QUYỂN 4 – HK2 – LỚP 11 – ĐỀ SỐ 31 – 42
ĐỀ SỐ 31 – GIỮA KÌ 2 – CHU VĂN AN, HÀ NỘI ........................................................................................... 1
ĐỀ SỐ 32 – GIỮA KÌ 2 – LƯƠNG THẾ VINH, HÀ NỘI ................................................................................. 7
ĐỀ SỐ 33 – GIỮA KÌ 2 – CHUYÊN VĨNH PHÚC .......................................................................................... 14
ĐỀ SỐ 34 – GIỮA KÌ 2 – LÝ THÁI TỔ ........................................................................................................... 18
ĐỀ SỐ 35 – GIỮA KÌ 2 – THUẬN THÀNH, BẮC NINH ................................................................................ 23
ĐỀ SỐ 36 – GIỮA KÌ 2 – NEWTON, HÀ NỘI ................................................................................................ 29
ĐỀ SỐ 37 – KT45P C4 – THƯỜNG TÍN, HÀ NỘI 2019 ................................................................................. 30
ĐỀ SỐ 38 – GIỮA KÌ 2 – NHÂN CHÍNH, HÀ NỘI 2019 ................................................................................ 33
ĐỀ SỐ 39 – GIỮA KÌ 2 – CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH, ĐỒNG NAI 2019 ................................................ 36
ĐỀ SỐ 40 – GIỮA KÌ 2 – TAM HIỆP, ĐỒNG NAI ......................................................................................... 39
ĐỀ SỐ 41 – GIỮA KÌ 2 – KT45 C4 – SGD CÀ MAU ...................................................................................... 42
ĐỀ SỐ 42 – GIỮA KÌ 2 – NGUYỄN TẤT THÀNH, HÀ NỘI ......................................................................... 45
ĐỀ SỐ 31 – GIỮA KÌ 2 – CHU VĂN AN, HÀ NỘI
Câu 1:
2
[DS11.C3.2.D02.b] Cho dãy số u n xác định bởi u n n 3 với n 1 . Có bao nhiêu số hạng
2n 1
67
?
17
B. 2 .
của dãy số có giá trị bằng
A. 3 .
Câu 2:
C. u 4
n3
.
n 1
D. u4 1 .
B. u12 20 .
C. u12 121 .
D. u12 144 .
B. un 25 10 n n 2 . C. un cos n .
n
D. u n 3 .
n
u1 2, u2 3
với n 1 . Khẳng định nào
un 2 3u n 1 2un
[DS11.C3.2.D03.d] Cho dãy số u n xác định bởi
sau đây sai?
A. u n 2 n 1 1 .
B. u n là dãy số tăng.
C. Năm số hạng đầu của dãy số là 2;3;5;9;17 . D. un
Câu 8:
14
.
27
[DS11.C3.2.D03.b] Trong các dãy số u n sau đây, dãy số nào là dãy số tăng?
A. un
Câu 7:
5
B. u4 .
9
[DS11.C3.2.D02.c] Dãy số u n thỏa mãn S n u1 u 2 u 3 ... u n n 2 , với n 1 . Tính u12 .
A. u12 23 .
Câu 5:
D. 0 .
u1 2
[DS11.C3.2.D02.b] Cho dãy số u n xác định bởi
với n 1 . Tìm số hạng thứ
1
un1 3 un 1
tư của dãy số.
2
A. u4 .
3
Câu 4:
C. 1.
n2 5
.
3
[DS11.C3.2.D04.b] Trong các dãy số u n sau đây, dãy số nào bị chặn?
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
1|Page
A. un
Câu 9:
1
n
2n 1
.
B. un n
1
n
2
C. un n 1
[DS11.C3.2.D04.b] Cho dãy số u n xác định bởi u n sin
D. u n 3.2 n
n
, với n 1 . Khẳng định nào sau
3
đây đúng?
A. Số hạng thứ 2 của dãy số là u 2
1
.
2
B. Dãy số u n là dãy số bị chặn.
C. Dãy số u n là dãy số tăng.
Câu 10:
D. Dãy số u n là dãy số giảm.
[DS11.C3.3.D03.b] Cấp số cộng u n có u1 3, u6 47 . Công sai d bằng
A. 10 .
B. 8 .
C. 9 .
D. 7 .
u3 u4 u5 3
Câu 11: [DS11.C3.3.D03.b] Cho cấp số cộng u n có 3u5 2u7 5 . Tìm u3 .
A. u3 5 .
Câu 12:
B. u3 3 .
C. u3 1 .
D. u3 2 .
[DS11.C3.3.D03.c] Cho cấp số cộng u n có u1 112, u11 126 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. u2 u10 14 .
B. u5 n 119 n 679 . C. S11 77 .
D. u6 7 .
Câu 13:
[DS11.C3.3.D04.b] Tìm tất cả các số thực x để ba số x 2 , x 2 1,3x theo thứ tự đó lập thành một
cấp số cộng
A. x 2
B. x 1, 2 .
C. x 0 .
D. x 2, 3 .
Câu 14:
[DS11.C3.3.D04.b] Bốn số x, 2, y,6 theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng. Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A. x 6; y 3 .
B. x 5; y 3 .
C. x 6; y 2 .
D. x 5; y 2 .
Câu 15:
[DS11.C3.3.D04.d] Cho phương trình x ax b 0 có ba nghiệm phân biệt lập thành một cấp
số cộng khi và chỉ khi
A. b 0 , a 0 .
B. b 0 , a 1 .
C. b 1 , a 2 .
D. b 2 , a 1 .
Câu 16:
[DS11.C3.3.D05.b] Dãy số u n
3
xác định bởi un 3n 2 , với n 1 . Tính tổng
S u1 u2 u3 ... u10 .
A. S 1 4 5 .
Câu 17:
D. S 1 6 0 .
u1 1, u2 2
.
un2 un1.un
B.
u1 3
.
un1 nun
C.
D. un 2n 2 .
[DS11.C3.4.D01.b] Trong các dãy số u n sau đây dãy nào là cấp số cộng?
A. un n2 1 .
Câu 20:
C. S 1 5 0 .
[DS11.C3.4.D01.b] Dãy số nào trong các dãy số u n được cho sau là cấp số nhân?
u1 3
A.
un .
un1 5
Câu 18:
B. S 320 .
1
u1
B.
.
2
u u 2
n
n1
u1 1, u2 2
C.
.
un2 un1 un
1
u1
2
D.
.
u 2 u
n
n1
1
[DS11.C3.4.D03.a] Cho cấp số nhân u n có u1 32 và công bội q . Tìm u6
2
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
2|Page
A. u 6
Câu 21:
1
.
2
B. u6 1 .
1
D. u6 .
2
C. u6 1
u1 3
với n 1 . Khẳng định nào sau
u n 1 5 u n
[DS11.C3.4.D03.b] Cho dãy số (u n ) xác định bởi
đây là sai?
A. lim un .
Câu 22:
D.
u8 .u10 u9
B. q 4 .
C. q 3 .
D. q 4 .
u1 u3 10
Tìm u3
u 4 u 6 80
[DS11.C3.4.D03.c] Cho cấp số nhân u n thõa mãn
A. u3 6.
Câu 24:
C. u1 .u5 u2 .u4 .
[DS11.C3.4.D03.b] Cho một cấp số nhân u n có u1 2, u6 486 . Tìm công bội q .
A. q 2 .
Câu 23:
B. u1 u9 2u5 .
B. u3 4.
C. u3 2.
D. u3 8.
[DS11.C3.4.D04.b] Tìm tất cả các số thực x để ba số x;2x;4 theo thứ tự đó lập thành một cấp
số nhân.
A. x 0;1 .
B. x 1 .
C. x 0 .
D. x 0 .
u1 1
Câu 25: [DS11.C3.4.D05.b] Cho dãy số u n xác định bởi
1 với n 1 . Tìm tổng
un1 2 un
S u1 u2 u3 ... u10 .
A. S
Câu 26:
5
.
2
1023
.
512
B. I 0,65 .
3
.
