SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018 - 2019
MƠN TỐN - KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh:.........................................................SBD: ..........................
MÃ ĐỀ
180
I. Phần TNKQ.(Gồm 30 câu – 6đ)
Câu 1: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ A(2;1;3) tới mặt phẳng (P) 2 x 2 y z 3 0 là
A. 6.
B. 9.
C. 3.
D. 2.
Câu 2: Trong khơng gian Oxyz, phương trình mặt cầu (S) qua A(2;3;4) và có tâm I(2;0;0) là
x 2
A.
2
y 2 z 2 25.
x 2
B.
2
y 2 z 2 5.
2
2
2
2
2
2
C. x y z 29. D. x y z 9.
Câu 3: Trong mp(Oxy), điểm M (1; 2) biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. 1 2i.
B. 1 2i.
C. 1 2i.
z z .
z z2 1, z1 z2 3.
Câu 4: Cho 1
Tính 1 2
A. 3.
B. 2.
C. 2.
D. 1 2i.
D. 1.
uuu
r
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;2;3), B(3;4;1), tọa độ của vectơ AB là
1;1; 1 .
2; 2; 2 .
2;3; 2 .
4;6; 4 .
A.
B.
C.
D.
1 2i z 11 2i.
Câu 6: Tìm số phức z:
A. 3 4i.
B. 3 4i.
C. 3 4i.
D. 3 4i.
2
Câu 7: Cho
A. 24 .
f x dx 3
�
0
2
g x dx 7
�
và
B. 16 .
0
2
, khi đó
�
dx
�f x 3g x �
�
�
0
bằng
C. 10 .
Câu 8: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y ln x, y 0, x 2.
A. 2 ln 2 1.
B. 2ln 2 3.
C. 2 ln 2 1.
Câu 9: Cho
A. -3.
2
3
1
2
f x dx 2, �
f x dx 5.
�
D. 18 .
D. 2ln 2 3.
3
Tính
f x dx.
�
1
B. 3.
C. 7.
D. -7.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt cầu x y z 2 x 4 y 6 z 10 0 có bán kính bằng
A. 6.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
Câu 11: Mô đun của số phức 2 3i là
2
2
2
C. 25.
D. 5.
B. 13.
Câu 12: Một viên đá nhỏ rơi thẳng đứng xuống đất từ sân thượng của tòa nhà cao 22,5 m với vận tốc
v 9,8t (m/s). Tính vận tốc của viên đá khi nó chạm mặt đất.
A. 13.
A. 42 m/s.
B. 28 m/s.
C. 21 m/s.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc trục Oz ?
A.
0;1;0 .
B.
2;1;1 .
C.
D. 32 m/s.
2;0;0 .
D.
0;0;1 .
3
Câu 14: Cho hàm số
f x
1;3 , f 1 2
có đạo hàm trên đoạn
Trang 1/60 - Mã đề thi 180
và
f 3 5
. Tính
�f � x dx
1
.
A. 3 .
B. 10 .
C. 3 .
D. 7 .
Câu
r 15: Trong khơng gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa A(1;2;1) và có vectơ pháp tuyến
n 2;3;1
là
2
x
3
y
z 9 0.
A.
B. 2 x 3 y z 9 0.
C. 2 x 3 y z 5 0.
D. 2 x 3 y z 5 0.
f x dx F x C.
Câu 16: Cho �
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
/
//
F x f x .
F x f x .
F x f x .
f / x F x .
A.
B.
D.
r
r C.
r r r
a 1;3; 2 , b 1;1; 2 .
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho
Tọa độ của vectơ c a ^ b là
2;0; 1 .
2; 0;1 .
8;0; 4 .
8;0; 4 .
A.
B.
C.
D.
2
1 2i là
Câu 18: Phần ảo của số phức
A. 3.
B. -3.
C. 4.
D. -4.
3
4i
Câu 19: Số phức liên hợp của số phức
là
A. 3 4i.
B. 4 3i.
C. 3 4i.
D. 3 4i.
Câu 20: Phần thực của số phức 3 2i là
A. 2.
B. -3.
C. -2.
D. 3.
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho A(1;2;3), B(3;4;1), trung điểm của đoạn thẳng AB là
A. I(2;2;-2).
B. I(4;6;4).
C. I(2;3;2).
D. I(1;1;-1).
Câu 22: Trong không gian Oxyz, điểm thuộc trục Ox cách đều hai điểm A( 1;0;1), B(0;1;3) là
M 0; 4;0 .
M 4;0;0 .
M 0;0; 4 .
M 4;0;0 .
A.
B.
C.
D.
3
Câu 23: Để tính tích phân
I �
x x 1dx
0
2
I �
2t 2t dt.
1
3
2
3
A.
Hoa đặt t x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
I �
2t 2t dt.
4
B.
I �
2t 2t dx.
3
3
2
C.
1
0
D.
I �
2t 4 2t 2 dt.
0
z 2
Câu 24: Trong mp(Oxy), tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa
là
A. Đường tròn.
B. Đường thẳng.
C. Hình trịn.
D. Đường elip.
y
x
1,
y
0,
x
0. Tính thể tích khối
Câu 25: Quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường
tròn xoay tạo thành.
5
.
A. 3
5
.
C. 3
.
B. 3
2 x sin x dx
Câu 26: �
2
A. 2 cos x C .
B. x cos x C .
Câu 27: Số nào sau đây là số thuần ảo?
2
2 2i 2 2i .
2 i .
A.
B.
2
C. x cos x C .
C.
2 2i 2 2i .
D. .
D. 2 cos x C .
2 2i
D.
2
.
1
e m dx e 3.
�
x
2
Câu 28: Tìm số thực m sao cho 0
A. m 4.
B. m �2.
C. m 2.
D. m 2.
2 x 3 y 1 0 có một vectơ pháp tuyến là
Câu 29:
r Trong khơng gian Oxyz,r mặt phẳng(P)
r
r
n 2;3;1
n 2;3;0
n 2;3; 1
n 2;3;1
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
a bi 1 2i 3 4i ,
Câu 30: Biết
tính a b.
A. 6.
B. 2.
C. -2.
D. -6.
II. Phần tự luận.(4đ)
Trang 2/60 - Mã đề thi 180
2
�sin x cos xdx.
3
1. Tính
0
(1đ)
2. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, y x . (1đ)
x 8 y z
x y z6
(d1 )
, d2
.
3
1 4
3 2
4
3. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng
d1 , d2 . (1đ)
d , d2 . (1đ)
Viết phương trinh mặt cầu (S) có bán kính nhỏ nhất tiếp xúc với 1
a) Viết phương trinh đường thẳng (d) qua A(1;0;2) và vng góc với
b)
----------- HẾT ----------
(Cán bộ coi thi khơng được giải thích gì thêm; Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
Năm học: 2018 – 2019
Mơn: TỐN – Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Câu 1 (1,5 điểm).
