TR NG Đ I H C TH NG M IƯỜ Ạ Ọ ƯƠ Ạ
--------o0o--------
BÁO CÁO K T QU ĐI U TRA PH NG V NẾ Ả Ề Ỏ Ấ
CHUYÊN NGÀNH K TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHI P TH NG M IẾ Ệ ƯƠ Ạ
Đ n v th c t p: Công ty c ph n Prime Đ i vi tơ ị ự ậ ổ ầ ạ ệ
H và tên sinh viên: Phan Thành Ph mọ ẩ
Ngày sinh: 10/01/1981
Mã sinh viên:
L p: K40 – DK16ớ
Năm 2011
ĐỀ C NG BÁO CÁO ĐI U TRA PH NG V NƯƠ Ề Ỏ Ấ
CHUYÊN NGÀNH K TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHI P TH NG M IẾ Ệ ƯƠ Ạ
A. GI I THI U V DOANH NGHI P:Ớ Ệ Ề Ệ
1. Khái quát chung v doanh nghi p.ề ệ
- Tên doanh nghi p: Công ty c ph n Prime Đ i Vi tệ ổ ầ ạ ệ
- Đ a ch c a doanh nghi p: Khu công nghi p Khai Quang – Thành ph Vĩnhị ỉ ủ ệ ệ ố
Yên – T nh Vĩnh Phúc.ỉ
- Lo i hình doanh nghi p: Công ty c ph nạ ệ ổ ầ
- Các lĩnh v c kinh doanh ch y u c a doanh nghi p: S n xu t g ch p látự ủ ế ủ ệ ả ấ ạ ố
- Quy mô c a doanh ngh êp (T ng s v n và lao đ ng c a doanh nghi p):ủ ị ổ ố ố ộ ủ ệ
+ T ng s v n c a công ty là: 58.000.000.000 đ ng,ổ ố ố ủ ồ
+ T ng s lao đ ng trong công ty là: 450 ng i.ổ ố ộ ườ
- S đ t ch c b máy qu n lý và b máy k toán c a doanh nghi p:ơ ồ ổ ứ ộ ả ộ ế ủ ệ
+ S đ t ch c b máy qu n lý c a công ty:ơ ồ ổ ứ ộ ả ủ
2
Giám đ cố
PGĐ k thu tỹ ậ PGĐ kinh tế
P. Tài chính
k toánế
P. Kinh
doanh ti p ế
thi
P. K ế
ho ch k ạ ỹ
thu tậ
P. T ch c ổ ứ
hành chính
Các x ng ưở
s n xu tả ấ
+ S đ t ch c b máy k toán c a công ty:ơ ồ ổ ứ ộ ế ủ
2. T ng s CBCNV: 450 ng i, trong đó:ổ ố ườ
- S nhân l c có trình đ đ i h c tr lên: 16 ng i.ố ự ộ ạ ọ ở ườ
- S nhân l c t t nghi p kh i kinh t và QTKD 06 ng i, trong đó t đ iố ự ố ệ ố ế ườ ừ ạ
h c Th ng m i: 0 ng i.ọ ươ ạ ườ
3. Đ c đi m nhân l c k toán c a doanh nghi pặ ể ự ế ủ ệ .
- S nhân viên phòng k toán: 07 ng i, trong đó: Trình đ đ i h c tr lên 05ố ế ườ ộ ạ ọ ở
ng i, t l 71,4 %.ườ ỷ ệ
- S nhân viên k toán t t nghi p đ i h c Th ng M i: 0 ng i.ố ế ố ệ ạ ọ ươ ạ ườ
B. BÁO CÁO K T QU ĐI U TRA PH NG V N.Ế Ả Ề Ỏ Ấ
1. Theo m c tiêu đào t oụ ạ . Sinh viên t t nghi p ngành K toán-Tài chínhố ệ ế
doanh nghi p th ng m i, ngoài các b ph n có liên quan đ n ho t đ ng k toán,ệ ươ ạ ộ ậ ế ạ ộ ế
ki m toán n i b , phân tích kinh t DN, k ho ch tài chính c a DN, còn có thể ộ ộ ế ế ạ ủ ể
công tác t t các b ph n sau đây c a DN.ố ở ộ ậ ủ
3
K toán ế
t ng h p và ổ ợ
thanh toán
K toán v t ế ậ
t và công ư
nợ
K toán ế
thành ph m ẩ
và CN ph i ả
thu
Th quủ ỹ
K toán tr ngế ưở
B ng 1ả
TT
Các b ph n khác mà SV t t nghi p chuyên ngành K toán tài chính DNTMộ ậ ố ệ ế
còn có th làm vi c t tể ệ ố
1 Th khoủ
2 K toán su t nh n kh uế ấ ậ ẩ
3 Thủ Quỹ
4 Thành viên Ban ki m soátể
5
Bé phËn ®µo t¹o
6 B ph n qu n lýộ ậ ả
T k t qu ừ ế ả đi u tra, kh o sát trên cho th y sinh viên t t nghi p chuyênề ả ấ ố ệ
ngành K toán – Tài chính doanh nghi p th ng m i có th làm vi c m t s bế ệ ươ ạ ể ệ ở ộ ố ộ
ph n khác nh : Th kho, Th qu (qu n lý ti n m t), K toán su t nh p kh u,ậ ư ủ ủ ỹ ả ề ặ ế ấ ậ ẩ
thành viên ban ki m soát và b ph n đào t o. Các ki n th c mà sinh viên đ cể ộ ậ ạ ế ứ ượ
cung c p, đào táo chuyên ngành K toán – Tài chính doanh nghi p th ng m i cóấ ở ế ệ ươ ạ
th giúp sinh viên ti p c n v n đ nhanh chóng, tuy nhiên đ làm t t các v n bể ế ậ ấ ề ể ố ấ ộ
ph n nêu trên thì đ n v ph i đào t o, cung c p thêm các ki n th c, kinh nghi mậ ơ ị ả ạ ấ ế ứ ệ
cho sinh viên khi ti p c n b ph n m i này đ c bi t là s h ng d n c a nh ngế ậ ộ ậ ớ ặ ệ ự ướ ẫ ủ ữ