5
D. I
2
.
3
C. I
u
u1 2
với n 1 . Tính I lim n .
3n 1
u n 1 u n 5
3
.
10
1
B. I .
3
5
C. I .
3
2n
[DS11.C4.1.D03.b] Tính lim
3
2
1 n 2
2n
2
1
4
B. I 0
D. I .
2
C. I
1
4
D. I 1
C. I
3
.
7
D. I .
2 n 1
[DS11.C4.1.D05.b] Tính I lim 3.2n 3n
3.2 7.3
6
A. I .
7
Câu 30:
D. S
[DS11.C4.1.D03.b] Cho dãy số u n xác định bởi
A. I 4
Câu 29:
C. S 2 .
3n 4 n n
A. I
Câu 28:
1023
.
2048
3
[DS11.C4.1.D03.a] Tính I lim 2 n3 3 n 2 12
A. I 0,67 .
Câu 27:
B. S
B. I 2 .
[DS11.C4.1.D05.d] Cho biết lim
A. a b 0 .
n2 an 12 3 bn3 6n2 n 2 0 . Tính a b
B. a b 3 .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
C. a b 5 .
D. a b 3 .
3|Page
u1 2
Câu 31: [DS11.C4.1.D05.d] Cho dãy số u n xác định bởi
2un 1 với n 1 . Tính giới hạn
un1 5
I lim un .
A. I
Câu 32:
1
.
3
1
.
10
1
.
3
3
D. I .
n3 2n2 n .
C. I 0.
D. I
33
.
50
5
C. I .
3
B. I .
B. I
B. I
2
.
5
n2 3n 12 n
2018 n
n2
100 n 4 3n 1
1
.
10
[DS11.C4.1.D12.c] Tính I lim
A. I
C. I
8
.
13
[DS11.C4.1.D06.b] Tính I lim
A. I
Câu 35:
B. I
[DS11.C4.1.D06.b] Tính lim
3
A. I .
2
Câu 34:
2
.
5
[DS11.C4.1.D06.b] Tính I lim
2
A. I .
3
Câu 33:
B. I
D. I 0
.
C. I 0 .
D. I .
1 2 22 ... 2n
3.2n 2
1
.
6
C. I .
D. I
2
.
3
Câu 36:
[HH11.C2.2.D08.c] Cho hình chóp S . A B C D có đáy ABC D là hình thang với AB //CD ,
CD 2
. Gọi M , N theo thứ tự là trung điểm của SB, SC và K là giao điểm của đường thẳng
AB 5
SK
SD với mặt phẳng ( AMN ) . Tính tỉ số
SD
SK 2
SK 4
SK 5
SK 1
A.
B.
C.
D.
.
.
.
.
SD 3
SD 7
SD 8
SD 2
Câu 37:
[HH11.C2.3.D01.a] Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Qua một điểm A nằm ngoài mặt phẳng P cho trước, có duy nhất một đường thẳng qua A
và song song với P .
B. Qua một điểm A nằm ngoài mặt phẳng P cho trước, có duy nhất một mặt phẳng Q qua
A và song song với P .
C. Qua một điểm A nằm ngoài đường thẳng a cho trước, có duy nhất một đường thẳng b qua
A và song song với a .
D. Qua một điểm A nằm ngoài đường thẳng a cho trước, có vô số mặt phẳng qua A và song
song với a .
Câu 38:
[HH11.C2.3.D01.b] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai mặt phẳng cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
4|Page
D. Một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song thì cắt mặt phẳng còn lại.
Câu 39:
[HH11.C2.3.D06.c] Cho tứ diện đều S . A B C . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của AB và S C .
Xét điểm M di động trên đoạn thẳng AI, qua M dựng mặt phẳng song song với mặt phẳng
CIJ . Khi đó thiết diện của mặt phẳng và tứ diện đều S . ABC là hình gì?
A. Hình bình hành.
B. Tam giác đều.
C. Tam giác cân tại M . D. Hình thang cân.
Câu 40:
[HH11.C2.3.D06.c] Cho hình chóp S . A B C D có đáy ABCD là hình bình hành, mặt bên SBC
là tam giác đều. Gọi M là điểm di động trên đoạn thẳng A B , M A , M B . Qua M dựng
mặt phẳng song song với mặt phẳng SBC . Thiết diện tạo với mặt phẳng và hình
chóp S . A B C D là hình gì?
A. Hình thang cân.
B. Hình thang vuông C. Hình tam giác
Câu 41:
[HH11.C2.3.D07.c] Cho tứ diện ABC D có các cạnh đều bằng 4 a . Lấy M là điểm trên cạnh
AB sao cho AM a . Tính diện tích thiết diện của hình tứ diện ABC D cắt bởi mặt phẳng điêm
qua điểm M và song song với mặt phẳng ACD .
A. 3a
Câu 42:
D. Hình bình hành
2
3.
9a2 3
B.
.
4
3a2 3
C.
.
4
a2 3
D.
.
4
[HH11.C2.3.D07.c] Cho hình chóp S . A B C D có đáy ABC D là hình thang cân với cạnh bên
BC 3 , hai đáy AB 8 , CD 4 . Mặt phẳng P song song với ABCD và cắt cạnh S A tại
M sao cho SA 3 SM . Diện tích thiết diện của P và hình chóp S . A B C D bằng bao nhiêu?
A.
Câu 43:
2 5
.
3
B.
7 3
.
9
C.
2 5
.
9
D.
7 3
.
3
[HH11.C2.4.D01.a] Cho mặt phẳng R cắt hai mặt phẳng song song P và Q theo hai
giao tuyến a và b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a và b vuông góc với nhau.
B. a và b song song với nhau.
C. a và b cắt nhau. D. a và b chéo nhau.
Câu 44:
[HH11.C2.4.D01.b] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu hai mặt phẳng P và Q song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong P
đều song song với mọi đường thẳng nằm trong Q .
B. Nếu hai mặt phẳng P và Q song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong P
đều song song với Q .
C. Nếu hai đường thẳng song song với nhau lần lượt nằm trong hai mặt phẳng phân biệt P và
Q thì P và Q song song với nhau.
D. Nếu hai đường thẳng song song với nhau lần lượt nằm trong hai mặt phẳng phân biệt P và
Q thì P và Q cắt nhau.
Câu 45:
[HH11.C2.4.D03.b] Cho hình hộp A B C D . A B C D . Gọi O , O là tâm của hai đáy ABC D và
A B C D . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. BA D // ADC . B. ABB // CDD .
C. B AC // DAC . D. ABO // OC D .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
5|Page
Câu 46:
[HH11.C2.4.D03.c] Cho hình lăng trụ ABC . A B C . Gọi I , J , K lần lượt là trọng tâm của các
tam giác A B C , ACC , A B C (như hình vẽ).
A
C
I
B
J
A'
C'
K
B'
Mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng IJK ?
A. ABB .
Câu 47:
B. ACC .
C. BB C .
D. ABC .
[HH11.C2.4.D03.c] Cho hình lăng trụ ABC . A B C (như hình vẽ).
Lấy các điểm D, E, lần lượt là trung điểm của AA, BB, CC và điểm G là trong tâm tam giác
A B C . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. DEB // AB F .
Câu 48:
B. EFG // BCD . C. DB C // AEF . D. DEG // A B C .
[HH11.C2.4.D04.b] Cho hình thoi A BC D . Qua các đỉnh A, B, C, D dựng các nửa đường thẳng
song song với nhau và nằm về một phía đối với mặt phẳng ABC D . Một mặt phẳng P không
song song với ABC D cắt bốn đường thẳng nói trên tại E, F, G, H . Hỏi tứ giác EFGH là hình
gì?
A. Hình thang cân
Câu 49:
B. Hình bình hành
C. Hình thang vuông D. Hình thoi.
[HH11.C2.5.D01.b] Khẳng định nào sau đây sai?