�x 2 6 x 7 2017 3 x 2018 0
�
�
�25 5 x 2019
�0
�
3
Giải hệ bất phương trình: � x 9 x
Câu 2 (1,0 điểm).
E : 9 x 2 25 y 2 225 . Xác định độ dài trục lớn, trục bé và tiêu cự của (E).
Cho elip
Câu 3 (1,0 điểm).
x 2 m 1 x 2m 1 0
Tìm các giá trị của m để bất phương trình
nghiệm đúng với x �R .
Câu 4 (1,5 điểm).
�
�
p
�
2
3p
�
cos�
x
�
�
sin x = < x < 2p
�
�
3
�
�
3 , với 2
Cho
. Tính giá trị của sin2x ;
.
Câu 5 (1,0 điểm).
cos a
1
tan a
cos a .
Chứng minh đẳng thức lượng giác: 1 sin a
Câu 6 (1,0 điểm).
2
2
2
Cho tam giác ABC . Chứng minh rằng: cos A cos B cos C 2 cos A.cos B.cos C 1 .
Câu 7 (1,0 điểm).
A 4;6 , B 5;1 , C 1;3 .
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với
Viết phương
G
ABC
trình tổng quát đường thẳng đi qua trọng tâm
của tam giác
và vng góc với đường thẳng AB .
Câu 8 (1,0 điểm).
C đi qua hai điểm A 1; 0 , B 3;0
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , viết phương trình đường trịn
và có tâm thuộc đường thẳng d : x y 1 0 .
Câu 9 (1,0 điểm).
Trang 3/60 - Mã đề thi 180
C : x 2 y 2 8 x 8 y 16 0 và đường thẳng
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn
( d ) : 4 x 3 y 8 0 . Chứng minh (d) là tiếp tuyến của C .
-----HẾT----Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Giám thị khơng giải thích gì thêm.
Họ, tên thí sinh:.......................................................................Số báo danh:...........................................
ĐÁP ÁN MƠN TỐN 10 – HK2 – NĂM HỌC 2018 - 2019
�
�x 2 6 x 7 . 3 x 0
�
� 25 5 x 2019
�
�0
3
Câu 1: � x 9 x
*x 2 6 x 7 0 � x 1 �x 7
2017
*3 x 0 � x 3
*25 5 x 0 � x 5
0.25
*x 3 9 x 0 � x 0 �x 3 �x 3
1 �x 7 x 3
1 ٹ
0.25
2 � 3 x 0 �3 x �5
0.25
Giao nghiệm: 1 x 0 �3 x �5
0.25
0.5
Câu 2:
a 5, b 3, c 4
* A1 A2 10
0.25
0.25
0.25
0.25
*B1 B2 6
*C1C2 8
Câu 3:
a0
�
ycbt � �
0
�
0.25
1 0
�
�
��
2
m 1 4 2m 1 0
�
� m2 6m 5 0
� 1 m 5
0.25
0.25
0.25
Câu 4:
0.25*2
0.25
0.25
Trang 4/60 - Mã đề thi 180
cos 2 x 1 sin 2 x
0.25
5
9
5 �3
�
� x 2 �
3 �2
�
*sin 2 x 2sin x cos x
0.25
� cos x
4 5
9
�
� 5 2 3
*cos � x �
6
�3
�
Câu 5:
cos a
sin a
VT
1 sin a cos a
cos 2 a sin 2 a sin a
1 sin a cos a
0.25
0.25
1 sin a
1 sin a cos a
0.25
1
VP
cos a
Câu 6:
1 cos 2 A 1 cos 2B
VT
cos 2 C 2 cos A cos B cos C
2
2
1
1 2 cos A B cos A B cos 2 C 2 cos A cos B cos C
2
1 cos C �
cos A B cos A B �
�
� 2 cos A cos B cos C
1 2 cos A cos B cos C 2 cos A cos B cos C
1 VP
Câu 7:
�2 10 �
*G � ; �
�3 3 �
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
r uuur
d qua G có VTPT n AB 9; 5
32
� d : 9x 5 y
0
3
Câu 8:
*Qua A 1;0 � 2a 0b c 1
0.25
0.5
0.25
*Qua B 3;0 � 6a 0b c 9
0.25
*I a; b �d � a b 1
� a 2; b 3, c 3
0.25
� C : x2 y2 4 x 6 y 3 0
0.25
Câu 9:
*I 4; 4
0.25
*R 4
*d I ; d
16 12 8
5
0.25
4R
0.25
Trang 5/60 - Mã đề thi 180
Vậy
d tiếp xúc C
0.25
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THPT HỒNG HOA THÁM
Năm học: 2018 – 2019
Mơn: TỐN – Lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Câu 1 (1,0 điểm).
lim
x ��
2x 1
2
2x x 2 1
.
Tính
Câu 2 (1,0 điểm).
Xác định a để hàm số sau đây liên tục tại
Câu 3 (2,0 điểm).
Tính đạo hàm các hàm số sau:
1
y x3 2 x 2 x 83
3
a)
y sin x cos x
b)
Câu 4 (1,0 điểm).
2
1 m 2 x5 3 x 1 0
Chứng minh rằng phương trình
ln có nghiệm với mọi giá trị của m .
Câu 5 (1,0 điểm).
x.sin x
x sin x
y
y'
.
1 cos x . Chứng minh:
1 cos x
Cho hàm số
Câu 6 (1,0 điểm).
C : y
Cho đường cong
với đường thẳng y 3 x 2 .
x 1
x 2 . Viết phương trình tiếp tuyến với C , biết tiếp tuyến song song
Câu 7 (3,0 điểm).
Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh bằng a . Gọi H là trung điểm AB ,
K AC �HD . Cho biết SH ABCD và SA a .
AD SAB
a) Chứng minh:
ABCD .
b) Xác định và tính góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng
SAD .
c) Tính theo a khoảng cách từ K đến mặt phẳng
-----HẾT-----
Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Giám thị khơng giải thích gì thêm.
Họ, tên thí sinh:.......................................................................Số báo danh:...........................................
