Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.17 KB, 1 trang )
ANH VĂN
1. Here I am -Dạ có mặt – Absent- Vắng mặt
2. Who’s there – He me – Ai đó ?- Tôi đây
3. Who are you ? I am – Anh là ai / - Tôi là _
4. What are you ? Anh làm nghề gì?
5. What do you speak? Anh nói gì
6. What do you mean ? Anh có ý muốn nói gì ?
7. What’s the matter with you ?Anh làm sao thế ?
8. Look out ! Attention ! Coi chừng ! Hãy để ý!
9. Whose is this ? It’s mine – Cái này là của ai ? Của tôi
10. Idon’t know – Tôi không biết – I’ve forgotten – Tôi quênnể