A. Phép chiếu song song có thể biến đường tròn thành một đường tròn.
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
6|Page
B. Phép chiếu song song có thể biến đường tròn thành một đoạn thẳng.
C. Phép chiếu song song có thể biến đường tròn thành một đường elip.
D. Phép chiếu song song có thể biến đường tròn thành một điểm.
Câu 50:
[HH11.C2.5.D03.b] Cho hình chóp S . A B C D có đáy là hình bình hành, gọi M là trung điểm
của SC (như hình vẽ). Hình chiếu song song của điểm M theo phương A C lên mặt phẳng
(SAD) là điểm nào sau đây?
S
M
B
C
D
A
A. Trung điểm của SB . B. Trung điểm của SD .
C. Điểm D .
D. Trung điểm của S A .
ĐỀ SỐ 32 – GIỮA KÌ 2 – LƯƠNG THẾ VINH, HÀ NỘI
Câu 1:
2
A.
C.
Câu 2:
S 2 0 1 8 2 2019 1 .
S 2 0 1 8 2 2019
2020
.
2018
2020
S 2 0 1 8 2 2019 1 .
D.
S 2 0 2 0 2 2 0 1 9 1 .
C. I
2019
.
3
D. I 0 .
[DS11.C4.1.D06.b] Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn khác 0 ?
n
C. un
1
n
B. un
cos 2020n
n
.
D. un
n
.
2019n3 n 1
.
n n 3 1
u 2019
[DS11.C4.1.D10.d] Cho dãy số un được xác định bởi 1
với mọi n
2
un1 un 2
Tính lim
A. 1.
Câu 5:
B.
2018 .
B. I .
A. un 0,92 .
Câu 4:
4
2019n4 2020
[DS11.C4.1.D06.b] Tính giới hạn I lim
.
3n2 2018
A. I
Câu 3:
3
[DS11.C2.3.D03.c] Tính tổng S 1C2020 2C2020 3C2020 ... 2019C2020 .
1 , 2 , 3 ...
un21
.
u12 .u22 ...un2
B. 2 0 1 5 .
C. 2 0 2 3 .
D. 0.
[DS11.C4.1.D11.c] Cho tam giác đều C1 có cạnh bằng 2a . Chia mỗi cạnh của tam giác đều thành
bốn phần bằng nhau và nối các điểm chia một cách thích hợp để có tam giác đều C2(tham khảo
hình vẽ).
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
7|Page
Từ tam giác đều C2 lại tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các tam giác đều C1,C2,C3,.... Gọi
Si là diện tích của tam giác đều Ci i 1;2;3;... . Đặt S S1 S2 ...Sn .... Biết S 64
3
3
,tính a .
A. 6.
2
Câu 6:
B. 12 .
x x0
x2
A.
.
D.
6
.
2
B. M .
x x0
x x0
C. M 3.
D. M .
f x f 2
.
x2
1
.
3
B. 12 .
C.
1
.
2
D. 2 .
x2 2 a
với a là phân số tối giản. Tính T
2
x 4
b
b
[DS11.C4.2.D04.b] Biết lim
x 2
A. T 25 6 .
Câu 9:
2
[DS11.C4.2.D01.a] Cho hàm số y f x có đạo hàm thỏa mãn f 2 2 . Tính giá trị biểu
thức lim
Câu 8:
9
[DS11.C4.2.D01.a] Cho các giới hạn lim f ( x) 3, lim g ( x) 0. Tính M lim[ f ( x) 4g ( x)].
A. M 3.
Câu 7:
C.
B. T 25 7 .
C. T 1 7 .
[DS11.C4.2.D04.c] Biết a , b là các số thực thỏa mãn lim
x 2
a
2
b2
.
D. T 0 .
3x 2 ax
b và T 5 . Tính
2
x 3x 2
ab
T.
A.
Câu 10:
25
.
4
B. 4.
C. 4.
[DS11.C4.2.D05.b] Tính giới hạn lim
x 1
A.
Câu 11:
.
[DS11.C4.2.D06.b] Giới hạn I lim
x
A.
Câu 12:
Câu 13:
B. 0 .
2
.
12
B.
2 x 1
.
x 3x 2
C. .
3
D. 1 .
8 x3 2 x 2 1 2 x .
C. I .
D.
2
.
12
a
x2 4x x2 x . Tính M sin ?
6
[DS11.C4.2.D08.b] Biết a lim
1
A. M .
2
2
.
2
B. M
25
.
4
2
2
.
6
x
D.
C. M
[DS11.C4.2.D08.c] Giá trị của a b với a , b để lim
x
1
.
2
D. M
4 x 2 x 1 ax b
3
.
2
1
thuộc tập hợp
2
nào?
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
8|Page
A.
Câu 14:
1;0 .
B.
3;6 .
C.
1;2 .
D.
2;3 .
[DS11.C4.3.D01.a] Cho hàm số f x xác định trên đoạn a; b . Trong các mệnh đề sau mệnh
đề nào đúng?
A. Nếu hàm số f x liên tục, đồng biến trên đoạn a; b và f a. f b 0 thì phương trình
f x 0 không có nghiệm trong khoảng a , b .
B. Nếu phương trình f x 0 có nghiệm trong khoảng a , b thì hàm số f x liên tục trên
khoảng a; b .
C. Nếu hàm số f x liên tục trên đoạn a; b và f a. f b 0 thì phương trình f x 0 không
có nghiệm trong khoảng a , b .
D. Nếu hàm số f x liên tục trên nửa khoảng a; b nếu nó liên tục trên khoảng a; b và
lim f x ; lim f x tồn tại và hữu hạn.
xa
Câu 15:
x b
[DS11.C4.3.D01.a] Cho hàm số f x xác định trên khoảng K chứa a , hàm số liên tục tại
x a nếu
A. lim f x lim f x a .
x a
C.
B. lim f x lim f x .
x a
x a
f x có giới hạn hữu hạn khi x a .
x a
D. lim f x f a .
x a
x2 3x 2
khi x 2
Câu 16: [DS11.C4.3.D05.b] Cho hàm số f x x 2 2
, m là tham số. Có bao nhiêu
m2 x 4m 6 khi x 2
giá trị của m để hàm số đã cho liên tục tại x 2 ?
A. 0.
B. 2.
C. 1.
Câu 17:
x2 4
[DS11.C4.3.D05.b] Cho hàm số y x 2
m 2 3m
khi x 2
D. 3.
.Tìm m để hàm số gián đoạn tại
khi x 2
x 2.
A. m 1
Câu 18:
D. m 1, m 4
[DS11.C4.3.D06.b] Phương trình nào sau đây có ít nhất một nghiệm thuộc 0;1 ?
A.
Câu 19:
C. m 1, m 4
B. m 4
3 x 2019 1 8 x 1 0 0
. B.
2x5 x3 3 0
[DS11.C5.2.D01.b] Cho hàm số
.
C.
x2 2x 8 0
.
D.
x7 x5 3 0
.
f x x3 2x2 x 4 . Biết tập nghiệm của bất phương trình
f x 0 là đoạn a; b . Tính P 3 a 4 b .
A. 1.
Câu 20:
B. 3 .
C. 25 .
D.
5
.
3
[DS11.C5.2.D01.b] Cho hàm số y x 7 2 x 5 x 3 . Số nghiệm nguyên của phương trình y 0
là
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
9|Page
A. 3
Câu 21:
B. 5
D. 4
C. 0
[DS11.C5.2.D02.b] Cho đường cong C : y x 3 3 x 2 2 x . Viết phương trình tiếp tuyến của
C tại điểm thuộc C và có hoành độ x0 1 .
A. y 11x 11
B. y 11x 17
C. y 11x 5
Câu 22:
3
[DS11.C5.2.D03.b] Cho hàm số y 2x
D. y 11x 5
6x2 3 có đồ thị là đường cong C . Tiếp tuyến của
C song song với đường thẳng y 1 8 x 5 1 có phương trình là
A.
Câu 23:
y 18x 13
.
y 18 x 13
B.
.
y 18 x 51
y 18 x 13
C.
.
y 18 x 51
D.
y 18x 51
.
A 0;2 , có thể kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến tới đồ thị hàm số
[DS11.C5.2.D04.c] Từ điểm
y x4 2x2 3?