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HCM
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
___________________
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
Năm học: 2018 – 2019
Mơn: TỐN – Lớp 11
Trang 6/60 - Mã đề thi 180
Câu
1
(1,0 điểm)
2
(1,0 điểm)
Đáp án
lim
x ��
2 x 1
2
2 x2 1
Điểm
0,5
4 x2 4 x 1
x � �
1
2 x 1 2
x
lim
4 1
4 2
x x
lim
x ��
1
2 1 2
x
2
f 1 3 3a 2
0,25
0,25
0,25
0,25
lim f x 3a a 2
x �1
lim f x lim
x �1
x �1
0,25
x 1
4
x32
a 1
�
3a a 4 � �
x
a 4
�
Hàm số liên tục tại 0 khi
1
y ' x2 4x
0
2
x
a)
0,25
2
3
(2,0 điểm)
b)
4
(1,0 điểm)
y ' 2 sin x cos x sin x cos x '
f x 1 m 2 x 5 3x 1
Đặt
f 1 m 2 1 0, m
liên tục trên
1;0
Vậy phương trình có nghiệm với mọi m .
x.sin x ' 1 cos x 1 cos x '.x.sin x
y'
2
1 cos x
1.sin x x.cos x 1 cos x sin 2 x
2
1 cos x
6
(1,0 điểm)
…biến đổi đến đáp án.
3
y'
2
x 1
0,25
0,5
0,25
0,25
Vậy phương trình tiếp tuyến là: y 3x 1 , y 3x 13 .
�
�AD AB
�
AD SH SH ABCD
a) �
� AD SAB
.
b)
0,25
0,25
Ta có:
x0 1 � y0 2
�
��
x0 3 � y0 4
�
SH ABCD
0,25
0,25
0,25
0,25
f ' x0 3
7
(3,0 điểm)
0,5
0,5
2 sin x cos x cos x sin x
f 0 1
5
(1,0 điểm)
1
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
nên HA là hình chiếu vng góc của SA
Trang 7/60 - Mã đề thi 180
lên
ABCD .
�
cos SAH
0,25
AH 1
SA 2
0,25
� 600
� SAH
.
0,25
d�
K , SAD �
�
� 2
d�
H , SAD �
� 3 (có giải thích)
c) �
HI SAD
Kẻ HI SA , HI AD nên
.
SH .HA
a 3
�d �
H , SAD �
�
� HI
2
2
4
SH HA
�d�
K , SAD �
�
�
0,25
0,25
0,25
a 3
6 .
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT HỒNG HOA THÁM
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC: 2018 – 2019
Mơn: TỐN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề
132
Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Giám thị khơng giải thích gì thêm.
Họ, tên thí sinh:.........................................................................Số báo danh:...........................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đường cong y 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng
2 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hồnh có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A. V 1
B. V ( 1)
C. V ( 1)
D. V 1
x 0, x
w
1 1
iz1 z2
z1 z2
.
2
Câu 2: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 z 3z 4 0 . Tính
3
3
3
3
w 2i
w 2i
w 2i
w 2 i
2
4
4
2 .
A.
.
B.
.
C.
.
D.
A 1;1;1 , B 1;1;0 , C 1;3; 2
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với
.
Đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC nhận vectơ nào dưới đây làm vectơ chỉ
phương?
r
r
r
r
a 1; 2;1
a 1;1;0
a 2; 2; 2
a 1;1;0
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4: Mặt cầu
S : x 1
2
y 2 z 1 14
2
có tâm I và bán kính R là:
Trang 8/60 - Mã đề thi 180
I 1;0; 1 R 14
,
I 1;0; 1 R 14
C.
,
I 1;0;1 R 14
,
I 1;0;1 R 14
D.
,
A.
B.
Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1; 2
0;1 � 2;3
A.
B.
e .e
Câu 6: Tính �
x
x 1
dx
x x 1
A. e .e C
2x
Câu 7: Phương trình 2
5
A. 2
log 1 x 2 3 x 2 1 �0.
2
C.
ta có kết quả là
1 2 x 1
e C
B. 2
2
�;1
2 x 1
C
C. 2e
D.
0; 2
e2 x 2
C
D. 2 x 2
1 có hai nghiệm là x1 , x 2 thì giá trị của 2 x1 2 x 2 là
7
B. 5
C. 2
D. 7
7 x 5
2
Câu 8: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số: y 3x , y 2 x 5 , x 1 và
x 2.
A. S 9 .
B. S 27 .
C.
S
256
27
D.
S
269
27 .
A 1;0; 0 B 0; 2;0 C 0;0; 5
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm
,
,
. Vectơ nào
dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
r � 1 1�
r �1 1�
n3 �
1; ; �
n4 �
1; ; �
� 2 5 �.
� 2 5 �.
A.
B.
ABC ?
r � 1 1�
n2 �
1; ; �
� 2 5�
C.
.
r � 1 1�
n1 �
1; ; �
� 2 5 �.
D.
H giới hạn đồ thị hàm số y x2 2 x và trục hồnh. Quay hình phẳng H
Câu 10: Cho hình phẳng
quanh trục Ox ta được khối trịn xoay có thể tích là
496
A. 15 .
32
B. 15 .
4
C. 3 .
z 6 7i.
Câu 11: Tìm điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A. (6; 7) .
B. (7;6) .
C. (6;7) .
16
D. 15 .
D. (6;7) .
x
Câu 12: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , y 2 , x 0 , x 1 .
A. S 4 ln 2 e 5 .
B. S 4 ln 2 e 6 .
x
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 0,3
�; 2 � 1; � B. 2;1
A.
2
x
C. S e 3 .
0, 09 là:
�; 2
C.
2
D. S e 7 .
D.
1; �
M 2;1; 2 N 4; 5;1
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
,
. Độ dài đoạn
thẳng MN bằng
A. 7
B.
7
C. 49
Trang 9/60 - Mã đề thi 180
D.
41
Câu 15:
A.
Cho hai số phức z1 1 i, z2 2 3i . Tính mơđun của số phức z1 z2 .
z1 z2 1
B.
z1 z 2 5
C.
z1 z2 13
D.
z1 z2 5
P đi qua gốc tọa độ O và song song với
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng
Q : 5 x 3 y 2 z 3 0 có phương trình là
mặt phẳng
P : 5x 3 y 2z 0
P : 5 x 3 y 2 z 0
A.
B.
P : 5x 3 y 2 z 0
C. ( P) : 5 x 3 y 2 z 0
D.
Câu 17: Phương trình log 4 (log 2 x) 1 có số nghiệm là
A. 0
B. 1
C. 2
a
Câu 18: Tìm a sao cho
A. a 1
D. 3
x
x.e 2 .dx 4
�
0
B. a 0
C. a 4
4
Câu 19: Cho a, b, c là các số nguyên thỏa
A. S 6
B. S 2
D. a 2
dx
a ln 2 b ln 3 c ln 5
�
x x
2
. Tính S a b c.
D. S 0
3
C. S 2
Câu 20: Môđun của số phức z thỏa mãn phương trình (2 z 1)(1 i) ( z 1)(1 i) 2 2i là:
2 2
A. 3
B.
