Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

File c chuyên đề 2 hàm số mũ lũy thừa logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.27 MB, 32 trang )

2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ

2A. HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ

 Dạng 27. Tập xác định của hàm số mũ



Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số y  1  x 2





.

A. D   ; 1   1;   .

B. D   .

C. D   \1 .

D. D   1; 1 .

Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y  4 x 2  3 x  4 .
A. D   1; 4  .

B. D   1; 4  .

C. D   ; 1   4;   .


D. D   ; 1   4;   .



Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y  4 x 2  1



4

.

A. D   .

B. D   0;   .

 1 1
C. D   \  ;  .
 2 2

 1 1
D. D    ;  .
 2 2



Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y  2 x 2  x  6

3
A. D   ;     2;   .

2

 3 
C. D   \  ; 2  .
 2 



5

.

 3 
B. D    ; 2  .
 2 
D. D   .

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 



2

Câu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y  x  4



2
3


.

A. D   ; 2    2;   .

B. D   \ 2 .

C. D   2; 2  .

D. D   .

 



1

Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y   1  x  2 .
A. D   .

B. D   \0 .

C. D   ; 1 .

D. D   .

Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số y  3 1  x 2 .
A. D   1; 1 .
C. D   \1; 1 .
File word liên hệ qua


B. D   ; 1  1;   .
D. D   .

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ]

|1


2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ

Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y  9 x  3 x .
A. D   1; 2  .

B. D   0;   .

C. D   3;   .

D. D   0; 3  .

3

Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y   1  x  .
B. D   \{0} .

A. D   .

C. D   0;   .


D. D   .

Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y  5 x 2  3 x  2 .
A. D   ; 1   2;   .

B. D   ; 1   2;   .

C. D   1; 2  .

D. D   .

 Dạng 28. Đạo hàm của hàm số mũ
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y  12 x .
A. y  x.12 x 1 .

B. y  12 x ln 12 .

C. y  12 x .

D. y  

12 x
.
ln 12

Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y  100 x1 .
A. y '  100 x 1 ln 10 .
C. y ' 

B. y '  200.100 x ln 10 .


1
.
 x  1 ln 100

D. y '   x  1 ln 100.

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y  22 x 3 .
A. y  2.22 x 3.ln 2 .

B. y  22 x 3.ln 2 .

C. y  2.22 x 3 .

D. y    2 x  3  .2 2 x 2 .

C. f '  0   2 ln 2 .

D. Kết quả khác.

x 1

Câu 14. Cho hàm số f  x   2 x 1 . Tính f '  0  .
A. f '  0   2 .

B. f '  0   ln 2 .




2



1
2

Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y  x  2 x  1 .



A. y '  x 2  2 x  1
C. y ' 



1
2

1 2
x  2x  1
2





 2x  2 .






1
2

B. y '  x 2  2 x  1





  2x  2  .

D. y '  x 2  2 x  1

.

1
2



1
2

  x  1 .

Câu 16. Cho hàm số f  x   x 2 3 x 2 . Tính f   1 .
A. f   1 


3
.
8

File word liên hệ qua

B. f   1 

8
.
3

C. f   1  2 .

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

D. f   1  4 .

[ Nguyễn Văn Lực ]

|2


2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ

Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  e 2 x1 sin 2 x .
A. y  2e 2 x1 cos 2 x .

B. y  4e 2 x1 cos 2 x .


C. y  2e 2 x1 sin 2 x  2e 2 x1 cos 2 x .

D. y  2e 2 x1 sin 2 x  2e 2 x1 cos 2 x .

Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y  e x





A. y '  x 2  5 x  1 e x
C. y '   2 x  4  e x

2

2

 5 x 1

 5 x 1

2

 5 x 1

.
B. y '  2 x  5e x

.


2

 5 x 1

D. y '   2 x  5  e x

.

2

.

 5 x 1

.

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y  e 2 x  3.55 x .
A. y '  2e 2 x  55 x.ln 5 .

B. y '  2e 2 x  3.55 x .

C. y '  2e 2 x  3.55 x.ln 5 .

D. y '  2e 2 x  3.55 x 1.ln 5 .

Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y  ( x2  2 x  2)e x .
B. y '   2 x  2  e x .


A. y '  x 2 e x .

C. y '  2 xe x .

D. y '  2 xe x .

C. 4.

D. 8e 3 .

 
Câu 21. Cho hàm số y  e tan 2 x . Tính f    .
6
A. 4e 3 .

B. 2e 3 .

Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y  9 x  1  3 x  .
A. y '  9 x  1  3 x  ln 9  1 .

B. y '  9 x  2  6 x  ln 9  3  .

C. y '  9 x  2  6 x  ln 3  32 x1 .

D. y '  9 x  1  3 x  ln 3  3  .

Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 
C. y ' 


1  2  x  1 ln 3
2x

3
1  2  x  1 ln 9
3x

x1
.
9x

.

B. y ' 

.

D. y ' 

1   x  1 ln 3

.
32 x
1  2  x  1 ln 3

3x

.

Câu 24. Cho hàm số f  x   3 x  2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. f '  0   ln 3 .

B. f '  0   3 ln 3 .

C. f '  1  ln 3 .

D. f '  2   9 .

C. f ''  0   3e .

D. f ''  0   2 .

Câu 25. Cho hàm số f  x   x.e x . Tính f ''  0  .
A. f ''  0   1 .

B. f ''  0   2e .

Câu 26. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y  10 x .
A. y ''  10 x .

File word liên hệ qua

B. y ''  10 x.ln 10 2 .

C. y ''  10 x.(ln 10)2 . D. y ''  10 x.ln 20 .

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ]


|3


2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
ex  1
.
x
e x  x  1  1
B.
.
x2

Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số y 
ex  1
A.
.
x2

e x  x  1  1
xe x ln x  e x  1
C.
. D.
.
x2
x2

Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y  e 2 x1 .
A. y '  2e 2 x1 .


1 2 x 1
e .
2

B. y ' 

C. y '  e 2 x1 .

D. y '  2e 2 x .

Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số y  2017 x .
A. y '  x.2017 x1 .

B. y '  2017 x.ln 2017 .

C. y '  2017 x .

D. y ' 

2017 x
.
ln 2017

 Dạng 29. Rút gọn biểu thức
Câu 30. Cho 4 x  4 x  23 . Tính I  2 x  2  x .
A. I  5 .

