2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
2A. HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ
Dạng 27. Tập xác định của hàm số mũ
Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số y 1 x 2
.
A. D ; 1 1; .
B. D .
C. D \1 .
D. D 1; 1 .
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y 4 x 2 3 x 4 .
A. D 1; 4 .
B. D 1; 4 .
C. D ; 1 4; .
D. D ; 1 4; .
Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y 4 x 2 1
4
.
A. D .
B. D 0; .
1 1
C. D \ ; .
2 2
1 1
D. D ; .
2 2
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y 2 x 2 x 6
3
A. D ; 2; .
2
3
C. D \ ; 2 .
2
5
.
3
B. D ; 2 .
2
D. D .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
2
Câu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y x 4
2
3
.
A. D ; 2 2; .
B. D \ 2 .
C. D 2; 2 .
D. D .
1
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y 1 x 2 .
A. D .
B. D \0 .
C. D ; 1 .
D. D .
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số y 3 1 x 2 .
A. D 1; 1 .
C. D \1; 1 .
File word liên hệ qua
B. D ; 1 1; .
D. D .
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ]
|1
2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y 9 x 3 x .
A. D 1; 2 .
B. D 0; .
C. D 3; .
D. D 0; 3 .
3
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y 1 x .
B. D \{0} .
A. D .
C. D 0; .
D. D .
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y 5 x 2 3 x 2 .
A. D ; 1 2; .
B. D ; 1 2; .
C. D 1; 2 .
D. D .
Dạng 28. Đạo hàm của hàm số mũ
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y 12 x .
A. y x.12 x 1 .
B. y 12 x ln 12 .
C. y 12 x .
D. y
12 x
.
ln 12
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y 100 x1 .
A. y ' 100 x 1 ln 10 .
C. y '
B. y ' 200.100 x ln 10 .
1
.
x 1 ln 100
D. y ' x 1 ln 100.
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y 22 x 3 .
A. y 2.22 x 3.ln 2 .
B. y 22 x 3.ln 2 .
C. y 2.22 x 3 .
D. y 2 x 3 .2 2 x 2 .
C. f ' 0 2 ln 2 .
D. Kết quả khác.
x 1
Câu 14. Cho hàm số f x 2 x 1 . Tính f ' 0 .
A. f ' 0 2 .
B. f ' 0 ln 2 .
2
1
2
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 x 1 .
A. y ' x 2 2 x 1
C. y '
1
2
1 2
x 2x 1
2
2x 2 .
1
2
B. y ' x 2 2 x 1
2x 2 .
D. y ' x 2 2 x 1
.
1
2
1
2
x 1 .
Câu 16. Cho hàm số f x x 2 3 x 2 . Tính f 1 .
A. f 1
3
.
8
File word liên hệ qua
B. f 1
8
.
3
C. f 1 2 .
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
D. f 1 4 .
[ Nguyễn Văn Lực ]
|2
2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y e 2 x1 sin 2 x .
A. y 2e 2 x1 cos 2 x .
B. y 4e 2 x1 cos 2 x .
C. y 2e 2 x1 sin 2 x 2e 2 x1 cos 2 x .
D. y 2e 2 x1 sin 2 x 2e 2 x1 cos 2 x .
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y e x
A. y ' x 2 5 x 1 e x
C. y ' 2 x 4 e x
2
2
5 x 1
5 x 1
2
5 x 1
.
B. y ' 2 x 5e x
.
2
5 x 1
D. y ' 2 x 5 e x
.
2
.
5 x 1
.
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y e 2 x 3.55 x .
A. y ' 2e 2 x 55 x.ln 5 .
B. y ' 2e 2 x 3.55 x .
C. y ' 2e 2 x 3.55 x.ln 5 .
D. y ' 2e 2 x 3.55 x 1.ln 5 .
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y ( x2 2 x 2)e x .
B. y ' 2 x 2 e x .
A. y ' x 2 e x .
C. y ' 2 xe x .
D. y ' 2 xe x .
C. 4.
D. 8e 3 .
Câu 21. Cho hàm số y e tan 2 x . Tính f .
6
A. 4e 3 .
B. 2e 3 .
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y 9 x 1 3 x .
A. y ' 9 x 1 3 x ln 9 1 .
B. y ' 9 x 2 6 x ln 9 3 .
C. y ' 9 x 2 6 x ln 3 32 x1 .
D. y ' 9 x 1 3 x ln 3 3 .
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y
A. y '
C. y '
1 2 x 1 ln 3
2x
3
1 2 x 1 ln 9
3x
x1
.
9x
.
B. y '
.
D. y '
1 x 1 ln 3
.
32 x
1 2 x 1 ln 3
3x
.
Câu 24. Cho hàm số f x 3 x 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f ' 0 ln 3 .
B. f ' 0 3 ln 3 .
C. f ' 1 ln 3 .
D. f ' 2 9 .
C. f '' 0 3e .
D. f '' 0 2 .
Câu 25. Cho hàm số f x x.e x . Tính f '' 0 .
A. f '' 0 1 .
B. f '' 0 2e .
Câu 26. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y 10 x .
A. y '' 10 x .
File word liên hệ qua
B. y '' 10 x.ln 10 2 .
C. y '' 10 x.(ln 10)2 . D. y '' 10 x.ln 20 .
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ]
|3
2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
ex 1
.
x
e x x 1 1
B.
.
x2
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số y
ex 1
A.
.
x2
e x x 1 1
xe x ln x e x 1
C.
