�
;
Câu 1: Cho ��
2
�
1
�
;cos . Giá trị biểu thức P sin 2 tan 3 là
�
3
�
25 2
22 2
22 2
25 2
.
B.
.
C.
.
D.
.
36
9
9
36
Câu 2: Phương trình 2 sin x 1 0 có nghiệm là
3
5
k .
k 2 .
A. x k ; x
B. x k 2 ; x
4
4
4
4
3
5
k 2 .
k 2 .
C. x k 2 ; x
D. x k 2 ; x
4
4
6
6
Câu 3: Trên hình vẽ là đồ thị của hàm số y sin 2 x . Các khoảng giá trị của x để hàm
số y sin 2 x nhận giá trị dương là
A.
�
�
k 2 ; k 2 �.
A. �
2
�
�
3
�
�
k 2 ; k 2 �.
B. �
2
�
�
�
�
C. � k ; k �.
�2
�
�
�
D. �k ; k �.
� 2
�
Câu 4: Cho dãy số
un có
số hạng tổng quát là un sin sin 2 ... sin n
� k . Tìm giới hạn của un
2
sin
1 sin
A.
.
B.
.
C. 1.
1 sin
sin
Câu 5: Cho hàm số y sin x cos x . Tập xác định của hàm số là:
A. �\ 1 .
Câu 6: Cho hàm số y
B. �* .
C. �.
D. 1 .
D. �\ .
1 cos x
. Tập xác định của hàm số là:
sin x 1
A. �\ k , k �� .
B. x / x k 2 , k �� .
C. �\ k , k �� .
�
�
D. �\ � k , k ���.
�2
Câu 7: Cho 2 hàm số f x sin 4 x và g x tan 2 x , khi đó:
A. f x là hàm số chẵn và g x là hàm số lẻ.
B. f x và g là 2 hàm số lẻ.
C. f x là hàm số lẻ và g x là hàm số chẵn.
D. f x và g x là 2 hàm số chẵn.
� �
Câu 8: Cho hàm số y cot �x �. Tập xác định của hàm số là:
� 3�
�
�
k , k ���.
A. �\ �
B. .
�3
�
Trang
1/14
với
�
�
C. �\ � k , k ���.
�3
�2
�
D. �\ � k , k ���.
�3
� �
Câu 9: Cho hàm số y tan �x �. Tập xác định của hàm số là:
� 6�
�
�
A. .
B. �\ � k , k ���.
�3
�
�2
�
D. �\ � k 2 , k ���.
�3
�2
�
C. �\ � k , k ���.
�3
Cho hàm số y
Câu 10:
A. �\ k , k �� .
cos3 x 1
. Tập xác định của hàm số là:
sin 3 x
�
�
B. �\ � k , k ���.
�2
C. �\ k 2 , k �� .
Cho hàm số y
Câu 11:
D. �\ k , k �� .
sin x
. Tập xác định của hàm số là:
cos( x )
�
�
A. �\ � k , k ���.
�2
B.
C. �\ k , k �� .
�
�
D. �\ � k , k ���.
�4
.
�
Cho hàm số y tan x cot x . Tập xác định của hàm số là:
�
�
A. �\ k , k �� .
B. �\ � k , k ���.
�2
Câu 12:
�
�
k , k ���.
C. �\ �
�2
Câu 13:
Cho hàm số y
A. �; 2 �
�.
Câu 14:
2; 2 �
B. �
�
�.
C. �.
D. �
� 2; � .
B. �; 4 .
C. 4; � .
D. 4; � .
x
. Tập xác định của hàm số là:
2 x
B. �; 2 .
C. �\ 2 .
D. �; 2 .
Cho hàm số y sin
A. 2; � .
Câu 16:
2 sin x . Tập xác định của hàm số là:
Cho hàm số y sin x 4 . Tập xác định của hàm số là:
A. �; 4 .
Câu 15:
D. �\ k , k �� .
Cho 2 hàm số f x sin 2 x và g x cos 2 x .
A. f x và g x là 2 hàm số chẵn.
B. f x và g x là 2 hàm số lẻ.
C. f x là hàm số chẵn và g x là hàm số lẻ.
D. f x là hàm số
lẻ và g x là hàm số chẵn.
Câu 17:
� �
Cho 2 hàm số f x tan 4 x và g x sin �x �. Khi đó:
� 2�
Trang
2/14
A. f x và g x là 2 hàm số lẻ.
B. f x là hàm số chẵn và g x là
hàm số lẻ.
