Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

tong hop de KT DS9 chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (236.81 KB, 12 trang )

ÑEÀ SOÁ 1.
Kiểm tra chương I- Đại số lớp 9
Tên : ..............................................
A. Trắc nghiệm: (3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời
đúng trong các câu sau
Câu 1: Biểu thức
2
( 5 2)−
có giá trị là:
A. 2 -
5
; B. 3; C.
5
- 2; D. 9 - 4
5
Câu 2 : Cho a

0. Tính
2
121 16
225 81
a
+
. Kết quả là:
A.
11 4
25 9
a
+
; B.
11 4


25 9
a

; C.
10 4
21 9
a
+
; D. Một kết quả khác
Câu 3 : Tính :
2 5 125 80 605− − +
bằng :
A.
5
; B . 2
5
; C. -
5
; D. 4
5
Câu 4: Biểu thức:
2 2
( 3 1) (1 3)+ + −
bằng :
A. 2 ; B. 2
3
; C. 0 ; D. Một kết quả khác
Câu 5 : Các phát biểu nào sau đây đúng
A. A
B

=
2
A B
(A ≥ 0,B ≥ 0) B. A
B
=
2
A B
(A < 0,B ≥ 0)
D. A
B
=
2
A B
(A ≠ 0,B ≠ 0 ) C. A
B
=
2
A B
(A ≥ 0, ∀ B)
Câu 6 :
1
300
có kết quả là :
A.
1
3
30
B.
1

3
10
C.
1 9
10 3
D.
1
3
100
B. Tự Luận: (7 điểm )
Bài 1: (2điểm) Giải phương trình:
a)
4 4x +
+
9 9x +
= 5
b)
2
9 3 3 0x x− − − =
Bài 2 : (2 điểm)Tính
A =
1 33 1
48 2 75 5 1
2 3
11
− − +
B =
( )
2
12

1
1
25
1
25
1
+








+
+


Bài 4: (3 điểm) Cho biểu thức: A =
1 2
4
2 2
x
x
x x
− −

+ −
(

( )
4;0
≠≥
xx
a) Rút gọn A. ( 1,5đ)
b) Tính giá trị của A khi x =
10
( 1 đ)
ẹE SO 2.
Kim tra chng I- i s lp 9
Tờn : ..............................................
Phần I: Trắc nghiệm khách quan(3đ):
1. Biểu thức
x32

xác định khi:
A. x
3
2

B. x
3
2

C. x
3
2

D. x
3

2

2. Kết quả phép tính:
222
)22()3()5(
+
là:
A. -5 B. 2 C. 3 D. 6
3. Kết quả phép tính
3
216
là:
A. 6 B. - 6 C. -36 D. 36
4. Kết quả phép tính
22
)21()21(
+
là:
A. 0 B. - 2 C. - 2
2
D. -
2
5. Kết quả phép tính
326
33
:
12
22



+
+
là:
A.
2
B.
22
C.
2
2
D.
3
8
6. Kết quả rút gọn của biểu thức
32
1
32
1

+
+
là:
A.
2
1
B. 1 C.- 4 D. 4
Phần II: Tự luận (7đ)
Bài 1(2đ): Rút gọn các biểu thức sau:
a)
1 33 1

48 2 75 5 1
2 3
11
+
b)
( )
34732
+
Bài 2(2đ): Tìm x biết:
a)
5)32(
2
=+
x
b)
8144991616
=++
xxxx

Bài 3: Cho biểu thức A=









+



+








1
2
2
1
:
1
1
1
x
x
x
x
xx
( )
4;1;0
>
xxx
a) Rút gọn A
b) Tìm giá trị của A biết x =

324

Bài làm
ẹE SO 3.
Kim tra chng I- i s lp 9
Tờn : ..............................................
A. Phần trắc nghiệm: (2điểm)
(Khoanh tròn vào ý trả lời đúng và đầy đủ nhất trong từng câu hỏi
sau)
Câu 1: Trong các ý sau đây ý nào sai ?
A)
24
=
B)
6)9)(4(
=
C)
24
=