. D.
.
x2
x2
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y e 2 x1 .
A. y ' 2e 2 x1 .
1 2 x 1
e .
2
B. y '
C. y ' e 2 x1 .
D. y ' 2e 2 x .
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số y 2017 x .
A. y ' x.2017 x1 .
B. y ' 2017 x.ln 2017 .
C. y ' 2017 x .
D. y '
2017 x
.
ln 2017
Dạng 29. Rút gọn biểu thức
Câu 30. Cho 4 x 4 x 23 . Tính I 2 x 2 x .
A. I 5 .
C. I 23 .
B. I 4 .
x
Câu 31. Cho 9 9
x
5
A. .
2
5 3 x 3 x
23 . Tính P
.
1 3 x 3 x
1
3
B. .
C. .
2
2
D. I 21 .
D. 2 .
Câu 32. Cho a và b là hai số thực thỏa mãn đồng thời a b 1 và 4 2 a 4 2 b 0, 5 . Tính
P ab .
1
1
1
1
A. P .
B. P .
C. P .
D. P .
4
2
2
4
Câu 33. Rút gọn biểu thức
7
3
A.
11
.
10
2
3
5
2
A. x .
Câu 34. Cho f x
x . 3 x . 6 x5 với x 0 .
B. x .
x 3 x2
6
x
5
3
C. x .
D. x .
C. 1 .
D.
13
. Tính f .
10
B. 4 .
13
.
10
Câu 35. Cho hàm số y e sin x . Tính M y ' cos x y sin x y '' .
A. sin x .
B. 0 .
C. 1 .
D. 1 .
Câu 36. Rút gọn biểu thức P
A. P a 2b .
File word liên hệ qua
a
b
2
1
4 ab
với a , b là các số dương.
C. P a b .
D. P a b .
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ]
B. P a b .
|4
2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
2
1
1
b b 2
: a b 2 với a , b là các số dương.
Câu 37. Rút gọn biểu thức P 1 2
a a
1
1
A. P .
B. P a b .
C. P a b .
D. P .
a
b
x
Câu 38. Rút gọn biểu thức A
5 2
A. A x .
5 2
x 5 3 .x1
B. A x 2 .
với x 0 .
5
C. A x 3 .
D. A x 4 .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
1
Câu 39. Rút gọn biểu thức P
a 3 ( 3 a 2 3 a 1 )
8
5
5
5
2
với a dương.
8
a ( a a )
A. P a 1 .
B. P a 1 .
C. P
1
.
a1
D. P
1
.
a1
Câu 40. Cho 2 x 2 y 4 . Tìm giá trị lớn nhất của S x y .
A. S 0 .
B. S 1 .
C. S 2 .
D. S 4 .
x
4
1
2
2016
Câu 41. Cho hàm số f x x
. Tính S f
f
....... f
.
4 1
2017
2017
2017
A. S 2017 .
B. S 1009 .
C. S 1008 .
D. S 1006 .
7
3
Câu 42. Rút gọn biểu thức P a : 3 a với a 0 .
A. P a2 .
B. P a 2 .
C. P a .
1
1
3
39
Câu 43. Rút gọn biểu thức P .
44
7
A. P 1 .
B. P 2 .
C. P 1 .
2
1
Câu 44. Rút gọn biểu thức Q 27 3
16
A. Q 12 .
B. Q 10 .
Câu 45. Rút gọn biểu thức P
A. P a .
a1
3
4
a a
B. P 1 .
1
Câu 46. Rút gọn biểu thức P
a a
A. P a b .
1
2
.
250,5 .
C. Q 8 .
a4a
a 1
9
5
4
B. P a b .
b
D. P 2 .
0 ,75
1
2
1
2
D. Q 6 .
1
4
.a 1.
C. P a .
a4 a4
1
4
D. P a1 .
D. P 4 a .
3
b2
b b
1
2
với a 0, b 0 .
C. P a.b .
1
a1 a 4 a 4
a
với a 0 .
3
1
a
1
a4 a2
B. A a 1 .
C. A a 1 .
D. P
a
.
b
Câu 47. Rút gọn biểu thức A
A. A a .
File word liên hệ qua
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
D. A 4 a .
[ Nguyễn Văn Lực ]
|5
2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
11
Câu 48. Rút gọn biểu thức P x x x x : x 16 .
A. P 4 x .
B. P 6 x .
Câu 49. Cho x t
x
1
t 1
, yt
y
t
t 1
1
y
1
y
Câu 50. Rút gọn biểu thức K
D. y y x x .
C. y x y y .
B. y x .
232 2
.
3 3 3
3
1
1
2 6
A. K .
3
D. P x .
(t 0, t 1). Tìm hệ thức liên hệ giữa x và y .
x
A. y x .
C. P 8 x .
2 12
B. K .
3
1
1
2 8
C. K .
3
2 2
D. K .
3
Dạng 30. Bài tập tổng hợp
x
2
1
Câu 51. Cho hàm số f x .5 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
A. f x 1 x 2 x. log 2 5 0 .
B. f x 1 x ln 2 x 2 . ln 5 0 .
C. f x 1 x x 2 . log 2 5 0 .
D. f x 1 x 2 x. log 5 2 0 .
2
Câu 52. Cho hàm số f x 4 x.9 x . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. f x 1 x x 2 log 4 9 0.
