Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

so diem ca nhan Tieng anh - Tin hoc -LaHien

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (770.33 KB, 21 trang )


Phòng giáo dục & đào tạo huyện Hải hậu
Trờng tiểu học B Hải Minh
Sổ điểm cá nhân
Môn:Tiếng anh
Khối lớp: 3 - 5
Họ và tên giáo viên: Trần Thị Thu Hiền
Đơn vị công tác: Trờng Tiểu học B Hải Minh




Năm học 2010 -2011
Môn Tiếng anh - Lớp 3A
STT
Điểm kiểm tra
Họ và tên
Tháng
thứ nhất
Tháng
thứ hai
Tháng
thứ ba
Tháng
thứ t
Tháng
thứ năm
Tháng
thứ sáu
1
Nguyn Tun Anh


2
V Vn Bỏch
3
Phm Th Bớch
4
V Th Bớch
5
Phm Vn Bớnh
6
Phm Th Ngc nh
7
Minh Chin
8
Nguyn Vn Chung
9
V Th Dim
10
Phm Vn Dng
11
Phm Th Hoa o
12
Nguyn Th Hoi
13
Nguyn Vn Hong
14
Phm Vn Hi
15
V Th Huyn
16
Nguyn Quc Khỏnh

17
Nguyn Th Linh
18
Phm Th Loan
19
Phm Th Loan
20
Nguyn Vn Lun
21
Trn Vn Minh
22
V Vn Ngh
23
Nguyn Th Nhung
24
Phm Th Nhung
25
Nguyn Th Oanh
26
Hong Vn Phỳ
27
Trn Th Sinh
28
Phm Vn Tp
29
Nguyn Vn Thng
30
Nguyn Vn Thin
31
Phm Th Thoa

32
Nguyn Th Trang
33
Phm Th Trang
34
V Vn Trung
35
Nguyn Vn Trng
thờng xuyên Kiểm tra định kỳ Xếp loại học lực môn
STT
Tháng
thứ bảy
Tháng
thứ tám
Tháng
thứ chín
Cuối kỳ I Cuối năm Học kỳ I Cả năm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Môn tiếng anh - Lớp 3b
STT
Điểm kiểm tra
Họ và tên
Tháng
thứ nhất
Tháng
thứ hai

Tháng
thứ ba
Tháng
thứ t
Tháng
thứ năm
Tháng
thứ sáu
1
Nguyn Th Ngc n
2
Phm Vn Chin
3
Nguyn Ho Chiu
4
Nguyn Th Dip
5
Nguyn Vn ip
6
Nguyn Vn on
7
Nguyn Vn c
8
Bựi Th Thu H
9
Nguyn Vn Ho
10
Phm Xuõn Hinh
11
Th Thu Hoi

12
Phm Vn Hong
13
Phm Vn Hựng
14
Phm Quang Huy
15
Nguyn Th M L
16
Nguyn Th L
17
Phm Th Linh
18
Phm Th Linh
19
Vn Mnh
20
V Vn Nht
21
Phm Th Kim Oanh
22
Nguyn Th Oanh
23
V Th Thu Oanh
24
Nguyn Th Phng
25
Th Qunh
26
Phm Th Tho

27
Nguyn Th Thu
28
Nguyn Vn Tiờn
29
Phm Quc Tun
30
Nguyn Th Ti
31
Nguyn Tun Vit
32
Thnh Vinh
33
Nguyn Vn Xuyờn
34
35
thờng xuyên Kiểm tra định kỳ Xếp loại học lực môn
STT
Tháng Tháng Tháng Cuối kỳ I Cuối năm Học kỳ I Cả năm
thø b¶y thø t¸m thø chÝn
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
M«n tiÕng anh - Líp 5A
STT
§iÓm kiÓm tra
Hä vµ tªn
Th¸ng Th¸ng Th¸ng Th¸ng Th¸ng Th¸ng

thứ nhất thứ hai thứ ba thứ t thứ năm thứ sáu
1
Phm Ngc Anh
2
Phm Th Bớch
3
Nguyn Th Chang
4
Nguyn Th Dip
5
Nguyn Vn Duy
6
Nguyn Vn Dng
7
Hong Vn ip
8
Phan Th H
9
Bựi Th Hin
10
Hong Xuõn Hinh
11
o Vit Hong
12
Nguyn Th Hng
13
Nguyn Th Hu
14
Phm Quang Khi
15

Phm Vn Khiờm
16
Nguyn Th L
17
Phm Th Mng
18
Phm Th Ngoan
19
Nguyn Th Nguyt
20
Th Nhung
21
Nguyn Thanh Phong
22
Phm Th Phng
23
Nguyn Th Quý
24
Nguyn Vn Thnh
25
Lng Th Thờu
26
Nguyn Th Thu
27
Nguyn Th Thu
28
Nguyn Trung Tớn
29
Phm Th Trang
30

Hong Th Thu Trang
31
Nguyn Vn Trng
32
V Vn Tuyờn
33
Nguyn Vn T
34
35
thờng xuyên Kiểm tra định kỳ Xếp loại học lực môn
STT
Tháng
thứ bảy
Tháng
thứ tám
Tháng
thứ chín
Cuối kỳ I Cuối năm Học kỳ I Cả năm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
M«n tiÕng anh - Líp 5b
STT
§iÓm kiÓm tra
Hä vµ tªn
Th¸ng
thø nhÊt
Th¸ng

thø hai
Th¸ng
thø ba
Th¸ng
thø t
Th¸ng
thø n¨m
Th¸ng
thø s¸u
1
Nguyễn Thị Bích
2
Hong Vn Chin
3
Hng Du
4
Nguyn c n
5
Phm Vn óng
6
Trn Tn t
7
Trn Th Giang
8
Nguyn Vn Giang
9
Nguyn Th H
10
Nguyn Thu H
11

Hong Vn Hõn
12
Phm Th Thuý Hin
13
Bựi Vn Hoan
14
Phm Vn Huyờn
15
Phm Vn Khi
16
Bựi Vn Kim
17
Phm Th Lnh
18
Phm Th Liờn
19
Nguyn Th Linh
20
Nguyn Vn Luyn
21
Phm Vn Nam
22
Phm Th Thu Ninh
23
Phm Th Kiu Oanh
24
Phm Th Oanh
25
Nguyn Th Qu
26

Vn Thch
27
Nguyn Tun Thnh
28
Phm Vn Thip
29
Phm Th Thu Thu
30
Phm Vn Thng
31
Phan Quc Trng
32
Nguyễn Thị Xuân
33
34
35
thờng xuyên Kiểm tra định kỳ Xếp loại học lực môn
STT
Tháng
thứ bảy
Tháng
thứ tám
Tháng
thứ chín
Cuối kỳ I Cuối năm Học kỳ I Cả năm
1
2

×