C. f x và g x là 2 hàm số chẵn.
D. f x là hàm số lẻ và g x là hàm
số chẵn.
Câu 18:
Cho hàm số y cos x 2 4 x 5 . Tập xác định của hàm số là:
B. �; 5 U 1; � . C. 5;1 .
A. 5;1 .
Câu 19:
D. �;5 U 1; � .
�2 x �
Cho hàm số y sin � �. Tập xác định của hàm số là:
�x 1 �
�
�
A. �\ � k , k ���.
�4
B. �\ 1 .
�
�
C. �\ � k , k ���.
�2
D. �\ k , k �� .
Câu 20:
A.
Cho hàm số y
.
�
1
. Tập xác định của hàm số là:
tan x 1
�
�
B. �\ � k , k ���.
�2
�
�
D. �\ � k , k ���.
�4
�
�
C. �\ � k , k ; k ���.
4
�2
Câu 21:
Cho hàm số y 1 cos 2 x . Tập xác định của hàm số là:
A. �\ k , k �� .
B. �.
�
�
C. �\ � k , k ���.
�2
�
�
D. �\ � k , k ���.
�4
Câu 22:
Cho hàm số y 2sin x 9 . Hàm số này là:
A. Hàm số không chẵn không lẻ.
B. Hàm số lẻ và có tập xác định là �\ k , k �� .
C. Hàm số chẵn.
D. Hàm số lẻ.
Câu 23:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y sin 2016 x cos 2017 x .
B. y cot 2015 x 2016sin x .
C. y tan 2016 x cot 2017 x .
D. y 2016 cos x 2017 sin x .
Câu 24:
Hàm số y sin 2016 x là:
A. Hàm số chẵn, tuần hoàn với chu kì 2016 .
B. Hàm số lẻ, tuần
hoàn với chu kì 2016 .
C. Hàm số chẵn, tuần hoàn với chu kì
.
D. Hàm số lẻ,
1008
.
1008
Câu 25:
Xác
định
chu
kì
y sin 2 x 2017sin 4 x 2018sin 6 x
tuần hoàn với chu kì
của
hàm
số
tuần
hoàn
sau:
Trang
3/14
.
D. T .
2
3
1
y
Câu 26:
Tìm tập xác định của hàm số
� x
�
.
cos 3 �tan x 3
�
� 2 �
�
�
A. D=�.
B. D=�\ � k , k ; k ���.
3
�2
�
�
�
�
C. D �\ � k , k ���.
D. D �\ � k , k ���.
�2
�3
A. T 2 .
B. T .
C. T
Tính tích của GTLN và GTNN của hàm số: y
Câu 27:
3 sin 2016 x cos 2016 x 2
A. 4 .
Câu 28:
A.
C.
Câu 29:
A.
C.
Câu 30:
A.
C.
Câu 31:
A.
B. 2 .
C. 0 .
D. 1.
� �
Phương trình 2 sin �x � sin x có nghiệm là:
� 4�
x k , k ��.
B. x k , k ��.
2
4
x k 2 , k ��.
D. x k , k ��.
2
4
2
Phương trình sin( cos x) 1 có nghiệm là:
x k 2 ; x
k 2 , k ��.
k , k ��.
B. x k 2 ; x
6
6
3
3
5
5
x
k 2 ; x 2k , k ��.
k 2 , k ��.
D. x k 2 ; x
3
3
3
6
Phương trình 2sin 2 x 4sin xcosx 4 cos 2 x 1 có nghiệm là:
x k ; x arctan 2 k , k ��.
B. x k 2 ; x arctan(2) k 2 , k ��.
4
4
x k ; x arctan 5 k , k ��.
D. x k ; x arctan(5) k , k ��.
4
4
1
0
Khi giải phương trình: tan 3x 30
, ta được nghiệm là?
3
B. x 600 k .1800 , k ��.
x 600 k , k ��.
C. x 600 k .3600 , k ��.
D. x k .600 , k ��.
Đạo hàm của hàm số y tan 3 x bằng:
1
3
3
A.
.
B.
.
C.
.
2
2
cos 3x
cos 3x
cos2 3x
Câu 33:
Đạo hàm của hàm số y 1 cot 2 x bằng:
Câu 32:
A. 2 cot x .
2
B. 2 cot x 1 cot x .
2 cot x 1 cot 2 x .