B. f x 1 x 2 x log 9 4 0.
C. f x 1 lg 4 x lg 9 0.
D. f x 1 x lg 4 lg 9 x 0.
2
Câu 53. Cho hàm số f x 2 x .3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f x 2 x 2 x log 2 3 1 .
B. f x 2 2 x x log 2 3 1 .
C. f x 2 x 2 x log 2 3 1 .
D. f x 2
1
x x log 2 3 1 .
2
Câu 54. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
x
B. y .
3
x
A. y 3 .
x
2
D. y .
5
x
C. y e .
Câu 55. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
x
x
B. y .
3
1
A. y .
3
x
x
D. y .
4
2
C. y .
e
Câu 56. Cho . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. .
B. .
C. 0 .
D. 1 .
Câu 57. Mệnh đề nào dưới đây sai?
4
A. Với a 0 thì a 3 : 3 a a2 .
C. 3
3
3
2
.
File word liên hệ qua
B. 4 3 2 .21 2 .2 4
2
8.
D. log 3 2 log 2 3 .
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ]
|6
2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
Câu 58. Cho số thực a 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. a x
C.
2
1
5
a
a2 x1 x 0 hay x 2 .
x 2 1
5
2 x 1
a
0 x 2.
ax
B.
D.
3
2
ax
1
2
1
a 2 x 1 0 x 2 .
3 a 2 x1 x 0 hay x 2 .
Câu 59. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y a x với 0 a 1 là hàm số đồng biến trên
B. Hàm số y a x với
C. Hàm số y a x với
; .
a 1 là hàm số nghịch biến trên ; .
0 a 1 luôn đi qua điểm a; 1 .
x
1
D. Hàm số y a với y 0 a 1 thì đối xứng qua trục tung.
a
Câu 60. Với a 0, b 0, x và y tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x
A. a x .a y a x. y .
File word liên hệ qua
x
B. ab ab x .
C.
ax
a x y .
y
a
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
D. a x
y
a x y .
[ Nguyễn Văn Lực ]
|7
2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
…
File word liên hệ qua
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ]
|8
2B. Hàm số lôgarit
2B. HÀM SỐ LÔGARIT
Dạng 31. Tập xác định của hàm số lôgarit
Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số y log 2 3x 1 .
1
A. D ; .
2
B. D 0; .
C. D 1; .
1
D. D ; .
3
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y log 3 4 x2 .
A. D ; 2 2; .
B. D 2; 2 .
C. D ; 2 2; .
D. D 2; 2 .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y log 3 x 2 5 x 6 .
A. D ; 2 3; .
B. D 2; 3 .
C. D 2; 3 .
D. D ; 2 3; .
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y log 5 x 2 2 x 3 .
A. D ; 3 1; .
B. D ; 3 1; .
C. D ; 1 3; .
D. D
1; 3 .
Câu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y log 5 x 2 6 x 9 .
A. D \3 .
B. D \3 .
C. D 3; .
D. D ; 3 .
2
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y log 5 4 x .
A. D 2; 2 .
B. D ; 2 2; .
C. D ; 2 .
D. D \4 .
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số y log 5 x3 x 2 2 x .
A. D 0; 1 .
C. D 1; 0 2; .
B. D 1; .
D. D 0; 2 4; .
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số log 6 2 x x2 .
A. D 0; 2 .
File word liên hệ qua
B. D 2; .
C. D 1; 1 .
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
D. D ; 3 .
[ Nguyễn Văn Lực ] | 9
2B. Hàm số lôgarit
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y log x2 4 .
A. D ; 2 2; .
B. D
2; 2 .
C. D 2; 2 .
D. D ; 2 2; .
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y log 3 2 8 5x 3x 2 .
8
A. D 1; .
3
8
C. D 1; .
3
8
B. D 1; .
3
8
D. D 1; .
3
Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y ln x2 5 x 6 .
A. D 0; .
B. D ; 0 .
C. D 2; 3 .
D. D ; 2 3; .
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y log 9 ( x 1)2 ln(3 x) 2 .
A. D 3; .
C. D ; 1 1; 3 .
B. D ; 3 .
D. D 1; 3 .
Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số y
4
.
log 4 x 3
A. D 0; 64 64; .
B. D .
C. D \64 .
D. D 0; .
A. D ; 4 4; .
x4
.
x4
B. D
4; 4 .
C. D ; 4 4; .
D. D 4; .
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y log
3
Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y log 0,6 2 x3 16 .
A. D ; 7 .
B. D 7; .
C. D 3; .
D. D 5; .
Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số y log 1 x 3 2 .
3
A. D 3; 12 . B. D 3; 12 . C. D 3; 12 . D. D 3; 12 .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số y
4
.
log 3 x 3
A. D 0; 27 27; .
B. D .
C. D \27 .
D. D 0; .
File word liên hệ qua
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 10
2B. Hàm số lôgarit
Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số y log 3 ( x 1) .
A. D 1; .
B. D \1 .
C. D 1; .
D. D ; 1 .
x 1
.
x5
B. D ; 1 .
D. Kết quả khác.
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số y log 0 ,3
A. D 1; .
C. D ; 5 1; .
A. D ; 1 2; .
x2
.
1 x
B. D 1; 2 .
C. D \1 .
D. D \1; 2 .
Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số y log
Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số y log 2 x 1 .
A. D 0; 1 .
B. D 1; .
C. D 0; .
D. D 2; .
Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số y 3 log 3 ( x 2) .