A. 0.
Câu 24:
B. 3.
C. 2.
[DS11.C5.2.D05.c] Cho hai hàm số
D. 1.
f x x4 2x2 2 và g x 2x3 2x 1 có đồ thị lần
lượt là C1 và C2 . Gọi d1 và d2 là hai tiếp tuyến của C1 và C2 tại giao điểm của
hai đồ thị. Khi đó cosin góc tạo bởi d1 và d2 là
A.
Câu 25:
2 13
.
13
B.
3
.
2
C. 1.
D.
1
.
2
[DS11.C5.2.D06.b] Một chất điểm chuyện động thẳng xác định bởi phương trình
S t 3 3t 2 3t 12 , trong đó t tính bằng giây s và S tính bằng mét m . Gia tốc chuyển
động của chất điểm đó khi t 4 s bằng bao nhiêu?
2
A. 18 m / s .
Câu 26:
x0
2;4 .
2
C. 12 m / s .
2
D. 17 m / s .
1 1
1
, a 0 khi đó a thuộc
sin x sin ax 2
B.
3;5 .
C.
0;2 .
D.
1;3 .
tan 3 x 1
x
4 2 2 cos x
4
[DS11.C5.3.D01.c] Biết a , b là các số thực thỏa mãn lim
với a
0,b 0
A. 25 .
Câu 28:
[DS11.C5.3.D01.b] Cho biết lim x
A.
Câu 27:
2
B. 24 m / s .
là phân số tối giản. Tính a 2
b2
B. 82 .
a , trong đó a
b
b
.
C. 85 .
D. 1 1 7 .
[DS11.C5.3.D02.b] Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y
x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định.
B. Hàm số y x x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định.
C. Hàm số y cot x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định.
D. Hàm số y
x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định.
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
10 | P a g e
Câu 29:
[DS11.C5.3.D02.b] Cho hàm số y
5 cos 4 x
3sin 4 x . Số nghiệm của phương trình
4
y 14
3
là
2 2
thuộc khoảng ;
B. Vố số
A. 0
Câu 30:
D. 8
C. 12
f x sin x 2cos x có đồ thị C . Trong các phương trình
[DS11.C5.3.D03.c] Cho hàm số
tiếp tuyến của C thì hệ số góc k lớn nhất là
A. k 3 .
Câu 31:
k 3.
D.
k 5 .
2
dy
dx
x2 6x 2
x 3 dx
x2 6 x 2
.
B. dy
x 3 dx
2 x2 6x 2
.C. dy
dx
2 x2 6x 2
.
D.
.
[DS11.C5.5.D01.a] Cho hàm số y sin 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. y 4sin2x .
Câu 33:
C.
[DS11.C5.4.D01.b] Tìm vi phân của hàm số y x 6x 2 .
A. dy
Câu 32:
B. k 1 .
B. y sin2x .
[DS11.C5.5.D01.b] Cho hàm số y
C. y 4sin 2x .
2 s in 3 x . c o s x s in 2 x
D. y sin 2x .
3
3
. Giá trị của y gần nhất với số
nào dưới đây?
A.
Câu 34:
32 3 .
[DS11.C5.5.D01.b] Cho hàm số y
x 3 k
A.
.
x k
3
Câu 35:
B. 3 3 .
C. 5 6 .
x sin x , nghiệm của phương trình y y 1 là
x 3 k 2
B.
.
x k 2
3
x 4 k 2
C.
.
x k 2
4
2
x 3 k 2
D.
.
x 2 k 2
3
[HH11.C3.1.D04.b] Cho đường thẳng D E song song với mặt phẳng ABC . Mệnh đề nào
dưới đây là mệnh đề đúng?
A.
C.
Câu 36:
D. 55
AD, AB, AC đồng phẳng.
AE, AB, AC đồng phẳng.
B.
D.
DE, AB, AC đồng phẳng.
DE, DB, DC đồng phẳng.
[HH11.C3.2.D03.b] Cho hình chóp S . ABCD , có đáy ABC D là hình vuông cạnh a . Đường thẳng
SA vuông góc với mặt đáy
ABCD và SA 2 a . Tính tang của góc tạo bởi hai đường thẳng S C
và A B .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
11 | P a g e
A.
Câu 37:
3
.
2
B.
5.
C.
3
D.
2
.
[HH11.C3.2.D03.b] Cho hình chóp S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và Jlần lượt là
trung điểm của S C và B C . Số đo của góc IJ , SA bằng
A. 4 5 .
Câu 38:
B. 9 0 .
C. 6 0 .
D. 3 0 .
[HH11.C3.2.D04.b] Cho hình lập phương ABC D . A B C ' D cạnh a . Tính tích vô hướng của
hai véc-tơ AB và AC .
2
A. a .
Câu 39:
B. 0 .
C. a2 2
D.
a2 2
.
2
[HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy AB C D là hình chữ nhật, SA vuông góc với
mặt phẳng ( A B C D ) (tham khảo hình vẽ).
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
Câu 40:
Câu 41:
B D ( S A C ).
B.
CD SAD .
C.
A C ( S B D ).
D.
B C ( S C D ).
60 , S A vuông góc
[HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp S . A B C D có đáy là hình thoi, BAD
với đáy. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tam giác SAD vuông.
B. Tam giác SBC vuông.
C. BD SAC .
D. Tam giác SAB vuông.
[HH11.C3.3.D03.b] Cho hình chóp S . ABC có đáy A B C là tam giác đều cạnh a . SAB là tam
giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng S C và mặt
phẳng SAB .
A. 6 0 .
B. 4 5 .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
C. 3 0 .
D. 9 0 .
12 | P a g e
Câu 42:
[HH11.C3.3.D03.c] Cho hình lăng trụ đều A B C . A B C có tất cả các cạnh bằng a . Điểm M và
N tương ứng là trung điểm các đoạn A C , B B . Cosin góc giữa đường thẳng M N và
BAC
bằng
A.
Câu 43:
3 7
.
14
B.
5 7
.
14
C.
7
.
14
D.
105
21
[HH11.C3.4.D01.a] Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thằng thì song song với nhau.
B. Một mặt phẳng và một đường thẳng a không nằm trong cùng vuông góc với đường
thẳng b thì song song với đường thẳng a.
C. Góc giữa hai mặt thẳng bằng bằng góc giữa hai đường thẳng lần lượt vuông góc với hai mặt
phẳng đó.
D. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì cắt nhau.
Câu 44:
[HH11.C3.4.D03.b] Cho tứ diện S A B C có SA, S B , S C đôi một vuông góc và
SB SC a 6 , SA a . Khi đó góc giữa hai mặt phẳng ABC và SBC bằng
A. 6 0 .
Câu 45:
B. 4 5 .
C. 3 0 .
D. 9 0 .
[HH11.C3.4.D03.b] Cho hình chóp S . A B C D có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ,
SA a 3 và vuông góc với mặt đáy. Góc giữa hai mặt phẳng SBC và mặt phẳng ABCD
là
A. 45 .
Câu 46:
B. 60 .
C. 90 .
D. 30 .
[HH11.C3.4.D03.c] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABC D là hình thang vuông tại A và D ,
AB 2 a , AD C D a , S A a 2 và vuông góc với
ABCD . Tính cosin của góc giữa SBC
và ABCD .
A.
Câu 47:
1
.
2
B.
2
.
2
C.
6
.
6
D.
3
.
2
[HH11.C3.4.D04.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABC D là hình thoi tâm O cạnh a .
600 , SA a và vuông góc với đáy. Gọi M là trung điểm của S C
BAD
và P là mặt phẳng
qua M vuông góc với SA. Diện tích thiết diện của mặt phẳng P với khối chóp bằng
a2 3
A.
.
8
a2 3
B.
.
4
a2
C. .
4
a2
D. .
8
Câu 48:
[HH11.C3.4.D08.a] Khối chóp tứ giác đều S . ABCD có mặt đáy là
A. Hình thang cân.
B. Hình vuông.
C. Hình thang vuông. D. tam giác đều.
Câu 49:
[HH11.C3.5.D03.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABC D là hình chữ nhật cạnh
AB a; AD 2a; SA a
, hai mặt phẳng SAB và SAD cùng vuông góc với mặt đáy. Gọi M
là trung điểm của S B , khoảng cách từ M đến mặt phẳng SCD bằng
A.
a 5
.
