Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT chuong I dai so 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.9 KB, 3 trang )

Kiểm tra chơng I- Đại số lớp 9
Mục tiêu:
* Kiểm tra, đánh giá việc nắm vững kiến thức của HS trong chơng I và việc vận dụng
những kiến thức đó vào trong giải các bài tập
*Rèn kĩ năng phân tích suy luận và trình bày các bài tập tổng hợp
*Giáo dục ý thức tự giác, t duy lô gic độc lập sáng tạo của HS
II, Chuẩn bị của thầy và trò:
*GV: Chuẩn bị đề bài
*HS : Ôn tập lại các kiến thức đã học trong chơng, MTBT
III. Tiến trình bài dạy:
MA TRN :
Ch c bn Nhn bit Thông hiu Vn dụng Tng
TN TL TN TL TN TL
Hng ng thc
2
A A=
v iu
kin có ngha
2
(1)
1

(0,5)
1
(0,5)
4
(2)
Kh cn mu
thc
1(0,5)
1


(0,5)
Trục cn mu
thc
1
(0.5)
1
(1)
2
(1,5)
Rút gọn biu thc
2
(1)
1
(1,5)
1
(2)
4
(4,5)
Phơng trình
1
(1)
1
(0,5)
2(1,5)
Tổng
6
(3,5)
5
(4,5)
2

(2,5)
13
10,0
b i:
A. Trc nghim: (4 im) Khoanh tròn v o chữ cái đứng tr ớc câu trả lời đúng trong các
câu sau
Câu 1: Nu x thoả mãn iu kin :
x
+
2
=3, thì x nhn giá tr l :
A . 16; B. 16; C. 7, D. 49
Câu 2: Biểu thức
2
( 5 2)
có giá trị là:
A. 2 -
5
; B. 3; C.
5
- 2; D. 9 - 4
5
Câu3: Biu thc
2 3 2 3
2 3 2 3
+
+
+
có giá tr l :
A. 4; B. 6; C.

3
; D. -
3

Câu 4: Cho a

0. Tính
2
121 16
225 81
a
+
. Kt qu l :
A.
11 4
25 9
a
+
; B.
11 4
25 9
a

; C.
10 4
21 9
a
+
; D. Mt kt qu khác
Câu 5: Tính :

2 5 125 80 605 +
=
A.
5
; B . 2
5
; C. -
5
; D. 4
5
Câu 6: Tính
3
3 3 3
3 24 2 81 0,5 3000 3 + +
. Kt qu l :
A. 11; B. 1; C.
3
6 3
; D.
3
3 3
C©u 7:Biểu thức:
2 2
( 3 1) (1 3)+ + −
bằng :
A. 2 ; B. 2
3
; C. 0 ; D. Một kết quả kh¸c
C©u 8: C©u nµo sau ®©y sai
A.

3
A A=
; B
3
3
3
A B A B=
. ; C.
3 3
3
. .A B A B=
; D.
3
3
3
A A
B
B
=
B. Tự Luận: (6 điểm )
B i 1(1 à điểm) Giải ph¬ng tr×nh:
2
)12(

x
= 3
B i 2: (2 à điểm)TÝnh A =
6 4 2 6 4 2
2 6 4 2 2 6 4 2
+ −

+
+ + − −
B i 3: (3 à điểm) Cho biểu thức: A =
1 2
4
2 2
x
x
x x
− −

+ −
a) T×m điều kiện x¸c định cña A;
b) Rót gän A.
c) TÝnh gi¸ trị của A khi x = 10
®¸p ¸n
C©u 1 2 3 4 5 6 7 8
KÕt qu¶ D C A D D C B A
B. Tù luận:
B i 1: (1à điểm) ta cã PT | 2x – 1 | =3
Cã hai nghiệm: x = 2(0,5 điểm) ;
x = - 1 (0,5 điểm)
B i 2: (2à điểm)
A =
2 2
6 4 2 6 4 2
2 (2 2) 2 (2 2)
+ −
+
+ + − −

(0,5 điểm)
=
3 2 2 3 2 2
2 1 2 1
+ −
+
+ −
(0,5 điểm)
Kết quả A = 2
2
(1điểm)
B i 3: (3 dià ểm)
a) ĐKXĐ: x 0 ; x 4
b)A=
1 2
2 2 ( 2)(2 )
x
x x x x
− −
+ − + −
(0,5 đ)
A =
6
4 x−
(1điểm)
c) A =
6
4 10−
(0,5 điểm)
=

6(4 10)
4 10
6
+
= +
(0,5điểm)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×