C. I  23 .


B. I  4 .
x

Câu 31. Cho 9  9

x

5
A.  .
2

5  3 x  3 x
 23 . Tính P 
.
1  3 x  3 x
1
3
B. .
C. .
2
2

D. I  21 .

D. 2 .

Câu 32. Cho a và b là hai số thực thỏa mãn đồng thời a  b  1 và 4 2 a  4 2 b  0, 5 . Tính
P  ab .
1
1

1
1
A. P  .
B. P  .
C. P   .
D. P   .
4
2
2
4
Câu 33. Rút gọn biểu thức
7
3

A.

11
.
10

2
3

5
2

A. x .
Câu 34. Cho f  x  

x . 3 x . 6 x5 với x  0 .

B. x .

x 3 x2
6

x

5
3

C. x .

D. x .

C. 1 .

D.

 13 
. Tính f   .
 10 
B. 4 .

13
.
10

Câu 35. Cho hàm số y  e sin x . Tính M  y ' cos x  y sin x  y '' .
A. sin x .


B. 0 .

C. 1 .

D. 1 .



Câu 36. Rút gọn biểu thức P 
A. P  a  2b .
File word liên hệ qua

a





b



2

 1 
  4  ab 



với a , b là các số dương.


C. P  a  b .

D. P  a  b .

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ]

B. P  a  b .

|4


2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
2

1
1


b b  2
  :  a  b 2  với a , b là các số dương.
Câu 37. Rút gọn biểu thức P   1  2

a a  


1
1

A. P  .
B. P  a  b .
C. P  a  b .
D. P  .
a
b

x 
Câu 38. Rút gọn biểu thức A 
5 2

A. A  x .

5 2

x 5 3 .x1
B. A  x 2 .

với x  0 .

5

C. A  x 3 .

D. A  x 4 .

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
1

Câu 39. Rút gọn biểu thức P 


a 3 ( 3 a 2  3 a 1 )
8
5

5

5

2

với a dương.

8

a ( a  a )
A. P  a  1 .

B. P  a  1 .

C. P 

1
.
a1

D. P 

1
.

a1

Câu 40. Cho 2 x  2 y  4 . Tìm giá trị lớn nhất của S  x  y .
A. S  0 .

B. S  1 .
C. S  2 .
D. S  4 .
x
4
 1 
 2 
 2016 
Câu 41. Cho hàm số f  x   x
. Tính S  f 
 f
 .......  f 


.
4 1
 2017 
 2017 
 2017 
A. S  2017 .

B. S  1009 .

C. S  1008 .


D. S  1006 .

7
3

Câu 42. Rút gọn biểu thức P  a : 3 a với a  0 .
A. P  a2 .
B. P  a 2 .
C. P  a .
1

1

3
39
Câu 43. Rút gọn biểu thức P       .
44
7
A. P  1 .
B. P  2 .
C. P  1 .
2

 1 
Câu 44. Rút gọn biểu thức Q  27 3   
 16 
A. Q  12 .
B. Q  10 .
Câu 45. Rút gọn biểu thức P 
A. P  a .


a1
3
4

a a
B. P  1 .
1

Câu 46. Rút gọn biểu thức P 

a a

A. P  a  b .

1
2

.

 250,5 .
C. Q  8 .

a4a
a 1

9

5
4




B. P  a  b .

b

D. P  2 .

0 ,75


1
2

1
2

D. Q  6 .

1
4

.a  1.
C. P  a .

a4  a4
1
4


D. P  a1 .

D. P  4 a .

3

 b2

b b



1
2

với a  0, b  0 .
C. P  a.b .

1
a1  a  4 a  4
a

 với a  0 .
3
1 
a

1

a4  a2 

B. A  a  1 .
C. A  a  1 .

D. P 

a
.
b

Câu 47. Rút gọn biểu thức A 
A. A  a .
File word liên hệ qua

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

D. A  4 a .
[ Nguyễn Văn Lực ]

|5


2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
11

Câu 48. Rút gọn biểu thức P  x x x x : x 16 .
A. P  4 x .

B. P  6 x .

Câu 49. Cho x  t

x

1
t 1

, yt

y

t
t 1

1
y

1
y

Câu 50. Rút gọn biểu thức K 

D. y y  x x .

C. y  x y y .

B. y  x .
232 2
.
3 3 3

3


1

1

 2 6
A. K    .
3

D. P  x .

(t  0, t  1). Tìm hệ thức liên hệ giữa x và y .
x

A. y  x .

C. P  8 x .

 2  12
B. K    .
3

1

1

 2 8
C. K    .
3


 2 2
D. K    .
3

 Dạng 30. Bài tập tổng hợp
x

2
1
Câu 51. Cho hàm số f  x     .5 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
A. f  x   1  x 2  x. log 2 5  0 .
B. f  x   1   x ln 2  x 2 . ln 5  0 .

C. f  x   1  x  x 2 . log 2 5  0 .

D. f  x   1  x 2  x. log 5 2  0 .

2

Câu 52. Cho hàm số f  x   4 x.9 x . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. f  x   1  x  x 2 log 4 9  0.

B. f  x   1  x 2  x log 9 4  0.

C. f  x   1  lg 4  x lg 9  0.

D. f  x   1  x lg 4  lg 9 x  0.






2

Câu 53. Cho hàm số f  x   2 x .3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x   2  x 2  x log 2 3  1 .

B. f  x   2  2 x  x log 2 3  1 .

C. f  x   2  x 2  x log 2 3  1 .

D. f  x   2 

1
x  x log 2 3  1 .
2

Câu 54. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ?
x

 
B. y    .
3

x

A. y  3 .

x


2
D. y    .
5

x

C. y  e .

Câu 55. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ?
x

x

 
B. y    .
3

1
A. y    .
3

x

x

 
D. y    .
4


2
C. y    .
e

Câu 56. Cho      . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.    .
B.    .
C.     0 .

D.   1 .

Câu 57. Mệnh đề nào dưới đây sai?
4

A. Với a  0 thì a 3 : 3 a  a2 .
C. 3

 3

3

 2

.

File word liên hệ qua

B. 4 3 2 .21 2 .2 4

2


 8.

D. log 3 2  log 2 3 .

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ]

|6


2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ

Câu 58. Cho số thực a  1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. a x
C.

2

1

 
5

a

 a2 x1  x  0 hay x  2 .
x 2 1




 
5

2 x 1

a

 0 x  2.

ax

B.
D.

3

2

ax

1

2

1

 a 2 x 1  0  x  2 .


 3 a 2 x1  x  0 hay x  2 .