5
B.
a 21
.
7
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
C.
a 15
.
15
D.
2a 5
5
13 | P a g e
Câu 50:
[HH11.C3.5.D03.b] Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng a, góc giữa một mặt
0
bên và mặt đáy bằng 60 . Tính khoảng cách từ S đến mặt ABC .
A.
a
.
2
B.
a 3
.
2
C. a.
D.
3a
.
2
ĐỀ SỐ 33 – GIỮA KÌ 2 – CHUYÊN VĨNH PHÚC
Câu 1:
2
[DS10.C2.2.D06.a] Cho m là số thực cho trước và các hàm số y 4 2x , y m 2m 2 x 3 ,
y 3 2x , y 4 x . Hỏi với những hàm số đã cho, có bao nhiêu hàm số đồng biến trên .
A. 1.
Câu 2:
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .
[DS10.C2.3.D03.b] Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m 2019 để hàm số y x 2 2mx 2020
nghịch biến trên khoảng ;1997 .
A. 2 4 .
Câu 3:
B. 2 2 .
C. 2 3 .
[DS10.C3.2.D19.c] Cho m là một số thực và phương trình
D. 2 1 .
x
2
4x 3 x m 0 có đúng hai
nghiệm thực phân biệt. Khi đó tất cả giá trị của m là
A. 3;
B. 1;
C. 1;
Câu 4:
D. 1;3
[DS10.C3.3.D04.b] Trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam có bài “Trăm trâu trăm cỏ” sau đây
Trăm trâu trăm cỏ,
Trâu đứng ăn năm,
Trâu nằm ăn ba,
Lụ khụ trâu già,
Ba trâu một bó.
Biết rằng số trâu đứng gấp ba lần số trâu nằm. Khi đó số trâu nằm bằng
A. 11 .
Câu 5:
B. 5 .
C. 18 .
D. 4 .
[DS10.C4.5.D04.c] Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình
2016 x 1 2019 x 2
có nghiệm thực là
2
x
2
mx
1
0
A. ; 1 .
Câu 6:
B. ; 1 1; . C. ; 1 1; . D. 1; .
[DS10.C4.5.D07.b] Tập hợp các giá trị của tham số m sao cho m 1 x 2 2 m 1 x 2 0 vô
nghiệm là :
A. 1;3 .
Câu 7:
B. 1;3 .
[DS10.C6.1.D05.b] Tìm số đo rađian ,
C. ;1 3; . D. ;1 3; .
của góc lượng giác có cùng tia đầu và tia cuối với
góc trên hình vẽ sau:
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
14 | P a g e
A.
Câu 8:
B.
[DS10.C6.2.D02.b] Cho ,
A.
Câu 9:
2
.
3
2
.
3
2
.
3
C.
3
.
D.
.
3
5
4035
. Khi đó sin bằng
2018 và tan
2
2
5
.
3
B.
2
C. .
3
5
.
3
D.
[DS10.C6.3.D08.a] Đẳng thức nào sau đây là đúng với mọi số thực
,
(giả sử các vế của các đẳng
thức đó có nghĩa):
A. tan tan tan .
C. tan
tan tan
.
1 tan tan
B. tan
sin sin
.
cos cos
D. tan
tan tan
.
1 tan tan
Câu 10: [HH10.C1.3.D01.b] Cho tứ giác A BC D . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB, CD. Đẳng thức
nào sau đây SAI?
A. AD BC 2MN .
1
C. MN AD CB
2
Câu 11:
B. AC BD 2MN
D. CM DM 2 NM .
[HH10.C1.4.D04.b] Cho ba vector
a 2;1 , b 3;4 , c 7;6 . Giả sử c xa yb , khi đó tổng
x y bằng
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 7.
Câu 12: [HH10.C2.2.D02.a] Đẳng thức nào sau đây không đúng?
2
2
A. a b a b a b .
B. a.b a . b sin a; b .
C. 2 a.b a b
a b
2
2
2
.
D. 2 a.b a
2
2
b a b
2
.
Câu 13: [HH10.C2.3.D03.b] Cho tam giác A B C có BC 6 , C A 5 , AB 4 . Lấy điểm D đối xứng với B qua
C . Khi đó độ dài A D bằng
A. 106 .
B. 2 106 .
C.
45 .
D. 11,5 .
Câu 14: [HH10.C3.2.D02.c] Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác A B C có toạ độ các đỉnh là A(1;1) , B(4;2) ,
C(3;4) . Gọi D, E, F lần lượt là chân đường cao hạ từ các đỉnh A, B, C .Khi đó bán kính của đường
tròn ngoại tiếp tam giác DEF bằng
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
15 | P a g e
A.
10 26
.
7
B.
5 26
.
14
C.
5 26
.
7
D.
5 26
.
28
Câu 15: [HH10.C3.3.D01.c] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A chạy trên trục hoành O x , điểm B chạy
trên trục tung
Oy sao cho độ dài đoạn thẳng
A B 201 9 cm . Khi đó tập hợp điểm M thuộc đoạn
thẳng AB sao cho MB 2 M A là một
A. Đoạn thẳng.
B. Đường thẳng.
Câu 16: [DS11.C1.1.D01.a] Tập xác định của hàm số y
k , k k .
2
3
A. \
k k .
3
C. Đường Elip.
D. Đường tròn.
1
là:
3cot x 1
B. \ k , k k .
3
k 2 k .
3
C. \
D. \
Câu 17: [DS11.C1.1.D03.a] Cho các hàm số lượng giác y sin2x tan x , y cos2x.sin x , y sin x 2 ,
y cosx.cos2x .Số hàm số lẻ có được từ các hàm số trên là:
A. 0 .
B. 1.
D. 3 .
C. 2 .
Câu 18: [DS11.C1.3.D03.b] Tập hợp các giá trị thực của m để phương trình cos 2 x 2m sin x cos x 5 có
nghiệm là?
A. ; 2 2; . B. 2; .
C. 2; 2 .
D. ; 2 2; .
3029
sin 3 x
;
0 là:
của phương trình
6
cos x 1
3
Câu 19: [DS11.C1.3.D07.b] Số nghiệm thực thuộc
A. 1260 .
C. 1206 .
B. 1216 .
D. 1261 .
Câu 20: [DS11.C2.1.D02.a] Nhãn mỗi chiếc ghế trong một hội trường gồm hai phần: phần đầu là một chữ cái (
trong bảng 24 chữ cái tiếng Việt ), phần thứ hai là một số nguyên dương nhỏ hơn 26. Hỏi có nhiều nhất
bao nhiêu chiếc ghế được ghi nhãn khác nhau?
A. 6 2 4 .
B. 6 0 0 .
C. 4 9 .
Câu 21: [DS11.C2.3.D02.b] Cho số nguyên dương n và hệ số của x
D. 6 4 8 .
n2
1
4
n
trong khai triển Newton của x
bằng 31 . Khi đó n bằng
B. 3 3
A. 31
C. 3 2
D. 124
Câu 22: [DS11.C2.4.D01.c] Cho phép thử là “gieo 2 0 1 9 đồng xu phân biệt” và xét sự xuất hiện mặt sấp và mặt
ngửa của các đồng xu. Khi đó số phần tử của không gian mẫu bằng
1
3
2019
B. C 2019
.
C 2019
... C 2019
A. 2 0 1 9 .
2020
C.
2019
k
k
C2019
.
C2020
k 0
D. 2 .
k 0
Câu 23: [DS11.C2.5.D03.c] Một hộp chứa 10 quả cầu đỏ được đánh số từ 1 đến 10 , 2 0 quả cầu xanh được
đánh số từ 1 đến 2 0 . Lấy ngẫu nhiên một quả. Khi đó xác suất để lấy được quả màu xanh hoặc ghi số
lẻ bằng
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
16 | P a g e
A.