A. D 0; 25 .
B. D 2; 27 .
Câu 23. Cho hàm số y ln
A. xy ' 1 e y .
C. D 2; .
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x1
B. xy ' 1 e y .
C. xy ' 1 e y .
Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số y log 3
10 x
2
x 3x 2
D. D 2; 25 .
D. xy ' 1 e y .
.
A. D 1; .
B. D ; 1 2; 10 .
C. D ; 10 .
D. D 2; 10 .
Câu 25. Tìm tập xác định D của hàm số y ln(2 x 2 e 2 ) .
A. D .
1
B. D ; .
2e
e
C. D ; .
2
1
D. D ; .
2
Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số y log 2 x2 2 x 1 .
A. D .
B. D \{1} .
C. D \{1} .
D. D .
1
.
3x
C. D 3; .
D. D ; 3 .
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y log
A. D ; 3 .
File word liên hệ qua
B. D 3; .
3
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 11
2B. Hàm số lôgarit
Dạng 32. Đạo hàm của hàm số lôgarit
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y log 22 2 x 1 .
A. y
2 log 2 2 x 1
.
2 x 1 ln 2
4 log 2 x 1
C. y
.
2
2x 1
B. y
D. y
4 log 2 2 x 1
2 x 1 ln 2
.
2
.
2x 1 ln 2
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số log 3 x2 2 x 1 .
2x 2
.
x 2x 3
2x 2
C. y
.
ln 3
A. y
2
2
.
( x 1).ln 3
2x 1
D. y 2
.
( x 2 x 1).ln 3
B. y
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số y log 3 x x 0 .
A. y 3 x ln x .
B. y x ln 3 .
1
.
x ln 3
D. y
C. y
x
.
ln 3
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số y log 2017 ( x 2 1) .
1
.
x 1
2x
C. y
.
2017
A. y
2
1
.
( x 1) ln 2017
2x
D. y 2
.
( x 1) ln 2017
B. y
2
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y ln(2 x x 2 ) với 0 x 2 .
2 2x
A. y
.
2x x2
1
C. y '
.
2 x x2
B. y 2 2 x 2 x x 2 .
D. y ' 2 x x 2 .
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y 2 x ln 2 x .
A. y 2 ln 2 x 4 x ln x .
B. y 2 x ln 2 x 4 x ln x .
C. y 2 x ln 2 x 4 ln x .
D. y 2 ln 2 x 4 ln x .
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y x ln 2 x .
A. y ln 2 x 2.
C. y
2 ln x
.
x
File word liên hệ qua
B. y ln x (ln x 2).
D. y 2 x ln x.
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 12
2B. Hàm số lôgarit
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y ( x 1) ln x .
A. y ln x .
x 1
.
x
B. y
C. y
x 1
x 1
ln x . D. y
ln x .
x
x
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y (1 ln x).ln x .
A. y
1 2 ln x
.
x
B. y
2 ln x
.
x
ln x
.
x
1 ln x
B. y
.
x
C. y
1 2 ln x
.
x
D. y
2 ln x
.
x
C. y
1 ln x
.
x2
D. y
1 ln x
.
x2
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y
A. y
1
.
x
ln x 1
.
x
2 ln x
1
B. y
.
C. y 1 .
2
x
x
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y
A. y ln x 1 .
D. y 1 .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số y
A. y
ln x
.
x
B. y
1 ln x
.
x
x
ln x
.
x
2
.
cos 2 x
B. y
ln x
.
x4
D. y ln x 2 .
cos x sin x
.
cos x sin x
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y ln
A. y
C. y
2
.
sin 2 x
C. y cos 2 x.
D. y sin 2 x.
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y ln x 1 x2 .
A. y
1
1 x
2
.
C. y x 1 x 2 .
B. y
D. y
1
x 1 x2
x
1 1 x2
.
.
x5
Câu 42. Cho hàm số y ln
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
1
0 .
A. y
B. 3 y ln x 5 0 .
x5
C. e y x 5 .
D. y y 0 .
Câu 43. Cho hàm số f x ln 1 e x . Tính f ln 2
A. f ln 2 2 .
B. f ln 2 2 .
C. f ln 2 0, 3 .
D. f ln 2
File word liên hệ qua
1
.
3
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 13
2B. Hàm số lôgarit
Câu 44. Tính đạo hàm của hàm số y x.ln
x (1 x) ln(1 x)
.
1 x
x ln(1 x)
C. y
.
1 x
A. y
1
.
1 x
x (1 x) ln(1 x)
.
1 x
B. y
D. y x ln(1 x) .
Câu 45. Cho hàm số y ln(2 x 2 e 2 ) . Tính f e .
A. f e
3
.
4e
B. f e
4
.
9e
C. f e
4
.
9e 2
D. f e
4
.
3e 2
Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số y ln x2 .
A. y
2
.
x
B. y
2
ln x .
x
C. y
2
.
x2
D. y
2
.
x3
a2
.
a
D. P
a2
.
a
8a
.
3a
D. P
4
.
3a
1
.
1 a
D. P
2
.
1 a
Dạng 33. Biểu diễn giá trị lôgarit
Câu 47. Cho log 2 20 a . Tính P log 20 5 theo a.
A. P a 2.
B. P a 2.
C. P
Câu 48. Cho log 12 27 a . Tính P log 6 16 theo a .
4(3 a)
A. P
.
3a
B. P
3a
.
3a
C. P
Câu 49. Cho log 15 3 a . Tính P log 25 15 theo a .
A. P
1
.