Câu 59. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y  a x với 0  a  1 là hàm số đồng biến trên
B. Hàm số y  a x với
C. Hàm số y  a x với

 ;   .
a  1 là hàm số nghịch biến trên  ;   .
 0  a  1 luôn đi qua điểm  a; 1 .
x

 1
D. Hàm số y  a với y     0  a  1 thì đối xứng qua trục tung.
a
Câu 60. Với a  0, b  0, x và y tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x

A. a x .a y  a x. y .

File word liên hệ qua

x

B.  ab   ab x .

C.

ax
 a x y .

y
a

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

 

D. a x

y

 a x y .

[ Nguyễn Văn Lực ]

|7


2A. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ

………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………


File word liên hệ qua

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ]


|8


2B. Hàm số lôgarit

 
 
  

2B. HÀM SỐ LÔGARIT
  

 Dạng 31. Tập xác định của hàm số lôgarit
 





Câu 1. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 2 3x  1 . 
1

A. D   ;   .  
2


B.  D   0;   .  

C.  D  1;   .  




1

D.  D   ;   . 
3




Câu 2. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 3 4  x2 . 
A. D   ; 2    2;   .  

 

 

B.  D   2; 2  . 

C.  D   ; 2    2;   .    

 

D.  D   2; 2  . 

 

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 






Câu 3. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 3 x 2  5 x  6 . 
A.  D   ; 2    3;   .  

 

 

B.  D   2; 3  .  

C.  D   2; 3  .    

 

 

D.  D   ; 2    3;   . 

 





Câu 4. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 5 x 2  2 x  3 . 
A. D   ; 3    1;   .  

 


 

B.  D   ; 3    1;   . 

C.  D   ; 1   3;   .  

 

 

D.  D  
 1; 3  . 





Câu 5. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 5 x 2  6 x  9 . 
A.  D   \3 .  

B.  D   \3 .  

C.  D   3;   .  

D.  D   ; 3  . 

2

Câu 6. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 5  4  x  .  

A.  D  2; 2  .  

 

 

 

B.  D   ; 2    2;   . 

C.  D   ; 2  .  

 

 

 

D.  D   \4 . 





Câu 7. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 5 x3  x 2  2 x . 
A.  D   0; 1 .    

 

C.  D   1; 0    2;   .  


 

 

B.  D   1;   .  

 

 

D.  D   0; 2    4;   .  





Câu 8. Tìm tập xác định  D  của hàm số  log 6 2 x  x2 . 
A.  D   0; 2  .    

File word liên hệ qua

B.  D   2;   .  

C.  D   1; 1 .  

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

D.  D   ; 3  . 


[ Nguyễn Văn Lực ] | 9


2B. Hàm số lôgarit





Câu 9. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log x2  4 . 
A. D   ; 2    2;   .    

 

B.  D  
 2; 2  . 

C.  D   2; 2  .   

 

D.  D   ; 2    2;   . 

 

 






Câu 10. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 3 2 8  5x  3x 2 .  

8
A.  D   1;   .  
3


8
C.  D   1;   .   
3


 

 

 

 

 

 


8
B.  D   1;  .   
3


 8
D.  D   1;  . 
 3



 



Câu 11. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  ln  x2  5 x  6 . 
A.  D   0;   .              

 

 

B.  D   ; 0  .  

C.  D   2; 3  .    

 

 

D.  D   ; 2    3;   . 

 

Câu 12. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 9 ( x  1)2  ln(3  x)  2 . 

A.  D   3;   .  

 

C.  D   ; 1   1; 3  .  

 

 

B.  D   ; 3  .  

 

 

D.  D   1; 3  . 

 
Câu 13. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y 

4

log 4 x  3

A.  D   0; 64    64;   .  

 

 


B.  D   .  

C.  D   \64 .   

 

 

D.  D   0;   . 

 

A.  D   ; 4    4;   .    

 

x4
.  
x4
B.  D  
 4; 4  . 

C.  D   ; 4    4;   .    

 

D.  D   4;   . 

Câu 14. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log


3





Câu 15. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 0,6 2 x3  16 . 
A.  D   ; 7  .  

B.  D   7;   .  

C.  D   3;   .  

D.  D   5;   . 

Câu 16. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 1  x  3   2 . 
3

A.  D   3; 12  .           B.  D   3; 12  .           C.  D   3; 12  .          D.  D   3; 12  . 
 

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Câu 17. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y 

4

log 3 x  3

A.  D   0; 27    27;   .  


 

 

B. D   .  

C.  D   \27 .  

 

 

D.  D   0;   . 

File word liên hệ qua

 

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 10


2B. Hàm số lôgarit

Câu 18. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 3 ( x  1) . 
A.  D  1;   .  

 


 

 

B.  D   \1 . 

C. D   1;   .  

 

 

 

D.  D   ; 1 . 

 

 

x 1

x5
B.  D   ; 1 . 

 

 


D. Kết quả khác. 

Câu 19. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 0 ,3
A. D   1;   .  

 

C.  D   ; 5    1;   .  

A.  D   ; 1   2;   .  

 

 

x2

1 x
B.  D   1; 2  .  

C.  D   \1 .   

 

 

D.  D   \1; 2 . 

Câu 20. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log


 

Câu 21. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 2 x  1 . 
A.  D   0; 1 .    

B.  D   1;   .  

C.  D   0;   .  

D.  D   2;   . 

Câu 22. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  3  log 3 ( x  2) . 
A.  D   0; 25  .   

B.  D   2; 27  . 

Câu 23. Cho hàm số  y  ln
A.  xy ' 1  e y .   

C.  D   2;   .  

1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
x1
B.  xy ' 1   e y .  
C.  xy ' 1  e y .  

Câu 24. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 3

10  x

2

x  3x  2

D.  D   2; 25  . 

D.  xy ' 1   e y . 



A. D   1;   .  

 

 

 

B.  D   ; 1   2; 10  .  

C.  D   ; 10  .  

 

 

 

D. D   2; 10  . 


Câu 25. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  ln(2 x 2  e 2 ) . 
A.  D   .  

 


1 
B.  D   ;  .   
2e 


e

C.  D   ;   .   
2




 1

D.  D    ;   . 
 2




Câu 26. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log 2 x2  2 x  1 . 
A.  D   .  


 

B.  D   \{1} .  

C.  D   \{1} .  

D.  D   . 

1

3x
C.  D   3;   .  