2
C. 3
2
4 2
D. 3
Câu 21: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu
P : 2 x y 2 z 2 0 . Biết mặt phẳng P
kính bằng 1. Viết phương trình mặt cầu
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 8
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 8
cắt mặt cầu
S
S
có tâm
I 2;1;1
và mặt phẳng
theo giao tuyến là một đường trịn có bán
S ?
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 10
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 10
A 2;3;1 , B 1;1;1 ,
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tứ diện ABCD với
C 2;1;0 , D 0;1; 2
A.
1;1; 2
. Tọa độ chân đường cao H của tứ diện dựng từ đỉnh A là
1;3;1
2; 2;1
2;1;1
B.
C.
D.
A 1; 2;3 , B 2;1; 2
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
. Phương trình nào dưới
đây khơng phải là phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
x 1 y 2 z 3
1
1
A. 1
x 3 y z 1
1
1
B. 1
Trang 10/60 - Mã đề thi 180
x y 3 z 4
1
1
C. 1
x 2 y 1 z 2
1
1
D. 1
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng
:
x2
y z 1
2m 1 1 2 và mặt phẳng
( P ) : x y 2 z 3 0 . Giá trị của m để đường thẳng ∆ song song với mặt phẳng P là
A. m 2
B. m 1 .
C. m 0
D. m 3
Câu 25: Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy , N là điểm đối xứng của
M qua Oy ( M , N khơng thuộc các trục tọa độ). Số phức w có điểm biểu diễn lên mặt phẳng tọa độ là
N . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
w z
.
C. w z .
B. w z .
Câu 26: Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vng góc của điểm
x 1 y z 2
.
1
2
1
H 1;0; 2 .
A.
D. w z .
M 2;0;1
lên đường thẳng
:
B.
H 0; 2;1 .
C.
H 1; 4;0 .
D.
H 2; 2;3 .
A 1; 1;3 , B 2; 3;5 , C 1; 2;6
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm
. Biết
uuur uuur uuuu
r r
M a; b; c
điểm
thỏa mãn hệ thức MA 2 MB 2 MC 0 . Tính T a b c.
A. T 10 .
B. T 5 .
C. T 11 .
D. T 3 .
Câu 28: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 2 đường thẳng có phương trình:
d:
x 1 y z 3
1
2
3 và
�x 2t
�
d ' : �y 1 4t
�z 2 6t
�
. Tìm mệnh đề đúng?
B. d , d ' cắt nhau
A. d / / d '
C. d �d ' .
D. d và d ' chéo nhau.
Câu 29: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 mặt phẳng :
P : x y 2 x 1 0, Q : x y z 2 0, R : x y 5 0 . Tìm mệnh đề sai?
A. ( P ) (Q)
B. (Q) ( R)
F x
C. ( P ) / /( R) .
f x esin x .cos x
Câu 30: Tìm
là một nguyên hàm của hàm số
biết
sin x
cos x
cos x
F x e 4
F x e 4
F x e 6
A.
B.
C.
D. ( P ) ( R )
F 5.
D.
F x esin x 6
z 1 3i z i 0
Câu 31: Cho số phức z a bi (a, b ��) thỏa mãn
. Tính S a 3b
7
7
S
S
3
3
A.
B. S 5
C. S 5
D.
4
1
f ( x )dx 2
�
Câu 32: Cho 0
. Tính
I �
f (cos 2 x )sin x cos xdx
0
.
Trang 11/60 - Mã đề thi 180
A.
I
1
2
B.
I
1
4
C.
I
1
2
4
D.
I
1
4
x2 f x
dx 2
f tan x dx 4 � 2
�
f x
x 1
0
0
�
Câu 33: Cho hàm số
liên tục trên
và biết
,
. Giá trị của
1
1
f x dx
�
0
A.
thuộc khoảng nào dưới đây?
2;5
.
B.
5;9 .
C.
1; 4 .
D.
3;6 .
A 2; 4;1 B 1;1;3
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
,
và mặt phẳng
P : x 3 y 2 z 5 0 . Một mặt phẳng Q
P có dạng:
đi qua hai điểm A , B và vng góc với
ax by cz 11 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a b c .
B.
a � b; c
.
C. b 2019 .
D. a b c 5 .
z 4
Câu 35: Cho các số phức z thỏa mãn
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w = 3+4i z i
A. r 4
là một đường trịn. Tính bán kính r của đường trịn đó.
B. r 5
C. r 20
D. r 22
-----------------------------------------------
----------- HẾT PHẦN TRẮC NGHIỆM---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC: 2018 – 2019
Mơn: TỐN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm 04 trang)
Mã đề
209
Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Giám thị khơng giải thích gì thêm.
Họ, tên thí sinh:.........................................................................Số báo danh:...........................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
H giới hạn đồ thị hàm số y x2 2 x và trục hồnh. Quay hình phẳng H
Câu 1: Cho hình phẳng
quanh trục Ox ta được khối trịn xoay có thể tích là
496
A. 15 .
2x
Câu 2: Phương trình 2
A. 7
16
B. 15 .
2
4
C. 3 .
32
D. 15 .
1 có hai nghiệm là x1 , x 2 thì giá trị của 2 x1 2 x 2 là
7
5
B. 2
C. 5
D. 2
7 x 5
Câu 3: Tìm điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
z 6 7i.
Trang 12/60 - Mã đề thi 180
A. (6; 7) .
C. (6;7) .
B. (7;6) .
D. (6;7) .
x
Câu 4: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , y 2 , x 0 , x 1 .
A. S 4 ln 2 e 6 .
a
Câu 5: Tìm a sao cho
A. a 1
B. S 4 ln 2 e 5 .
2
C. S e 7 .
D. S e 3 .
C. a 4
D. a 2
x
x.e 2 .dx 4
�
0
B. a 0
x
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 0,3
�; 2 � 1; � B. 2;1
A.
2
x
0, 09 là:
�; 2
C.
D.
1; �
w
1 1
iz1 z2
z1 z2
.
Câu 7: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 z 3z 4 0 . Tính
3
3
3
3
w 2 i
w 2i
w 2i
w 2i
2 .
2
4
4
A.
B.
.
C.
.
D.
.
2
A 1;0; 0 B 0; 2;0 C 0;0; 5
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm
,
,
. Vectơ nào
dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
r � 1 1�
r �1 1�
n3 �
1; ; �
n4 �
1; ; �
2
5
2 5 �.
�
�
�
A.
.
B.
Câu 9: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
�;1
0; 2
A.
B.
ABC ?
r � 1 1�
n1 �
1; ; �
2 5 �.
�
C.
r � 1 1�
n2 �
1; ; �
2 5�
�
D.
.
log 1 x 2 3 x 2 1 �0.
2
C.
0;1 � 2;3
D.