2 1 a
B. P
1 a
.
a
Câu 50. Tìm x thỏa mãn log 140 63
A. x 2 .
C. P
x. log x 3. log 7 x 1
.
log x 3. log 3 5. log 7 x x log 7 x 1
B. x 4 .
C. x 3 .
Câu 51. Rút gọn biểu thức A log 1 7 2 log 9 49 log
3
3
A. A 3 log 3 7 .
B. A log 3 7 .
D. x 5 .
1
.
7
C. A 2 log 3 7 .
D. A 4 log 3 7 .
Câu 52. Cho log 2 5 a; log 3 5 b . Tính P log 6 5 theo a và b .
A. P
1
.
ab
B. P
ab
.
ab
D. P a 2 b2 .
C. P a b .
Câu 53. Cho log 3 15 a , log 3 10 b . Tính P log 3 50 theo a và b .
A. P a b 1 .
B. P a b 1 .
C. P 2 a b 1 .
D. P a 2b 1 .
Câu 54. Cho m log 6 2 , n log 6 5 . Tính P log 3 5 .
A. P
n
.
m
File word liên hệ qua
B. P
n
.
m1
C. P
n
.
m1
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
D. P
n
.
1 m
[ Nguyễn Văn Lực ] | 14
2B. Hàm số lôgarit
Câu 55. Cho a log 12 6, b log 12 7 . Tính P log 2 7 .
a
A. P
b1
.
B. P
b
1 a
.
a
C. P
b1
.
D. P
a
a1
.
Câu 56. Cho log 30 3 a; log 30 5 b . Tính P log 30 1350 theo a và b .
A. P 2 a 2b 1 .
B. P a b 1 .
C. P 2 a b +1 .
D. P 2 a b .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 57. Cho log 3 a; log 2 b . Tính P log 125 30 theo a và b .
A. P
1 2a
.
b
B. P
2a
.
1 b
1 a
.
1b
C. P
D. P
1 a
.
3(1 b)
Câu 58. Cho a log 2, b log 3 . Tính P log 0, 018 theo a và b .
2b a
.
2
A. P
B. P 2b a 3.
C. P 2b a 2.
D. P 2 a b 2.
Câu 59. Tìm x thỏa mãn log 3 x 4 log 3 a 7 log 3 b với a 0; b 0 .
A. x a 4 b7 .
B. x 4 a 7 b .
C. x 4 a.7 b .
D. x a.b .
Câu 60. Cho a log 2 7 ; b log 7 3 . Tính P log 42 147 theo a và b .
A. P
a 2 b
ab1
.
B. P
2b
.
1 ab a
b 2 a
C. P
1 ab a
.
D. P
a 2 b
1 ab a
.
Câu 61. Cho log 25 7 a; log 2 5 b . Tính I log 5 6,125 .
A. I 4 a 3b .
B. I 4 a
3
.
b
C. I
3
4 a .
b
D. I 4 a
n
n .
m
D. I
3
.
b
Câu 62. Cho log 2 m và ln 2 n . Tính I ln 20 .
A. I
n
1 .
m
B. I
m1
.
n
C. I
m
m .
n
Câu 63. Cho a log 2 m với m 0 và m 1 và A log m (8 m) . Tính A theo a .
A. A
3a
.
a
B. A (3 a)a .
C. A
3a
.
a
D. A (3 a).a .
ab
Câu 64. Cho a , b là hai số dương thỏa mãn a 2 b 2 7 ab . Tính I log 7
.
3
1
1
A. I log 7 a log 7 b .
B. I log 7 a log 7 b .
2
2
1
a
b
C. I log 7 a log 7 b .
D. I log 7 log 7 .
2
3
3
Câu 65. Cho a 2 b2 7 ab a , b 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2 log 2 a b log 2 a log 2 b .
ab
2 log 2 a log 2 b .
3
C. log 2
File word liên hệ qua
ab
log 2 a log 2 b .
3
ab
log 2 a log 2 b .
D. 4 log 2
6
B. 2 log 2
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 15
2B. Hàm số lôgarit
Câu 66. Cho a 0, a 1 . Tính P a
A. P 2 .
log
a
4
B. P 16 .
.
1
.
2
C. P
D. P 4 .
Câu 67. Cho a 0, a 1 . Tính P log a3 a .
1
.
3
Câu 68. Tính P log
A. P
1
.
C. P 3 .
D. P 3 .
3
x2 , biết x1 và x2 là hai nghiệm của phương trình
B. P
7
x1 . log
7
2
7
log x 10 log 7 x e 0 .
4e
A. P
.
B. P
2e
.
e
C. P
.
D. P
e
.
4
Câu 69. Cho log 2 x 5 log 2 a 4 log 2 b a , b 0 . Tìm x .
A. x a 5 b4 .
B. x a 4 b5 .
C. x 5a 4b .
Câu 70. Cho log 12 18 a , log 24 54 b . Tính M ab 5 a b .
A. M 0 .
B. M 2 .
C. M 3 .
D. x 4 a 5b .
D. M 1 .
Dạng 34. Bài tập tổng hợp hàm số lôgarit
5
3
Câu 71. Cho a 5 a 3 và log b
A. 0 a 1, b 1 .
C. a 1, b 1 .
4
5
log b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
5
6
B. 0 a 1, 0 b 1 .
D. a 1, 0 b 1 .
Câu 72. Cho hàm số y log a x . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số có tập xác định D .
B. Hàm số đồng biến trên (0; +) khi a 1 .
1
C. x > 0 hàm số có đạo hàm y =
.
x ln a
D. Đồ thị hàm số luôn nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
Câu 73. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. ln x 0 x 1 .
