán thỉïc âải säú :
H Nãu quy tàõc chia 2 phán
säú?
H. Tỉång tỉû nãu quy tàõc
phẹp chia 2 phán thỉïc?
Cho ?3.
Nhán xẹt bi ca hc sinh.
Cho ?4.
GV thu bi cạc nhọm v
cho HS nháûn xẹt.
Lỉu HS thỉï tỉû thỉûc

hiãûn phẹp tênh cọ 1 dy
nhỉỵng phẹp nhán v chia.
HS nhàõc lải quy tàõc.
HS nãu quy tàõc chia.
HS lm ?3
x
x
xx
x
3
42
:
4
41
2
2

+



HS hoảt âäüng nhọm ?4,
trçnh by trãn bng nhọm.
y
x
y
x
y
x
3

2
:
5
6
:
5
4
2
2
=
y
x
y
x
y
x
3
2
:
5
6
:
5
4
2
2










=
x
y
x
y
y
x
2
3
.
6
5
.
5
4
2
2









=
1

2. Phẹp chia :
a) Quy tàõc :
Cäng thỉïc täøng quạt :

C
D
B
A
D
C
B
A
.:
=
, våïi
D
C
≠ 0
b) Vê dủ :Lm tênh chia:
Gii :
x
x
xx
x
3
42
:

4
41
2
2

+


=
x
x
xx
x
42
3
.
4
41
2
2

+

=
)21(2).4(
3).21)(21(
xxx
xxx
−+
+−

=
)4(2
)21(3
+
+
x
x
Hoảt âäüng 4: Cng cäú - luûn táûp.
Bi 42/sgk. 2 HS lãn bng tênh
HS chụ : - A/B cọ nghëch
âo l - B/A.
Bi 42: Chia phán thỉïc.
a.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×