1; 2
P đi qua gốc tọa độ O và song song với
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng
Q : 5 x 3 y 2 z 3 0 có phương trình là
mặt phẳng
P : 5 x 3 y 2 z 0
P : 5x 3 y 2 z 0
A.
B.
P : 5x 3 y 2 z 0
C. ( P) : 5 x 3 y 2 z 0
D.
A 1;1;1 , B 1;1;0 , C 1;3; 2
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với
.
Đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC nhận vectơ nào dưới đây làm vectơ chỉ
phương?
r
r
r
r
a 1;1;0
a 1; 2;1
a 2; 2; 2
a 1;1;0
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
e x .e x 1dx
Câu 12: Tính �
ta có kết quả là
1 2 x 1
e2 x 2
e C
C
A. 2
B. 2 x 2
2 x 1
C
C. 2e
Trang 13/60 - Mã đề thi 180
x x 1
D. e .e C
M 2;1; 2 N 4; 5;1
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
,
. Độ dài đoạn
thẳng MN bằng
A. 7
Câu 14:
A.
B.
7
C. 49
41
D.
Cho hai số phức z1 1 i, z2 2 3i . Tính mơđun của số phức z1 z2 .
z1 z2 1
B.
Câu 15: Cho hình phẳng
H
z1 z 2 5
C.
z1 z2 13
D.
z1 z2 5
giới hạn bởi đường cong y 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng
2 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hồnh có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A. V ( 1)
B. V 1
C. V 1
D. V ( 1)
x 0, x
Câu 16: Mặt cầu
S : x 1
2
y 2 z 1 14
2
I 1;0;1 R 14
,
I 1;0; 1 R 14
C.
,
có tâm I và bán kính R là:
I 1;0;1 R 14
,
I 1;0; 1 R 14
D.
,
A.
B.
2
Câu 17: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số: y 3x , y 2 x 5 , x 1 và
x 2.
A. S 9 .
B.
S
256
27
C.
S
269
27 .
D. S 27 .
Câu 18: Phương trình log 4 (log 2 x) 1 có số nghiệm là
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Câu 19: Môđun của số phức z thỏa mãn phương trình (2 z 1)(1 i) ( z 1)(1 i) 2 2i là:
2 2
A. 3
B.
2
C. 3
2
4 2
D. 3
Câu 20: Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vng góc của điểm
x 1 y z 2
.
1
2
1
H 1;0; 2 .
A.
M 2;0;1
lên đường thẳng
:
B.
H 0; 2;1 .
C.
H 2; 2;3 .
Câu 21: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng
D.
:
H 1; 4;0 .
x2
y z 1
2m 1 1 2 và mặt phẳng
( P ) : x y 2 z 3 0 . Giá trị của m để đường thẳng ∆ song song với mặt phẳng P là
A. m 0
B. m 1 .
C. m 2
D. m 3
A 1; 2;3 , B 2;1; 2
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
. Phương trình nào dưới
đây khơng phải là phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
Trang 14/60 - Mã đề thi 180
x 1 y 2 z 3
1
1
A. 1
x y 3 z 4
1
1
C. 1
x 3 y z 1
1
1
B. 1
x 2 y 1 z 2
1
1
D. 1
Câu 23: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 mặt phẳng :
P : x y 2 x 1 0, Q : x y z 2 0, R : x y 5 0 . Tìm mệnh đề sai?
A. ( P ) ( R )
C. (Q) ( R)
B. ( P ) / /( R) .
4
Câu 24: Cho a, b, c là các số nguyên thỏa
A. S 2
B. S 6
D. ( P ) (Q)
dx
a ln 2 b ln 3 c ln 5
�
x x
2
3
C. S 2
. Tính S a b c.
D. S 0
A 2;3;1 , B 1;1;1 ,
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tứ diện ABCD với
C 2;1;0 , D 0;1; 2
A.
1;1; 2
. Tọa độ chân đường cao H của tứ diện dựng từ đỉnh A là
2; 2;1
1;3;1
2;1;1
B.
C.
D.
A 1; 1;3 , B 2; 3;5 , C 1; 2;6
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm
. Biết
uuur uuur uuuu
r r
M a; b; c
điểm
thỏa mãn hệ thức MA 2 MB 2 MC 0 . Tính T a b c.
A. T 10 .
B. T 5 .
C. T 11 .
D. T 3 .
Câu 27: Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy , N là điểm đối xứng của
M qua Oy ( M , N không thuộc các trục tọa độ). Số phức w có điểm biểu diễn lên mặt phẳng tọa độ là
N . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. w z .
B. w z .
C.
w z
Câu 28: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu
P : 2 x y 2 z 2 0 . Biết mặt phẳng P
kính bằng 1. Viết phương trình mặt cầu
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 10
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 8
cắt mặt cầu
S
D. w z .
.
S
có tâm
I 2;1;1
và mặt phẳng
theo giao tuyến là một đường trịn có bán
S ?
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 8
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 10
F x
f x esin x .cos x
F 5.
Câu 29: Tìm
là một nguyên hàm của hàm số
biết
F x ecos x 4
F x esin x 4
F x e cos x 6
F x esin x 6
A.
B.
C.
D.
Câu 30: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 2 đường thẳng có phương trình:
�x 2t
�
d ' : �y 1 4t
x 1 y z 3
d:
�z 2 6t
�
1
2
3 và
. Tìm mệnh đề đúng?
A. d / / d '
B. d , d ' cắt nhau
C. d �d ' .
Trang 15/60 - Mã đề thi 180
D. d và d ' chéo nhau.
z 4
Câu 31: Cho các số phức z thỏa mãn
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w = 3+4i z i
A. r 4
là một đường trịn. Tính bán kính r của đường trịn đó.
B. r 5
C. r 20
D. r 22
4
Câu 32: Cho hàm số
f x
liên tục trên � và biết
f tan x dx 4
�
0
x2 f x
dx 2
�
x2 1
0
1
,
. Giá trị của
1
f x dx
�
0
A.
thuộc khoảng nào dưới đây?
5;9 .
B.
2;5
.
C.
1; 4 .
D.
3;6 .
A 2; 4;1 B 1;1;3
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
,
và mặt phẳng
P : x 3 y 2 z 5 0 . Một mặt phẳng Q
P có dạng:
đi qua hai điểm A , B và vng góc với
ax by cz 11 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
a � b; c
.
B. a b c .
Câu 34: Cho 0
1
I
4
A.
D. a b c 5 .
4
1
f ( x )dx 2
�
C. b 2019 .
. Tính
B.
I �
f (cos 2 x )sin x cos xdx
I
.
1
I
4
C.
0
1
2
D.