�
( ) bằng:
Cho hàm số f ( x) sin 3 x x 2 . Khi đó f �
2
A. 0 .
B. 1.
C. 2 .
Câu 35:
Đạo hàm cấp 2007 của hàm số y cos x bằng:
A. 2007 sin x .
B. 2007 sin x .
C. sin x .
D.
3
.
sin 2 3x
C.
cot 3 x
. D.
3
Câu 34:
D. 5 .
D. sin x .
Trang
4/14
Cho hàm số y
Câu 36:
�
y.
A. y �
sin 3 x cos3 x
. Khi đó tacó:
1 sin x cos x
�
�
y .
2y .
B. y �
C. y �
�
2 y .
D. y �
Cho hàm số y cos3 x có đạo hàm là
Câu 37:
B. 3sin 2 x cos x .
C. 3sin 2 x cos x .
Câu 38:
Đạo hàm của hàm số f ( x) x.sin 2 x là:
( x) sin 2 x 2 x.cos 2 x .
( x ) x.sin 2 x .
A. f �
B. f �
( x ) x.sin 2 x .
( x ) sin 2 x .
C. f �
D. f �
A. 3cos 2 x sin x .
D. 3cos 2 x sin x .
sin 2 x cos 2 x
tại điểm x0
là:
6
sin x cos x
16
8
16
A.
.
B. .
C. .
D. 16 .
3
3
3
2
�
là:
Câu 40:
Cho f x 2 x 16 cos x cos 2 x . Giá trị của f �
Đạo hàm của hàm số y
Câu 39:
A. 24 .
C. 16 .
B. 4 .
D. 8 .
sin x cos x
tại điểm x0
là:
2
2 sin 2 x
1
1
A. 1 .
B. .
C. .
D. 1.
2
2
�sin 2 2 x
, x �0
�
Câu 42:
Đạo hàm hàm số f x � x
tại x 0 là:
�
0 ,
x0
�
Đạo hàm của hàm số y
Câu 41:
3
3
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
1 cos x
Câu 43:
Hàm số y
có tập xác định là
sin x
A. �\ k , k �� .
B. �.
C. �\ k 2 , k �� . D.
�
�
�\ �
k , k ���.
�2
� �
Hàm số y tan �x �có tập xác định là
� 3�
�
�
�
�
k , k ���.
k 2 , k ���.
A. �\ �
B. �\ �
�6
�3
Câu 44:
�
�
�5
�
C. �\ � k , k ���.
D. �\ � k , k ���.
�6
�6
Câu 45:
Phương trình cos x 1 có họ nghiệm là
A. x k 2 , k ��.
B. x k 2 , k ��.C. x k , k ��. D. x
k 2 , k ��
2
.
Phương trình 3cot x 3 0 có họ nghiệm là
A. x k , k ��. B. x k , k ��. C.
3
6
Câu 46:
x
k , k ��.
6
D.
k , k ��.
3
Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
x
Câu 47:
Trang
5/14
A. 3sin x 4 0 .
B. cos 2 x
.
3
C. tan 2 x tan x 1 0 .D. 2sin x cos x 3
.
Câu 48:
Phương trình sin x cos x 2 có thể biến đổi về dạng
� �
� �
� �
� �
A. sin �x � 2 . B. sin �x � 1 .
C. cos �x � 1 . D. cos �x � 1 .
� 4�
� 4�
� 4�
� 4�
x 1
Câu 49:
Điều kiện để phương trình sin
vô nghiệm là
2 m
m 1
1 m 0
�
�
A. �
.
B. m 1 .
C. �
.
D. 1 �m �1 .
m 1
0 m 1
�
�
Câu 50:
Tập xác định của hàm số y
1
là
sin x cos x
�
�
A. D �\ � k , k ���.
�4
B. D �\ k 2 , k �� .
�
�
C. D �\ � k , k ���.
�2
D. D �\ k , k �� .
Phương trình lượng giác sin 2 x 2sin x 0 có nghiệm là:
A. x k 2 , k ��.
B. x k , k ��.
C. x k , k ��. D. x k 2 , k ��
2
2
.
1
52:
Phương trình: sin 2 x có bao nhiêu nghiệm thỏa mãn: 0 x
2
A. 2 .
B. 3 .
C. 1.
D. 4 .
3
53:
Phương trình: cos 2 2 x cos 2 x 0 có nghiệm là:
4
2
A. x � k .
B. x � k .
C. x � k .
D. x � k 2 .
3
3
6
6
1
54:
Giải phương trình cos 2 x 30�
2
, x 15�
k180�
, k ��.
