Trờng THPT Nông Cống II Đề Kiểm Tra hoá học 15 phút lần I
Họ và tên:............................... Khối 12 Nâng cao
Lớp:........................................ Học kỳ I Năm học: 2010 2011
( d b )
Câu 1: Metyl propionat l tờn gi ca hp cht cú cụng thc cu to:
A. HCOOC
3
H
7
. B. C
2
H
5
COOCH
3
. C. C
3
H
7
COOH D. C
2
H
5
COOH
Cõu 2: Este c to thnh t axit no, n chc v ancol no, n chc mch h cú cụng thc cu to l:
A.
2 1 m 2 1
OOC
n n m
C H C H
+
B.
2 1 m 2 1
OOC
n n m
C H C H
C.
2 1 m 2 1
OOC
n n m
C H C H
+
D.
2 1 m 2 1
OOC
n n m
C H C H
+ +
Câu 3: Hn hp gm ancol n chc và axit đơn chức b este húa hon ton ta thu c 1 este . t chỏy
hon ton 0,11 gam este ny thỡ thu c 0,22 gam CO
2
v 0,09 gam H
2
O. Vy cụng thc phõn t ca
ancol v axit ny l:
A. CH
4
O v C
2
H
4
O
2
. B. C
2
H
6
O v C
2
H
4
O
2
.
C. C
2
H
6
O v CH
2
O
2
. D. C
2
H
6
O v C
3
H
6
O
2
.
Câu 4: Mt este to bi axit n chc v ancol n chc cú t khi hi so vi khớ CO
2
bng 2. Khi un
núng este ny vi dung dch NaOH to ra mui cú khi lng bng 93,18% lng este ó phn ng. Cụng
thc cu to thu gn ca este ny l:
A. CH
3
COO-CH
3
. B. H-COO-C
3
H
7
. C. CH
3
COO-C
2
H
5
. D. C
2
H
5
COO-CH
3
.
Cõu 5: Chn cõu ỳng nht
A. Cht bộo l trieste ca glixerol vi axit. B. Cht bộo l trieste ca ancol vi axit bộo.
C. Cht bộo l trieste ca glixerol vi axit vụ c. D. Cht bộo l trieste ca glixerol vi axit bộo.
Cõu 6: Trong cỏc hp cht sau, hp cht no thuc loi lipit?
C
17
H
33
COO-CH
2
. C
6
H
5
COO-CH
2
.
A. C
15
H
31
COO-CH B. C
6
H
5
COO-CH
2
.
C
17
H
33
COO-CH
2
. C
6
H
5
COO-CH
2
.
C
17
H
35
CO-CH
2
C
2
H
5
COO-CH
2
.
C. C
17
H
35
CO-CH D. C
2
H
5
COO-CH.
C
17
H
35
CO-CH
2
C
2
H
5
COO-CH
2
.
Cõu 7: D kin thc nghim no sau õy khụng dựng chng minh c cu to ca glucoz dng
mch h:
A. Kh hon ton glucoz cho hexan.
B. Glucụz cú phn ng trỏng bc.
C. Glucụz to este cha 5 gc axit CH
3
COO-
D. Khi cú xỳc tỏc enzim, dung dch glucụz lờn men to ru etylic
Cõu 8: Khi lng saccaroz cn pha 500ml dung dch 1M l:
A. 85,5 gam B. 171 gam C. 342 gam D. 684 gam
Cõu 9: Da vo tớnh cht no sau õy, ta cú th kt lun tinh bt v xenluloz l nhng polime thiờn nhiờn
cú cụng thc (C
6
H
10
o
5
)
n
?
A. Tinh bt v xenlulụz khi b t chỏy u cho t l mol
2
2
6
5
CO
H O
=
B. Tinh bt v xenlulụz u cú th lm thc n cho ngi v gia sỳc
C. Tinh bt v xenlulụz u khụng tan trong nc
D. Thy phõn tinh bt v xenlulụz n tn cựng trong mụi trng axit u thu c glucụz C
6
H
12
O
6
.