1
.
6
B.
2
.
3
C.
1
.
2
5
.
6
D.
Câu 24: [DS11.C3.2.D02.a] Cho dãy số u n được xác định như sau u1 2019, un1 un2 1 .Khi đó u10 bằng
( làm tròn đến bốn số thập phân sau dấu phẩy)
A. 45,0333
B. 45,0222
C. 45,0444
D. 45,0555
Câu 25: [DS11.C3.4.D01.a] Cho cấp số nhân u n . Khi đó đẳng thức nào sau đây là đúng
2
A. u2010
u2018 .u2019 .
u u
B. u2019 u2018.u2020 . C. u2019 u2018.u2020 . D. u2019 2018 2020 .
2
Câu 26: [DS11.C3.4.D05.c] Cho một tam giác đều A B C có cạnh bằng 10 cm. Tam giác A1 B1C1 có các đỉnh là
trung điểm các cạnh của tam giác A B C , tam giác A2 B2C2 có các đỉnh là trung điểm của các cạnh của
tam giác A1 B1C1 ,… tam giác An 1 Bn 1Cn 1 có các đỉnh là trung điểm của các cạnh An BnCn ,… Gọi S1 , S2
,…, Sn ,… lần lượt là diện tích của các tam giác A1 B1C1 , A2 B2C2 ,…, An BnCn … Khi đó, tổng
S1 S2 ... S n ... bằng (làm tròn đến bốn chữ số thập phân sau dấu phẩy).
A. 57,7351.
B. 14,4338 .
C. 14,4337 .
D. 57,735.
C. .
D. 0.
n
2018
Câu 27: [DS11.C4.1.D05.a] lim
bằng
2019
1
A. 1.
B. .
2
2x2 x 10
bằng
x x3 3x 3
B. .
Câu 28: [DS11.C4.2.D07.a] lim
A. 0 .
Câu 29: [DS11.C4.2.D08.c] lim x
x
A.
1
.
2
x 2 2 x 3 x3 3 x 2
x 1 thì giá trị của
.
D. 2 .
C. .
B. 0 .
x2 x 1
khi x 1
ax 2
khi x 1
Câu 30: [DS11.C4.3.D03.b] Cho hàm số f x
A. 3 .
C.
D.
. Khi hàm số
.
f ( x) liên tục tại điểm
a bằng
B. 1 .
C. 0 .
D. 1.
Câu 31: [DS11.C4.3.D06.c] Cho các số thực a, b, c thỏa mãn 4 a b 8 2 b và a b c 1 . Khi đó số
nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. 0 .
x3 ax2 bx c 0 bằng
B. 3 .
C. 2 .
D. 1.
Câu 32: [HH11.C2.2.D01.a] Nếu ba mặt phẳng đôi một cắt nhau theo ba giao tuyến phân biệt thì ba giao tuyến
đó
A. Không đồng quy và đôi một cắt nhau.
C. Đôi một song song. D. Đồng quy.
B. Đồng quy hoặc đôi một song song.
Câu 33: [HH11.C2.3.D01.a] Cho hai đường thẳng chéo nhau a và b . Số mặt phẳng chứa a và song song b
là
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
17 | P a g e
A. 0 .
B. 2 .
C. 1.
D. Vô số.
Câu 34: [HH11.C3.2.D02.b] Cho hình chóp S . ABC có SA SB SC AB AC và BC a 2. Tính góc giữa
hai đường thẳng SC và A B .
A. 60
B. 90
D. 45
C. 120
Câu 35: [HH11.C3.2.D02.b] Cho tứ diện đều ABC D . Khi đó góc giữa AB và CD bằng:
A. 120 .
B. 0 .
C. 90 .
D. 60 .
Câu 36: [HH11.C3.3.D01.a] Tập hợp các điểm cách đều ba đỉnh của tam giác A B C là
A. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác A B C .
B. Đường thẳng đi qua trọng tâm của tam giác A B C và vuông góc với mặt phẳng ABC .
C. Đường thẳng đi qua tâm đường tròn nội tiếp cuả tam giác A B C và vuông góc với mặt phẳng
ABC .
D. Đường thẳng đi qua tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác A B C và vuông góc với mặt
phẳng ABC .
Câu 37: [HH11.C3.3.D03.b] Cho hình chóp S . A B C D có đáy là một hình vuông, S A vuông góc với đáy. Gọi M
, N lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên các đường thẳng SB , SD . Gọi P là giao điểm của SC
và A M N . Khi đó góc giữa hai đường thẳng AP và M N bằng
A.
6
.
B.
2
.
C.
2
.
3
D.
4
.
Câu 38: [DS12.C1.3.D13.b] Cho một tấm tôn hình chữ nhật có kích thước 80cm*50cm. Hãy cắt đi ở bốn góc
vuông những hình vuông bằng nhau để khi gập lại theo mép cắt thì được một cái hộp (không nắp) có
thể tích lớn nhất. Thể tích lớn nhất bằng
A. 6000 cm 3
B. 8000 cm 3
C. 36000cm 3
D. 18000 cm 3
Câu 39: [DS12.C2.4.D08.a] Một công ty trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các kĩ sư theo phương
thức sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ty là
việc thứ hai, mức lương sẽ được tăng thêm
13,5 triệu đồng/quý, và kể từ quý làm
0,9 triệu đồng/quý. Khi đó tổng số tiền lương một kĩ sư
được nhận sau 3 năm làm việc cho công ty là
A. 221,4 triệu đồng.
B. 442,8 triệu đồng.
C. 202,95 triệu đồng. D. 405,9 triệu đồng.
ĐỀ SỐ 34 – GIỮA KÌ 2 – LÝ THÁI TỔ
Câu 1:
[HH10.C2.2.D02.b] Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a . Tính AC .EF .
A. 2a 2 .
Câu 2:
a2 2
.
2
D. a 2 .
B. 15 .
C. 17 .
D. 5 .
[DS11.C3.3.D04.b] Biết bốn số 6; x; 2; y theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của biểu thức
x 2 y bằng
A. -10.
Câu 4:
C.
[DS11.C3.2.D02.a] Cho dãy số un với un 3n 2 . Tìm số hạng thứ 5 của dãy số.
A. 7 .
Câu 3:
B. a 2 .
B. 12.
C. 14.
D. -2.
[DS11.C3.4.D01.a] Dãy số nào sau đây không phải cấp số nhân?
A. 1; 1;1; 1;1; 1 .
B. 1;0;0;0;0;0 .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
C. 1;2;4;8;16 .
D. 1;3;9;27;80 .
18 | P a g e
Câu 5:
[DS11.C4.1.D02.a] Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0?
n
1 n
A. lim
.
2n 1
Câu 6:
B. I
Câu 8:
3
.
2
C. I 0 .
[DS11.C4.1.D03.a] Tính giới hạn J lim
A. J 3 .
D. lim n2 .
2n2 3n 5
.
2n n 2
[DS11.C4.1.D03.a] Tính giới hạn I lim
A. I 1 .
Câu 7:
n
C. lim .
4
3
B. lim .
2
n 1 2n 3
B. J 1 .
D. I 2 .
là
n3 2
C. J 0 .
D. J 2 .
[DS11.C4.1.D03.b] Chọn mệnh đề đúng.
2n 2 n 1
. B. lim 3n 2 n3 1 .
3 2n
1 3n 1
C. lim
D. lim 2n 0 .
.
2n 5 2
A. lim
Câu 9:
[DS11.C4.1.D03.b] Biết lim
1 2n 3
3
an 2
B. 6 .
A. 4 .
4 với a là tham số. Khi đó a a 2 bằng
Câu 10: [DS11.C4.1.D04.b] Tính giới hạn I lim
A. .
A.
1
.
2019
B.
n 2 4n 8 n .
B. 0 .
Câu 11: [DS11.C4.1.D05.b] Tính giới hạn lim
D. 0 .
C. 2 .
C. 2 .
D. 1 .
2017n 2019n 2
là
3.2018n 2019n 1
1
.