, k ��.
A. x 45� k180�
B. x � 15� k180�
6
, x 15� k 360�
, k ��.
, k ��.
C. x � 30� k180�
D. x 45� k 360�
3
55:
Giải phương trình sin 2 x sin 2 x. tan 2 x 3 .
Câu 51:
Câu
Câu
Câu
Câu
A. x � k 2 , k ��.
B. x � k , k ��.
3
6
C. x � k 2 , k ��.
D. x � k , k ��.
6
3
Giải phương trình 1 5sin x 2cos x 0
5
k 2 , k ��.
A. x k 2 , x
B. x � k 2 , k ��.
6
6
3
2
k 2 , k ��.
C. x k 2 , x
D. x � k 2 , k ��.
3
3
6
Câu 56:
2
Trang
6/14
Câu 57:
Tìm m để phương trình cos 2 x 2m 1 cos x m 1 0 có đúng 2 nghiệm
x ��
; �
� 2 2 �.
A. 0 m �1 .
B. 1 �m �1 .
C. 0 �m 1 .
Câu 58:
Hàm số y tan x tuần hoàn với chu kỳ
A. T .
B. T .
C. T 2 .
2
Câu 59:
D. T
6
6
4
4
2
Giải phương trình 4 sin x cos x 2 sin x cos x 8 4 cos 2 x
k
3
2
k
6
2
A. x �
C. x �
Câu 60:
D. 1 m �0 .
k
12
2
k
24
2
, k ��.
B. x �
, k ��.
D. x �
.
2
, k ��.
, k ��.
Giải phương trình sin x 2 1
A. x 2
k 2 , k ��.
2
B. x 2
k , k ��.
2
k 2 , k ��.
D. x k 2 , k ��.
2
2
Câu 61:
Tìm hàm số chẵn
A. y sin x .
B. y cot x .
C. y cos x .
D. y tan x .
Câu 62:
Tìm m để phương trình cos 2 x 2 m 1 sin x 2m 1 0 có đúng 3 nghiệm
C. x
x � 0;
A. 0 m �1 .
B. 1 m 1 .
C. 0 m 1 .
D. 0 �m 1 .
Câu 63:
Tìm tập xác định của hàm số y tan x
�
�
�
�
A. �\ � k 2 , k ���.
B. �\ � k , k ���.
�2
�2
C. �\ k 2 , k �� .
Câu 64:
Giải phương trình cos3 x sin 3 x cos 2 x
A. x k 2 , x
C. x k 2 , x
Câu 65:
D. �\ k , k �� .
2
2
k , x
4
k 2 , x
Phương trình
k ; k ��.
4
k ; k ��.
B. x k 2 , x
D. x k , x
2
2
k 2 , x
k , x
4
4
k 2 ; k ��.
k ; k ��.
sin x cos x
3 tương đương với phương trình
sin x - cos x
� �
� �
� �
� �
A. cot �x � 3 . B. tan �x � 3 .C. tan �x � 3 . D. cot �x � 3
� 4�
� 4�
� 4�
� 4�
.
Câu 66:
Tìm m để phương trình 2sin x m cos x 1 m có nghiệm
3
3
3
3
A. m � .
B. m � .
C. m � .
D. m � .
2
2
2
2
2
Câu 67:
Nghiệm của phương trình lượng giác: sin x 2sin x 0 có nghiệm là:
A. x k 2 , k ��.
B. x k , k ��.
C. x k , k ��. D. x k 2 , k ��
2
2
.
Trang
7/14
3
0 có nghiệm là:
4
2
A. x � k , k ��.
B. x � k , k ��.
3
3
C. x � k , k ��.
D. x � k 2 , k ��.
6
6
Câu 69:
Phương trình cos x 1 có các nghiệm là:
A. x k 2 , k ��. B. x k 2 , k ��.
C.
2
D. x k 2 , k ��.
Câu 68:
Câu 70:
Phương trình cos 2 2 x cos 2 x
Phương trình sin x 45�
x 45� k 360�
�
, k ��.
A. �
x 135� k 360�
�
x 90� k180�
�
, k ��.
C. �
x 180� k180�
�
x
k , k ��.
2
2
có các nghiệm là:
2
x 90� k 360�
�
, k ��.
B. �
�x 180� k 360�
x 45� k 360�
�
, k ��.
