40 CÂU TRẮC NGHIỆM NGỮ ÂM
CÓ ĐÁP ÁN CỰC HAY (CƠ BẢN PHẦN 1)
Câu 1:
A. justice
B. campus
C. culture
D. brush
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp
án B phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 2:
A. work
B. form
C. stork
D. force
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp
án A phần gạch chân phát âm là /ɜː/
Câu 3:
A. eleven
B. elephant
C. examine
D. exact
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án
B phần gạch chân phát âm là /e/
Câu 4:
A. assure
Đáp án D
B. pressure
C. possession
D. assist
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/ ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 5:
A. species
B. invent
C. medicine
D. tennis
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm
là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Câu 6:
A. deal
B. teach
C. break
D. clean
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/
Câu 7:
A. supported
B. approached
C. noticed
D. finished
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm
là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/
Câu 8:
A. justice
B. campus
C. culture
D. brush
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm
là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 9:
A. date
B. face
C. page
D. map
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/
Câu 10:
A. dressed
B. dropped
C. matched
D. joined
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 11:
A. walk
B. call
C. take
D. talk
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là /ɔː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/
Câu 12:
A. find
B. think
C. drive
D. mind
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm
là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Câu 13:
A. hood
Đáp án D
B. hook
C. stood
D. tool
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/
Câu 14:
A. canal
B. journal
C. refusal
D. infernal
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/
Câu 15:
A. definition
B. suggestion
C. situation
D. production
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm
là /ʃn/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃən/
Câu 16:
A. exported
B. enjoyed
C. existed
D. crowded
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm
là /ɪd/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 17:
A. Wednesday
B. handsome
C. dependent
D. grandchild
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm
câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 18:
A. ocean
B. official
C. sincere
D. ancient
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là /ʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 19:
A. missed
B. filled
C. published
D. watched
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm
là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 20:
A. walked
B. involved
C. missed
D. jumped
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm
là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 21:
A. collect
B. operate
C. hobby
D. voluntee
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm
là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 22:
A. pushed
Đáp án D
B. missed
C. washed
D. naked
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/
Câu 23:
A. climate
B. liveable
C. city
D. discussion
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm
là /ɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aɪ/
Câu 24:
A. solar
B. infrastructure
C. designer
D. focus
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/.
Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 25:
A. objection
B. obey
C. impose
D. forbid
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/
Câu 26:
A. privacy
B. pierce
C. advice
D. activity
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/s/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/
Câu 27:
A. foot
B. stood
C. wood
D. food
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/
Câu 28:
A. months
B. books
C. pens
D. shirts
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/
Câu 29:
A. village
B. luggage
C. engage
D. damage
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/
Câu 30:
A. swallowed
B. practiced
C. finished
D. punched
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm
là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 31:
A. lunch
Đáp án C
B. kitchen
C. technology
D. purchase
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là /tʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /k/
Câu 32:
A. news
B. songs
C. feelings
D. delights
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 33:
A. missed
B. coughed
C. helped
D. seemed
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 34:
A. played
B. needed
C. wanted
D. beloved
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm
là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 35:
A. rhinoceros
B. biologist
C. reserve
D. digest
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/
Câu 36:
A. form
B. shortcoming
C. chore
D. sector
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là
/ɔː/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 37:
A. windsurfing
B. reserve
C. philosopher
D. wilderness
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm
là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/
Câu 38:
A. traveled
B. stared
C. landed
D. seemed
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm
là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ɪd/
Câu 39:
A. effective
B. eradicate
C. enthusiastic
D. effort
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm
là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Câu 40:
A. crow
Đáp án A
B. down
C. crowd
D. browse