D.  D   ; 3  . 

Câu 27. Tìm tập xác định  D  của hàm số  y  log
A.  D   ; 3  .  

File word liên hệ qua

B.  D   3;   .  

3

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 11


2B. Hàm số lôgarit


 Dạng 32. Đạo hàm của hàm số lôgarit
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số  y  log 22  2 x  1 . 
A. y 

2 log 2  2 x  1

.  

 2 x  1 ln 2
4 log  2 x  1
C.  y  
.  
2

2x  1

 

 

B.  y 

 

 

D.  y  




4 log 2  2 x  1

 2 x  1 ln 2

.  

2

 2x  1 ln 2



Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số  log 3 x2  2 x  1 . 
2x  2
.    
x  2x  3
2x  2
C.  y  
.   
 
ln 3

A.  y  

2

 

 


 

 

2

( x  1).ln 3
2x  1
D.  y   2

( x  2 x  1).ln 3
B.  y  

Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số  y  log 3 x  x  0  . 
A.  y  3 x ln x .   

 

 

 

B.  y  x ln 3 . 

1
.    
x ln 3

 


 

 

D.  y  

C.  y  

x
.
ln 3

 
 

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số  y  log 2017 ( x 2  1) . 
1
.   
x 1
2x
C.  y  
.    
2017

A.  y  

2


 

 

 

 

 

 

1
.  
( x  1) ln 2017
2x
D.  y   2

( x  1) ln 2017
B.  y  

2

Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số  y  ln(2 x  x 2 )  với  0  x  2 .  
2  2x
A. y  
.  
2x  x2
 
1

C.  y ' 
.  
2 x  x2





 

 

 

B.  y    2  2 x  2 x  x 2 .  

 

 

 

D.  y '  2 x  x 2 . 

Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số  y  2 x ln 2 x . 
A.  y  2 ln 2 x  4 x ln x .  

 

 


B.  y  2 x ln 2 x  4 x ln x . 

C.  y  2 x ln 2 x  4 ln x .  

 

 

D.  y  2 ln 2 x  4 ln x . 

Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số  y  x ln 2 x . 
A.  y  ln 2 x  2.   
C.  y  

2 ln x
.     
x

File word liên hệ qua

 

 

 

B.  y  ln x (ln x  2).   

 


 

 

D.  y  2 x ln x.  

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 12


2B. Hàm số lôgarit

Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số  y  ( x  1) ln x . 
A.  y  ln x .    

x 1
.   
x

B.  y  

C.  y  

x 1
x 1
 ln x .   D.  y  
 ln x . 
x

x

Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số  y  (1  ln x).ln x . 
A.  y  

1  2 ln x
.  
x

B.  y  

2 ln x
.  
x

ln x

x
1  ln x
B.  y  

x

C.  y  

1  2 ln x
.  
x

D.  y  


2 ln x

x

C.  y  

1  ln x
.  
x2

D.  y  

1  ln x

x2

Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số  y 
A.  y  

1
.  
x

 

ln x  1

x
2  ln x

1
B.  y  
.  
C.  y    1 .   
2
x
x

Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số  y 
A.  y  ln x  1 .  

D.   y  1 . 

 

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số  y 
A. y   

ln x
.    
x

B.  y  

1 ln x


x
x


ln x
.    
x

2
.   
cos 2 x

B.  y  

ln x
.    
x4

D.  y  ln x 2 . 

cos x  sin x

cos x  sin x

Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số  y  ln
A. y  

C.  y  

2
.   
sin 2 x




C.  y  cos 2 x.   

D.  y  sin 2 x.  



Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số  y  ln x  1  x2 . 
A.  y 

1
1 x

2

.  

C.  y   x  1  x 2 .  

 

 

 

B.  y  

 


 

 

D.  y  

1
x  1  x2
x
1  1  x2

.  


x5
Câu 42. Cho hàm số  y  ln 
 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
 3 
1
 0 .  
A. y  
 
 
 
B.  3 y  ln  x  5   0 . 
x5
C.  e y  x  5 .    
 
 
 

D.  y  y  0 . 
Câu 43. Cho hàm số  f  x   ln 1  e x . Tính  f   ln 2   
A.  f   ln 2   2 .  

 

 

 

B.  f   ln 2   2 .  

C.  f   ln 2   0, 3 .  

 

 

 

D.  f   ln 2  

File word liên hệ qua

1

3

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168


[ Nguyễn Văn Lực ] | 13


2B. Hàm số lôgarit

Câu 44. Tính đạo hàm của hàm số  y  x.ln
x  (1  x) ln(1  x)
.   
1 x
x  ln(1  x)
C.  y   
.   
 
1 x

A.  y   

1

1 x
x  (1  x) ln(1  x)

1 x

 

B.  y  

 


D.  y   x  ln(1  x) . 

Câu 45. Cho hàm số  y  ln(2 x 2  e 2 ) .  Tính  f   e  .  
A.  f   e  

3
.   
4e

B.  f   e  

4
.  
9e

C.  f   e  

4
.  
9e 2

D.  f   e  

4

3e 2

Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số  y  ln x2 . 
A.  y  


2
.  
x

 

B.  y  

2
ln x .   
x

C.  y  

2
.    
x2

D.  y  

2
.
x3

a2
 .  
a

D.  P 


a2

a

8a
.   
3a

D.  P 

4

3a

1
.   
1 a

D.  P 

2

1 a

 

 Dạng 33. Biểu diễn giá trị lôgarit
Câu 47. Cho  log 2 20  a . Tính  P  log 20 5  theo  a.  
A. P  a  2.     


B.  P  a  2.     

C.  P 

Câu 48. Cho  log 12 27  a . Tính  P  log 6 16  theo  a . 
4(3  a)
A. P 
.  
3a
 

B.  P 

3a
.   
3a

C.  P 

Câu 49. Cho  log 15 3  a . Tính  P  log 25 15  theo  a . 
A. P 

1
.  
2 1  a 

B.  P 

1 a
.   

a

Câu 50. Tìm  x  thỏa mãn  log 140 63 
A.  x  2 .  

 

C.  P 

x. log x 3. log 7 x  1
.  
log x 3. log 3 5. log 7 x  x log 7 x  1

B.  x  4 .  

 

C.  x  3 .  

Câu 51. Rút gọn biểu thức  A  log 1 7  2 log 9 49  log

3

3

A.  A  3 log 3 7 .  

B.  A  log 3 7 .  

 


D.  x  5 . 

1

7

C.  A  2 log 3 7 .   

D.  A  4 log 3 7 . 

Câu 52. Cho  log 2 5  a; log 3 5  b . Tính  P  log 6 5  theo  a  và  b . 
A.  P 

1
.    
ab

B.  P 

ab
.   
ab

D.  P  a 2  b2 . 

C.  P  a  b .    

Câu 53. Cho  log 3 15  a , log 3 10  b . Tính  P  log 3 50  theo  a  và  b . 
A.  P  a  b  1 .  