D. �
x 125� k 360�
�
Nghiệm phương trình: sin x 1 là:
A. x k 2 , k ��.
B. x k 2 , k ��.
C.
2
2
x k , k ��.
D. x k , k ��.
2
3
Câu 72:
Phương trình cos x 30�
có nghiệm là
2
, k ��.
, x 150� k 360�
, k ��.
A. x �30� k 360�
B. x 30� k 360�
, x 60� k 360�
, k ��.
, x 120� k 360�
, k ��.
C. x k 360�
D. x 60� k 360�
2sin x 1
Câu 73:
Tập xác định của hàm số y
là
1 cos x
A. D �\ k 2 , k �� .
B. D �\ k , k �� .
Câu 71:
�
�
�
�
C. D �\ � k , k ���.
D. D �\ � k 2 , k ���.
�2
�2
Câu 74:
Nghiệm phương trình: 1 tan x 0 là:
A. x k , k ��.
B. x k , k ��.
4
4
C. x k 2 , k ��.
D. x k 2 , k ��.
4
4
2
Câu 75:
Nghiệm phương trình: sin 2 x
là:
2
�
�
�
�
x k
x k 2
x k 2
x k
�
�
�
�
8
8
4
4
A. �
.
B. �
.
C. �
.
D. �
.
3
3
3
3
�
�
�
�
x
k 2
x
k 2
x
k
x
k
�
�
� 4
� 4
� 8
� 8
� �
2 x �là
Câu 76:
Tập xác định của hàm số y tan �
3�
�
� k
�
�5
�
, k ���.
A. D �\ �
B. D �\ � k , k ���.
�12
�6 2
Trang
8/14
�
�
C. D �\ � k , k ���.
�2
1
tan x 3 trên đoạn 0; là:
cos 2 x
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 0 .
2
78:
Với giá trị nào của m thì phương trình cos x 2sin x cos x sin 2 x m , co
nghiệm?
A. 2 �m � 2 .
B. m � 2 .
C. m �1 .
D. 2 m 2 .
2
2
79:
Phương trình 2sin x 4sin xcosx 4 cos x 1 có nghiệm là:
A. x k ; x arctan 2 k .
B. x k 2 ; x arctan(2) k 2 .
4
4
C. x k ; x arctan 5 k .
D. x k ; x arctan(5) k .
4
4
80:
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y sin 2016 x cos 2017 x .
B. y cot 2015 x 2016sin x .
C. y tan 2016 x cot 2017 x .
D. y 2016 cos x 2017 sin x .
81:
Xác định chu kì của hàm số tuần hoàn sau: y sin 2 x 2017 sin 4 x
A. T 2 .
B. T .
C. T .
D. T .
2
3
82:
Tính tích của GTLN và GTNN của hàm số: y 3 sin 2016 x cos 2016 x 2
Câu 77:
Câu
Câu
Câu
Câu
Câu
�5
�
D. D �\ � k , k ���.
2
�12
Số nghiệm của phương trình
A. 4 .
Câu
Câu
Câu
Câu
Câu
Câu
B. 2 .
C. 0 .
D. 1.
�
�
83:
Phương trình 2 sin �x � sin x có nghiệm là:
� 4�
A. x k , k ��. B. x k , k ��. C. x k 2 , k ��.
D.
2
4
2
x k , k ��.
4
2
84:
Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 cos x là
A. 2 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 1.
85:
Phương trình sin 2 x 3 cos 2 x 1 có nghiệm là:
A. x 1 k , k �Z .
B. x 5 k 2 , k �Z .
12
6
�
x k
�
3
12
, k �Z .
k 2 , k �Z .
C. �
D. x
3
4
�
x
k
� 4
86:
Với giá trị nào của m thì phương trình sin 2 x 4sin x 3 m 0 có nghiệm:
A. 0 m 8 .
B. 1 m �8 .
C. 1 �m 8 .
D. 0 �m �8 .
2
87:
Phương trình tan x 5 tan x 6 0 có nghiệm là:
x arctan(6) k , k ��.
x arctan(6) k 2 , k ��x.
A. x k ;x
B. x k 2 ;x
4
4
x arctan(6) k , k ��.
x arctan(6) k 2 , k ��.
C. x k ;x
D. x k ;x
4
88:
Phương trình: cos 2 x 3sin x 2 có họ nghiệm là:
A. x 2k , k �Z .
B. x 2k , k �Z .
4
4
C. x 2k , k �Z .
D. x 2k , k �Z .
2
4
Trang
9/14
Câu 89:
A.