D) Cả A và C
Câu 2: Điều kiện xác định của biểu thức : y =
x
x25

là:
A) x>0 B) x
2
5


C) 0
2
5
<
x
D)
Đáp số khác
Câu 3: Phơng trình
6)1(4
2
=+
x
có:
A) Vô nghiệm B) Vô số nghiệm C) 1 nghiệm D) 2
nghiệm
Câu 4: Kết quả
188
+
bằng
A)
26
B)
)32(2
+
C) 7
D)
25
B. Phần tự luận: ( 8điểm)
Bài 1: (2đ) Rút gọn biểu thức: A =
3324


Bài 2: (2đ) Trục căn thức ở mẫu: B =
532
26
+
Bài 3: (3đ) Cho biểu thức:
1
3
11


+








+
+

=
x
x
x
x
x
x

Q
với
x
1&0

x
.
a)Rút gọn Q
b)Tìm x để Q = -1.
Bài 4: (1đ)Tính:
333
82764
+
ĐỀ SỐ 4.
Kiểm tra chương I- Đại số lớp 9
Tên : ..............................................
I. TRẮC NGHIỆM. (3 điểm)
Câu 1: Căn bậc hai số học của 25 là:
A.

B. -5 C. 5 D. Một kết quả khác.
Câu 2: So sánh nào sau đây là SAI?
A. 3 <
10
; B.
9 16 9 16+ > +
; C.
169 25 169 25
− < −
D.

15 4

Câu 3: Giá trò của biểu thức
2
(2 3)−
là:
A.
2 3−
B.
2 3+
C.
3 2−
D. Một kết quả khác.
Câu 4: Biểu thức
4 2x +
có nghóa khi:
A.
2
1
x

B. x <
2
1
C. x >
2
1
D.
1
2

x ≥ −
Câu 5: Giá trò của
3
125−
bằng:
A. -5 B. 25 C. 5 D. Không tính được.
Câu 6: Với điều kiện nào của a thì
2
a a=
?
A. a < 0 B.
0a

C.
0a

D.
0a

II. TỰ LUẬN. ( 7 điểm)
Câu 1 ( 3 điểm ): Thực hiện phép tính.
a)
3
18.6
b)
72
2
1
2
3

−−
Câu 2 ( 1,5 điểm): Thu gọn biểu thức:
A=
a
2a
4a



(a
)4a;0
≠≥
Câu 3 (1,5 điểm): Giải phương trình:

612x427x93x
=−−−+−
Câu 4 (1 điểm): Chứng minh rằng:

25353
=−−+
Bài làm
ĐỀ SỐ 5.
Kiểm tra chương I- Đại số lớp 9
Tên : ..............................................
I)Phần trắc nghiệm khách quan (2,0 điểm )
Chọn chử cái trớc câu trả lời đúng.
1. Nếu 3
18
=
x

thì giá trị x bằng :
A. 16 B. 6 C. 36 D. 25
2. Kết quả của phép tính
144
49
là :
A.
14
7
B.
12
7
C.
16
9
D . 7
3. Kết quả của phép tính
25
.
64
là:
A.25 B.80 C.40 D.50
4. Đa thừa số 2
5
vào trong dấu căn có kết quả là :
A.
20
B.
40
C.

80
D.
100

II. Phần tự luận :( 8 điểm )
Bài 1 : Thực hiện phép tính :
a)
( ) ( )
2 2
3 2 1 2- + -
b)
225
81a
.
16
a
với a>0
Bài 2 : Giải các phơng trình :
a)
2x -
=
5
b)
4 2x -
= 9
Bài 3 :Đa thừa số ra ngoài dấu căn
a)
32 4 2 162+ +
b) 2
48 4 27 75 12- + +

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×