B. log 2 x 0 0 x 1 .
C. log 1 a log 1 b a b 0 .
D. log 1 a log 1 b a b 0 .
3
3
2
2
Câu 74. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log 3 5 0 .
C. log x2 3 2007 log x2 3 2008 .
1
.
3
D. log 0 ,3 0, 8 0 .
B. log 3 4 log 4
Câu 75. Cho a , b là các số thực dương; a , b 1 và a.b 1. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log 1 ( ab) 1 log a b .
B. log 1 ( ab) 1 log a b .
a
a
1
C. log ab a
.
1 log a b
File word liên hệ qua
D. log a2 b
1
.
2 log b a
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 16
2B. Hàm số lôgarit
Câu 76. Cho a , b , c 0 và a 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
1
log a b log a c .
2
A. 2 log a bc log a bc.
B. log a bc
1
.
log bc a
D. log a bc log a b log a c .
C. log a bc
Câu 77. Cho các số thực dương a , b , với a 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log a a 2 b3 2 log a ab log a b .
B. log a a 2 b3 2 3 log a b .
C. log a
a b 2 log
2 3
a
b 3 log a ab .
D. log a b 6 1 log b .
2 3
a
a
Câu 78. Cho các số thực dương a , b với a 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a 1
a
A. log a2 log a b .
B. log a2 2 2 log a b .
b 2
b
a 1
a 1 1
C. log a2 log a b .
D. log a2 log a b .
b 4
b 2 2
Câu 79. Cho a , b dương và a 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log a3 ( a.b) 3 3 log a b .
1
log a b .
3
C. log a3 ( a.b)
1 1
log a b .
3 3
B. log a3 ( a.b)
D. log a3 ( a.b) 3 log a b .
Câu 80. Cho 0 a 1 và 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a a 1.
B. a 1 a .
C. 1 a a .
D. a a 1.
1
1
2
2
2016
( a 1) 3 và log b log b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
2017
A. 0 a 1; b 1 . B. 0 a 1; b 1 . C. 1 a 2; b 1 . D. 1 a 2; b 1 .
Câu 81. Với ( a 1)
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
3
4
Câu 82. Cho hai số thực a và b , với a 5 a 4 và log b log b . Mệnh đề nào dưới
4
5
đây đúng?
A. a 1; b 1 .
B. a 1; 0 b 1 .
C. 0 a 1; b 1 .
D. 0 a 1; 0 b 1 .
Câu 83. Cho a , b , c 0; a; c; a.b 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
log a c
log a c
1 log a b .
1 log a c .
A.
B.
log ab c
log ab c
C.
log a c
1 log a b .
log ab c
File word liên hệ qua
D.
log a c
1 log a c .
log ab c
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 17
2B. Hàm số lôgarit
Câu 84. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y log a x với 0 a 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; ) .
B. Hàm số y log a x với a 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; ) .
C. Hàm số y log a x (0 a 1) có tập xác định là .
D. Đồ thị các hàm số y log a x và y log 1 x (0 a 1) đối xứng nhau qua trục
a
hoành.
Câu 85. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x
1
A. Đồ thị hàm số y a x và y đối xứng nhau qua trục hoành.
a
B. Đồ thị hàm số y log a x và y log 1 x đối xứng nhau qua trục tung.
a
x
C. Đồ thị hàm số y log a x và y a đối xứng nhau qua đường thẳng y x.
D. Đồ thị hàm số y a x và y log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y x.
Câu 86. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log 3 x 2 5 log 1 x 2 7 0, x .
3
B. log 3 x 2 5 log 1 x 2 7 0, x .
3
C. log 3 x 2 5 log 3 x 2 7 , x .
log x
D.
log x
2
3
3
2
5 5
, x .
7 7
Câu 87. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn 9 ln 2 x 4 ln 2 y 12 ln x.ln y. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. x2 y 3 .
B. 3x 2 y .
C. x3 y 2 .
D. x y .
Câu 88. Cho các số thực dương a , b , x , y , với a 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log a
x log a x
.
y log a y
C. log a ( x y ) log a x log a y .
1
1
.
x log a x
B. log a
D. log b x log b a. log a x .
Câu 89. Cho a 0 và a 1, x và y là hai số dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log a
x log a x
.
y log a y
C. log a x y log a x log a y .
1
1
.
x log a x
B. log a
D. log b x log b a. log a x .
Câu 90. Cho các số thực dương a , x , y với a 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log a ( xy ) log a x log a y .
C. log a x
1
log a x .
2
File word liên hệ qua
B. log a ( xy 2 ) 2 log a x log a y .
D. log a ( xy 2 ) log a x 2 log a y .
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 18
2B. Hàm số lôgarit
Câu 91. Cho a 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log a x 0 khi x 1 .
B. log a x 0 khi 0 x 1 .
C. Nếu x1 x2 thì log a x1 log a x2 .
D. Đồ thị hàm số y log a x có tiệm cận ngang là trục hoành.
Câu 92. Cho a 0, b 0 thỏa mãn a 2 b2 7 ab. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. log( a b) (log a log b) .
B. 2(log a log b) log(7 ab) .
2
1
ab 1
(log a log b) .
C. 3 log( a b) (log a log b) .
D. log
2
3
2
Câu 93. Cho M
1
1
1
1
với 1 a 0, x 0 . Mệnh đề nào
...
log a x log a2 x log a3 x
log ak x
dưới đây đúng?
k( k 1)
A. M
.
log a x
B. M
k( k 1)
.