Câu 90:
A.
Câu 91:
A.
C.
Câu 92:
A.
Câu 93:
A.
Câu 94:
A.
Câu 95:
A.
Tìm m để phương trình sin 4 x m tan x có nghiệm x �k
1 �
1 �
1 �
�1 �
�
�
�
, 4�.
B. � , 4 �.
C. � , 6 �.
D. � ,5 �
.
�
�2 �
�2 �
�2 �
�2 �
Phương trình m cos x 1 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện
m �1
m �1
�
�
m �1 .
B. �
.
C. m �1 .
D. �
.
m �1
m �1
�
�
phương trình 2 cos x 1 0 có nghiệm là:
�
�
x k 2
x k
�
�
3
3
.
B.
, k �Z
, k �Z .
�
�
�
�
x k
x k 2
�
�
3
3
�
�
� 2
� 2
x
k 2
x
k 2
�
�
3
3
, k �Z .
, k �Z .
�
�
D. � 5
2
�
x
k 2
x
k 2
�
�
3
�
� 3
Cho sin x 0, 25 . Giá trị của A 2 cos 2 x
8
23
8
23
.
B. .
C.
.
D.
.
23
8
23
8
� �
2 x � 0 có nghiệm là:
Phương trình cos �
2�
�
k
x k .
B. x
.
C. x k .
D. x k 2 .
2 2
3
Tập xác định của hàm số y
là
sin x
�
�
D �\ k 2 .
B. D �\ k .
C. D �\ � k �. D. D �.
�2
Cho hàm số f ( x ) cos 2 x và g ( x) tan 3 x chọn mệnh đề đúng
f ( x) là hàm số chẵn, g ( x) là hàm số chẵn.
B. f ( x) là hàm số lẻ, g ( x) là hàm số lẻ.
C. f ( x) là hàm số lẻ, g ( x) là hàm số chẵn.
D. f ( x) là hàm số chẵn, g ( x) là hàm số lẻ.
Câu 96:
A.
Câu 97:
A.
C.
Câu 98:
A.
Câu 99:
A.
Câu 100:
�
2�
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 1 3 sin �x �là :
� 3�
B. 1 3 .
C. 3 .
D. 1 3 .
1.
sin x 1
Tập xác định của hàm số y
là
cos x
�
�
�
�
�\ � k , k ���.
B. �\ � k 2 , k ���.
�2
�2
�
�
�\ k , k �� .
k 2 , k ���.
D. �\ �
�2
Hàm số nào là hàm số chẵn ?
� �
� x�
y sin �x �.
B. y cos �x �. C. y sin 2 x .
D. y tan x sin 2 x .
� 2�
� 2�
Tập giá trị của hàm số y sin 2 x là:
2; 2 .
B. 1;1 .
C. �.
D. 0; � .
Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 1 là
Trang
10/14
A.
Câu 101:
A.
Câu 102:
A.
C.
Câu 103:
A.
C.
Câu 104:
A.
2
� 5
�
�
x k 2
x k
�x 6 k 3
�
�
6
2
2
�
. B. �
. C. �
.
11
2
�
�
�
x
k
x k
x k 2
�
� 2
� 6
2
3
� 6
Tìm tập giá trị của hàm số y cos x .
1;1 .
B. 1;1 .
C. �.
cos
x cos .
Tìm các nghiệm của phương trình
x k 2
x k 2
�
�
, k �� .
,
B. �
�
x k 2
x k 2
�
�
x k 2
�
x k 2 , k �� .
,
D. �
x k 2
�
3
?
2
5
�
�
S � k 2 ,
k 2 / k ���.
6
�6
5
�
�
S � k ,
k / k ���.
6
�6
Giải phương trình sin x 1 ?
S k 2 / k �� .
�
x k 2
�
6
D. �
.
�
x k 2
� 2
D. �\ 1;1 .
k �� .
k �� .
Giải phương trình sin x
2
�
�
k 2 / k ���.
B. S � k 2 ,
3
�3
�
�
D. S � k 2 , k 2 / k ���.
3
�3
B. S k 2 / k �� .
�
�
�
�
k 2 , k ���.
C. S �
D. S � k 2 / k ���.
�2
�2
Câu 105: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A. cos x 0 .
B. sin 2 x 1 .
Chọn khẳng định đúng?