B.  P  a  b  1 . 

C.  P  2 a  b  1 .  

D.  P  a  2b  1 . 

Câu 54. Cho  m  log 6 2 ,  n  log 6 5 . Tính  P  log 3 5 . 
A.  P 

n
.  
m

File word liên hệ qua

 

B.  P 

n
.   
m1

C.  P 

n
.  
m1


Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

D.  P 

n

1 m

[ Nguyễn Văn Lực ] | 14


2B. Hàm số lôgarit

Câu 55. Cho  a  log 12 6, b  log 12 7 . Tính  P  log 2 7 . 
a

A.  P 

b1

.    

B.  P 

b
1 a

.    

a


C.  P 

b1

.    

D.  P 

a
a1



  Câu 56. Cho  log 30 3  a; log 30 5  b . Tính  P  log 30 1350  theo  a  và  b . 
A.  P  2 a  2b  1 .  

B.  P  a  b  1 .  

C.  P  2 a  b +1 .  

D.  P  2 a  b .

 
 
 

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Câu 57. Cho  log 3  a; log 2  b . Tính  P  log 125 30  theo  a  và  b . 
A. P 


1  2a
.    
b

B.  P 

2a
.   
1 b

1 a
.   
1b

C.  P 

D.  P 

1 a

3(1  b)

Câu 58. Cho  a  log 2, b  log 3 . Tính  P  log 0, 018  theo  a  và  b . 
2b  a
.    
2

A. P 


B.  P  2b  a  3.   

C.  P  2b  a  2.   

D.  P  2 a  b  2.  

Câu 59. Tìm  x  thỏa mãn  log 3 x  4 log 3 a  7 log 3 b  với  a  0; b  0 . 
A.  x  a 4 b7 .  

 

B.  x  4 a  7 b .   

C.  x  4 a.7 b .   

D.  x  a.b . 

Câu 60. Cho  a  log 2 7 ; b  log 7 3 . Tính  P  log 42 147  theo  a  và  b . 
A. P 

a  2  b
ab1

.  

B.  P 

2b
.  
1  ab  a


b  2  a

C.  P 

1  ab  a

.  

D.  P 

a  2  b
1  ab  a



Câu 61. Cho  log 25 7  a; log 2 5  b . Tính  I  log 5 6,125 . 
A.  I  4 a  3b .    

B.  I  4 a 

3
.   
b

C.  I 

3
 4 a .  
b


D.  I  4 a 

n
 n .   
m

D.  I 

3

b

Câu 62. Cho  log 2  m  và   ln 2  n . Tính  I  ln 20 . 
A.  I 

n
 1 .    
m

B.  I 

m1
.   
n

C.  I 

m
 m . 

n

Câu 63. Cho  a  log 2 m  với  m  0  và  m  1   và  A  log m (8 m) . Tính A  theo  a . 
A. A 
 

3a
.    
a

B.  A  (3  a)a .  

C.  A 

3a
.   
a

D.  A  (3  a).a . 

ab
Câu 64. Cho  a , b  là hai số dương thỏa mãn  a 2  b 2  7 ab . Tính  I  log 7 
 . 
 3 
1
1
A.  I  log 7 a  log 7 b .  
 
 
B.  I   log 7 a  log 7 b  . 

2
2
1
a
b
C.  I  log 7 a  log 7 b .  
 
 
D.  I  log 7  log 7 . 
2
3
3
Câu 65. Cho  a 2  b2  7 ab  a , b  0  .  Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A.  2 log 2  a  b   log 2 a  log 2 b .  

 

ab
 2  log 2 a  log 2 b  .  
3

 

C.  log 2

File word liên hệ qua

ab
 log 2 a  log 2 b . 
3

ab
 log 2 a  log 2 b . 
D.  4 log 2
6

B.  2 log 2

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 15


2B. Hàm số lôgarit

Câu 66. Cho  a  0, a  1 .  Tính  P  a
A.  P  2 .  

 

log

a

4

B.  P  16 .  



 


1
.  
2

C.  P 

 

D.  P  4 . 

Câu 67. Cho  a  0, a  1 . Tính P  log a3 a . 
1
.  
 
3
Câu 68. Tính   P  log

A.  P 

1
.    
C.  P  3 .  
 
D.  P  3 . 
3
x2 , biết  x1 và  x2 là hai nghiệm của phương trình 

B.  P  
7


x1 . log

7

2
7

 log x  10 log 7 x  e  0 . 
4e

A. P 



.  

 

B. P 

2e



.    

e

C. P 




.  

 

D.  P 

e

4

Câu 69. Cho  log 2 x  5 log 2 a  4 log 2 b    a , b  0  . Tìm  x . 
A. x  a 5 b4 .    
B.  x  a 4 b5 .    
C.  x  5a  4b .  
Câu 70. Cho  log 12 18  a , log 24 54  b . Tính   M  ab  5  a  b  . 
A.  M  0 .  

 

B.  M  2 .  

 

C.  M  3 .  

D.  x  4 a  5b . 


 

D.  M  1 . 

 Dạng 34. Bài tập tổng hợp hàm số lôgarit
5

3

Câu 71. Cho  a 5  a 3  và  log b
A. 0  a  1, b  1 .  
C.  a  1, b  1 .   

 
 

4
5
 log b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
5
6
 
 
B.  0  a  1, 0  b  1 . 
 
 
D.  a  1, 0  b  1 . 

Câu 72. Cho hàm số  y  log a x . Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A. Hàm số có tập xác định  D   .

B. Hàm số đồng biến trên  (0; +)  khi  a  1 .

1

C. x > 0  hàm số có đạo hàm  y  =

.
x ln a
D. Đồ thị hàm số luôn nhận trục tung làm tiệm cận đứng. 
Câu 73. Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A. ln x  0  x  1 .    
 

 

B.  log 2 x  0  0  x  1 . 

C.  log 1 a  log 1 b  a  b  0 .  

 

D.  log 1 a  log 1 b  a  b  0 . 

3

3

2

2


Câu 74. Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A.  log 3 5  0 .    