I
1
2
z 1 3i z i 0
Câu 35: Cho số phức z a bi (a, b ��) thỏa mãn
. Tính S a 3b
7
7
S
S
3
3
A.
B. S 5
C.
D. S 5
-----------------------------------------------
----------- HẾT PHẦN TRẮC NGHIỆM---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC: 2018 – 2019
Mơn: TỐN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề
357
Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Giám thị khơng giải thích gì thêm.
Họ, tên thí sinh:.........................................................................Số báo danh:...........................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
H giới hạn đồ thị hàm số y x2 2 x và trục hồnh. Quay hình phẳng H
Câu 1: Cho hình phẳng
quanh trục Ox ta được khối trịn xoay có thể tích là
Trang 16/60 - Mã đề thi 180
496
A. 15 .
16
C. 15 .
4
B. 3 .
32
D. 15 .
A 1;0; 0 B 0; 2;0 C 0;0; 5
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm
,
,
. Vectơ nào
dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
r �1 1�
r � 1 1�
n4 �
1; ; �
n1 �
1; ; �
� 2 5 �.
� 2 5 �.
A.
B.
H
Câu 3: Cho hình phẳng
ABC ?
r � 1 1�
n2 �
1; ; �
� 2 5�
C.
.
r � 1 1�
n3 �
1; ; �
� 2 5 �.
D.
giới hạn bởi đường cong y 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng
2 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hồnh có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A. V ( 1)
B. V 1
C. V 1
D. V ( 1)
x 0, x
a
Câu 4: Tìm a sao cho
A. a 1
x.e
�
x
2
.dx 4
0
B. a 0
C. a 4
x
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 0,3
�; 2 � 1; � B. 2;1
A.
2x
Câu 6: Phương trình 2
5
A. 2
2
2
x
0, 09 là:
�; 2
C.
D. a 2
D.
1; �
1 có hai nghiệm là x1 , x 2 thì giá trị của 2 x1 2 x 2 là
7
B. 2
C. 5
D. 7
7 x 5
x
Câu 7: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , y 2 , x 0 , x 1 .
2
A. S 4 ln 2 e 5 .
B. S e 7 .
C. S 4 ln 2 e 6 .
D. S e 3 .
S : x 1
Câu 8: Mặt cầu
2
y 2 z 1 14
2
có tâm I và bán kính R là:
I 1;0;1 R 14
,
I 1;0;1 R 14
C.
,
I 1;0; 1 R 14
,
I 1;0; 1 R 14
D.
,
A.
B.
P đi qua gốc tọa độ O và song song với mặt
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng
phẳng
A.
Q : 5 x 3 y 2 z 3 0 có phương trình là
P : 5 x 3 y 2 z 0
C. ( P) : 5 x 3 y 2 z 0
B.
D.
P : 5x 3 y 2 z 0
P : 5x 3 y 2 z 0
Trang 17/60 - Mã đề thi 180
A 1;1;1 , B 1;1;0 , C 1;3; 2
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với
.
Đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC nhận vectơ nào dưới đây làm vectơ chỉ
phương?
r
r
r
r
a 1;1;0
a 1; 2;1
a 2; 2; 2
a 1;1;0
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
M 2;1; 2 N 4; 5;1
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
,
. Độ dài đoạn thẳng
MN bằng
A.
41
B. 49
C. 7
Câu 12: Phương trình log 4 (log 2 x) 1 có số nghiệm là
A. 1
B. 3
C. 2
Câu 13:
A.
D. 0
Cho hai số phức z1 1 i, z2 2 3i . Tính mơđun của số phức z1 z2 .
z1 z2 1
B.
e .e
Câu 14: Tính �
x
x 1
dx
1 2 x 1
e C
A. 2
z1 z 2 5
C.
z1 z2 13
7; 6
D.
z1 z2 5
ta có kết quả là
x x 1
B. e .e C
2 x 1
C
C. 2e
Câu 15: Tìm điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
7
D.
z 6 7i.
C. (6;7)
B. (6;7)
e2 x 2
C
D. 2 x 2
D. (6; 7)
2
Câu 16: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số: y 3x , y 2 x 5 , x 1 và
x 2.
A. S 9 .
B.
S
256
27
C.
S
269
27 .
D. S 27 .
w
1 1
iz1 z2
z1 z2
.
2
Câu 17: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 z 3 z 4 0 . Tính
3
3
3
3
w 2 i
w 2i
w 2i
w 2i
2 .
4
2
4
A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1; 2
0;1 � 2;3
A.
B.
log 1 x 2 3x 2 1 �0.
2
C.
�;1
D.
0; 2
A 1; 2;3 , B 2;1; 2
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
. Phương trình nào dưới
đây khơng phải là phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
x 1 y 2 z 3
1
1
A. 1
x y 3 z 4
1
1
C. 1
x 2 y 1 z 2
1
1
B. 1
x 3 y z 1
1
1
D. 1
Trang 18/60 - Mã đề thi 180
Câu 20: Môđun của số phức z thỏa mãn phương trình (2 z 1)(1 i) ( z 1)(1 i) 2 2i là:
4 2
A. 3
2
B. 3
2 2
D. 3
2
C.
Câu 21: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng
:
x2
y z 1
2m 1 1 2 và mặt phẳng
( P ) : x y 2 z 3 0 . Giá trị của m để đường thẳng ∆ song song với mặt phẳng P là
A. m 0
B. m 3
C. m 1 .
D. m 2
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 mặt phẳng :
P : x y 2 x 1 0, Q : x y z 2 0, R : x y 5 0 . Tìm mệnh đề sai?
A. ( P ) ( R )
C. (Q) ( R)
B. ( P ) / /( R) .
D. ( P ) (Q)
A 1; 1;3 , B 2; 3;5 , C 1; 2;6
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm
. Biết
uuur uuur uuuu
r r
M a; b; c
điểm
thỏa mãn hệ thức MA 2 MB 2 MC 0 . Tính T a b c.
A. T 3 .
B. T 10 .
C. T 11 .
D. T 5 .
A 2;3;1 , B 1;1;1 ,
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tứ diện ABCD với
C 2;1;0 , D 0;1; 2
A.
1;1; 2
. Tọa độ chân đường cao H của tứ diện dựng từ đỉnh A là
2;1;1
1;3;1
2; 2;1
B.
C.
D.
Câu 25: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 2 đường thẳng có phương trình:
d:
x 1 y z 3
1
2
3 và
A. d �d ' .
�x 2t
�
d ' : �y 1 4t
�z 2 6t
�
. Tìm mệnh đề đúng?
D. d , d ' cắt nhau
B. d và d ' chéo nhau. C. d / / d '
Câu 26: Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy , N là điểm đối xứng của
M qua Oy ( M , N không thuộc các trục tọa độ). Số phức w có điểm biểu diễn lên mặt phẳng tọa độ là
N . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. w z .