Cõu 10: ng phõn ca glucụz l:
A. Saccaroz B. Xenlulụz C. Mantoz D. fructoz.
Bài làm
Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án
Mã đề 003
Trờng THPT Nông Cống II Đề Kiểm Tra hoá học 15 phút lần I
Họ và tên:............................... Khối 12 Nâng cao
Lớp:........................................ Học kỳ I Năm học: 2010 2011
( d b )
Cõu 1: ng phõn ca glucụz l:
A. Saccaroz B. Xenlulụz C. Mantoz D. fructoz.
Cõu 2: Da vo tớnh cht no sau õy, ta cú th kt lun tinh bt v xenluloz l nhng polime thiờn
nhiờn cú cụng thc (C
6
H
10
o
5
)
n
?
A. Tinh bt v xenlulụz khi b t chỏy u cho t l mol
2
2
6
5
CO
H O
=
B. Tinh bt v xenlulụz u cú th lm thc n cho ngi v gia sỳc
C. Tinh bt v xenlulụz u khụng tan trong nc
D. Thy phõn tinh bt v xenlulụz n tn cựng trong mụi trng axit u thu c glucụz C
6
H
12
O
6
.
Cõu 3: Khi lng saccaroz cn pha 500ml dung dch 1M l:
A. 85,5 gam B. 171 gam C. 342 gam D. 684 gam
Cõu 4: D kin thc nghim no sau õy khụng dựng chng minh c cu to ca glucoz dng
mch h:
A. Kh hon ton glucoz cho hexan.
B. Glucụz cú phn ng trỏng bc.
C. Glucụz to este cha 5 gc axit CH
3
COO-
D. Khi cú xỳc tỏc enzim, dung dch glucụz lờn men to ru etylic
Cõu 5: Trong cỏc hp cht sau, hp cht no thuc loi lipit?
C
17
H
33
COO-CH
2
. C
6
H
5
COO-CH
2
.
A. C
15
H
31
COO-CH B. C
6
H
5
COO-CH
2
.
C
17
H
33
COO-CH
2
. C
6
H
5
COO-CH
2
.
C
17
H
35
CO-CH
2
C
2
H
5
COO-CH
2
.
C. C
17
H
35
CO-CH D. C
2
H
5
COO-CH.
C
17
H
35
CO-CH
2
C
2
H
5
COO-CH
2
.
Cõu 6: Chn cõu ỳng nht
A. Cht bộo l trieste ca glixerol vi axit. B. Cht bộo l trieste ca ancol vi axit bộo.
C. Cht bộo l trieste ca glixerol vi axit vụ c. D. Cht bộo l trieste ca glixerol vi axit bộo.
Câu 7: Mt este to bi axit n chc v ancol n chc cú t khi hi so vi khớ CO
2
bng 2. Khi un
núng este ny vi dung dch NaOH to ra mui cú khi lng bng 93,18% lng este ó phn ng. Cụng
thc cu to thu gn ca este ny l:
A. CH
3
COO-CH
3
. B. H-COO-C
3
H
7
. C. CH
3
COO-C
2
H
5
. D. C
2
H
5
COO-CH
3
.
Câu 8: Hn hp gm ancol n chc và axit đơn chức b este húa hon ton ta thu c 1 este . t chỏy
hon ton 0,11 gam este ny thỡ thu c 0,22 gam CO
2
v 0,09 gam H
2
O. Vy cụng thc phõn t ca
ancol v axit ny l:
A. CH
4
O v C
2
H
4
O
2
. B. C
2
H
6
O v C
2
H
4
O
2
.
C. C
2
H
6
O v CH
2
O
2
. D. C
2
H
6
O v C
3
H
6
O
2
.
Cõu 9: Este c to thnh t axit no, n chc v ancol no, n chc mch h cú cụng thc cu to l:
A.
2 1 m 2 1
OOC
n n m
C H C H
+
B.
2 1 m 2 1
OOC
n n m
C H C H
C.
2 1 m 2 1
OOC
n n m
C H C H
+
D.
2 1 m 2 1
OOC
n n m
C H C H
+ +
Câu 10: Metyl propionat l tờn gi ca hp cht cú cụng thc cu to:
A. HCOOC
3
H
7
. B. C
2
H
5
COOCH
3
. C. C
3
H
7
COOH D. C
2
H
5
COOH.
Bài làm
Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Mã đề 004
§¸p ¸n