Trường THCS TT Phú Hoà – Giáo viên : Trần Quốc Hưng
KIỂM TRA 45 PHÚT
Môn : ĐẠI SỐ 7
(ĐỀ 1)
Năm học : 2010-2011
I. TRẮC NGHIỆM : (3 điểm). Khoanh tròn trước câu em chọn.
Câu 1 : Chọn câu đúng.
N
7
6
.A
∈
Z5,0.B
∈
Q)4(23,5.C
∈
Z15.D
∉−
Câu 2 : Chọn câu sai :
20
9
,450 .A
=
20
9
,450- .B
−=
20
9-
,450 .C
=
−−=
20
9
,450 .D
Câu 3 : Thực hiện phép tính
15
2
20
3-
−
+
. Kết quả bằng :
60
1
- .A
60
17
.B
−
35
5-
.C
60
1
.D
Câu 4 : Chọn câu đúng :
5,65,6.A
−=−
5,65,6.B
±=−
Φ∈−
5,6.B
5,65,6.D
=−
Câu 5 : Chọn câu đúng.
8
2
4
5
1
5
1
.A
−=
−
8
2
4
5
1
5
1
.B
−<
−
Mail : Website : http//:violet.vn/tranquochung1975 Page 1
Họ - tên : …………………………..
Lớp : …..
Điểm Lời phê
Trường THCS TT Phú Hoà – Giáo viên : Trần Quốc Hưng
8
2
4
5
1
5
1
.C
−≥
−
8
2
4
5
1
5
1
.D
−≠
−
Câu 6 : Thay tỉ số giữa các số hữu tỉ
11,4:3,2
−
bằng tỉ số giữa các số nguyên.
441
230
.A
−
41,1
23-
.B
441
23-
.C
441
2300-
.D
II. TỰ LUẬN : (7 điểm).
Bài 1 : (3 điểm). Thực hiện phép tính.
15,0
10
3-
. )a
+
−+
9
8
:
7
4
2
1
.2)b
3
3
1
.36).c
−−
Bài 2 : (2.5 điểm).
a). Tìm hai số x và y, biết :
18yx
=−
và
5
y
11
x
=
b). Tính diện tích một hình chữ nhật, biết chu vi của nó bằng 44cm và tỉ số giữa hai cạnh là
6
5
.
Bài 3 : (1.5 điểm). Tìm x, biết :
5,0:
4
3
1x2:
2
1
=
Mail : Website : http//:violet.vn/tranquochung1975 Page 2