A. sin x 1 � x k 2 (k ��) .
2
C. sin x 0 � x k (k ��) .
2
C. cot 2 x 2 .
Câu 106:
Câu 107:
Câu
Câu
Câu
Câu
Câu
Tìm tập xác định của hàm số y
B. cos x 0 � x
D. sin 4 x
3
.
2
k (k ��) .
2
D. cos x 1 � x k 2 (k ��) .
sin x 1
.
1 2 cos 2 x
�
�
�
�
k , k / k ���.
A. D �\ � k 2 , k 2 / k ���.
B. D �\ �
12
12
12
�
� 12
5
�
�
�
�
k , k ���.
k , k / k ���.
C. D �\ � k ,
D. D �\ �
12
12
6
�
�6
2
108: Phương trình 2 cos x 1 0 có mấy nghiệm?
A. 0 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 4 .
2
109: Tìm nghiệm của phương trình lượng giác: cos x – cos x 0 thỏa 0 x
A. x 0 .
B. x .
C. x .
D. x .
2
2
2
110: Giá trị lớn nhất của hàm số y cos x 2sin x 2 là
A. 5 .
B. 4 .
C. 1.
D. 1 .
111: Tìm m để phương trình: m sin x 1 3m.cos x m 2 có nghiệm.
1
1
A. �m �3 .
B. m � .
C. Không có m.
D. m �5 .
3
3
112: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình: 2cos 2 x cos x sin x sin 2 x là?
Trang
11/14
2
.
B. x .
C. x .
D. x
.
6
4
3
3
Giá trị lớn nhất của y 4 sin x 3 cos x 1 bằng:
8.
B. 2 .
C. 4 .
D. 6 .
Tìm m để phương trình cos 2 x sin x m 0 có nghiệm
5
5
5
1
m � .
B. �m �1 .
C. �m �1 .
D. �m �1 .
4
4
4
4
cos
x
cos
Công thức nghiệm phương trình:
là:
x k 2
�
x k 2
�
, k �� .
, k �� .
B. �
�
x
k
2
x
k
2
�
�
A. x
Câu 113:
A.
Câu 114:
A.
Câu 115:
A.
Câu
Câu
Câu
Câu
Câu
x k 2
�
x k
�
, k �� .
, k �� .
C. �
D. �
x
k
2
x
k
�
�
116: Nghiệm của phương trình: sin x 3 cos x 1 là:
�
�
x k 2
x k 2
x k
�
�
�
6
6
�
A. x � k 2 .
B. �
. C. �
.
.
D. �
x k 2
6
�
�
x k 2
x k
� 3
� 2
� 2
117: Nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 là:
�
x k 2
x k 2
�
�
4
�
A. �
.
B. x k 2 .
C.
.
D. x k 2 .
�
x k 2
4
�
x k 2
�
2
�
4
118: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm:
A. 2sin 2 x 1 0 .
B. 2sin x 1 0 .
C. 2 cos x 3 0 .
D. cos 2 x 2 0 .
1
119: Nghiệm phương trình: sin x là:
2
�
�
�
�
x k 2
x k 2
x k 2
x k 2
�
�
�
�
3
3
6
6
A. �
.
B. �
. C. �
. D. �
.
2
5
�
�
�
�
x k 2
x
k 2
x
k 2
x k 2
�
�
�
�
3
6
�
� 3
� 6
�
120: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 3 cos x bằng:
A.
Câu 121:
A.
Câu 122:
A.
Câu 123:
A.
Câu 124:
A.
Câu 125:
A.
ymin 2 .
B. ymin 2 .
C. ymin 2 .
D. ymin 0 .
Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m có nghiệm:
m �1 .
B. 1 �m �1 .
C. m �1 .
D. m �1 .
Phương trình: cos x 0 có nghiệm là:
x k .
B. x k 2 .
C. x k 2 .
D. x k .
2
2
1
Cho cos x . Giá trị biểu thức A 3cos 2 x 4sin 2 x bằng:
3
13
5
35
13
.
B. .
C.
.
D.
.
9
9
9
3
Nghiệm phương trình: 1 tan x 0 là:
x k 2 .
B. x k .
C. x k 2 .
D. x k .
4
4
4
4
Điều kiện m để phương trình: m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là:
m �4
�
.
B. m �4 .
C. 4 �m �4 .
D. m � 34 .
�
m �4
�
Trang
12/14
Câu 126:
A.