 

 

 

C.  log x2  3 2007  log x2  3 2008 .  

 

1

3
D.  log 0 ,3 0, 8  0 . 

B.  log 3 4  log 4

Câu 75. Cho  a , b  là các số thực dương;  a , b   1  và  a.b  1.  Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A. log 1 ( ab)  1  log a b .    
 
B.  log 1 ( ab)  1  log a b . 
a

a

1

C.  log ab a 
.   
1  log a b
File word liên hệ qua

 

 

D.  log a2 b 

1

2 log b a

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 16


2B. Hàm số lôgarit

Câu 76. Cho  a , b , c  0  và  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? 
1
 log a b  log a c  .  
2

A.  2 log a bc  log a bc.   

 


 

B.  log a bc 

1
.   
log bc a

 

 

D.  log a bc  log a b  log a c .  

C.  log a bc 

Câu 77. Cho các số thực dương  a , b ,  với  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A.  log a a 2 b3  2 log a  ab   log a b  .  
B.  log a a 2 b3  2  3 log a b . 
C.  log a

 
 a b   2 log
2 3

a

b  3 log a  ab  .  


 
D.  log  a b   6  1  log b  . 
2 3

a

a

Câu 78. Cho các số thực dương  a , b  với  a   1.  Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
a 1
a
A.  log a2  log a b .    
 
 
B.  log a2  2  2 log a b . 
b 2
b
a 1
a 1 1
C.  log a2  log a b .    
 
 
D.  log a2   log a b . 
b 4
b 2 2
Câu 79. Cho  a , b   dương và  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A.  log a3 ( a.b)  3  3 log a b .    
1
log a b .  
3


C.  log a3 ( a.b) 

 

1 1
 log a b . 
3 3

 

B.  log a3 ( a.b) 

 

D.  log a3 ( a.b)  3 log a b . 

Câu 80. Cho  0  a  1  và  1     . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A.  a   a  1.    

B.  a  1  a  .   

C.  1  a  a  .    

D.  a  a   1.  

1

1
2



2
2016
 ( a  1) 3  và log b  log b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
3
2017
 
A.  0  a  1; b  1 .   B.  0  a  1; b  1 .   C.  1  a  2; b  1 .   D.  1  a  2; b  1 . 

Câu 81. Với  ( a  1)



 

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
3
4
Câu 82. Cho  hai  số  thực  a  và  b ,   với  a 5  a 4 và  log b    log b   . Mệnh đề  nào  dưới 
4
5
đây đúng? 
A.  a  1; b  1 .  
 
 
 
B.  a  1; 0  b  1 . 
C.  0  a  1; b  1 .  


 

 

 

D.  0  a  1; 0  b  1 . 

Câu 83. Cho  a , b , c  0; a; c; a.b   1.  Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
log a c
log a c
 1  log a b .  
 1  log a c . 
A. 
 
 
B. 
log ab c
log ab c
C. 

log a c
 1  log a b .   
log ab c

File word liên hệ qua

 


 

D. 

log a c
 1  log a c . 
log ab c

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 17


2B. Hàm số lôgarit

Câu 84. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. Hàm số  y  log a x  với  0  a  1 là một hàm số đồng biến trên khoảng  (0 ; ) .
B. Hàm số  y  log a x  với  a  1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng  (0 ; ) .
C. Hàm số   y  log a x   (0  a  1)  có tập xác định là   .
D. Đồ thị các hàm số  y  log a x  và  y  log 1 x   (0  a  1)  đối xứng nhau qua trục 
a

hoành. 
Câu 85. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
x

 1
A. Đồ thị hàm số  y  a x  và  y     đối xứng nhau qua trục hoành.
a
B. Đồ thị hàm số  y  log a x  và  y  log 1 x  đối xứng nhau qua trục tung.

a

x

C. Đồ thị hàm số  y  log a x  và  y  a  đối xứng nhau qua đường thẳng  y  x.
D. Đồ thị hàm số  y  a x  và   y  log a x  đối xứng nhau qua đường thẳng  y   x.  
Câu 86. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. log 3 x 2  5  log 1 x 2  7  0, x   .  









3

B.  log 3 x 2  5  log 1 x 2  7  0, x   . 









3


C.  log 3 x 2  5  log 3 x 2  7 , x   .  


log  x
D. 
log  x

2

3

3

2




 5 5
 , x   . 
 7 7

Câu 87. Cho  x , y   là  các  số  thực  dương  thỏa  mãn  9 ln 2 x  4 ln 2 y  12 ln x.ln y.   Mệnh  đề 
nào dưới đây đúng? 
A.  x2  y 3 .    

B.  3x  2 y .    

C.  x3  y 2 .    


D.  x  y . 

Câu 88. Cho các số thực dương  a , b , x , y , với  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A.  log a

x log a x

.    
y log a y

 

C.  log a ( x  y )  log a x  log a y .  

1
1


x log a x

 

B.  log a

 

D.  log b x  log b a. log a x . 

Câu 89. Cho  a  0  và  a  1, x  và  y  là hai số dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 

A.  log a

x log a x

.    
y log a y

 

C.  log a  x  y   log a x  log a y .  

1
1


x log a x

 

B.  log a

 

D.  log b x  log b a. log a x . 

Câu 90. Cho các số thực dương  a , x , y  với  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A.  log a ( xy )  log a x  log a y .   
C.  log a x 

1

log a x .   
2

File word liên hệ qua

 

 

B.  log a ( xy 2 )  2  log a x  log a y  . 

 

D.  log a ( xy 2 )  log a x  2 log a y . 

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 18


2B. Hàm số lôgarit

Câu 91. Cho  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A. log a x  0  khi  x  1 .                                          
B. log a x  0  khi  0  x  1 .
C. Nếu   x1  x2  thì  log a x1  log a x2 .                
D. Đồ thị hàm số   y  log a x  có tiệm cận ngang là trục hoành. 
Câu 92. Cho  a  0, b  0 thỏa mãn  a 2  b2  7 ab.  Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
3
A.  log( a  b)  (log a  log b) .  

 
B.  2(log a  log b)  log(7 ab) . 
2
1
ab 1
 (log a  log b) . 
C.  3 log( a  b)  (log a  log b) .    
D.  log
2
3
2
Câu 93. Cho  M 

1
1
1
1
  với 1  a  0, x  0 .  Mệnh  đề  nào 


 ... 
log a x log a2 x log a3 x
log ak x

dưới đây đúng? 
k( k  1)
A.  M 
.  
log a x


B.  M 

k( k  1)

2 log a x

C.  M 

4 k( k  1)
k( k  1)
.   D.  M 

log a x
3 log a x

Câu 94. Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A.  ln x  0  x  1 .    
 