2019
C. 2019 .
D. 0.
Câu 12: [DS11.C4.1.D07.a] Kết quả của giới hạn I lim 3n 2 2n 4 là
B. .
A. .
C. I 1 .
D. I 0 .
Câu 13: [DS11.C4.1.D07.b] Chọn mệnh đề sai.
3
n
A. lim
B. lim 2 .
0.
n 1
C. lim
n 2 2n 3 n 1 .
D. lim
1
0 .
2n
1 1 1
1
Câu 14: [DS11.C4.1.D08.b] Tính giới hạn lim 2 ... n ... .
2 4 8
2
A. 4 .
B. 3 .
C. 5 .
D.
8
.
3
Câu 15: [DS11.C4.1.D08.c] Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 2a . Người ta dựng tam giác đều A1 B1C1 có
cạnh bằng đường cao của tam giác ABC ; dựng tam giác đều A2 B2C2 có cạnh bằng đường cao của tam
giác A1 B1C1 và cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng diện tích S
của tất cả các tam giác đều ABC , A1 B1C1 , A2 B2C2 ,… bằng 24 3 thì a bằng
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
19 | P a g e
A. 4 3 .
B. 3 .
C.
Câu 16: [DS11.C4.1.D12.b] Tính giới hạn I lim
A. I 2 .
6.
D. 3 3 .
2n 3 n 1
.
1 3 5 ... 2n 1
B. I 1 .
C. I 2 .
D. I 3 .
Câu 17: [DS11.C4.2.D01.a] Nếu lim f x 5 thì lim 3 4 f x bằng bao nhêu?
x2
x2
B. 1 .
A. 18 .
C. 1 .
D. 17 .
Câu 18: [DS11.C4.2.D01.a] Xét các mệnh đề sau:
lim nk với k là số nguyên dương tuỳ ý.
I .
1
0 với k là số nguyên dương tuỳ ý.
x x k
III . lim x k với k là số nguyên dương tuỳ ý.
II .
lim
x
Trong ba mệnh đề trên thì
A. Cả I , II , III đều đúng.
C. Chỉ I , II đúng.
B. Chỉ I đúng.
D. Chỉ III đúng.
x2 4 x 7
.
Câu 19: [DS11.C4.2.D02.a] Tính giới hạn I lim
x 1
x 1
A. I 4 .
B. I 5 .
C. I 4 .
D. I 2 .
Câu 20: [DS11.C4.2.D02.b] Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
m
để
B2
với
B lim x 2 x 2m 5m 5 .
3
2
x 1
A. m 0;3 .
C.
B. m
1
m 2.
2
1
hoặc m 2 .
2
D. 2 m 3 .
x2 x f x 2
f x 1
.
Câu 21: [DS11.C4.2.D03.c] Cho lim
1 . Tính I lim
x 1
x 1
x 1
x 1
A. I 5 .
B. I 4 .
C. I 4 .
D. I 5 .
2x 2 x 3 3
.
x 2
4 x2
7
B.
.
24
Câu 22: [DS11.C4.2.D04.b] Tính lim
A.
2
.
7
C.
9
.
31
D. 0 .
x 2 x 2 3 2 x3 5 x 1 a a
(
là phân số tối giản và a , b
Câu 23: [DS11.C4.2.D04.c] Cho lim
x 1
b b
x2 1
nguyên). Tính tổng L a 2 b 2 .
A. 150 .
B. 143 .
C. 140 .
D. 145 .
Câu 24: [DS11.C4.2.D06.b]
Có
bao
nhiêu
giá
trị
m
nguyên
thuộc
đoạn
20; 20
để
lim mx 2 m 3 x 2 ?
x
A. 21.
B. 22.
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
C. 20.
D. 41.
20 | P a g e
2x 3
.
x 4 x 2
Câu 25: [DS11.C4.2.D07.a] Tính giới hạn L lim
B. L
A. L 1 .
1
.
2
1
C. L .
2
x2 3x 6 2 x
bằng
x
2x 3
9
3
B.
.
C. .
17
2
3
D. L .
4
Câu 26: [DS11.C4.2.D07.b] Giá trị lim
A.
1
.
2
D. 1 .
1 4x2 x 5 2
. Giá trị của a bằng
x
a x 2
3
Câu 27: [DS11.C4.2.D07.b] Cho biết lim
B.
A. 3 .
2
.
3
C. 3 .
D.
4
.
3
Câu 28: [DS11.C4.2.D08.b] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. lim
x
C. lim
x 1
1
x2 x 1 x .
2
3x 2
.
x 1
x2 x 1 2 1
.
B. lim
x
2
2x 3
3x 2
3 .
x 2 x
D. lim
Câu 29: [DS11.C4.2.D08.d] Cho a, b là các số dương. Biết lim
x
9 x 2 ax 3 27 x 3 bx 2 5
7
. Tìm giá
27
trị lớn nhất của ab .
A.
49
.
18
B.
59
.
34
C.
43
.
58
Câu 30: [DS11.C4.3.D03.a] Hàm số nào sau đây không liên tục tại x 2 ?
2x 6
1
x
A. y 2
.
B. y
.
C. y
.
x 2
x2
x2
D.
75
.
68
D. y
3x 1
.
x 22
1 cos x khi sin x 0
Câu 31: [DS11.C4.3.D03.c] Cho hàm số f x
3 cos x khi sin x 0
Hàm số có bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng 0; 2019 ?
A. Vô số.
B. 320 .
D. 319 .
x 1
liên tục trên khoảng nào sau đây?
x 7 x 12
B. ; 4 .
C. 4;3 .
D. 4; .
Câu 32: [DS11.C4.3.D04.b] Hàm số y
A. 3; 4 .
C. 321 .
2
1 2x 1
Câu 33: [DS11.C4.3.D04.b] Cho hàm số f ( x)
x
1 3 x
khi x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
khi x 0
A. Hàm số liên tục trên . B. Hàm số gián đoạn tại x 3 .
C. Hàm số gián đoạn tại x 0 .
D. Hàm số gián đoạn tại x 1 .
Câu 34: [DS11.C4.3.D04.b] Cho các hàm số y sin x I , y cos x II , y tan x III . Hàm số nào liên tục
trên .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
21 | P a g e
A. I , II .
B. I .
C. I , II , III .
D. III .
2 x2 3x 2
khi x 2
.
Câu 35: [DS11.C4.3.D05.b] Cho hàm số f x
x2
2
m +mx 8 khi x = 2
Tìm tổng các giá trị tìm được của tham số m để hàm số liên tục tại x 2 .
A.
2.
B.
4.
C. 1 .
D. 5 .
Chọn A
Câu 36: [DS11.C4.3.D06.b] Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;5 và f 1 2 , f 5 10 . Khẳng
định nào sau đây ĐÚNG?
A. Phương trình f x 6 vô nghiệm.
B. Phương trình f x 7 có ít nhất một nghiệm trên 1;5 .
C. Phương trình f x 2 có hai nghiệm x 1 và x 5 .
D. Phương trình f x 7 vô nghiệm.
Câu 37: [HH11.C3.1.D02.b] Cho hình tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và CD , I là
trung điểm của đoạn MN . Mệnh đề nào sau đây sai?
1
1
A. MN AD CB . B. AN AC AD .
2
2
C. MA MB 0 .
D. IA IB IC ID 0 .
Câu 38: [HH11.C3.1.D03.b] Cho hình lăng trụ ABC. ABC . Đặt AA a , AB b , AC c . Phân tích véc tơ
BC ' qua các véctơ a , b, c .
A. BC ' a b c .
B. BC ' a b c .
C. BC ' a b c .
D. BC ' a b c .
Câu 39: [HH11.C3.3.D01.a] Cho hai đường thẳng a, b phân biệt và mặt phẳng P . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu a // P và b a thì b P .
B. Nếu a P và b a thì b // P .
C. Nếu a // P và b P thì b a .
D. Nếu a // P và b // P thì b //a .
Câu 40: [HH11.C3.3.D01.a] Trong không gian cho điểm O và đường thẳng d . Qua điểm O có bao nhiêu mặt
phẳng vuông góc với đường thẳng d ?
