Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Word form-Unit5 Anh 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.69 KB, 2 trang )

The eleventh form-UNIT 5 NAME:___________
VOCABULARY
-----oooooOOOooooo------
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB VIETNAMESE
literate
illiterate
literati
literacy
illiteracy(illiterateness)
literature
literator
literate
illiterate
literal
literary
literally
người học thức
người mù chữ
biết đọc viết,hiểubiết
mù chữ,khônghiểubiết
theo nghĩa đen
có tính văn học
giới trí thức,văn nhân
khả năng đọc viết
nạn mù chữ
văn chương
nhà văn
advantage (over sb)
disadvantage
advantageousness
advantage


disadvantaged
advantageous(t
o)
disadvantageou
s
advantageously
-------ly
lợi thế,sự tận dụng
sự bất lợi
làm lợi,tạo thuận lợi
bị thiệt thòi
có lợi,thuận lợi
tính chất thuận lợi
bất lợi
impress
impression(of st/sb)
(on sb)
impressiveness
impressionability
impressibility
impressment
impress
impressive
impressed
impressionable
(impressible)
impressionistic
(impressionary)
impressional
impressively

dấu vết
ấn tượng
gây ấn tượng
uy nghi, hùng vĩ
sự gợi cảm,vẽ uy nghi
cảm kích,cảm động
dễ bị tác động , dễ cảm động
thược về trường phái ấn tượng
thuộc về ấn tượng
cưỡng bách tòng quân
supervision
supervisor
supervisorship
supervise supervisory supervisorily giám thị,giám sát
sự giám sát
ngườigiám sát,giámthị
chức vụ giám thị
involvement
involve
involved
involving
baohàm,đòihỏi,liênquan
rắc rối,phức tạp
thu hút, hấp dẫn
sựbaohàm,tìnhtrạngrắcrối
awareness
ware
aware(of)
unaware(of)
có ý thức, mẫn cảm

không nhận biết,
ý thức, sự nhận biết
thận trọng, chú ý
universality
universe
universalism
universalise
universal
universalistic
universally
phổ cập
tính phổ cập
vũ trụ
thuyếtphổbiến,tínhuyênbác
phổ biến,thế giới
có tính phổ quát
education
educationist-
ducationalist-educator
educate
educated
educational
educative
educatory
giáo dục,đào tạo
sự giáo dục
nhà giáo,nhà mô phạm
được đào tạo
thuộc ngành GD,cótínhGD
cótácdụngGD,thuộcvềGD

thuộc về GD
seriousness
(in all seriousness)
serious(about) seriously trangtrọng,đứngđắn,nghiêmtúc
không phải chuyện đùa(id)
eradication
eradicator
eraser
erasure
erasement
erasibility
eradicate
erase(st from )
eradicative
erasable
thủ tiêu,trừ tiệt
sự thủ tiêu
người/vật tiệt trừ
cóthểtiêudiệt,cóthểbãibỏ
xoá bỏ
có thể xoá
cục gôm
sự tẩy xoá,vết xoá
sự xoá bỏ
khả năng xoá bỏ
mortal
mortality
mortal
mortally
nguy đến tính mạng,ghêgớm

chí tử
con người
sự tử vong
mobilization
mobility
mobilize
mobile
huy động
sự huy động,động viên
tính cơ động
lưu động,di động
practice
practician-practitioner
practicality
practise
practised
pratical
practicing
practically
thực hành,tập luyện
thưc tiễn,sự rèn luyện
người thực hành
tính thực tiển
có kinh nghiệm,điêu luyện
thực hành
hoạt động tích cực

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×