 

B.  log 2 x  0  0  x  1 . 

C. log 1 a  log 1 b  a  b  0 .  

 

D.  log

3


2

a  log

2

b  a  b  0 . 

3

Câu 95. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A.  log 1 7  0 .  

 

 

 

B.  log 3 4  log 4

 

 

 

D.  log 2 5  0 .


5

C.  log 0 ,2 0, 5  0 .  

File word liên hệ qua

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

1

3

[ Nguyễn Văn Lực ] | 19


2B. Hàm số lôgarit

……………………………………………………………………………………………………… 
………………………………………………………………………………………………………
… 
 

File word liên hệ qua

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 20


2C. Phương trình mũ


2C. PHƯƠNG TRÌNH MŨ
 

 Dạng 35. Phương trình mũ
Câu 1. Tìm nghiệm của phương trình  2 2 x 1  8 . 
5
A.  x  1 .  
 
B.  x  .  
 
C.  x  2 .  
2

 

D.  x  4 . 

 

D.  x 

Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình  27 x  3 . 
A. x  1 .  

 

B.  x  2 .  

 


C.  x  3 .  

1

3

2

Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình  2 x 4.52 x  1 . 
A.  x  2; x  2  log 2 5 .  
 
 
B.  x  2 .  
C.  x  2  log 2 5 .  

 

 

 

D.  x  2  log 2 5; x  1 .

 

 

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
2


Câu 4. Tìm số nghiệm của phương trình  3x.2 x  1 . 
A. 0.    
 
B. 1.    
 
C. 2.    

 

D. 3. 

Câu 5. Tìm nghiệm của phương trình  3x.2 3 x  576 . 
A.  x  4 .  
 
B.  x  3 .  
 
C.  x  2 .  

 

D.  x  1 . 

2

Câu 6. Cho phương trình  2 x 5 x6  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. Phương trình có 2 nghiệm dương phân biệt.
B. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu.
C. Phương trình có nghiệm  x  6 .
D. Tổng các nghiệm của phương trình bằng 4. 

 
2

2

2

Câu 7. Tìm nghiệm của phương trình  4 x  3 x  2  4 x 6 x 5  4 2 x  3 x 7  1 . 
A. x  1; x  2  và  x  5 .    
 
B.  x  1; x  2  và  x  4 . 
C.  x  0; x  2  và  x  6 .  
 
 
D.  x  1; x  2  và  x  5 . 
2

2

2

Câu 8. Tìm tập nghiệm  S  của phương trình  4 x  2 x  4 x  x 2  1  4 2 x  x2 . 
A.  S  0; 1; 1; 2 .     
 
 
B.  S  0; 2; 1; 2 .  
C.  S  2; 1; 1; 2 .     

 


D.  S  0; 1; 1; 3 .  

 

Câu 9. Tìm số nghiệm của phương trình  2 x
A. 2.    
 
B. 3.    
 

2

x

2

 2 2 x  x  3 . 
C. 1.    

 

D. 4. 

Câu 10. Tìm số nghiệm của phương trình  33 x.23 x  3 x.2 x  2  0 . 
A. 1.    
 
B. 3.    
 
C. 2.    
 


File word liên hệ qua

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

D. 4. 

[ Nguyễn Văn Lực ] | 21


2C. Phương trình mũ

Câu 11. Phương trình  32 x1  4.3x  1  0  có 2 nghiệm  x1 , x2  trong đó  x1  x2 . Mệnh đề nào 
dưới đây đúng? 
A. x1  x2  2 .  

B.  x1 .x2  1 .  

C.  x1  2 x2  1 .  

Câu 12. Tìm nghiệm của phương trình  9 x  4.3x  45  0 . 
1
A.  x  2 .  
 
B.  x  3 .     
C.  x  .  
2

 


D.  x 

Câu 13. Tìm nghiệm của phương trình  49 x  7 x1  8  0 . 
A.  x  0.   
 
 
 
 
B.  x  log 7 8.    
C.  x  0 và  x  log 7 8.   

 

 

D.  2 x1  x2  0 . 
1

3

 

D.  x  0 và  x  log 8 7.  

Câu 14. Tìm tất cả giá trị  m  để phương trình  4 x  2 x  3  3  m  có đúng 2 nghiệm  x
   1; 3  .  
A.   13  m   9 .  
 

B.  3  m  9 .   


C.   9  m  3 .  

D.   13  m  3 . 

 

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Câu 15. Tìm nghiệm của phương trình  4 x  2 x  2  0 .  
A.  x  1 .  
 
 
 
 
B.  x  1  và  x  2 .  
C.  x  2 .  
 
 
 
 
D. x  0 .  
Câu 16. Tìm tập nghiệm  S  của phương trình  4 x  6.2 x  8  0.  
A.  S  2, 4 .     
 
 
 
B.  S  1, 2 .   
C.  S   1, 2 .   

 


 

 

 

D.  S  1, 4 .  

Câu 17. Tìm số nghiệm của phương trình  6.9 x  13.6 x  6.4 x  0 . 
A.  2 .    
 
B.  1 .    
 
C.  0 .    
 

D.  3 . 

Câu 18. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình  4lg x1  6lg x  2.3lg x
2
A.  S  .  
 
 
 
 
B.  S  0 .  
 
 
9

9
1
C.  S  .  
 
 
 
 
D.  S 

4
100
Câu 19. Tìm số nghiệm của phương trình  4.2 x 
A.  2 .    

 

B.  3 .    

 

 2

2

2

 0 . 

4 2 x


C.  1 .    

 15 .  
 

D.  0 . 

Câu 20. Cho phương trình  3.25x  2.5x1  7  0  và các phát biểu sau: 
 (1)  x  0  là nghiệm duy nhất của phương trình. 
 (2) Phương trình có nghiệm dương. 
 (3) Cả hai nghiệm phương trình đều nhỏ hơn 1. 
3
 (4) Phương trình có tổng hai nghiệm là   log 5   . 
7
          Số phát biểu đúng? 
A. 1.    
 
B. 2.    

File word liên hệ qua

 

C. 3.    

 

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

D. 4. 


[ Nguyễn Văn Lực ] | 22


2C. Phương trình mũ

Câu 21. Hỏi,  x  log 2 3  là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau? 