B. w z .
C.
w z
Câu 27: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu
P : 2 x y 2 z 2 0 . Biết mặt phẳng P
kính bằng 1. Viết phương trình mặt cầu
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 10
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 8
cắt mặt cầu
S
D. w z .
.
S
có tâm
I 2;1;1
và mặt phẳng
theo giao tuyến là một đường trịn có bán
S ?
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 8
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 10
Trang 19/60 - Mã đề thi 180
M 2;0;1
Câu 28: Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vng góc của điểm
x 1 y z 2
.
1
2
1
H 2; 2;3 .
A.
lên đường thẳng
:
B.
H 0; 2;1 .
C.
4
Câu 29: Cho a, b, c là các số nguyên thỏa
A. S 0
B. S 6
H 1;0; 2 .
D.
H 1; 4;0 .
dx
a ln 2 b ln 3 c ln 5
�
x x
2
3
C. S 2
. Tính S a b c.
D. S 2
F x
f x esin x .cos x
F 5.
Câu 30: Tìm
là một nguyên hàm của hàm số
biết
F x esin x 4
F x ecos x 4
F x e cos x 6
F x esin x 6
A.
B.
C.
D.
z 4
Câu 31: Cho các số phức z thỏa mãn
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w = 3+4i z i
A. r 4
là một đường trịn. Tính bán kính r của đường trịn đó.
B. r 5
C. r 20
D. r 22
A 2; 4;1 B 1;1;3
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
,
và mặt phẳng
P : x 3 y 2 z 5 0 . Một mặt phẳng Q
P có dạng:
đi qua hai điểm A , B và vng góc với
ax by cz 11 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
a � b; c
B. a b c .
.
C. b 2019 .
D. a b c 5 .
z 1 3i z i 0
Câu 33: Cho số phức z a bi (a, b ��) thỏa mãn
. Tính S a 3b
7
7
S
S
3
3
A. S 5
B. S 5
C.
D.
4
Câu 34: Cho hàm số
f x
liên tục trên � và biết
f tan x dx 4
�
0
x2 f x
dx 2
�
x2 1
0
1
,
1
f x dx
�
0
A.
thuộc khoảng nào dưới đây?
5;9 .
B.
Câu 35: Cho
1
I
4
A.
0
.
C.
1; 4 .
D.
3;6 .
4
1
f ( x )dx 2
�
2;5
. Tính
B.
I �
f (cos 2 x )sin x cos xdx
I
.
1
I
4
C.
0
1
2
D.
I
1
2
-----------------------------------------------
----------- HẾT PHẦN TRẮC NGHIỆM---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC: 2018 – 2019
Trang 20/60 - Mã đề thi 180
. Giá trị của
Mơn: TỐN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm 04 trang)
Mã đề
485
Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Giám thị khơng giải thích gì thêm.
Họ, tên thí sinh:.........................................................................Số báo danh:...........................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
x
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 0,3
2;1
1; �
A.
B.
a
Câu 2: Tìm a sao cho
A. a 1
Câu 3:
A.
2
x
0, 09 là:
�; 2 � 1; �
C.
D.
�; 2
x
x.e 2 .dx 4
�
0
B. a 0
C. a 4
D. a 2
Cho hai số phức z1 1 i, z2 2 3i . Tính môđun của số phức z1 z2 .
z1 z2 1
B.
z1 z 2 5
C.
z1 z2 13
D.
z1 z2 5
A 1;0; 0 B 0; 2;0 C 0;0; 5
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm
,
,
. Vectơ nào
ABC ?
dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
r � 1 1�
r � 1 1�
n3 �
1; ; �
n2 �
1; ; �
� 2 5 �.
� 2 5 �.
A.
B.
r � 1 1�
n4 �
1; ; �
� 2 5 �.
C.
Câu 5: Tìm điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
7; 6 .
B. (6; 7) .
r � 1 1�
n1 �
1; ; �
� 2 5 �.
D.
z 6 7i.
C. (6;7) .
D. (6;7) .
w
1 1
iz1 z2
z1 z2
.
Câu 6: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 z 3z 4 0 . Tính
3
3
3
3
w 2 i
w 2i
w 2i
w 2i
2 .
4
2
4
A.
B.
.
C.
.
D.
.
2
H giới hạn đồ thị hàm số y x2 2 x và trục hồnh. Quay hình phẳng H
Câu 7: Cho hình phẳng
quanh trục Ox ta được khối trịn xoay có thể tích là
496
A. 15 .
16
B. 15 .
4
C. 3 .
32
D. 15 .
M 2;1; 2 N 4; 5;1
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
,
. Độ dài đoạn thẳng
MN bằng
A.
7
B. 49
C.
41
Trang 21/60 - Mã đề thi 180
D. 7
A 1;1;1 , B 1;1;0 , C 1;3; 2
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với
.
Đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC nhận vectơ nào dưới đây làm vectơ chỉ
phương?
r
r
r
r
a 1;1;0
a 1; 2;1
a 2; 2; 2
a 1;1;0
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
x
Câu 10: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , y 2 , x 0 , x 1 .
2
A. S e 7 .
B. S 4 ln 2 e 5 .
C. S 4 ln 2 e 6 .
D. S e 3 .
2 x2 7 x 5
1 có hai nghiệm là x1 , x 2 thì giá trị của 2 x1 2 x 2 là
Câu 11: Phương trình 2
5
7
A. 2
B. 2
C. 5
D. 7
Câu 12: Phương trình log 4 (log 2 x) 1 có số nghiệm là
A. 0
B. 2
C. 1
e .e
Câu 13: Tính �
x
x 1
dx
1 2 x 1
e C
A. 2
D. 3
ta có kết quả là
x x 1
B. e .e C
2 x 1
C
C. 2e
e2 x 2
C
D. 2 x 2
P đi qua gốc tọa độ O và song song với
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng
Q : 5 x 3 y 2 z 3 0 có phương trình là
mặt phẳng
P : 5x 3 y 2z 0
A.
B. ( P) : 5 x 3 y 2 z 0
P : 5 x 3 y 2 z 0
P : 5x 3 y 2 z 0
C.
D.
Câu 15: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đường cong y 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng
2 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hồnh có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A. V 1
B. V 1
C. V ( 1)
D. V ( 1)
x 0, x
Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1; 2
0;1 � 2;3
A.
B.
Câu 17: Mặt cầu
S : x 1
2
log 1 x 2 3x 2 1 �0.
y 2 z 1 14
2
I 1;0; 1 R 14
,
I 1;0;1 R 14
C.
,
2
C.
�;1
D.