Câu 127:
A.
Câu 128:
4
với 0 x . Giá trị cos x ?
5
2
3
1
1
3
.
B. .
C. .
D. .
5
5
5
5
y
3
2sin
x
Giá trị lớn nhất của hàm số
bằng:
ymax 2 .
B. ymax 3 .
C. ymax 1 .
D. ymax 5 .
2
Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 3cos x 5 0 thỏa điều kiện
Cho sin x
x
là:
2
2
A. 1.
B. 4 .
C. 3 .
D. 2 .
Câu 129: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo
1 hàm số lượng giác:
A. cos 2 x cos 2 x 7 0 .
B. 2sin 2 x sin 2 x 1 0 .
C. tan 2 x cot x 5 0 .
D. 2sin 2 x sin x 0 .
Câu 130: Với k ��, phương trình cos x sin x 2 sin 2 x có nghiệm là:
� 3
� 3
� 3
x
k 2
x
k 2
x
k
�
�
�
3
4
4
4
A. x � k .
B. �
. C. �
. D. �
.
2
2
4
�
�
�
x k
x k
x k 2
� 12
�
� 12
3
12
3
Câu 131: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm:
5
.
B. cot x 3 .
C. tan x 5 .
D. sin x 0 .
2
Với k ��, phương trình cot x 10�
3 có nghiệm là:
A. cos x
Câu 132:
A. x 70� k180�.
B. x 20� k180�. C. x 40� k180�. D. x 40� k 360�.
Câu 133: Với k ��, phương trình 2sin 2 x 5sin x 2 0 có nghiệm là:
A.
Câu 134:
A.
C.
Câu 135:
A.
Câu 136:
�
x k
�
6
B. �
.
5
�
x
k
�
� 6
�
x k 2
�
5
6
x k 2 .
k 2 .
C. �
. D. x
5
6
6
�
x
k 2
�
� 6
�x �
Với k ��, phương trình cos x 1 sin � �có tập nghiệm là:
�2 2 �
4
�
�
k 2 ; � k 4 , k ���.
B. k , k �� .
�
3
�
2
4
�
�
�
�
k ;
k 2 , k ���.
k 2 ;
k 2 , k ���.
D. �
�
3
3
�
�
x
Với k ��, hàm số y tan xác định khi:
2
x � k .
B. x � k 2 .
C. x �k 2 .
D. x � k 2 .
2
2
Tổng các nghiệm của phương trình 2sin x 1 0 trên khoảng ; là:
2
.
D.
.
6
3
Câu 137: Phương trình 2 cos 2 x 3sin x 0 có nghiệm dương nhỏ nhất bằng:
5
7
A. .
B.
.
C.
.
D. .
6
6
6
3
A. .
B. 0 .
C.
Trang
13/14
Câu 138:
A.
Câu 139:
A.
Câu 140:
A.
Câu 141:
A.
Câu 142:
A.
Câu 143:
A.
C.
Câu 144:
A.
Câu 145:
A.
Câu 146:
A.
C.
2
Cho biết x � k 2 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây?
3
2 cos x 1 0 .
B. 2 cos x 1 0 .
C. 2sin x 1 0 .
D. 2sin x 3 0 .
Phương trình sin x 3 cos x 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:
.
B. 5 .
C. 2 .
D. .
3
6
3
6
Giá trị lớn nhất cuả hàm số: y 3 – 4sin x là:
B. 7 .
C. 1.
D. 2 .
1 .
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
y tan 3x.cos x .
B. y sin 2 x cos x . C. y sin 2 x sin x . D. y sin 2 x tan x .
1
Phương trình sin 2 x có số nghiệm thuộc khoảng 0; 2 là:
2
B. 2 .
C. 4 .
D. 5 .
1.
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên 0; .
y sin x .
B. y sin x và y cos x .
y sin x và y tan x .
D. y cos x .
Với giá trị nào của m thì phương trình sin x cos x m có nghiệm:
B. m � 2 .
C. 1 �m �1 .
D. m �2 .
2 �m � 2 .
2
Phương trình lượng giác sin x 2sin x 0 có nghiệm là
x k 2 .
B. x k .
C. x k .
D. x k 2 .
2
2
y
tan
2
x
Hàm số
có tập xác định là:
�
�
B. �\ � k , k ���.
�.
�2
�
�
�\ � k , k ���.
D. �\ k , k �� .
2
�4
Trang
14/14