Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KSCL Toán 8-2010-2011-vq

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.45 KB, 3 trang )

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
Năm học 2010 – 2011
Môn: Toán 8
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
A. Ma trận đề.
Nội dung kiến thức
Mức độ đánh giá
Tổng
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
KQ TL KQ TL KQ TL KQ TL
Các phép toán đối với đa thức
3
0,75
1
0,25
1
1,0
1
0,25
3
3,5
5
1,25
4
4,5
Tam giác
1
0,25
1
0,25
1


2,0
2
0,5
1
2,0
Quan hệ giữa các yếu tố trong
tam giác.
1
0,25
1
0,25

Tứ giác
1
1,5
1

1,5
Tổng
4
1,0
3
0,75
1
1,0
1

0,25
5


7,0
8
2,0
6
8,0
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
Năm học 2010 – 2011
Mơn: Tốn 8
Thời gian: 90 phút (khơng kể thời gian phát đề)
ĐỀ BÀI
I. Trắc nghiệm khách quan: (2 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng
Câu 1/ Đơn thức nào đồng dạng với đơn thức 3x
2
y
3
.
a/ 3xy b/ 3x
3
y
2

c/ x
3
y
2
d/ x
2
y
3
Câu 2/ Cho hình vẽ bên. Khi đó:

a/
ABC OPQ∆ = ∆
b/
ABC OQP∆ = ∆
c/
ABC POQ∆ = ∆
d/
ABC PQO∆ = ∆
Câu 3/ Kếtquảcủaphép tính:
2 2 2 2
1 1 1
5
2 4 2
xy xy xy xy+ + −

a/ 6xy
2
b/ 5,25xy
2
c/ -5xy
2
d/ Kết quả khác
Câu 4/ Cách viết nào khơng phải là một hằng đẳng thức?
a) x
2
+ 2xy + y
2
= (x + y)
2
b) x

2
+ y
2
– 2xy = (y – x)
2
c) (x – y) (x + y) = x
2
– y
2
d) x
3
+ y
3
= (x + y)(x
2
– 2xy +y
2
)
Câu 5/ Cho ∆ ABC có
ˆ
B
<
ˆ
C
< 90
o
. Vẽ AH

BC ( H


BC ). Trên tia đối của tia HA lấy điểm D sao cho HD =
HA . Khi đó:
a/ AC > AB b/ DB > DC c/ DC >AB d/ AC > BD
Câu 6/ Cho ∆ ABC có
ˆ
70A = °
,
ˆ
ˆ
20B C− = °
.Số đo
ˆ
B

ˆ
C
lần lượt là?
a/ 70
o
và 50
o
b/ 60
o
và 40
o
c/ 65
o
và 45
o
d/ 50

o
và 30
o
Câu 7/ Đa thức yx
2
+ 2xy + xy
2
ph ân t ích thành t ích ta đ ư ợc
a/ xy ( x + 2 + y ) b/ xy ( x
2
+ 2x + y
2
) c/ x ( xy + 2x + y ) d/ xy ( x +2x+ y )
Câu 8/ Đa thức x
3
+ 3xy(x+y) + y
3
là dạng khai triển của hằng đẳng thức.
a/ x
3
+ y
3
. b/ (x + y)
3
c/ (x - y)
3
. d/ x
3
- y
3

.
II. Tự luận: (8 điểm)
Câu 1(1đ): Tìm x bi ết: (x + 5)x – x
2
= 6
Câu 2(1,5 đ): Tính nhanh: a) 89
2
+ 2.11.89 + 11
2
b) 21 . 18 - 11
2
– 7. 21 + 10
2

Câu 3(1,5 đ): Cho hình thang ABCD (AB//CD), biết
µ
µ
µ µ
0
A 4D; B C 40= − =
. Tính các góc của hình thang
Câu 4 (1,5 đ) : Ph ân t ích đa th ức th ành nh ân t ử
a/ xy
3
– 2x
2
y
2
+ x
3

y b/ x
2
+ 2(x –y ) – y
2
Câu 5(0,5 đ): Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x
2
– 12x + 10.
Câu 6(2 đ): Cho tam gi¸c vu«ng ABC ( gãc A = 90
o
), tia ph©n gi¸c cđa gãc B c¾t AC ë E, tõ E kỴ EH vu«ng gãc
BC (H thc BC). Chøng minh r»ng:
a, ∆ ABE b»ng ∆ HBE.
b, BE lµ ®êng trung trùc cđa ®o¹n th¼ng AH.
- Hết -
A
B
C
Q
O
P
Đ ÁP ÁN
C âu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đ/a d c d d b c a a
C©u §¸p ¸n §iÓm
1
x
2
+ 5x – x
2
= 6

5x = 6 suy ra x = 6:5
0,5
0,5
2
a/ = (89 + 11)
2
= 100
2
b/ = 21(18-7) – ( 11
2
– 10
2
)
= 21 . 11 - 21
= 21 ( 11 – 1)
= 21 . 10 = 210
0,75
0,25
0,5
3
TÝnh ®îc gãc A = 36
0
suy ra gãc D = 144
0.
.
.................gãc B = 110
0
...............gãc C = 70
0
.

0,75
0,75
4
a/ = xy (x – y )
2
b/ = .... = (x-y) ( x+y+2)
0,75
0,75
5
A = (x
2
-12x + 36) -26
= (x – 6)
2

- 26

-26
Suy ra Min A = -26 khi x = 6
0,5
6
a/ Ch ứng minh đîc ∆ ABE = ∆ HBE ( c¹nh huyÒn – gãc nhon )
b/ Chøng minh ®îc BA = BH suy ra B n»m trªn ®êng trung trùc cña AH
..............................EA = EH suy ra E n»m trªn ®êng trung trùc cña AH
Suy ra ®êng th¼ng BE lµ ®¬ng trung trùc cña AH
0,5
0,5
0,25
0,5
0,25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×