0; 2
có tâm I và bán kính R là:
I 1;0;1 R 14
,
I 1;0; 1 R 14
D.
,
A.
B.
2
Câu 18: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số: y 3x , y 2 x 5 , x 1 và
x 2.
A. S 9 .
B.
S
256
.
27
C.
S
269
27 .
Trang 22/60 - Mã đề thi 180
D. S 27 .
A 2;3;1 , B 1;1;1 ,
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tứ diện ABCD với
C 2;1;0 , D 0;1; 2
A.
1;1; 2
. Tọa độ chân đường cao H của tứ diện dựng từ đỉnh A là
1;3;1
2;1;1
2; 2;1
B.
C.
D.
Câu 20: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 2 đường thẳng có phương trình:
d:
x 1 y z 3
1
2
3 và
A. d �d ' .
�x 2t
�
d ' : �y 1 4t
�z 2 6t
�
. Tìm mệnh đề đúng?
B. d , d ' cắt nhau
4
Câu 21: Cho a, b, c là các số nguyên thỏa
A. S 0
B. S 6
C. d và d ' chéo nhau. D. d / / d '
dx
a ln 2 b ln 3 c ln 5
�
x x
2
3
C. S 2
. Tính S a b c.
D. S 2
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 mặt phẳng :
P : x y 2 x 1 0, Q : x y z 2 0, R : x y 5 0 . Tìm mệnh đề sai?
A. ( P ) (Q)
B. ( P ) ( R)
C. (Q) ( R)
D. ( P ) / /( R) .
Câu 23: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng
:
x2
y z 1
2m 1 1 2 và mặt phẳng
( P ) : x y 2 z 3 0 . Giá trị của m để đường thẳng ∆ song song với mặt phẳng P là
A. m 3
B. m 2
C. m 1 .
D. m 0
A 1; 1;3 , B 2; 3;5 , C 1; 2;6
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm
. Biết
uuur uuur uuuu
r r
M a; b; c
điểm
thỏa mãn hệ thức MA 2 MB 2 MC 0 . Tính T a b c.
A. T 3 .
B. T 10 .
C. T 11 .
D. T 5 .
Câu 25: Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy , N là điểm đối xứng của
M qua Oy ( M , N không thuộc các trục tọa độ). Số phức w có điểm biểu diễn lên mặt phẳng tọa độ là
N . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. w z .
B. w z .
C.
w z
Câu 26: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu
P : 2 x y 2 z 2 0 . Biết mặt phẳng P
kính bằng 1. Viết phương trình mặt cầu
2
2
2
A. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 10
2
2
2
C. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 8
cắt mặt cầu
S
D. w z .
.
S
có tâm
I 2;1;1
và mặt phẳng
theo giao tuyến là một đường trịn có bán
S ?
2
2
2
B. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 8
2
2
2
D. ( x 2) ( y 1) ( z 1) 10
Trang 23/60 - Mã đề thi 180
M 2;0;1
Câu 27: Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vng góc của điểm
x 1 y z 2
.
1
2
1
H 2; 2;3 .
A.
lên đường thẳng
:
B.
H 0; 2;1 .
C.
H 1;0; 2 .
D.
H 1; 4;0 .
A 1; 2;3 , B 2;1; 2
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
. Phương trình nào dưới
đây khơng phải là phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
x y 3 z 4
1
1
A. 1
x 1 y 2 z 3
1
1
C. 1
x 3 y z 1
1
1
B. 1
x 2 y 1 z 2
1
1
D. 1
F x
f x esin x .cos x
F 5.
Câu 29: Tìm
là một nguyên hàm của hàm số
biết
F x ecos x 4
F x esin x 4
F x e cos x 6
F x esin x 6
A.
B.
C.
D.
Câu 30: Môđun của số phức z thỏa mãn phương trình (2 z 1)(1 i) ( z 1)(1 i) 2 2i là
2
A. 3
2
B.
Câu 31: Cho
1
I
2
A.
0
4 2
D. 3
4
1
f ( x )dx 2
�
2 2
C. 3
. Tính
B.
I �
f (cos 2 x )sin x cos xdx
.
1
I
4
C.
0
I
1
4
D.
I
1
2
A 2; 4;1 B 1;1;3
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
,
và mặt phẳng
P : x 3 y 2 z 5 0 . Một mặt phẳng Q
P có dạng:
đi qua hai điểm A , B và vng góc với
ax by cz 11 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. b 2019 .
B. a b c 5 .
C. a b c .
D.
4
Câu 33: Cho hàm số
f x
liên tục trên � và biết
f tan x dx 4
�
0
a � b; c
x2 f x
dx 2
�
x2 1
0
1
,
1
f x dx
�
0
A.
thuộc khoảng nào dưới đây?
5;9 .
B.
2;5
.
C.
1; 4 .
D.
3;6 .
z 1 3i z i 0
Câu 34: Cho số phức z a bi (a, b ��) thỏa mãn
. Tính S a 3b.
7
7
S
S
3
3
A.
B. S 5
C. S 5
D.
Trang 24/60 - Mã đề thi 180
.
. Giá trị của
z 4
Câu 35: Cho các số phức z thỏa mãn
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w = 3+4i z i
A. r 22
là một đường trịn. Tính bán kính r của đường trịn đó.
B. r 5
C. r 4
D. r 20
----------- HẾT PHẦN TRẮC NGHIỆM----------
KIỂM TRA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC: 2018 – 2019
Môn Toán – Lớp 12
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm – Thời gian làm bài: 20 phút)
1
Câu 1 (1,0 điểm) Tính tích phân
I �
2 x 1 e x dx.
0
Câu 2 (1,0 điểm) Tìm số phức z thỏa mãn hệ thức: z (2 3i ) z 1 9i .
I 1; 2; 3
Câu 3 (1,0 điểm) Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt cầu tâm
và tiếp xúc với mặt
phẳng
Oxy . -----------------------HẾT------TỰ LUẬN
Câu
Nội dung
Điểm
1
1
Tính tích phân
I�
2x 1 ex dx.
0
�u 2x 1 � du 2dx
�
x
x
Đặt �dv e dx � v e
I 2x 1 e
x 1
0
0.2
0.2
1
�
2e x dx
0.2
0
I 2x 1 e x 2e x
1
1
0
0
0.2
I 3e
2
0.2
Tìm số phức z thỏa mãn hệ thức:
z (2 3i) z 1 9i 1
.
1 � a bi 2 3i a bi 1 9i
a 3b 1
�
��
3a 3b 9
�
z :0.2
0.2
a2
�
��
b 1
�
�z 2i
3
z :0.2
0.2
0.2
Viết pt mặt cầu tâm I 1;2; 3 và tiếp
xúc với mp Oxy
Trang 25/60 - Mã đề thi 180