A. Ba.
B. Hai.
C. Một.
D. Vô số.
S. ABC có SA SB SC và tam giác ABC vuông tại C . Gọi
H là hình chiếu của S trên mặt phẳng ABC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. H trùng với trọng tâm của tam giác ABC . B. H trùng với trung điểm của AB .
C. H trùng với trực tâm của tam giác ABC . D. H trùng với trung điểm của BC .
Câu 41: [HH11.C3.3.D01.b] Cho hình chóp
Câu 42: [HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B và SA vuông góc với
mặt phẳng ABC . Mệnh đề nào sai?
A. BC SA .
B. BC SAB .
C. BC SB .
D. BC SAC .
Câu 43: [HH11.C3.3.D02.b] Cho hình chóp S . ABC có SA SB và AC CB . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC SAC .
B. SB AB .
C. SA ABC .
D. AB SC .
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
22 | P a g e
Câu 44: [HH11.C3.3.D02.c] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình thang vuông tại A và D,
AB AD a, CD 2a , SD vuông góc với mặt phẳng ABCD . Có bao nhiêu mặt bên của hình chóp
là tam giác vuông?
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
Câu 45: [HH11.C3.3.D03.b] Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi tâm O , SO vuông góc với mặt phẳng
đáy. Gọi là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy.
.
.
.
A. SDA
B. SDO
C. SAD
D.
ASD .
Câu 46: [HH11.C3.3.D03.b] Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Góc giữa 2 đường thẳng BD và AA bằng 60o .
B. Góc giữa 2 đường thẳng AC và BD bằng 90o .
C. Góc giữa 2 đường thẳng AB và DC bằng 45o .
D. Góc giữa 2 đường thẳng DC và AC bằng 60o .
Câu 47: [HH11.C3.3.D03.c] Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a . SA
vuông góc với mặt phẳng ABC và SA a . Gọi là góc giữa SB và SAC . Tính .
A. 30 .
B. 60 .
C. 45 .
D. 90 .
Câu 48: [HH11.C3.3.D04.c] Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông tâm O , cạnh đáy bằng a . Cạnh SA
vuông góc với đáy và SA a 3 . Gọi là mặt phẳng chứa B và vuông góc với SC . Tính diện tích
thiết diện tạo bởi hình chóp trên và .
A.
a 2 15
.
10
B.
a 2 15
.
5
Câu 49: [HH11.C3.4.D08.b] Cho tứ diện đều
A. 600 .
B. 900 .
C.
a 2 15
.
20
D.
a2 5
.
10
ABCD . Tính góc giữa các véctơ DA và BD .
C. 300 .
D. 1200 .
Câu 50: [HH11.C3.5.D07.c] Cho điểm O ở ngoài mặt phẳng . Trong mặt phẳng có đường thẳng d di
động qua điểm A cố định. Gọi H , M lần lượt là hình chiếu của O trên mặt phẳng và đường thẳng
d . Độ dài đoạn OM lớn nhất khi
A. đường thẳng d trùng với HA .
B. đường thẳng d tạo với HA một góc 45o
C. đường thẳng d tạo với HA một góc 60 o .
D. đường thẳng d vuông góc với HA .
ĐỀ SỐ 35 – GIỮA KÌ 2 – THUẬN THÀNH, BẮC NINH
Câu 1:
[DS11.C1.1.D06.b] Cho đồ thị hàm số f x như hình vẽ dưới đây. Hỏi tịnh tiến đồ thị hàm số f x
;0 thì được đồ thị hàm số
2
theo vectơ v
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
23 | P a g e
A. y tan x .
Câu 2:
[DS11.C1.2.D01.a] Mệnh đề nào sau đây đúng
A. sin 2 x 1 x
C. cos x 0 x
Câu 3:
D. y cot x .
C. y cos x .
B. y sin x .
4
2
k .
B. sin 2 x 0 x k .
k 2 .
D. tan x 1 x
4
k 2 .
[DS11.C3.3.D02.b] Cho cấp số cộng un xác định bởi u4 25 và u8 57 . Xác định số hạng tổng quát
của cấp số cộng đó.
A. un 8n 7
Câu 4:
1
u1 2
B.
.
u 5
1
2
1
u1 2
C.
.
u 5
1 2
1
u1 2
D.
.
u 5
1 2
u1 u2 u3 27
. Tính u2
2
2
2
u1 u2 u3 275
[DS11.C3.3.D03.b] Cho cấp số cộng (un ) có công sai d 0 thỏa mãn
B. u2 9
C. u2 3
D. u2 6
[DS11.C3.4.D03.b] Cho cấp số nhân un có u1 2, u3 4 . Tìm số hạng thứ 5 của cấp số nhân đã cho.
A. u5 8 .
Câu 7:
D. un 8n 8 .
u2 u4 3
. Tìm số hạng đầu của cấp số cộng.
u2 .u4 2
A. u2 12
Câu 6:
C. un 2n 7
[DS11.C3.3.D03.a] Cho cấp số cộng un với
1
u1 2
A.
.
u 5
1
2
Câu 5:
B. un n 5
B. u5 8
C. u5 24 .
D. u5 6 .
[DS11.C4.1.D01.a] Mệnh đề nào sau đây sai?
1
0 với k là số nguyên dương.
nk
u
B. Nếu lim un a và lim vn thì lim n 0 .
vn
A. lim
C. Nếu q 1 thì lim q n 0 .
D. Nếu lim un a và lim vn b thì lim
Câu 8:
un a
.
vn b
2n2 n 1 a
a
với là phân số tối giản. Mệnh đề đúng là
x 3 4n 2 4
b
b
B. 2a b 6 .
C. 2 a b 0 .
D. 2a b 0 .
[DS11.C4.1.D03.a] Cho lim
A. a b 6
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
24 | P a g e
Câu 9:
[DS11.C4.1.D04.b] Giới hạn lim
A. 0
B.
3
.
5
n 2 n n bằng
1
.
2
Câu 10: [DS11.C4.1.D05.a] Giới hạn lim
A.
C. .
D. .
2017n 2018n
bằng
2019n
B. .
C. 0 .
Câu 11: [DS11.C4.1.D12.b] Cho dãy số un với un
D. 1 .
1
1
1
1
. Khi đó lim un
1.3 3.5 5.7
2n 1 2n 1
bằng?
A. 2 .
B.
1
.
4
C. 1
Câu 12: [DS11.C4.1.D12.d] Cho dãy số un được xác định bởi: u1 1, un1
2018 u1 1 u2 2 ... un 1
2019n
2017
2018
A.
.
B.
.
2018
2019
D.
1
.
2
un
, n 1, 2,3... Tính giới hạn
un 1
lim
C.
Câu 13: [DS11.C4.2.D01.a] Tìm khẳng điịnh đúng?
A. lim x 4 .
B. lim x 3 .
x
x
x2 4 x 3
x 3
x2 9
2
B. .
5
2018
.
2017
C. lim x x0 .
x x0
D.
2016
.
2017
D. lim q x 0 q 1 .
x
Câu 14: [DS11.C4.2.D03.a] Tính lim
A.
1
.
2
1 3 x 1
bằng ?
x 0
3x
1
B. .
3
C.
1
.
3
D.
1
.
5
Câu 15: [DS11.C4.2.D04.b] Tính lim
1
A. .
3
Câu 16: [DS11.C4.2.D04.b] Giới hạn lim
x 0
A. 6
B. 4
C. 0 .
1
D. .
9
5x 3 3
m
(m, n, k Z ) . Tính m n k ?
x
n k
C. 8
D. 0
2 1 x 3 8 x
là:
x 0
x
11
C.
.
12
Câu 17: [DS11.C4.2.D04.c] Giá trị của giới hạn lim
A.
13
.
12
B.
13
.
12
D.
5
.
6
Câu 18: [DS11.C4.2.D06.b] Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
3x 4
3x 4
A. lim
.
B. lim
.
x x 2
x x 2
3x 4
3x 4
C. lim
.
D. lim
.
x 2
x 2
x2
x2
File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70
25 | P a g e