Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

de kiem tra toan 9 - 15p de1 dap án bieu diem

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.07 KB, 2 trang )

Trờng :THCS Nhân Hoà
Lớp 9B
Họ và tên
Đề 1:
Bài kiểm tra:
Môn toán 9
Thời gian 15
phút
Bài số 1
Năm học : 2010-2011
Ngàykiểm tra

Điểm Lời cô phê
Câu 1: :( 1 đ).Giá trị của x để
3x <
là :
A. x < 3 B. 0 x < 3 C. x > 3 D. x = 3
Câu 2: :( 1 đ). Điền dấu x vào ô Đúng , hoặc ô Sai trong bảng sau:
Các khẳng định Đ S
2
2 5a+
xác định khi
2
5
a

>
5a
xác định khi a < 0
2
a



xác định khi a > 0
2
2 1a a +
xác định mọi

a

R
Câu 3: :( 1 đ). Kết quả của phép tính : x - 3 +
2
6 9x x +
với x < 3 là :
A. 2x - 6 B. 0 C. 2x - 6 hoặc 0 D. Cả ba câu trên
đều sai.
Câu 4 : :( 1 đ).Giá trị của x để
2
x
= 8 là:
A. x = 8 B. x = - 8 C. x = 8 D. x = 64.
Câu 5: :( 4 đ). Trong các lời giải bài toán : Tìm x , biết
2
16 10x =
. Lời giải
nào đúng , lời giải nào sai? Vì sao ?
a)
2
16 10x =

16x

2
= 100

x
2
=
100
16


x =
10
4
hay x =
5
2
b)
2
16 10x =

( )
2
4 10x =


4x = 10

x =
5
2

c)
2
16 10x =

( )
2
4 10x =


4. |x| = 10

|x| =
5
2


x =
5
2

d)
2
16 10x =

16x
2
= 100

x
2

=
100
16


x =
5
2
Câu 6: :( 1 đ).Trong các khẳng định sau , khẳng định nào đúng , khẳng định nào
sai:
a)
2
a b a b=
khi a ≥ 0 ; b ≥ 0 .
b)
2
a b a b= −
khi a ≥ 0 ; b ≥ 0.
C©u 7: :( 1®). C¨n bËc hai sè häc cña 15 lµ:
A.
15−
B.
15
C. 225 D. -225
§Ò 1:
STT 1 2 3 4 5 6 7
Chän B D S S D B C S S D D D S B

×