A.  log 2 3.32 x1  4  x log 2 3  log
C.  8 x  2 2 x1 

 2
3

9 .   B.  8 x  2 2 x1  3

4

3x

.   

 

 2
3




3x





D.  log 2 2.2 2 x1  1  4 . 

 

Câu 22. Hỏi,  x  3  không là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau? 
A.  32 x4  2.3x1  27  0.   

 

 

B.  log

C.  32 x1  2.3x1  1  0.   

 

 

D.  log 4 x 2  log 2 (2 x  1)  log 2 (4 x  3).  


2

x  1  2 log 4 ( x  2)  2.  

2x

Câu 23. Tìm nghiệm của phương trình   3  5    3  5 




x  0
x  0
x  1
A. 
.    
B.  
.    
C.  
.    
 x  1
x  1
 x  1

2x

 6.2 x1 . 
x  2
D.  


 x  2

Câu 24. Tính tổng các nghiệm của phương trình  3x  5  10  3x  15.3x  50  9 x  1 . 
1
1
A.  4  log 2 6 .    
B.  2  log 3 6 .  
C.  1  log 7 5 .  
D.  log 7  3 . 
2
3





Câu 25.  Tìm  tất  cả  các  giá  trị  của  tham  số  m   để  phương  trình  4 x  4m 2 x  1  0   có 
nghiệm. 
m  0
A.  
.  
m  1

 

B.  0  m  1 .   

C.  m 

1

.  
2

 

D. 

1
 m  2 . 
2

Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số  m  để phương trình  4 x  2m.2 x  m  2  0  có hai 
nghiệm phân biệt. 
A.  m  2 .  
 
B.  2  m  2 .  
C.  m  2 .    
D.  m   . 



log 100 x2



Câu 27. Cho phương trình  4.3
 9.4    13.61log x.  Gọi  a , b  lần lượt là hai nghiệm 
của phương trình. Tính tích  ab.  
1
A.  ab  .     

B.  ab  1.     
C.  ab  100.     
D.  ab  10.  
10
Câu 28. Tính  S  5x1  5x2 , biết  x1 và  x2 là hai nghiệm của phương trình  25x  6.5x  5  0 . 
A. S  6 .  

 

B. S  1 .  

log 10 x

 

C. S  2 .  

 

D.  S  3 . 

x5  x

Câu 29. Tìm số nghiệm của phương trình  2016
 2017 . 
A. 1 .    
 
B. 0 .    
 
C. 2 .    

 
D.  3 . 
2x
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số  m  để phương trình  e  2e x  m có nghiệm. 
A. m  1 .  
 
B. 1  m  0 .  
C. 1  m  0 .  
D.  m  1 . 
Câu 31. Tìm nghiệm của phương trình  e 6 x  3.e 3 x  2  0 . 
1
1
A.  x  0  x   ln 2  .  
 
 
B.  x  0  x  ln 3 . 
3
3
1
1
C.  x  0  x  ln 2 .    
 
 
D.  x  0  x  ln 3 . 
3
2
Câu 32. Tìm nghiệm của phương trình  2 x  2 x 1  2 x2  3 x  3 x 1  3 x 2 . 
A.  x  2 .  
 
B.  x  3 .  

 
C.  x  4 .  
 
D.  x  5 . 

File word liên hệ qua

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 23


2C. Phương trình mũ

Câu 33. Tìm nghiệm của phương trình   0, 3 
A.  x  0 .  

 

B.  x  1 .  

 

3 x2

 1 . 
C.  x 

2
.  

3

 

2
D.  x   . 
3

Câu 34. Tìm nghiệm của phương trình  4 2 x 3  8 4 x . 
6
2
4
A.  x  .  
 
B.  x  .     
C.  x  .    
D.  x  2 . 
7
3
5
Câu 35: Tính tổng các nghiệm của phương trình  4.3x  3.2 x  12  6 x . 
A.  S  3 .  
 
B.  S  6 .  
 
C.  S  1 .     
D.  S  5 . 
 

File word liên hệ qua


Facebook: www.facebook.com/VanLuc168

[ Nguyễn Văn Lực ] | 24


2D. Phương trình lôgarit

2D. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT

 Dạng 36. Phương trình logarit
Câu 1. Tìm nghiệm của phương trình log 2  3 x  2   3 .
A. x 

11
.
3

B. x 

10
.
3

C. x  3 .

D. x  2 .

Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình log 3  x  1  3 .
A. x  29 .


B. x  28 .

C. x  82 .

D. x  81 .

Câu 3. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 4  2 x  8   2 .
A. S   .

B. S  4 .

C. S  12 .

D. S  4; 12 .

 BÀI TẬP TỰ LUYỆN 
Câu 4. Tìm nghiệm của phương trình log
A. x  5 .

B. x 

2

13
.
3

 3x  11  4 .
C. x 


Câu 5. Tìm tập nghiệm S của phương trình log





2

 5x

2

17
.
3

D. x 



 21  4 .

A. S   5; 5 .

B. S  5; 5 .

C. S   log 2 5; log 2 5 .

D. S   .


Câu 6. Tìm nghiệm của phương trình log
A. x  1 .

B. x  9 .

3

20
.
3

x  2.
C. x  2 .

D. x  3 .

Câu 7. Tìm nghiệm của phương trình log 3 (2 x  1)  2 .
A. Vô nghiệm.

B. x  1 .

C. x  2 .

D. x  3 .

Câu 8. Tìm nghiệm của phương trình log x 243  5 .
A. x  2 .

B. x  3 .


C. x  4 .

D. x  5 .

Câu 9. Hỏi, x  log 3 2 là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau ?


3



 1 . log  3



A. log 3 3x  1  log 3 3x 2  9  3 .
C. log 3

x

3

x 2



 9  3.

B. 3.3x 2  3 x  1  0 .










D. log 3 3x  3 . log 3 3x  9  3 .

Câu 10. Tìm nghiệm của phương trình log 2  x  3   log 2  x  1  log 2 5 .
A. x  4 .

B. x  2 .

C. x  4 .

D. x  4; x  2 .

Câu 11. Tìm số nghiệm của phương trình log 2 x  log 2  x  1  1 .
A. 2.
File word liên hệ qua

B. 0.

C. 1.

Facebook: www.facebook.com/VanLuc168


D. 4.
[ Nguyễn Văn Lực ] | 25


×