2 log a x
C. M
4 k( k 1)
k( k 1)
. D. M
.
log a x
3 log a x
Câu 94. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. ln x 0 x 1 .
B. log 2 x 0 0 x 1 .
C. log 1 a log 1 b a b 0 .
D. log
3
2
a log
2
b a b 0 .
3
Câu 95. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log 1 7 0 .
B. log 3 4 log 4
D. log 2 5 0 .
5
C. log 0 ,2 0, 5 0 .
File word liên hệ qua
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
1
.
3
[ Nguyễn Văn Lực ] | 19
2B. Hàm số lôgarit
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
…
File word liên hệ qua
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 20
2C. Phương trình mũ
2C. PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Dạng 35. Phương trình mũ
Câu 1. Tìm nghiệm của phương trình 2 2 x 1 8 .
5
A. x 1 .
B. x .
C. x 2 .
2
D. x 4 .
D. x
Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình 27 x 3 .
A. x 1 .
B. x 2 .
C. x 3 .
1
.
3
2
Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình 2 x 4.52 x 1 .
A. x 2; x 2 log 2 5 .
B. x 2 .
C. x 2 log 2 5 .
D. x 2 log 2 5; x 1 .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
2
Câu 4. Tìm số nghiệm của phương trình 3x.2 x 1 .
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
Câu 5. Tìm nghiệm của phương trình 3x.2 3 x 576 .
A. x 4 .
B. x 3 .
C. x 2 .
D. x 1 .
2
Câu 6. Cho phương trình 2 x 5 x6 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình có 2 nghiệm dương phân biệt.
B. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu.
C. Phương trình có nghiệm x 6 .
D. Tổng các nghiệm của phương trình bằng 4.
2
2
2
Câu 7. Tìm nghiệm của phương trình 4 x 3 x 2 4 x 6 x 5 4 2 x 3 x 7 1 .
A. x 1; x 2 và x 5 .
B. x 1; x 2 và x 4 .
C. x 0; x 2 và x 6 .
D. x 1; x 2 và x 5 .
2
2
2
Câu 8. Tìm tập nghiệm S của phương trình 4 x 2 x 4 x x 2 1 4 2 x x2 .
A. S 0; 1; 1; 2 .
B. S 0; 2; 1; 2 .
C. S 2; 1; 1; 2 .
D. S 0; 1; 1; 3 .
Câu 9. Tìm số nghiệm của phương trình 2 x
A. 2.
B. 3.
2
x
2
2 2 x x 3 .
C. 1.
D. 4.
Câu 10. Tìm số nghiệm của phương trình 33 x.23 x 3 x.2 x 2 0 .
A. 1.
B. 3.
C. 2.
File word liên hệ qua
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
D. 4.
[ Nguyễn Văn Lực ] | 21
2C. Phương trình mũ
Câu 11. Phương trình 32 x1 4.3x 1 0 có 2 nghiệm x1 , x2 trong đó x1 x2 . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. x1 x2 2 .
B. x1 .x2 1 .
C. x1 2 x2 1 .
Câu 12. Tìm nghiệm của phương trình 9 x 4.3x 45 0 .
1
A. x 2 .
B. x 3 .
C. x .
2
D. x
Câu 13. Tìm nghiệm của phương trình 49 x 7 x1 8 0 .
A. x 0.
B. x log 7 8.
C. x 0 và x log 7 8.
D. 2 x1 x2 0 .
1
.
3
D. x 0 và x log 8 7.
Câu 14. Tìm tất cả giá trị m để phương trình 4 x 2 x 3 3 m có đúng 2 nghiệm x
1; 3 .
A. 13 m 9 .
B. 3 m 9 .
C. 9 m 3 .
D. 13 m 3 .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 15. Tìm nghiệm của phương trình 4 x 2 x 2 0 .
A. x 1 .
B. x 1 và x 2 .
C. x 2 .
D. x 0 .
Câu 16. Tìm tập nghiệm S của phương trình 4 x 6.2 x 8 0.
A. S 2, 4 .
B. S 1, 2 .
C. S 1, 2 .
D. S 1, 4 .
Câu 17. Tìm số nghiệm của phương trình 6.9 x 13.6 x 6.4 x 0 .
A. 2 .
B. 1 .
C. 0 .
D. 3 .
Câu 18. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4lg x1 6lg x 2.3lg x
2
A. S .
B. S 0 .
9
9
1
C. S .
D. S
.
4
100
Câu 19. Tìm số nghiệm của phương trình 4.2 x
A. 2 .
B. 3 .
2
2
2
0 .
4 2 x
C. 1 .
15 .
D. 0 .
Câu 20. Cho phương trình 3.25x 2.5x1 7 0 và các phát biểu sau:
(1) x 0 là nghiệm duy nhất của phương trình.
(2) Phương trình có nghiệm dương.
(3) Cả hai nghiệm phương trình đều nhỏ hơn 1.
3
(4) Phương trình có tổng hai nghiệm là log 5 .
7
Số phát biểu đúng?
A. 1.
B. 2.
File word liên hệ qua
C. 3.
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
D. 4.
[ Nguyễn Văn Lực ] | 22
2C. Phương trình mũ
Câu 21. Hỏi, x log 2 3 là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau?
