Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

KT 15 phut dai 9 chuongI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.39 KB, 1 trang )

Đ®Ị kiĨm tra 15 phót m«n ®¹i sè
Hä tªn: ..Líp : ..… … … … … … … … … … … … … …
I. TRẮC NGHIỆM: ( 5,0 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời mà em cho là đúng:
Câu 1: Căn bậc hai số học của 196 là:
A. 14; B. -14 và 14; C. – 14; D. 98
Câu 2:
2 3x

được xác đònh khi:
A. x


2
3
; B. x

2
3
; C. x

-
2
3
; D. x

-
2
3
Câu 3: Biểu thức
2


( 5 2)

có giá trò là:
A. 2 -
5
; B. 3; C.
5
- 2; D. 9 - 4
5
Câu 4: Kết quả của phép tính
90.250
là:
A. 1500; B. 5625; C. – 150; D. 150
Câu 5: Cho a < 0, tính
2
121
25a
có kết quả là:
A.
11
5a
; B. -
11
5a
; C.
11
5
a
; D. -
11

5
a
Câu 6: Kết quả của phép tính
3
2 . 32a a
là:
A. 32a
2
; B. 64a; C. 8a
2
; D. 8a
Câu 7:
x25
-
x16
= 9, khi x bằng:
A . 1; B. 81; C. 9; D. 3
Câu 8: Số x không âm mà
x
< 2 là:
A . 0

x < 4; B. x < 4; C. 0

x < 2; D. x < 2
Câu 9:
x
= 2, khi x bằng:
A . 16; B. 4; C. 2; D. 8
Câu 10: Hãy cho biết đẳng thức nào sau đây là đúng:

A.
9
= - 3; B.
16
= 4;
C.
81
=
±
9; D. Căn bậc hai của 4 bằng 2
II.TỰ LUẬN: ( 5,0 điểm) Rút gọn các biểu thức sau:
1./
8 2 8 18+ −
2./
1
a b

( )
2
4 2
a b a b

(víi a < b < 0)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×