Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

De kiem tra DAI SO 9 Chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.27 KB, 4 trang )

Tiết 18 Kiểm tra 45 phút- Chơng I
Đề A Môn toán 9B, 9C
Ngày kiểm tra 11/10/2010
A. Ma trận đề.
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Căn bậc hai, căn bậc
ba
2

2

ĐKXĐ của căn bậc
hai
1
0,5đ
Phơng trình, bất ph-
ơng trình
3
1,5đ
2

2

Tổng
5

4

2



B. Đề bài
Câu 1(0,5 điểm): Điều kiện xác định của biểu thức
ba
a

là:
A.
0,0

ba
; B.
0,0

ba
; C.
baba

,0,0
; D.
baba

,0,0
Câu 2(0,5 điểm): Giá trị của biểu thức
12
3
4
327
3
+

bằng:
A.
3
; B.
32
; C.
32

; D. 3
Câu 3(0,5 điểm): Giá trị của biểu thức
35
35
35
35

+
+
+

bằng:
A. 16 ; B. 10 ; C. 8 ; D. 4
Câu 4(2,5 điểm): Các kết luận sau đây đúng hay sai? (Điền dấu x vào ô trống)
Kết luận Đúng Sai
a. Phơng trình
01
=
x
có nghiệm là
1
=

x
b. Phơng trình
01
2
=+
x
có nghiệm là
1
=
x
c. Phơng trình
03
2
=
x
có 1 nghiệm là
3
=
x
d. Phơng trình
12
=
x
có nghiệm là
3
=
x
e. Phơng trình
2
=

x
có 1 nghiệm là
2
=
x
Câu 5(3 điểm): Giải các phơng trình sau:
a.
5 15x =
b.
2
4 4 3x x + =
Câu 6(3 điểm): Cho biểu thức




















+
+
+
=
1
1
:1
1 x
xx
x
xx
P
, với
1,0

xx
a. Rút gọn P
b. Tìm các giá trị của x để P < 1
C. Đáp án
Đáp án
Câu 1: Chọn C cho 0,5 đ
Câu 2: Chọn D cho 0,5đ
Câu 3: Chọn C cho 0,5 đ
Câu 4: a.Đ ; b. S ; c. S ; d. Đ ; e. S mỗi ý đúng cho 0,5 đ
Câu 5: a.
5 15 3 3x x x= = =
cho 1,5đ
b.
2 2

4 4 3 ( 2) 3 2 3x x x x + = = =
ĐS: x =5 và x = -1 cho 1,5đ
Câu 6: a.
( ) ( )



















+
+
+
=
1
1
1

:1
1
1
x
xx
x
xx
P
cho 1 đ

( ) ( )
1
1
1:1

+
=+=
x
x
xx
cho 1 đ
b.
1010
1
2
1
1
1
1
<<<


<

+
<
xx
xx
x
P
Vậy với
10
<
x
thì P < 1 cho 1đ

Tiết 18 Kiểm tra 45 phút- Chơng I
Đề B Môn toán 9B, 9C
Ngày kiểm tra 11/10/2010
A. Ma trận đề.
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Căn bậc hai, căn bậc
ba
2

2

ĐKXĐ của căn bậc
hai

1
0,5đ
Phơng trình, bất ph-
ơng trình
3
1,5đ
2

2

Tổng
5

4

2

B. Đề bài
Câu 1(0,5 điểm): Điều kiện xác định của biểu thức
a
a b
là:
A.
0,0

ba
; B.
0,0

ba

; C.
2
0,,a a b
; D.
baba

,0,0
Câu 2(0,5 điểm): Giá trị của biểu thức
3
4
8 3 12
3
+
bằng:
A.
2
; B.
2 2
; C.
2 2
; D. 2
Câu 3(0,5 điểm): Giá trị của biểu thức
7 3 7 3
7 3 7 3
+
+
+
bằng:
A. 20 ; B. 10 ; C. 5 ; D. 4
Câu 4(2,5 điểm): Các kết luận sau đây đúng hay sai? (Điền dấu x vào ô trống)

Kết luận Đúng Sai
a. Phơng trình
1 0x
+ =
có nghiệm là
1x
=
b. Phơng trình
2
2 0x + =
có nghiệm là
2x =
c. Phơng trình
2
5 0x =
có 1 nghiệm là
5x =
d. Phơng trình
3 1x =
có nghiệm là
4x =
e. Phơng trình
5x =
có 1 nghiệm là
5x =
Câu 5(3 điểm): Giải các phơng trình sau:
a.
4 12x =
b.
2

4 4 2x x + =
Câu 6(3 điểm): Cho biểu thức



















+
+
+
=
1
1
:1
1 x
xx

x
xx
P
, với
1,0

xx
c. Rút gọn P
d. Tìm các giá trị của x để P > 1
C. Đáp án
Đáp án
Câu 1: Chọn C cho 0,5 đ
Câu 2: Chọn D cho 0,5đ
Câu 3: Chọn C cho 0,5 đ
Câu 4: a.Đ ; b. S ; c. S ; d. Đ ; e. S mỗi ý đúng cho 0,5 đ
Câu 5: a.
4 12 3 3x x x= = =
cho 1,5đ
b.
2 2
4 4 2 ( 2) 2 2 2x x x x + = = =
ĐS: x =4 và x = 0 cho 1,5đ
Câu 6: a.
( ) ( )




















+
+
+
=
1
1
1
:1
1
1
x
xx
x
xx
P
cho 1 đ


( ) ( )
1
1
1:1

+
=+=
x
x
xx
cho 1 đ
b.
1 2
1 1 0 1 0 1
1 1
x
P x x
x x
+
> > > > >

Vậy với
1x
>
thì P >1 cho 1đ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×