A. log 2 3.32 x1 4 x log 2 3 log
C. 8 x 2 2 x1
2
3
9 . B. 8 x 2 2 x1 3
4
3x
.
2
3
3x
.
D. log 2 2.2 2 x1 1 4 .
Câu 22. Hỏi, x 3 không là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau?
A. 32 x4 2.3x1 27 0.
B. log
C. 32 x1 2.3x1 1 0.
D. log 4 x 2 log 2 (2 x 1) log 2 (4 x 3).
2
x 1 2 log 4 ( x 2) 2.
2x
Câu 23. Tìm nghiệm của phương trình 3 5 3 5
x 0
x 0
x 1
A.
.
B.
.
C.
.
x 1
x 1
x 1
2x
6.2 x1 .
x 2
D.
.
x 2
Câu 24. Tính tổng các nghiệm của phương trình 3x 5 10 3x 15.3x 50 9 x 1 .
1
1
A. 4 log 2 6 .
B. 2 log 3 6 .
C. 1 log 7 5 .
D. log 7 3 .
2
3
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 x 4m 2 x 1 0 có
nghiệm.
m 0
A.
.
m 1
B. 0 m 1 .
C. m
1
.
2
D.
1
m 2 .
2
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 x 2m.2 x m 2 0 có hai
nghiệm phân biệt.
A. m 2 .
B. 2 m 2 .
C. m 2 .
D. m .
log 100 x2
Câu 27. Cho phương trình 4.3
9.4 13.61log x. Gọi a , b lần lượt là hai nghiệm
của phương trình. Tính tích ab.
1
A. ab .
B. ab 1.
C. ab 100.
D. ab 10.
10
Câu 28. Tính S 5x1 5x2 , biết x1 và x2 là hai nghiệm của phương trình 25x 6.5x 5 0 .
A. S 6 .
B. S 1 .
log 10 x
C. S 2 .
D. S 3 .
x5 x
Câu 29. Tìm số nghiệm của phương trình 2016
2017 .
A. 1 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 3 .
2x
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình e 2e x m có nghiệm.
A. m 1 .
B. 1 m 0 .
C. 1 m 0 .
D. m 1 .
Câu 31. Tìm nghiệm của phương trình e 6 x 3.e 3 x 2 0 .
1
1
A. x 0 x ln 2 .
B. x 0 x ln 3 .
3
3
1
1
C. x 0 x ln 2 .
D. x 0 x ln 3 .
3
2
Câu 32. Tìm nghiệm của phương trình 2 x 2 x 1 2 x2 3 x 3 x 1 3 x 2 .
A. x 2 .
B. x 3 .
C. x 4 .
D. x 5 .
File word liên hệ qua
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 23
2C. Phương trình mũ
Câu 33. Tìm nghiệm của phương trình 0, 3
A. x 0 .
B. x 1 .
3 x2
1 .
C. x
2
.
3
2
D. x .
3
Câu 34. Tìm nghiệm của phương trình 4 2 x 3 8 4 x .
6
2
4
A. x .
B. x .
C. x .
D. x 2 .
7
3
5
Câu 35: Tính tổng các nghiệm của phương trình 4.3x 3.2 x 12 6 x .
A. S 3 .
B. S 6 .
C. S 1 .
D. S 5 .
File word liên hệ qua
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
[ Nguyễn Văn Lực ] | 24
2D. Phương trình lôgarit
2D. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Dạng 36. Phương trình logarit
Câu 1. Tìm nghiệm của phương trình log 2 3 x 2 3 .
A. x
11
.
3
B. x
10
.
3
C. x 3 .
D. x 2 .
Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình log 3 x 1 3 .
A. x 29 .
B. x 28 .
C. x 82 .
D. x 81 .
Câu 3. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 4 2 x 8 2 .
A. S .
B. S 4 .
C. S 12 .
D. S 4; 12 .
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Câu 4. Tìm nghiệm của phương trình log
A. x 5 .
B. x
2
13
.
3
3x 11 4 .
C. x
Câu 5. Tìm tập nghiệm S của phương trình log
2
5x
2
17
.
3
D. x
21 4 .
A. S 5; 5 .
B. S 5; 5 .
C. S log 2 5; log 2 5 .
D. S .
Câu 6. Tìm nghiệm của phương trình log
A. x 1 .
B. x 9 .
3
20
.
3
x 2.
C. x 2 .
D. x 3 .
Câu 7. Tìm nghiệm của phương trình log 3 (2 x 1) 2 .
A. Vô nghiệm.
B. x 1 .
C. x 2 .
D. x 3 .
Câu 8. Tìm nghiệm của phương trình log x 243 5 .
A. x 2 .
B. x 3 .
C. x 4 .
D. x 5 .
Câu 9. Hỏi, x log 3 2 là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau ?
3
1 . log 3
A. log 3 3x 1 log 3 3x 2 9 3 .
C. log 3
x
3
x 2
9 3.
B. 3.3x 2 3 x 1 0 .
D. log 3 3x 3 . log 3 3x 9 3 .
Câu 10. Tìm nghiệm của phương trình log 2 x 3 log 2 x 1 log 2 5 .
A. x 4 .
B. x 2 .
C. x 4 .
D. x 4; x 2 .
Câu 11. Tìm số nghiệm của phương trình log 2 x log 2 x 1 1 .
A. 2.
File word liên hệ qua
B. 0.
C. 1.
Facebook: www.facebook.com/VanLuc168
D. 4.
[ Nguyễn Văn Lực ] | 25