ng i có kinh nghi m trong đ n v .ườ ệ ơ ị
2. Các ký năng c n thi t đ i v i chuyên ngành K toán – Tài chính DNTMầ ế ố ớ ế .
2.1 K năngỹ .
STT Tên k năngỹ
C n thi tầ ế
Th t quanứ ự
tr ngọ
Số
phi uế
TL
(%)
TB/
phi uế
Thứ
tự
I. K năng ngh nghi pỹ ề ệ
1 Th c hi n các ph n hành k toán c a DNự ệ ầ ế ủ
8/8 100 2,50
1
2 Phân tích th ng kê, t ch c công tác k toán DNố ổ ứ ế
8/8 100 4,25
4
3 Phân tích ho t đ ng kinh t DNạ ộ ế
8/8 100 4,38
5
4 Phân tích và ho ch đ nh tài chính DNạ ị
8/8 100 3,13
2
5 L p báo cáo tài chính và b ng cân đ i tài s n doanhậ ả ố ả
8/8 100 3,25 3
4
nghi pệ
6 K toán trên máy vi tínhế
8/8 100 6,38
7
7 Làm vi c theo nhóm (Teaw Work)ệ
8/8 100 6,38
7
8
Làm báo cáo nghiên c u và trình di n v n đ Kứ ễ ấ ề ế
toán – Tài chính DN
8/8 100 7,50
10
9
K toán qu n tr và th m đ nh tài chính các d ánế ả ị ẩ ị ự
đ u tầ ư
7/8 88 7,43
9
10 Th c hành ki m toán báo cáo tài chínhự ể
7/8 88 5,29
6
II K năng công cỹ ụ
1
Ti ng Anh (Pháp, Trung) đ t chu n TOEIC t ngế ạ ẩ ươ
đ ng 450 đi m ươ ể
6/8 75 3,67 4
2
Đ c, d ch thành th o các văn b n chuên môn ti ngọ ị ạ ả ế
Anh (Pháp, Trung…)
7/8 88 3,86 5
3
S d ng thành th o máy tính ph c v chuyên mônử ụ ạ ụ ụ
đ t chu n (70/100đi m) tin h c (tin h c văn phòngạ ẩ ể ọ ọ
Word; Exel; s d ng ph n m m PowePoint; SPSS;ử ụ ầ ề
qu n lý c s d li u; khai thác Internet, …)ả ơ ở ữ ệ
8/8 100 1,00 1
4
Truy n thông online (truy c p, khai thác, chia sề ậ ẻ
thông tin k toán – tài chính tr c tuy n)ế ự ế
7/8 88 3,14 3
5 S d ng ph n m m k toán thông d ngử ụ ầ ề ế ụ
8/8 100 2,25 2
III Các k năng khácỹ
1 K năng giao ti pỹ ế
1/8 13 2 2
2 K năm làm vi c đ c l pỹ ệ ộ ậ
1/8 13 3 3
3 K năng t duy logic (n m b t v n đ nhanh)ỹ ư ắ ắ ấ ề
1/8 13 1 1
Qua s li u kh o sát trên cho th y các k năng đ c nhà tr ng đâu ra đ uố ệ ả ấ ỹ ượ ườ ầ
r t quan tr ng. Trong 8 phi u đi u tra đ u đánh giá 10/15 là c n thi t, còn l i 5 kấ ọ ế ề ề ầ ế ạ ỹ
năng đ u chi m t 75% tr lên.ề ế ừ ở
Trong các k năng ngh nghi p thì k năng Th c hi n các ph n hành k toánỹ ề ệ ỹ ự ệ ầ ế
c a DN đ c cho là quan tr ng nh t, ti p đ n là phân tích và ho ch đ nh tài chínhủ ượ ọ ấ ế ế ạ ị
DN, đi u này hoàn toàn phù h p v i th c t t i các doang nghi pề ợ ớ ự ế ạ ệ , m t sinh viênộ
cung c p các ki n th c chuyên ngành v k toán – tài chính ph i đ m nhi m đ cấ ế ứ ề ế ả ả ệ ượ
các b ph n k toán t i doanh nghi p, đ c bi t là kh năng phân tích và ho chộ ậ ế ạ ệ ặ ệ ả ạ
đ nh tài chính c a doanh nghi p đ t đó có nh ng t v n phù h p cho nhà qu n trị ủ ệ ể ừ ữ ư ấ ợ ả ị
doanh nghi p đi u ch nh.ệ ề ỉ
Trong các k năng công c thì k năng s d ng thành th o máy tính ph c vỹ ụ ỹ ử ụ ạ ụ ụ
chuyên môn đ c đánh giá là quan tr ng nh t, sau đó đ n k năng s d ng ph nượ ọ ấ ế ỹ ử ụ ầ
5